* TRUNKING LENGTHS - 3M
- IP 55 (theo BS EN 60529)
- Chống cháy phù hợp với IEC 60332-3. Hoàn toàn phù hợp với IEC 61439-6 (BS EN 61439-6)
- Dòng điện định mức ở nhiệt độ môi trường xung quanh trung bình là 40 ° C (cao hơn và cao hơn tiêu chuẩn yêu cầu là 35 ° C)
- Chiều dài: 3 m
- Đối với chạy dọc hoặc ứng dụng riser. Chiều dài đặc biệt từ 400mm đến 3 m được cung cấp theo yêu cầu
+ TRUNKING LENGTHS - 3M - ALUMINIUM
1. VỚI 3 + 3 ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:
Các cửa nối vòi được đặt cách nhau 1,0 m ở cả hai bên (6 vị trí trên 3 m chiều dài)
- MR 160A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 50400101
- MR 250A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 50400102
- MR 315A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 50400103
- MR 400A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 50400104
- MR 500A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 50400108
- MR 630A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 50400105
- MR 800A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 50400106
- MR 1000A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 3+3 OUTLETS - Catalogue number: 50400107
2. VỚI 5 ĐẦU RA TRÊN MỘT MẶT 4 DÂY DẪN:
Thích hợp cho nguồn điện tăng
- MR 160A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 50400251
- MR 250A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 50400252
- MR 315A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 50400253
- MR 400A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 50400254
- MR 500A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 50400258
- MR 630A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 50400255
- MR 800A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 50400256
- MR 1000A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 50400257
3. KHÔNG CÓ ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:
Chiều dài khay nạp. Tiếp điểm kích điện chỉ có thể thực hiện được trên đường giao nhau giữa hai chiều dài khay nạp
- MR 160A 4 POLE AL 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400241
- MR 250A 4 POLE AL 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400242
- MR 315A 4 POLE AL 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400243
- MR 400A 4 POLE AL 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400244
- MR 500A 4 POLE AL 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400248
- MR 630A 4 POLE AL 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400245
- MR 800A 4 POLE AL 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400246
- MR 1000A 4 POLE AL 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400247
+ TRUNKING LENGTHS - 3M - COPPER
1. VỚI 3 + 3 ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:
Các cửa nối vòi được đặt cách nhau 1,0 m ở cả hai bên (6 vị trí trên 3 m chiều dài)
- MR 250A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 55400102
- MR 315A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 55400103
- MR 400A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 55400104
- MR 630A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 55400105
- MR 800A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 55400106
- MR 1000A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 55400107
2. VỚI 5 ĐẦU RA TRÊN MỘT MẶT 4 DÂY DẪN:
Thích hợp cho nguồn điện tăng
- MR 250A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 55400252
- MR 315A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 55400253
- MR 400A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 55400254
- MR 630A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 55400255
- MR 800A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 55400256
- MR 1000A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 55400257
3. KHÔNG CÓ ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:
Chiều dài khay nạp. Tiếp điểm kích điện chỉ có thể thực hiện được trên đường giao nhau giữa hai chiều dài khay nạp
- MR 250A 4 POLE CU 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400242
- MR 315A 4 POLE CU 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400243
- MR 400A 4 POLE CU 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400244
- MR 630A 4 POLE CU 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400245
- MR 800A 4 POLE CU 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400246
- MR 1000A 4 POLE CU 3.0M LENGTH NOOUTLETS - Catalogue number: 55400247
* TRUNKING LENGTHS - BESPOKE DIMENSIONS
- IP 55 (theo BS EN 60529)
- Chống cháy phù hợp với IEC 60332-3. Hoàn toàn phù hợp với IEC 61439-6 (BS EN 61439-6)
- Dòng điện định mức ở nhiệt độ môi trường xung quanh trung bình là 40 ° C (cao hơn và cao hơn tiêu chuẩn yêu cầu là 35 ° C)
+ TRUNKING LENGTHS - BESPOKE DIMENSIONS - ALUMINIUM
1. CHIỀU DÀI 1501 ĐẾN 2999MM VỚI 2 + 2 ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:
Vui lòng ghi rõ chiều dài yêu cầu khi đặt hàng
Chiều dài 1501 đến 2999mm với 2 + 2 ổ cắm
Ổ cắm đấu nối ở vị trí cố định ở cả hai bên
- MR 160A 4 POLE AL 1.5 TO 2.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 50400151
- MR 250A 4 POLE AL 1.5 TO 2.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 50400152
- MR 315A 4 POLE AL 1.5 TO 2.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 50400153
- MR 400A 4 POLE AL 1.5 TO 2.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 50400154
- MR 500A 4 POLE AL 1.5 TO 2.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 50400158
- MR 630A 4 POLE AL 1.5 TO 2.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 50400155
- MR 800A 4 POLE AL 1.5 TO 2.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 50400156
- MR 1000A 4 POLE AL 1.5TO 2.0M LENGTH 2+2 OUTLETS - Catalogue number: 50400157
2. CHIỀU DÀI 1501 ĐẾN 2999MM KHÔNG CÓ ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:
Chiều dài khay nạp. Tiếp điểm kích điện chỉ có thể thực hiện được trên đường giao nhau giữa hai chiều dài khay nạp
- MR 160A AL 4P+PE 1501-2999MM FEEDER LENGTH - Catalogue number: 50400121
- MR 250A AL 4P+PE 1501-2999MM FEEDER LENGTH - Catalogue number: 50400122
- MR 315A AL 4P+PE 1501-2999MM FEEDER LENGTH - Catalogue number: 50400123
- MR 400A AL 4P+PE 1501-2999MM FEEDER LENGTH - Catalogue number: 50400124
- MR 500A AL 4P+PE 1501-2999MM FEEDER LENGTH - Catalogue number: 50400128
- MR 630A AL 4P+PE 1501-2999MM FEEDER LENGTH - Catalogue number: 50400125
- MR 800A AL 4P+PE 1501-2999MM FEEDER LENGTH - Catalogue number: 50400126
- MR 1000A AL 4P+PE 1501-2999MM FEEDER LENGTH - Catalogue number: 50400127
3. CHIỀU DÀI 1000 ĐẾN 1500MM VỚI 1 + 1 ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:
Vui lòng ghi rõ chiều dài yêu cầu khi đặt hàng
Chiều dài 1000 đến 1500mm với 1 + 1 ổ cắm
Ổ cắm đấu nối ở vị trí cố định ở cả hai bên
- MR 160A 4 POLE AL 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 50400141
- MR 250A 4 POLE AL 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 50400142
- MR 315A 4 POLE AL 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 50400143
- MR 400A 4 POLE AL 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 50400144
- MR 500A 4 POLE AL 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 50400148
- MR 630A 4 POLE AL 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 50400145
- MR 800A 4 POLE AL 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 50400146
4. CHIỀU DÀI 600 ĐẾN 1500MM KHÔNG CÓ ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:
Chiều dài khay nạp. Tiếp điểm kích điện chỉ có thể thực hiện được trên đường giao nhau giữa hai chiều dài khay nạp
- MR 160A 4 POLE AL 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400111
- MR 250A 4 POLE AL 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400112
- MR 315A 4 POLE AL 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400113
- MR 400A 4 POLE AL 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400114
- MR 500A 4 POLE AL 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400118
- MR 630A 4 POLE AL 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400115
- MR 800A 4 POLE AL 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400116
+ TRUNKING LENGTHS - BESPOKE DIMENSIONS - COPPER
1. CHIỀU DÀI 1501 ĐẾN 2999MM VỚI 2 + 2 ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:
Vui lòng ghi rõ chiều dài yêu cầu khi đặt hàng
Chiều dài 1501 đến 2999mm với 2 + 2 ổ cắm
Ổ cắm đấu nối ở vị trí cố định ở cả hai bên
- MR 250A 4 POLE CU 1.5 TO 3.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 55400152
- MR 315A 4 POLE CU 1.5 TO 3.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 55400153
- MR 400A 4 POLE CU 1.5 TO 3.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 55400154
- MR 630A 4 POLE CU 1.5 TO 3.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 55400155
- MR 800A 4 POLE CU 1.5 TO 3.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 55400156
- MR 1000A 4 POLE CU 1.5 TO 3.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 55400157
2. CHIỀU DÀI 1501 ĐẾN 2999MM KHÔNG CÓ ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:
Chiều dài khay nạp. Tiếp điểm kích điện chỉ có thể thực hiện được trên đường giao nhau giữa hai chiều dài khay nạp
- MR 250A 4 POLE CU 1.5 TO 3M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400122
- MR 315A 4 POLE CU 1.5 TO 3M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400123
- MR 400A 4 POLE CU 1.5 TO 3M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400124
- MR 630A 4 POLE CU 1.5 TO 3M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400125
- MR 800A 4 POLE CU 1.5 TO 3M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400126
- MR 1000A 4 POLE CU 1.5 TO 3M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400127
3. CHIỀU DÀI 1000 ĐẾN 1500MM VỚI 1 + 1 ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:
Vui lòng ghi rõ chiều dài yêu cầu khi đặt hàng
Chiều dài 1000 đến 1500mm với 1 + 1 ổ cắm
Ổ cắm đấu nối ở vị trí cố định ở cả hai bên
- MR 250A 4 POLE CU 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 55400142
- MR 315A 4 POLE CU 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 55400143
- MR 400A 4 POLE CU 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 55400144
- MR 630A 4 POLE CU 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 55400145
- MR 800A 4 POLE CU 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 55400146
- MR 1000A 4 POLE CU 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 55400147
4. CHIỀU DÀI 600 ĐẾN 1500MM KHÔNG CÓ ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:
Chiều dài khay nạp. Tiếp điểm kích điện chỉ có thể thực hiện được trên đường giao nhau giữa hai chiều dài khay nạp
- MR 250A 4 POLE CU 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400112
- MR 315A 4 POLE CU 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400113
- MR 400A 4 POLE CU 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400114
- MR 630A 4 POLE CU 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400115
- MR 800A 4 POLE CU 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400116
- MR 1000A 4 POLE CU 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400117
* TRUNKING LENGTH WITH FIRE BARRIERS
- IP 55 (theo BS EN 60529)
- Chống cháy phù hợp với IEC 60332-3. Hoàn toàn phù hợp với IEC 61439-6 (BS EN 61439-6)
- Dòng điện định mức ở nhiệt độ môi trường xung quanh trung bình là 40 ° C (cao hơn và cao hơn tiêu chuẩn yêu cầu là 35 ° C)
+ TRUNKING LENGTH WITH FIRE BARRIERS - ALUMINIUM
1. LỚP VỎ CHỐNG CHÁY BÊN NGOÀI 4 ĐƯỜNG DẪN:
Phụ kiện cho độ dài thân
Lớp vỏ chống cháy
Vui lòng ghi rõ vị trí cần thiết lớp vỏ chống cháy bên ngoài khi đặt hàng
- MR EXTERNAL FIREBARRIER TYPE 1 - Catalogue number: 554EFB01
- MR EXTERNAL FIREBARRIER TYPE 2 - Catalogue number: 554EFB02
2. LỚP VỞ CHỐNG CHÁY BÊN TRONG 4 ĐƯỜNG DẪN:
Phụ kiện cho độ dài thân
Lớp vỏ chống cháy
Vui lòng ghi rõ vị trí cần thiết lớp vỏ chống cháy bên trong khi đặt hàng
- MR 160A AL & 250A CU 4 POLE INTERNAL FIREBARRIER - Catalogue number: 554IFB01
- MR 250A AL & 315A CU 4 POLE INTERNAL FIREBARRIER - Catalogue number: 554IFB02
+ TRUNKING LENGTH WITH FIRE BARRIERS - COPPER
1. LỚP VỎ CHỐNG CHÁY BÊN NGOÀI 4 ĐƯỜNG DẪN:
Phụ kiện cho độ dài thân
Lớp vỏ chống cháy
Vui lòng ghi rõ vị trí cần thiết lớp vỏ chống cháy bên ngoài khi đặt hàng
- MR EXTERNAL FIREBARRIER TYPE 1 - Catalogue number: 554EFB01
- MR EXTERNAL FIREBARRIER TYPE 2 - Catalogue number: 554EFB02
2. LỚP VỎ CHỐNG CHÁY BÊN TRONG 4 ĐƯỜNG DẪN:
Phụ kiện cho độ dài thân
Lớp vỏ chống cháy
Vui lòng ghi rõ vị trí cần thiết lớp vỏ chống cháy bên trong khi đặt hàng
- MR 160A AL & 250A CU 4 POLE INTERNAL FIREBARRIER - Catalogue number: 554IFB01
- MR 250A AL & 315A CU 4 POLE INTERNAL FIREBARRIER - Catalogue number: 554IFB02