No |
|
|
Chiều dày cách |
|
|
|
|
||||||||
Số sợi |
ĐK sợi |
ĐK ruột dẫn |
|||||||||||||
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ohm/km |
kg/m |
m/lô |
||||||
1 |
CV 1x0.75 (V-75) |
7 |
0.37 |
≤ 1.2 |
0.8 |
2.7 |
0.0143 |
0.0143 |
100 |
||||||
2 |
CV 1x1.0 (V-75) |
7 |
0.42 |
≤ 1.4 |
0.8 |
2.9 |
0.0173 |
0.0173 |
100 |
||||||
3 |
CV 1x1.5 (V-75) |
7 |
0.52 |
≤ 1.7 |
0.8 |
3.2 |
0.0233 |
0.0233 |
100 |
||||||
4 |
CV 1x2.5 (V-75) |
7 |
0.67 |
≤ 2.2 |
0.8 |
3.6 |
0.0338 |
0.0338 |
100 |
||||||
5 |
CV 1x4.0 (V-75) |
7 |
0.85 |
≤ 2.7 |
1.0 |
4.6 |
0.0539 |
0.0539 |
100 |
||||||
6 |
CV 1x6.0 (V-75) |
7 |
1.04 |
≤ 3.3 |
1.0 |
5.1 |
0.0742 |
0.0742 |
100 |
||||||
7 |
CV 1x10 (V-75) |
7 |
compact |
3.6 - 4.0 |
1.0 |
5.8 |
0.1114 |
0.1114 |
100 |
||||||
8 |
CV 1x16 (V-75) |
7 |
compact |
4.6 - 5.2 |
1.0 |
6.8 |
0.1679 |
0.1679 |
100 |
||||||
9 |
CV 1x25 (V-75) |
7 |
compact |
5.6 - 6.5 |
1.2 |
8.2 |
0.2587 |
0.2587 |
100 |
||||||
10 |
CV 1x35 (V-75) |
7 |
compact |
6.6 - 7.5 |
1.2 |
9.3 |
0.3519 |
0.3519 |
2000 |
||||||
11 |
CV 1x50 (V-75) |
7 |
compact |
7.7 - 8.6 |
1.4 |
10.8 |
0.4822 |
0.4822 |
2000 |
||||||
12 |
CV 1x70 (V-75) |
19 |
compact |
9.3 - 10.2 |
1.4 |
12.5 |
0.6701 |
0.6701 |
2000 |
||||||
13 |
CV 1x95 (V-75) |
19 |
compact |
11.0 - 12.0 |
1.6 |
14.6 |
0.9313 |
0.9313 |
2000 |
||||||
14 |
CV 1x120 (V-75) |
19 |
compact |
12.3 - 13.5 |
1.6 |
15.9 |
1.1552 |
1.1552 |
1000 |
||||||
15 |
CV 1x150 (V-75) |
19 |
compact |
13.7 - 15.0 |
1.8 |
17.9 |
1.4398 |
1.4398 |
1000 |
||||||
16 |
CV 1x185 (V-75) |
37 |
compact |
15.3 - 16.8 |
2.0 |
19.8 |
1.7816 |
1.7816 |
1000 |
||||||
17 |
CV 1x240 (V-75) |
37 |
compact |
17.6 - 19.2 |
2.2 |
22.7 |
2.3415 |
2.3415 |
1000 |
||||||
18 |
CV 1x300 (V-75) |
37 |
compact |
19.7 - 21.6 |
2.4 |
25.2 |
2.9249 |
2.9249 |
1000 |
||||||
19 |
CV 1x400 (V-75) |
61 |
compact |
22.3 - 24.6 |
2.6 |
28.4 |
3.7650 |
3.7650 |
500 |
||||||
20 |
CV 1x500 (V-75) |
61 |
compact |
25.3 - 27.6 |
2.8 |
32.0 |
4.7156 |
4.7156 |
500 |
||||||
21 |
CV 1x630 (V-75) |
61 |
compact |
28.7 - 32.5 |
2.8 |
35.8 |
5.9206 |
5.9206 |
500 |
||||||
22 |
CV 1x800 (V-75) |
61 |
compact |
~ 34,0 |
2.8 |
39.7 |
7.4988 |
7.4988 |
500 |
||||||
23 |
CV 1x0.75 (V-75) |
61 |
compact |
≤ 1.2 |
0.8 |
2.7 |
0.0143 |
0.0143 |
100 |
- Giá: Theo size tùy chọn
- PVC INSULATED SINGLE CORE COPPER CABLE (V-75) - CV 1x? - Cu/PVC- 0.6/1 kV
- Số lượng: Báo giá
- Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
- Hỗ trợ skype:
- Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
- Hotline: 0936834795 Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
-
Thông tin nhanh về sản phẩm
Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: AS/NZS 5000.1
Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàngHãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco, Taihan, Taisin, Bumhan Cable Hàn Quốc, LS Vina,..
Vỏ đen
Sản phẩm khác
CÁP THÉP TRẦN - TK
( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )BARE STEEL CABLE - TK
Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 5064:1994 & TCVN 5064:1994/ SĐ1: 1995, TCVN 6483:1999/IEC 61089
Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng
Hãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco, Taihan, Taisin, Bumhan Cable Hàn Quốc, LS Vina,...
CÁP CADISUN MULLER 2 RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE (HOẶC PVC) - MULLER (CV/MULLER) 2x? - Cu/XLPE(PVC)/PVC/ATA/PVC - 0.6/1 kV
( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )XLPE (OR PVC) INSULATED, PVC SHEATHED 2 CORES MULLER COPPER CABLE - MULLER (CV/MULLER) 2x? - Cu/XLPE(PVC)/PVC/ATA/PVC - 0.6/1 kV
Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng
Hãng: Cadisun