Cách đọc ký hiệu dây điện trên bản vẽ chuẩn xác nhất

Mon, 10/02/2025 - 08:46

Bạn có bao giờ thắc mắc về các ký hiệu trên dây điện khi xem bản vẽ kỹ thuật? Việc hiểu đúng các ký hiệu này giúp bạn lựa chọn và lắp đặt hệ thống điện an toàn, hiệu quả. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn cách đọc ký hiệu dây điện trên bản vẽ, giải thích chi tiết về các thông số như vật liệu, tiết diện, điện áp và cấu trúc dây. Hãy cùng tìm hiểu để tránh sai sót và đảm bảo hệ thống điện hoạt động ổn định!

Ký hiệu trên dây và cáp điện: 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 3Cx50+1Cx25mm

Cách đọc ký hiệu dây điện trên bản vẽ

Đây là cáp điện 4 lõi, trong đó lõi trung tính có tiết diện nhỏ hơn và không có lớp giáp bảo vệ.

Loại cáp này có cấp điện áp 0,6/1kV và được ký hiệu theo tiêu chuẩn IEC: Uo/U (Um), trong đó:

  • Uo: Điện áp định mức (50Hz) giữa dây dẫn và đất hoặc lớp bọc kim loại mà cáp được thiết kế để chịu được (0,6kV).
  • U: Điện áp định mức (50Hz) giữa các dây dẫn với nhau (1kV).
  • Um: Điện áp tối đa mà cáp có thể chịu được.

Cu: Dây dẫn bằng đồng.

XLPE: Lớp cách điện giữa các pha làm từ chất cách điện XLPE.

PVC: Lớp vỏ bọc ngoài bằng PVC.

Ví dụ: 3Cx50 + 1Cx25mm²: Cáp có 4 lõi, bao gồm 3 dây pha với tiết diện 50mm² và 1 dây trung tính với tiết diện 25mm².

Ký hiệu cáp trên dây và cáp điện

1, Cáp nhôm vặn xoắn (ABC)

0,6/1kV ABC 50mm² x 4C

  • ABC: Cáp nhôm vặn xoắn (Aerial Bundled Cable).
  • 50mm² x 4C: Gồm 4 lõi nhôm, mỗi lõi có tiết diện 50mm².

2, Cáp đồng có băng mica (Cu-Mica)

Cáp Cu-Mica/XLPE/PVC 25mm² x 1C

  • Cu-Mica: Cu (đồng) + Mica (băng mica, giúp tăng khả năng chịu nhiệt và chống cháy).

3, Cáp có màn chắn kim loại (Sc - Screened)

0,6/1kV Cu/XLPE-Sc/PVC 4mm² x 3C

  • XLPE-Sc: Cách điện XLPE có màn chắn kim loại bằng đồng.

4, Cáp có lưới đồng chống nhiễu (SB - Shielded Braid)

0,6/1kV Cu/XLPE-SB/PVC 1,5mm² x 4C

  • XLPE-SB: Cách điện XLPE có lớp bọc lưới đồng chống nhiễu.

5, Cáp thép lõi nhôm (ACSR - Aluminum Conductor Steel Reinforced)

Cáp ACSR 50/8mm²

  • ACSR: Dây dẫn gồm sợi nhôm bên ngoài chịu trách nhiệm dẫn điện và sợi lõi thép bên trong chịu lực căng dây.
  • 50/8mm²: 50mm² là tiết diện nhôm, 8mm² là tiết diện lõi thép.

6, Cáp ít khói, không độc tố (LSFH - Low Smoke Free Halogen)

0,6/1kV Cu/XLPE/LSFH 1,5mm² x 4C

  • LSFH: Cáp ít khói, không halogen, giảm thiểu khí độc khi cháy.

7, Cáp có giáp băng nhôm (DSTA - Double Aluminum Tape Armoured)

0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC

  • DSTA: Giáp 2 lớp băng nhôm, thường dùng cho cáp 1 lõi để tăng khả năng chịu lực.

8, Cáp điện 4 lõi có giáp bảo vệ (Cáp ngầm)

0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC

  • Đây là cáp điện 4 lõi có giáp bảo vệ, thường dùng trong hệ thống cáp ngầm.

► Tìm hiểu thêm: cáp ngầm trung thếcáp chịu nhiệtcáp điều khiển awg 18cáp mạng cat 6a

Ký hiệu trên dây và cáp điện

Cách đọc ký hiệu dây điện trên bản vẽ

1, Ví dụ: CXV-4×1.5 (4×7/0.52-0.6/1kV)

CXV:

  • C: Vật liệu dẫn điện, trong đó C = Đồng, A = Nhôm, F = Sắt...
  • X và V: Loại vật liệu cách điện:
    • X = Cách điện bằng khoáng chất.
    • V = Cách điện bằng Polyethylene dạng lưới (XLPE).

4×1.5: Cáp có 4 ruột, mỗi ruột có tiết diện 1,5mm².

4×7/0.52: Cáp có 4 ruột, mỗi ruột được bện từ 7 sợi, mỗi sợi có đường kính 0,52mm.

  • Công thức tính tiết diện:
    • Đường kính tổng: D = 0,52 × √7 = 1,38mm
    • Tiết diện: S = (D² × π)/4 ≈ 1,5mm²

0.6/1kV:

  • 0,6kV: Cáp sử dụng trong mạng điện hạ áp.
  • 1kV: Lớp cách điện được thử nghiệm ở điện áp 1kV.

2, Các ví dụ khác về ký hiệu cáp điện

CU/XLPE/PVC (3X240+1X150) mm² + E x 150 mm²

  • Cu: Lõi đồng.
  • XLPE: Lớp cách điện trung thế.
  • PVC: Lớp vỏ bọc hạ thế.
  • 3X240mm²: 3 dây pha, mỗi dây có tiết diện 240mm².
  • 1X150mm²: 1 dây trung tính, tiết diện 150mm².
  • E x 150mm²: 1 dây tiếp đất, tiết diện 150mm².

8 x CU/XLPE/PVC (1 x 300 mm²)

  • 8 Cáp đơn lõi, mỗi cáp có lõi đồng (Cu), cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, tiết diện 300mm².

18/30kV CU/XLPE/DSTA/PVC 3C-95SQ (FEP150)

  • 18/30kV: Cấp điện áp 18/30kV.
  • CU: Lõi đồng.
  • XLPE: Lớp cách điện trung thế.
  • DSTA: Giáp 2 lớp băng nhôm (Double Aluminum Tape Armoured).
  • PVC: Lớp vỏ bọc ngoài bằng PVC.
  • 3C-95SQ: 3 lõi đồng, mỗi lõi có tiết diện 95mm².
  • FEP150: Lớp vỏ bọc chịu nhiệt FEP với độ dày 150µm.

CU/PVC/PVC 10C-2.5MM²

  • CU: Lõi đồng.
  • PVC/PVC: Cách điện và vỏ bọc bằng PVC.
  • 10C-2.5MM²: 10 lõi, mỗi lõi có tiết diện 2,5mm².

Lời kết

Việc nắm vững cách đọc ký hiệu dây điện trên bản vẽ sẽ giúp bạn lựa chọn đúng loại dây, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hệ thống điện.

Nếu bạn đang tìm kiếm dây cáp điện solar chất lượng cao, hãy tham khảo các sản phẩm từ thương hiệu Lapp, Draka, được Hào Phú phân phối chính hãng. Với độ bền cao, khả năng chịu nhiệt tốt, dây cáp điện solar từ những thương hiệu uy tín này sẽ là lựa chọn tối ưu cho hệ thống điện mặt trời của bạn.

Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết!

Cách đọc ký hiệu dây điện trên bản vẽ chuẩn xác nhất

Cách đọc ký hiệu dây điện trên bản vẽ chuẩn xác nhất
Cảm ơn bạn đã đánh giá
0 Sao 0 Đánh giá
0/0
Hướng dẫn cách đọc ký hiệu dây điện trên bản vẽ, giải thích chi tiết về các thông số như vật liệu, tiết diện, điện áp và cấu trúc dây. Đọc ngay !
Cùng lĩnh vực