CÁP ĐỒNG ĐƠN BỌC CÁCH ĐIỆN PVC (V-75) - CV 1x ? - Cu/PVC - 0.6/1 kV

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • PVC INSULATED SINGLE CORE COPPER CABLE (V-75) - CV 1x? - Cu/PVC- 0.6/1 kV
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng:
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: 0936.834.795 - 0888.743.258 - Zalo.me/0888743258
  •  Hotline: 0936.834.795 - 0888.743.258  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: AS/NZS 5000.1

    Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng

    Hãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco, Taihan, Taisin, Bumhan Cable Hàn Quốc, LS Vina,..

    Vỏ đen

No

 Mặt cắt
  danh   nghĩa

 Nominal
  area

          Kết cấu ruột dẫn

         Conductor structure

Chiều dày cách
điện PVC
danh nghĩa

Thickness of
PVC
Insulation

Đường kính
ngoài
gần  đúng

Approx.
Overall
Diameter

Điện trở
một chiều
lớn nhất  của
ruột dẫn
ở 200C

Max.  Conductor
DC.resistance
at 200C

Khối lượng
dây gần
đúng

Approx.
weight wire

Chiều dài
đóng gói

Packed length

Số sợi
No. of
Wires

ĐK sợi
danh nghĩa

Diameter of
Wires

ĐK ruột dẫn
Diameter of
Conductor

No.

mm

mm

mm

mm

Ohm/km

kg/m

m/lô

1

CV 1x0.75 (V-75)

7

0.37

≤ 1.2

0.8

2.7

0.0143

0.0143

100

2

CV 1x1.0 (V-75)

7

0.42

≤ 1.4

0.8

2.9

0.0173

0.0173

100

3

CV 1x1.5 (V-75)

7

0.52

≤ 1.7

0.8

3.2

0.0233

0.0233

100

4

CV 1x2.5 (V-75)

7

0.67

≤ 2.2

0.8

3.6

0.0338

0.0338

100

5

CV 1x4.0 (V-75)

7

0.85

≤ 2.7

1.0

4.6

0.0539

0.0539

100

6

CV 1x6.0 (V-75)

7

1.04

≤ 3.3

1.0

5.1

0.0742

0.0742

100

7

CV 1x10 (V-75)

7

compact

3.6 - 4.0

1.0

5.8

0.1114

0.1114

100

8

CV 1x16 (V-75)

7

compact

4.6 - 5.2

1.0

6.8

0.1679

0.1679

100

9

CV 1x25 (V-75)

7

compact

5.6 - 6.5

1.2

8.2

0.2587

0.2587

100

10

CV 1x35 (V-75)

7

compact

6.6 - 7.5

1.2

9.3

0.3519

0.3519

2000

11

CV 1x50 (V-75)

7

compact

7.7 - 8.6

1.4

10.8

0.4822

0.4822

2000

12

CV 1x70 (V-75)

19

compact

9.3 - 10.2

1.4

12.5

0.6701

0.6701

2000

13

CV 1x95 (V-75)

19

compact

11.0 - 12.0

1.6

14.6

0.9313

0.9313

2000

14

CV 1x120 (V-75)

19

compact

12.3 - 13.5

1.6

15.9

1.1552

1.1552

1000

15

CV 1x150 (V-75)

19

compact

13.7 - 15.0

1.8

17.9

1.4398

1.4398

1000

16

CV 1x185 (V-75)

37

compact

15.3 - 16.8

2.0

19.8

1.7816

1.7816

1000

17

CV 1x240 (V-75)

37

compact

17.6 - 19.2

2.2

22.7

2.3415

2.3415

1000

18

CV 1x300 (V-75)

37

compact

19.7 - 21.6

2.4

25.2

2.9249

2.9249

1000

19

CV 1x400 (V-75)

61

compact

22.3 - 24.6

2.6

28.4

3.7650

3.7650

500

20

CV 1x500 (V-75)

61

compact

25.3 - 27.6

2.8

32.0

4.7156

4.7156

500

21

CV 1x630 (V-75)

61

compact

28.7 - 32.5

2.8

35.8

5.9206

5.9206

500

22

CV 1x800 (V-75)

61

compact

~ 34,0

2.8

39.7

7.4988

7.4988

500

23

CV 1x0.75 (V-75)

61

compact

≤ 1.2

0.8

2.7

0.0143

0.0143

100

CÁP ĐỒNG ĐƠN BỌC CÁCH ĐIỆN PVC (V-75) - CV 1x ? - Cu/PVC - 0.6/1 kV

CÁP ĐỒNG ĐƠN BỌC CÁCH ĐIỆN PVC (V-75) - CV 1x ? - Cu/PVC - 0.6/1 kV
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 1 Đánh giá
5/1
Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: AS/NZS 5000.1 Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng Hãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco,...

Sản phẩm khác

CÁP ĐỒNG TRẦN - CF

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
BARE COPPER CABLE - CF
Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 6612/IEC 60228
Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng

Hãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco, Taihan, Taisin, Bumhan Cable Hàn Quốc, LS Vina,...

CÁP ĐỒNG TRẦN - C (CÁP KHÔNG ÉP)

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
BARE COPPER CABLE - C

Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 5064:1994 & TCVN 5064:1994/ SĐ1:1995
Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng

Hãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco, Taihan, Taisin, Bumhan Cable Hàn Quốc, LS Vina,...


 

CÁP NHÔM TRẦN - A (CÁP KHÔNG ÉP)

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
BARE ALUMINIUM CABLE - A

Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 5064:1994 & TCVN 5064:1994/ SĐ1:1995

Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng

Hãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco, Taihan, Taisin, Bumhan Cable Hàn Quốc, LS Vina,...

CÁP NHÔM TRẦN AF (CÁP CÓ ÉP)

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
BARE ALUMINIUM CABLE - AF

Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 6612: 2007/ IEC 60228: 2004

Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng

Hãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco, Taihan, Taisin, Bumhan Cable Hàn Quốc, LS Vina,...

CÁP NHÔM TRẦN LÕI THÉP As/AC/ACSR

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
BARE ALUMINUM STEEL CORE As/AC/ACSR

Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 5064:1994 & TCVN 5064:1994/SĐ1:1995

Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng

Hãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco, Taihan, Taisin, Bumhan Cable Hàn Quốc, LS Vina,...

CÁP NHÔM TRẦN LÕI THÉP BÔI MỠ TRUNG TÍNH AsKP/ACKP

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
BARE ALUMINUM STEEL CORE WITH NEUTRAL GREASE - AsKP/ACKP

Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 5064:1994 & TCVN 5064:1994/SĐ1:1995

Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng

Hãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco, Taihan, Taisin, Bumhan Cable Hàn Quốc, LS Vina,...