CÁP ĐỒNG ĐƠN BỌC CÁCH ĐIỆN PVC (V-75) - CV 1x ? - Cu/PVC - 0.6/1 kV

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • PVC INSULATED SINGLE CORE COPPER CABLE (V-75) - CV 1x? - Cu/PVC- 0.6/1 kV
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  48B Đặng Dung, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: AS/NZS 5000.1

    Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng

    Hãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco, Taihan, Taisin, Bumhan Cable Hàn Quốc, LS Vina,..

    Vỏ đen

No

 Mặt cắt
  danh   nghĩa

 Nominal
  area

          Kết cấu ruột dẫn

         Conductor structure

Chiều dày cách
điện PVC
danh nghĩa

Thickness of
PVC
Insulation

Đường kính
ngoài
gần  đúng

Approx.
Overall
Diameter

Điện trở
một chiều
lớn nhất  của
ruột dẫn
ở 200C

Max.  Conductor
DC.resistance
at 200C

Khối lượng
dây gần
đúng

Approx.
weight wire

Chiều dài
đóng gói

Packed length

Số sợi
No. of
Wires

ĐK sợi
danh nghĩa

Diameter of
Wires

ĐK ruột dẫn
Diameter of
Conductor

No.

mm

mm

mm

mm

Ohm/km

kg/m

m/lô

1

CV 1x0.75 (V-75)

7

0.37

≤ 1.2

0.8

2.7

0.0143

0.0143

100

2

CV 1x1.0 (V-75)

7

0.42

≤ 1.4

0.8

2.9

0.0173

0.0173

100

3

CV 1x1.5 (V-75)

7

0.52

≤ 1.7

0.8

3.2

0.0233

0.0233

100

4

CV 1x2.5 (V-75)

7

0.67

≤ 2.2

0.8

3.6

0.0338

0.0338

100

5

CV 1x4.0 (V-75)

7

0.85

≤ 2.7

1.0

4.6

0.0539

0.0539

100

6

CV 1x6.0 (V-75)

7

1.04

≤ 3.3

1.0

5.1

0.0742

0.0742

100

7

CV 1x10 (V-75)

7

compact

3.6 - 4.0

1.0

5.8

0.1114

0.1114

100

8

CV 1x16 (V-75)

7

compact

4.6 - 5.2

1.0

6.8

0.1679

0.1679

100

9

CV 1x25 (V-75)

7

compact

5.6 - 6.5

1.2

8.2

0.2587

0.2587

100

10

CV 1x35 (V-75)

7

compact

6.6 - 7.5

1.2

9.3

0.3519

0.3519

2000

11

CV 1x50 (V-75)

7

compact

7.7 - 8.6

1.4

10.8

0.4822

0.4822

2000

12

CV 1x70 (V-75)

19

compact

9.3 - 10.2

1.4

12.5

0.6701

0.6701

2000

13

CV 1x95 (V-75)

19

compact

11.0 - 12.0

1.6

14.6

0.9313

0.9313

2000

14

CV 1x120 (V-75)

19

compact

12.3 - 13.5

1.6

15.9

1.1552

1.1552

1000

15

CV 1x150 (V-75)

19

compact

13.7 - 15.0

1.8

17.9

1.4398

1.4398

1000

16

CV 1x185 (V-75)

37

compact

15.3 - 16.8

2.0

19.8

1.7816

1.7816

1000

17

CV 1x240 (V-75)

37

compact

17.6 - 19.2

2.2

22.7

2.3415

2.3415

1000

18

CV 1x300 (V-75)

37

compact

19.7 - 21.6

2.4

25.2

2.9249

2.9249

1000

19

CV 1x400 (V-75)

61

compact

22.3 - 24.6

2.6

28.4

3.7650

3.7650

500

20

CV 1x500 (V-75)

61

compact

25.3 - 27.6

2.8

32.0

4.7156

4.7156

500

21

CV 1x630 (V-75)

61

compact

28.7 - 32.5

2.8

35.8

5.9206

5.9206

500

22

CV 1x800 (V-75)

61

compact

~ 34,0

2.8

39.7

7.4988

7.4988

500

23

CV 1x0.75 (V-75)

61

compact

≤ 1.2

0.8

2.7

0.0143

0.0143

100

CÁP ĐỒNG ĐƠN BỌC CÁCH ĐIỆN PVC (V-75) - CV 1x ? - Cu/PVC - 0.6/1 kV

CÁP ĐỒNG ĐƠN BỌC CÁCH ĐIỆN PVC (V-75) - CV 1x ? - Cu/PVC - 0.6/1 kV
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 1 Đánh giá
5/1
Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: AS/NZS 5000.1 Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng Hãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco,...

Sản phẩm khác

Cáp Trung Thế 3 Lõi Có Giáp Sợi Thép CX-WBS 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )

Tiêu chuẩn: TCVN 5935, IEC 60502-2

Cấu trúc: CuWB/SC/XLPE

  1. Ruột dẫn: Bằng đồng mềm (cấp 2)
  2. Chống thấm ruột dẫn: Chất chống thấm
  3. Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn
  4. Cách điện: XLPE

Nhận biết cáp: Màu đen

Các đặc tính của cáp:

  • Điện áp định mức Uo/U(Um): 12/20(24)kV hoặc 12,7/22(24)kV
  • Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC
  • Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8 x D (D: đường kính ngoài của cáp)

Cáp Trung Thế 3 Lõi Có Giáp Sợi Thép CXV 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )

Tiêu chuẩn: TCVN 5935, IEC 60502-2

Cấu trúc: Cu/XLPE/PVC

  1. Ruột dẫn: Các sợi đồng xoắn đồng tâm
  2. Cách điện: XLPE
  3. Vỏ bọc: PVC (loại ST2)

Nhận biết cáp:

  • Cách điện: Màu tự nhiên
  • Vỏ bọc: Màu đen hoặc theo yêu cầu

Các đặc tính của cáp:

  • Điện áp định mức Uo/U(Um): 12/20(24)kV hoặc 12,7/22(24)kV
  • Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC
  • Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8 x D (D: đường kính ngoài của cáp)

CÁP CVV 0.6/1KV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN VÀ VỎ BỌC PVC

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LION CVV 0.6/1KV
  • Cáp đồng CVV (Cấp 2), cách điện và vỏ bảo vệ bằng PVC.
  • Sử dụng làm cáp phân phối trong điều kiện được bảo vệ, tránh tác động môi trường.
  • TCVN 5935 – 1
  • IEC 60502 – 1
  • CẤP ĐIỆN ÁP Uo/U: 0.6/1kV
  • CVV – Cu/ PVC/PVC
  • Màu đen hoặc theo yêu cầu

CÁP CXV 0.6/1KV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BỌC PVC

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LION CXV 0.6/1KV
  • Cáp CXV 1 đến 4 lõi ruột đồng (Cấp 2), cách điện XLPE, vỏ bảo vệ PVC.
  • Ứng dụng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, lắp đặt cố định.
  • TCVN 5935 – 1 (IEC 60502- 1)
  • CẤP ĐIỆN ÁP Uo/U: 0.6/1kV
  • CXV – Cu/XLPE/PVC
  • Đen hoặc theo yêu cầu

CÁP LION ĐỘNG LỰC MỀM, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN VÀ VỎ BỌC PVC VVCm 0.6/1KV

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
VVCm 300/500V VÀ 0.6/1KV
  • Cáp mềm VVCm ruột đồng (Cấp 5), cách điện và vỏ bảo vệ bằng PVC.
  • Sử dụng linh hoạt kết nối thiết bị điện công nghiệp, trong điều kiện được bảo vệ tránh tác động môi trường
  • TCVN 5935 – 1 (IEC 60502- 1)
  • CẤP ĐIỆN ÁP Uo/U: 0.6/1kV
  • VVCm – Cu/PVC/PVC
  • Màu đen hoặc theo yêu cầu

CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN VÀ VỎ BỌC LION CVV 300/500V

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LION CVV 300/500V
  • Dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 300/500 V, lắp đặt cố định.
  • TCVN 6610-4 (6610 TCVN 10)
  • IEC 60227-4 (227 IEC 10) 
  • Cách điện: Theo IEC 60227-1 
  • Vỏ bọc ngoài: Màu đen
  • Cấp điện áp: 300/500V