ZUCCHINI MR MEDIUM POWER BUSBAR TRUNKING LENGTHS - THÂN BUSBAR

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • ZUCCHINI MR MEDIUM POWER BUSBAR TRUNKING LENGTHS - LEGRAND
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Sự lựa chọn lý tưởng cho nguồn điện phân phối trong các hệ thống lắp đặt từ vừa đến lớn và nguồn điện tăng trong các tòa nhà thương mại
    • Có sẵn các kích thước từ 160 đến 1000 A
    • Có sẵn với dây dẫn bằng nhôm hoặc đồng và có nhiều loại hộp đấu dây từ 16 đến 1000 A
    • Cho phép cung cấp và bảo vệ phạm vi rộng tải sử dụng các thiết bị như cầu chì, MCBs và MCCBs

     DatasheetThông tin kỹ thuật

* TRUNKING LENGTHS - 3M

  • IP 55 (theo BS EN 60529)
  • Chống cháy phù hợp với IEC 60332-3. Hoàn toàn phù hợp với IEC 61439-6 (BS EN 61439-6)
  • Dòng điện định mức ở nhiệt độ môi trường xung quanh trung bình là 40 ° C (cao hơn và cao hơn tiêu chuẩn yêu cầu là 35 ° C)
  • Chiều dài: 3 m
  • Đối với chạy dọc hoặc ứng dụng riser. Chiều dài đặc biệt từ 400mm đến 3 m được cung cấp theo yêu cầu

+ TRUNKING LENGTHS - 3M - ALUMINIUM

1. VỚI 3 + 3 ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:

Các cửa nối vòi được đặt cách nhau 1,0 m ở cả hai bên (6 vị trí trên 3 m chiều dài)

  • MR 160A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 50400101
  • MR 250A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 50400102
  • MR 315A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 50400103
  • MR 400A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 50400104
  • MR 500A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 50400108
  • MR 630A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 50400105
  • MR 800A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 50400106
  • MR 1000A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 3+3 OUTLETS - Catalogue number: 50400107

2. VỚI 5 ĐẦU RA TRÊN MỘT MẶT 4 DÂY DẪN:

Thích hợp cho nguồn điện tăng

  • MR 160A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 50400251
  • MR 250A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 50400252
  • MR 315A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 50400253
  • MR 400A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 50400254
  • MR 500A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 50400258
  • MR 630A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 50400255
  • MR 800A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 50400256
  • MR 1000A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 50400257

3. KHÔNG CÓ ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:

Chiều dài khay nạp. Tiếp điểm kích điện chỉ có thể thực hiện được trên đường giao nhau giữa hai chiều dài khay nạp

  • MR 160A 4 POLE AL 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400241
  • MR 250A 4 POLE AL 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400242
  • MR 315A 4 POLE AL 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400243
  • MR 400A 4 POLE AL 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400244
  • MR 500A 4 POLE AL 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400248
  • MR 630A 4 POLE AL 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400245
  • MR 800A 4 POLE AL 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400246
  • MR 1000A 4 POLE AL 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400247

+ TRUNKING LENGTHS - 3M - COPPER

1. VỚI 3 + 3 ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:

Các cửa nối vòi được đặt cách nhau 1,0 m ở cả hai bên (6 vị trí trên 3 m chiều dài)

  • MR 250A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 55400102
  • MR 315A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 55400103
  • MR 400A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 55400104
  • MR 630A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 55400105
  • MR 800A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 55400106
  • MR 1000A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 55400107

2. VỚI 5 ĐẦU RA TRÊN MỘT MẶT 4 DÂY DẪN:

Thích hợp cho nguồn điện tăng

  • MR 250A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 55400252
  • MR 315A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 55400253
  • MR 400A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 55400254
  • MR 630A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 55400255
  • MR 800A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 55400256
  • MR 1000A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 55400257

3. KHÔNG CÓ ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:

Chiều dài khay nạp. Tiếp điểm kích điện chỉ có thể thực hiện được trên đường giao nhau giữa hai chiều dài khay nạp

  • MR 250A 4 POLE CU 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400242
  • MR 315A 4 POLE CU 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400243
  • MR 400A 4 POLE CU 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400244
  • MR 630A 4 POLE CU 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400245
  • MR 800A 4 POLE CU 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400246
  • MR 1000A 4 POLE CU 3.0M LENGTH NOOUTLETS - Catalogue number: 55400247

* TRUNKING LENGTHS - BESPOKE DIMENSIONS

  • IP 55 (theo BS EN 60529)
  • Chống cháy phù hợp với IEC 60332-3. Hoàn toàn phù hợp với IEC 61439-6 (BS EN 61439-6)
  • Dòng điện định mức ở nhiệt độ môi trường xung quanh trung bình là 40 ° C (cao hơn và cao hơn tiêu chuẩn yêu cầu là 35 ° C)

+ TRUNKING LENGTHS - BESPOKE DIMENSIONS - ALUMINIUM

1. CHIỀU DÀI 1501 ĐẾN 2999MM VỚI 2 + 2 ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:

Vui lòng ghi rõ chiều dài yêu cầu khi đặt hàng
Chiều dài 1501 đến 2999mm với 2 + 2 ổ cắm
Ổ cắm đấu nối ở vị trí cố định ở cả hai bên

  • MR 160A 4 POLE AL 1.5 TO 2.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 50400151
  • MR 250A 4 POLE AL 1.5 TO 2.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 50400152
  • MR 315A 4 POLE AL 1.5 TO 2.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 50400153
  • MR 400A 4 POLE AL 1.5 TO 2.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 50400154
  • MR 500A 4 POLE AL 1.5 TO 2.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 50400158
  • MR 630A 4 POLE AL 1.5 TO 2.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 50400155
  • MR 800A 4 POLE AL 1.5 TO 2.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 50400156
  • MR 1000A 4 POLE AL 1.5TO 2.0M LENGTH 2+2 OUTLETS - Catalogue number: 50400157

2. CHIỀU DÀI 1501 ĐẾN 2999MM KHÔNG CÓ ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:

Chiều dài khay nạp. Tiếp điểm kích điện chỉ có thể thực hiện được trên đường giao nhau giữa hai chiều dài khay nạp

  • MR 160A AL 4P+PE 1501-2999MM FEEDER LENGTH - Catalogue number: 50400121
  • MR 250A AL 4P+PE 1501-2999MM FEEDER LENGTH - Catalogue number: 50400122
  • MR 315A AL 4P+PE 1501-2999MM FEEDER LENGTH - Catalogue number: 50400123
  • MR 400A AL 4P+PE 1501-2999MM FEEDER LENGTH - Catalogue number: 50400124
  • MR 500A AL 4P+PE 1501-2999MM FEEDER LENGTH - Catalogue number: 50400128
  • MR 630A AL 4P+PE 1501-2999MM FEEDER LENGTH - Catalogue number: 50400125
  • MR 800A AL 4P+PE 1501-2999MM FEEDER LENGTH - Catalogue number: 50400126
  • MR 1000A AL 4P+PE 1501-2999MM FEEDER LENGTH - Catalogue number: 50400127

3. CHIỀU DÀI 1000 ĐẾN 1500MM VỚI 1 + 1 ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:

Vui lòng ghi rõ chiều dài yêu cầu khi đặt hàng
Chiều dài 1000 đến 1500mm với 1 + 1 ổ cắm
Ổ cắm đấu nối ở vị trí cố định ở cả hai bên

  • MR 160A 4 POLE AL 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 50400141
  • MR 250A 4 POLE AL 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 50400142
  • MR 315A 4 POLE AL 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 50400143
  • MR 400A 4 POLE AL 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 50400144
  • MR 500A 4 POLE AL 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 50400148
  • MR 630A 4 POLE AL 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 50400145
  • MR 800A 4 POLE AL 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 50400146

4. CHIỀU DÀI 600 ĐẾN 1500MM KHÔNG CÓ ĐẦU RA 4 DÂY DẪN: 

Chiều dài khay nạp. Tiếp điểm kích điện chỉ có thể thực hiện được trên đường giao nhau giữa hai chiều dài khay nạp

  • MR 160A 4 POLE AL 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400111
  • MR 250A 4 POLE AL 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400112
  • MR 315A 4 POLE AL 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400113
  • MR 400A 4 POLE AL 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400114
  • MR 500A 4 POLE AL 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400118
  • MR 630A 4 POLE AL 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400115
  • MR 800A 4 POLE AL 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400116

+ TRUNKING LENGTHS - BESPOKE DIMENSIONS - COPPER

1. CHIỀU DÀI 1501 ĐẾN 2999MM VỚI 2 + 2 ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:

Vui lòng ghi rõ chiều dài yêu cầu khi đặt hàng
Chiều dài 1501 đến 2999mm với 2 + 2 ổ cắm
Ổ cắm đấu nối ở vị trí cố định ở cả hai bên

  • MR 250A 4 POLE CU 1.5 TO 3.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 55400152
  • MR 315A 4 POLE CU 1.5 TO 3.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 55400153
  • MR 400A 4 POLE CU 1.5 TO 3.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 55400154
  • MR 630A 4 POLE CU 1.5 TO 3.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 55400155
  • MR 800A 4 POLE CU 1.5 TO 3.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 55400156
  • MR 1000A 4 POLE CU 1.5 TO 3.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 55400157

2. CHIỀU DÀI 1501 ĐẾN 2999MM KHÔNG CÓ ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:

Chiều dài khay nạp. Tiếp điểm kích điện chỉ có thể thực hiện được trên đường giao nhau giữa hai chiều dài khay nạp

  • MR 250A 4 POLE CU 1.5 TO 3M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400122
  • MR 315A 4 POLE CU 1.5 TO 3M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400123
  • MR 400A 4 POLE CU 1.5 TO 3M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400124
  • MR 630A 4 POLE CU 1.5 TO 3M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400125
  • MR 800A 4 POLE CU 1.5 TO 3M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400126
  • MR 1000A 4 POLE CU 1.5 TO 3M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400127

3. CHIỀU DÀI 1000 ĐẾN 1500MM VỚI 1 + 1 ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:

Vui lòng ghi rõ chiều dài yêu cầu khi đặt hàng
Chiều dài 1000 đến 1500mm với 1 + 1 ổ cắm
Ổ cắm đấu nối ở vị trí cố định ở cả hai bên

  • MR 250A 4 POLE CU 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 55400142
  • MR 315A 4 POLE CU 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 55400143
  • MR 400A 4 POLE CU 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 55400144
  • MR 630A 4 POLE CU 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 55400145
  • MR 800A 4 POLE CU 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 55400146
  • MR 1000A 4 POLE CU 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 55400147

4. CHIỀU DÀI 600 ĐẾN 1500MM KHÔNG CÓ ĐẦU RA 4 DÂY DẪN: 

Chiều dài khay nạp. Tiếp điểm kích điện chỉ có thể thực hiện được trên đường giao nhau giữa hai chiều dài khay nạp

  • MR 250A 4 POLE CU 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400112
  • MR 315A 4 POLE CU 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400113
  • MR 400A 4 POLE CU 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400114
  • MR 630A 4 POLE CU 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400115
  • MR 800A 4 POLE CU 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400116
  • MR 1000A 4 POLE CU 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400117

* TRUNKING LENGTH WITH FIRE BARRIERS

  • IP 55 (theo BS EN 60529)
  • Chống cháy phù hợp với IEC 60332-3. Hoàn toàn phù hợp với IEC 61439-6 (BS EN 61439-6)
  • Dòng điện định mức ở nhiệt độ môi trường xung quanh trung bình là 40 ° C (cao hơn và cao hơn tiêu chuẩn yêu cầu là 35 ° C)

+ TRUNKING LENGTH WITH FIRE BARRIERS - ALUMINIUM

1. LỚP VỎ CHỐNG CHÁY BÊN NGOÀI 4 ĐƯỜNG DẪN:

Phụ kiện cho độ dài thân
Lớp vỏ chống cháy
Vui lòng ghi rõ vị trí cần thiết lớp vỏ chống cháy bên ngoài khi đặt hàng

  • MR EXTERNAL FIREBARRIER TYPE 1 - Catalogue number: 554EFB01
  • MR EXTERNAL FIREBARRIER TYPE 2 - Catalogue number: 554EFB02

2. LỚP VỞ CHỐNG CHÁY BÊN TRONG 4 ĐƯỜNG DẪN:

Phụ kiện cho độ dài thân
Lớp vỏ chống cháy
Vui lòng ghi rõ vị trí cần thiết lớp vỏ chống cháy bên trong khi đặt hàng

  • MR 160A AL & 250A CU 4 POLE INTERNAL FIREBARRIER - Catalogue number: 554IFB01
  • MR 250A AL & 315A CU 4 POLE INTERNAL FIREBARRIER - Catalogue number: 554IFB02

+ TRUNKING LENGTH WITH FIRE BARRIERS - COPPER

1. LỚP VỎ CHỐNG CHÁY BÊN NGOÀI 4 ĐƯỜNG DẪN:

Phụ kiện cho độ dài thân
Lớp vỏ chống cháy
Vui lòng ghi rõ vị trí cần thiết lớp vỏ chống cháy bên ngoài khi đặt hàng

  • MR EXTERNAL FIREBARRIER TYPE 1 - Catalogue number: 554EFB01
  • MR EXTERNAL FIREBARRIER TYPE 2 - Catalogue number: 554EFB02

2. LỚP VỎ CHỐNG CHÁY BÊN TRONG 4 ĐƯỜNG DẪN:

Phụ kiện cho độ dài thân
Lớp vỏ chống cháy
Vui lòng ghi rõ vị trí cần thiết lớp vỏ chống cháy bên trong khi đặt hàng

  • MR 160A AL & 250A CU 4 POLE INTERNAL FIREBARRIER - Catalogue number: 554IFB01
  • MR 250A AL & 315A CU 4 POLE INTERNAL FIREBARRIER - Catalogue number: 554IFB02


 

ZUCCHINI MR MEDIUM POWER BUSBAR TRUNKING LENGTHS - THÂN BUSBAR

ZUCCHINI MR MEDIUM POWER BUSBAR TRUNKING LENGTHS - THÂN BUSBAR
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 1 Đánh giá
5/1
Sự lựa chọn lý tưởng cho nguồn điện phân phối trong các hệ thống lắp đặt từ vừa đến lớn và nguồn điện tăng trong các tòa nhà thương mại Có sẵn các...

Sản phẩm khác

SPC TAP OFF POWER SUPPLY BOXES FOR BUSBAR - HỘP NỐI LẤY ĐIỆN

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
ZUCCHINI SPC TAP OFF BOXES - LEGRAND

 -  Các phần tử được sử dụng để kết nối và cung cấp năng lượng cho các tải điện, các hộp đấu dây từ 63A đến 630 A có thể được lắp đặt với busbar được cung cấp năng lượng: Gồm với:

  • Với  giá đỡ cầu chì 3P (3 pha)
  • Với bộ ngắt kết nối công tắc và giá đỡ cầu chì
  • Cho bộ ngắt mạch DPX
  • Các hộp đấu nối bắt vít từ 125 đến 1250 A cùng với bộ ngắt kết nối công tắc và giá đỡ cầu chì và cho bộ ngắt mạch DPX

 -  Hộp nối điện có thể được lắp trên bất kỳ vị trí nào trên thanh busbar với các ổ cắm băng bất kể dòng điện và chất liệu dây dẫn

 

 Datasheet

ZUCCHINI MS BUSBAR TRUNKING COMPONENTS AND FEED UNITS - CO KHỚP THANH BUSBAR VÀ BỘ PHẬN CẤP NGUỒN

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
ZUCCHINI MINISBARRE TRUNKING COMPONENTS AND FEED UNITS - LEGRAND
  • Phù hợp tiêu chuẩn IEC 61439-6
  • Phù hợp với nhiệt độ lên đến 40°C
  • Mức độ bảo vệ: IP 40/55 
  • Độ dày: 0,8 mm
  • Kích thước: 39x97mm
  • Số dây dẫn: 3P + N
  • Chống cháy phù hợp với EN 60332-3
  • Ngăn cách giữa các ruột dẫn bằng chất cách điện bằng nhựa được gia cố bằng 20% ​​sợi thủy tinh, đảm bảo chứng chỉ V1 self- extinguishing (theo UL94) và phù hợp đối với thử nghiệm dây phát sáng theo IEC 60695-2-10

 Datasheet

Thông tin kỹ thuật

LB PLUS STRAIGHT LENGTHS TYPE B (LBB) - BUSBAR LOẠI THẲNG 25-40-63A

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LB PLUS STRAIGHT LENGTHS TYPE B (LBB)
  • Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 61439-6

  • Mức độ bảo vệ IP55

  • Điện trở chạm IK07

  • Dòng điện định mức vào 25A-40A-63A

  • Vỏ thép mạ kẽm cứng được gia cố, độ dày 0,65 mm

  • Khoảng cách tối đa 7m giữa các giá treo

  • Dây dẫn được cách điện bằng nhựa tự chữa tắt cháy ZH không chứa Halogen

  • Ổ cắm đấu nối tiêu chuẩn có nắp đậy IP 55 cố định

  • Có thể tách ra 2 bên với loại 6 là 8 dây dẫn

 Datasheet  Bảng chọn sản phẩm

Thông tin kỹ thuật Bản vẽ kỹ thuật sản phẩm

SPC BUSBAR ACCESSORIES - PHỤ KIỆN BUSBAR

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
ZUCCHINI SPC BUSBAR ACCESSORIES - LEGRAND

 Bộ phụ kiện cho SPC busbar bao gồm:

  • End cover IP55
  • Protective bellow
  • Flexible braid connections
  • ATR connections

 Datasheet

ZUCCHINI MR MEDIUM POWER BUSBAR TAP-OFFS - HỘP NỐI LẤY ĐIỆN

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
ZUCCHINI MR MEDIUM POWER BUSBAR TAP-OFFS - LEGRAND
  • Mức độ bảo vệ tiêu chuẩn IP 55
  • Mức độ tự chữa cháy V2 (UL94)
  • Tất cả các bộ phận bằng nhựa cách điện đều tuân thủ thử nghiệm dây sợi đốt (BS EN 60695-2-1)

 DatasheetThông tin và bản vẽ kỹ thuật sản phẩm

ZUCCHINI MS LOW TO MEDIUM POWER BUSBAR TAP-OFFS - BỘ NỐI ĐIỆN

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
ZUCCHINI MINISBARRE TAP-OFFS - LEGRAND
  • Kết nối và cung cấp năng lượng cho một pha và tải 3 chiều lên đến 63A
  • Tuân thủ tất cả các thành phần nhựa cách điện theo thử nghiệm dây phát sáng (IEC 60695-2-10)
  • Mức độ tự chữa cháy V1 (UL94)
  • Mức độ bảo vệ tiêu chuẩn IP55
  • Có thể được lắp vào và tháo ra khi thân busbar được cấp điện
  • Khi cố dịnh dưới tải, công suất lên đến 32A

     Datasheet

    Thông tin kỹ thuật