ZUCCHINI MR MEDIUM POWER BUSBAR TRUNKING LENGTHS - THÂN BUSBAR

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • ZUCCHINI MR MEDIUM POWER BUSBAR TRUNKING LENGTHS - LEGRAND
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng:
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: 0936.834.795 - 0888.743.258 - Zalo.me/0888743258
  •  Hotline: 0936.834.795 - 0888.743.258  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Sự lựa chọn lý tưởng cho nguồn điện phân phối trong các hệ thống lắp đặt từ vừa đến lớn và nguồn điện tăng trong các tòa nhà thương mại
    • Có sẵn các kích thước từ 160 đến 1000 A
    • Có sẵn với dây dẫn bằng nhôm hoặc đồng và có nhiều loại hộp đấu dây từ 16 đến 1000 A
    • Cho phép cung cấp và bảo vệ phạm vi rộng tải sử dụng các thiết bị như cầu chì, MCBs và MCCBs

     DatasheetThông tin kỹ thuật

* TRUNKING LENGTHS - 3M

  • IP 55 (theo BS EN 60529)
  • Chống cháy phù hợp với IEC 60332-3. Hoàn toàn phù hợp với IEC 61439-6 (BS EN 61439-6)
  • Dòng điện định mức ở nhiệt độ môi trường xung quanh trung bình là 40 ° C (cao hơn và cao hơn tiêu chuẩn yêu cầu là 35 ° C)
  • Chiều dài: 3 m
  • Đối với chạy dọc hoặc ứng dụng riser. Chiều dài đặc biệt từ 400mm đến 3 m được cung cấp theo yêu cầu

+ TRUNKING LENGTHS - 3M - ALUMINIUM

1. VỚI 3 + 3 ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:

Các cửa nối vòi được đặt cách nhau 1,0 m ở cả hai bên (6 vị trí trên 3 m chiều dài)

  • MR 160A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 50400101
  • MR 250A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 50400102
  • MR 315A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 50400103
  • MR 400A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 50400104
  • MR 500A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 50400108
  • MR 630A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 50400105
  • MR 800A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 50400106
  • MR 1000A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 3+3 OUTLETS - Catalogue number: 50400107

2. VỚI 5 ĐẦU RA TRÊN MỘT MẶT 4 DÂY DẪN:

Thích hợp cho nguồn điện tăng

  • MR 160A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 50400251
  • MR 250A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 50400252
  • MR 315A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 50400253
  • MR 400A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 50400254
  • MR 500A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 50400258
  • MR 630A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 50400255
  • MR 800A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 50400256
  • MR 1000A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 50400257

3. KHÔNG CÓ ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:

Chiều dài khay nạp. Tiếp điểm kích điện chỉ có thể thực hiện được trên đường giao nhau giữa hai chiều dài khay nạp

  • MR 160A 4 POLE AL 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400241
  • MR 250A 4 POLE AL 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400242
  • MR 315A 4 POLE AL 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400243
  • MR 400A 4 POLE AL 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400244
  • MR 500A 4 POLE AL 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400248
  • MR 630A 4 POLE AL 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400245
  • MR 800A 4 POLE AL 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400246
  • MR 1000A 4 POLE AL 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400247

+ TRUNKING LENGTHS - 3M - COPPER

1. VỚI 3 + 3 ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:

Các cửa nối vòi được đặt cách nhau 1,0 m ở cả hai bên (6 vị trí trên 3 m chiều dài)

  • MR 250A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 55400102
  • MR 315A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 55400103
  • MR 400A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 55400104
  • MR 630A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 55400105
  • MR 800A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 55400106
  • MR 1000A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 55400107

2. VỚI 5 ĐẦU RA TRÊN MỘT MẶT 4 DÂY DẪN:

Thích hợp cho nguồn điện tăng

  • MR 250A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 55400252
  • MR 315A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 55400253
  • MR 400A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 55400254
  • MR 630A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 55400255
  • MR 800A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 55400256
  • MR 1000A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 55400257

3. KHÔNG CÓ ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:

Chiều dài khay nạp. Tiếp điểm kích điện chỉ có thể thực hiện được trên đường giao nhau giữa hai chiều dài khay nạp

  • MR 250A 4 POLE CU 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400242
  • MR 315A 4 POLE CU 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400243
  • MR 400A 4 POLE CU 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400244
  • MR 630A 4 POLE CU 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400245
  • MR 800A 4 POLE CU 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400246
  • MR 1000A 4 POLE CU 3.0M LENGTH NOOUTLETS - Catalogue number: 55400247

* TRUNKING LENGTHS - BESPOKE DIMENSIONS

  • IP 55 (theo BS EN 60529)
  • Chống cháy phù hợp với IEC 60332-3. Hoàn toàn phù hợp với IEC 61439-6 (BS EN 61439-6)
  • Dòng điện định mức ở nhiệt độ môi trường xung quanh trung bình là 40 ° C (cao hơn và cao hơn tiêu chuẩn yêu cầu là 35 ° C)

+ TRUNKING LENGTHS - BESPOKE DIMENSIONS - ALUMINIUM

1. CHIỀU DÀI 1501 ĐẾN 2999MM VỚI 2 + 2 ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:

Vui lòng ghi rõ chiều dài yêu cầu khi đặt hàng
Chiều dài 1501 đến 2999mm với 2 + 2 ổ cắm
Ổ cắm đấu nối ở vị trí cố định ở cả hai bên

  • MR 160A 4 POLE AL 1.5 TO 2.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 50400151
  • MR 250A 4 POLE AL 1.5 TO 2.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 50400152
  • MR 315A 4 POLE AL 1.5 TO 2.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 50400153
  • MR 400A 4 POLE AL 1.5 TO 2.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 50400154
  • MR 500A 4 POLE AL 1.5 TO 2.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 50400158
  • MR 630A 4 POLE AL 1.5 TO 2.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 50400155
  • MR 800A 4 POLE AL 1.5 TO 2.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 50400156
  • MR 1000A 4 POLE AL 1.5TO 2.0M LENGTH 2+2 OUTLETS - Catalogue number: 50400157

2. CHIỀU DÀI 1501 ĐẾN 2999MM KHÔNG CÓ ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:

Chiều dài khay nạp. Tiếp điểm kích điện chỉ có thể thực hiện được trên đường giao nhau giữa hai chiều dài khay nạp

  • MR 160A AL 4P+PE 1501-2999MM FEEDER LENGTH - Catalogue number: 50400121
  • MR 250A AL 4P+PE 1501-2999MM FEEDER LENGTH - Catalogue number: 50400122
  • MR 315A AL 4P+PE 1501-2999MM FEEDER LENGTH - Catalogue number: 50400123
  • MR 400A AL 4P+PE 1501-2999MM FEEDER LENGTH - Catalogue number: 50400124
  • MR 500A AL 4P+PE 1501-2999MM FEEDER LENGTH - Catalogue number: 50400128
  • MR 630A AL 4P+PE 1501-2999MM FEEDER LENGTH - Catalogue number: 50400125
  • MR 800A AL 4P+PE 1501-2999MM FEEDER LENGTH - Catalogue number: 50400126
  • MR 1000A AL 4P+PE 1501-2999MM FEEDER LENGTH - Catalogue number: 50400127

3. CHIỀU DÀI 1000 ĐẾN 1500MM VỚI 1 + 1 ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:

Vui lòng ghi rõ chiều dài yêu cầu khi đặt hàng
Chiều dài 1000 đến 1500mm với 1 + 1 ổ cắm
Ổ cắm đấu nối ở vị trí cố định ở cả hai bên

  • MR 160A 4 POLE AL 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 50400141
  • MR 250A 4 POLE AL 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 50400142
  • MR 315A 4 POLE AL 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 50400143
  • MR 400A 4 POLE AL 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 50400144
  • MR 500A 4 POLE AL 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 50400148
  • MR 630A 4 POLE AL 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 50400145
  • MR 800A 4 POLE AL 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 50400146

4. CHIỀU DÀI 600 ĐẾN 1500MM KHÔNG CÓ ĐẦU RA 4 DÂY DẪN: 

Chiều dài khay nạp. Tiếp điểm kích điện chỉ có thể thực hiện được trên đường giao nhau giữa hai chiều dài khay nạp

  • MR 160A 4 POLE AL 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400111
  • MR 250A 4 POLE AL 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400112
  • MR 315A 4 POLE AL 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400113
  • MR 400A 4 POLE AL 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400114
  • MR 500A 4 POLE AL 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400118
  • MR 630A 4 POLE AL 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400115
  • MR 800A 4 POLE AL 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400116

+ TRUNKING LENGTHS - BESPOKE DIMENSIONS - COPPER

1. CHIỀU DÀI 1501 ĐẾN 2999MM VỚI 2 + 2 ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:

Vui lòng ghi rõ chiều dài yêu cầu khi đặt hàng
Chiều dài 1501 đến 2999mm với 2 + 2 ổ cắm
Ổ cắm đấu nối ở vị trí cố định ở cả hai bên

  • MR 250A 4 POLE CU 1.5 TO 3.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 55400152
  • MR 315A 4 POLE CU 1.5 TO 3.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 55400153
  • MR 400A 4 POLE CU 1.5 TO 3.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 55400154
  • MR 630A 4 POLE CU 1.5 TO 3.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 55400155
  • MR 800A 4 POLE CU 1.5 TO 3.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 55400156
  • MR 1000A 4 POLE CU 1.5 TO 3.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 55400157

2. CHIỀU DÀI 1501 ĐẾN 2999MM KHÔNG CÓ ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:

Chiều dài khay nạp. Tiếp điểm kích điện chỉ có thể thực hiện được trên đường giao nhau giữa hai chiều dài khay nạp

  • MR 250A 4 POLE CU 1.5 TO 3M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400122
  • MR 315A 4 POLE CU 1.5 TO 3M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400123
  • MR 400A 4 POLE CU 1.5 TO 3M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400124
  • MR 630A 4 POLE CU 1.5 TO 3M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400125
  • MR 800A 4 POLE CU 1.5 TO 3M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400126
  • MR 1000A 4 POLE CU 1.5 TO 3M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400127

3. CHIỀU DÀI 1000 ĐẾN 1500MM VỚI 1 + 1 ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:

Vui lòng ghi rõ chiều dài yêu cầu khi đặt hàng
Chiều dài 1000 đến 1500mm với 1 + 1 ổ cắm
Ổ cắm đấu nối ở vị trí cố định ở cả hai bên

  • MR 250A 4 POLE CU 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 55400142
  • MR 315A 4 POLE CU 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 55400143
  • MR 400A 4 POLE CU 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 55400144
  • MR 630A 4 POLE CU 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 55400145
  • MR 800A 4 POLE CU 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 55400146
  • MR 1000A 4 POLE CU 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 55400147

4. CHIỀU DÀI 600 ĐẾN 1500MM KHÔNG CÓ ĐẦU RA 4 DÂY DẪN: 

Chiều dài khay nạp. Tiếp điểm kích điện chỉ có thể thực hiện được trên đường giao nhau giữa hai chiều dài khay nạp

  • MR 250A 4 POLE CU 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400112
  • MR 315A 4 POLE CU 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400113
  • MR 400A 4 POLE CU 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400114
  • MR 630A 4 POLE CU 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400115
  • MR 800A 4 POLE CU 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400116
  • MR 1000A 4 POLE CU 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400117

* TRUNKING LENGTH WITH FIRE BARRIERS

  • IP 55 (theo BS EN 60529)
  • Chống cháy phù hợp với IEC 60332-3. Hoàn toàn phù hợp với IEC 61439-6 (BS EN 61439-6)
  • Dòng điện định mức ở nhiệt độ môi trường xung quanh trung bình là 40 ° C (cao hơn và cao hơn tiêu chuẩn yêu cầu là 35 ° C)

+ TRUNKING LENGTH WITH FIRE BARRIERS - ALUMINIUM

1. LỚP VỎ CHỐNG CHÁY BÊN NGOÀI 4 ĐƯỜNG DẪN:

Phụ kiện cho độ dài thân
Lớp vỏ chống cháy
Vui lòng ghi rõ vị trí cần thiết lớp vỏ chống cháy bên ngoài khi đặt hàng

  • MR EXTERNAL FIREBARRIER TYPE 1 - Catalogue number: 554EFB01
  • MR EXTERNAL FIREBARRIER TYPE 2 - Catalogue number: 554EFB02

2. LỚP VỞ CHỐNG CHÁY BÊN TRONG 4 ĐƯỜNG DẪN:

Phụ kiện cho độ dài thân
Lớp vỏ chống cháy
Vui lòng ghi rõ vị trí cần thiết lớp vỏ chống cháy bên trong khi đặt hàng

  • MR 160A AL & 250A CU 4 POLE INTERNAL FIREBARRIER - Catalogue number: 554IFB01
  • MR 250A AL & 315A CU 4 POLE INTERNAL FIREBARRIER - Catalogue number: 554IFB02

+ TRUNKING LENGTH WITH FIRE BARRIERS - COPPER

1. LỚP VỎ CHỐNG CHÁY BÊN NGOÀI 4 ĐƯỜNG DẪN:

Phụ kiện cho độ dài thân
Lớp vỏ chống cháy
Vui lòng ghi rõ vị trí cần thiết lớp vỏ chống cháy bên ngoài khi đặt hàng

  • MR EXTERNAL FIREBARRIER TYPE 1 - Catalogue number: 554EFB01
  • MR EXTERNAL FIREBARRIER TYPE 2 - Catalogue number: 554EFB02

2. LỚP VỎ CHỐNG CHÁY BÊN TRONG 4 ĐƯỜNG DẪN:

Phụ kiện cho độ dài thân
Lớp vỏ chống cháy
Vui lòng ghi rõ vị trí cần thiết lớp vỏ chống cháy bên trong khi đặt hàng

  • MR 160A AL & 250A CU 4 POLE INTERNAL FIREBARRIER - Catalogue number: 554IFB01
  • MR 250A AL & 315A CU 4 POLE INTERNAL FIREBARRIER - Catalogue number: 554IFB02


 

ZUCCHINI MR MEDIUM POWER BUSBAR TRUNKING LENGTHS - THÂN BUSBAR

ZUCCHINI MR MEDIUM POWER BUSBAR TRUNKING LENGTHS - THÂN BUSBAR
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 1 Đánh giá
5/1
Sự lựa chọn lý tưởng cho nguồn điện phân phối trong các hệ thống lắp đặt từ vừa đến lớn và nguồn điện tăng trong các tòa nhà thương mại Có sẵn các...

Sản phẩm khác

ZUCCHINI LB PLUS FEED UNIT - BỘ PHẬN CẤP NGUỒN CHO BUSBAR

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
ZUCCHINI LB PLUS FEED UNIT - LEGRAND
  • Để cấp điện cho đường dây LBplus thông qua đường dây cáp, có kẹp để kết nối với cáp đồng mềm dẻo và phụ kiện terminal kết nối cáp. Dòng điện vào: 25A-40A-63A.
  • Bộ phận End Feed, Right Feed, và Left Feed được bọc bao quanh nắp nhựa
  • Bộ cấp nguồn trung tâm có thể được sử dụng để cấp nguồn cho thanh cái từ một điểm trung gian của đường dây, giảm sụt áp ở cuối đường dây và / hoặc thuận tiện cho việc lắp đặt khi điểm cấp điện gần tâm đường dây

 Datasheet  Bảng chọn sản phẩm

Thông tin kỹ thuật Bản vẽ kỹ thuật sản phẩm

 

 

ZUCCHINI MS LOW TO MEDIUM POWER BUSBAR ACCESSORIES - PHỤ KIỆN

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
ZUCCHINI MINISBARRE ACCESSORIES - LEGRAND
  • Là phần che bảo vệ hộp nối điện 
  • Mức độ bảo vệ tiêu chuẩn IP55

 Datasheet

ZUCCHINI LB PLUS TAP-OFF PLUGS - HỘP LẤY ĐIỆN

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
ZUCCHINI LB PLUS TAP-OFF PLUGS - LEGRAND

Chất liệu Nhựa tự chữa cháy:  Tiêu chuẩn IEC 60695-2-12 và V0 theo UL94.

Dòng điện:  10A-16A-25 A

 Datasheet  Bảng chọn sản phẩm

Thông tin kỹ thuật Bản vẽ kỹ thuật sản phẩm

LBPLUS BUSBAR TRUNKING SYSTEM - PHỤ KIỆN LẮP ĐẶT HỆ THỐNG ĐIỆN BUSBAR

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
ZUCCHINI LBPLUS BUSBAR TRUNKING SYSTEM - LEGRAND
  • GỒM CÁC LOẠI MÓC, THANH DẪN HỆ THỐNG BUSBAR, MÁNG CÁP...

 Datasheet

Bản vẽ kỹ thuật sản phẩm