CÁP OLFLEX CLASSIC 110 LAPP KABEL GÍA TỐT NHẤT

Wed, 05/01/2022 - 04:15

CÁP TÍN HIỆU ĐIỀU KHIỂN CHẤT LƯỢNG CAO CHUẨN CHÂU ÂU LAPP  OLFLEX CLASSIC 110

  • Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
  • Chống hoá chất tốt , chống dầu theo DIN EN 502290-2-2 (TM54)
  • Lõi làm từ sợi các dây đồng mỏng  theo tiêu chuẩn VDE 0295 Class 5/ IEC 60228 Class 5
  • Điện áp định mức: 300/500 V
  • Chịu nhiệt từ -40C -> 80oC
  • Vỏ PVC cách điện theo tiêu chuẩn LAPP P8/1
  • Đường kính cáp nhỏ tiết kiệm không gian
  • Lắp đặt trong các nhà máy công nghiệp kỹ thuật, xây dựng, trạm điện , hệ thống sân khấu..., chịu uốn xoắn và va đập trung bình

   CẤU TẠO:

  • Lõi làm từ sợi các dây đồng mỏng theo tiêu chuẩn VDE 0295 Class 5/ IEC 60228 Class 5
  • Lõi bọc  PVC cách điện theo tiêu chuẩn LAPP P8/1
  • Các lõi xoắn  theo từng lớp
  • Vỏ ngoài  PVC , màu xám (RAL 7001)
  • Lõi bọc vỏ đen được đánh số thứ tự từ 1 trở đi, 1 dây lõi màu TE hoặc không (Tuỳ theo mã yêu cầu)

   Phạm vi ứng dụng

  • Để cài đặt cố định cũng như uốn cong thường xuyên với chuyển động định kỳ miễn phí, không liên tục mà không tải kéo
  • Phòng khô hoặc ẩm ướt chịu tải trọng cơ học bình thường
  • Thích hợp cho các ứng dụng xoắn, điển hình cho vòng lặp trong máy phát điện tua bin gió (WTG)
  • Trong các chuỗi năng lượng cho khoảng cách di chuyển lên tới 5 m và 0,2 – 1 triệu chu kỳ uốn cho các kích thước sau: 0,5 đến 2,5 mm² và 2 đến 7 lõi

Tại HÀO PHÚ,  chúng tôi cung cấp đã dạng kích thước với số lượng lớn , giá tốt nhất cho quý khách,

LIÊN HỆ NGAY: 0938. 427. 641 - info@haophu.com.vn

BẢNG SIZE CHART VÀ MÃ CÁP:

Article number

Number  of cores and mm² per conductor

Outer diameter [mm]

Copper index (kg/km)

Weight (kg/km)

ÖLFLEX® CLASSIC 110

1119752

2 X 0.5

4.8

9.6

35

1119003

3 G 0.5

5.1

14.4

42

1119753

3 X 0.5

5.1

14.4

42

1119004

4 G 0.5

5.7

19.2

54

1119754

4 X 0.5

5.7

19.2

54

1119005

5 G 0.5

6.2

24

63

1119755

5 X 0.5

6.2

24

63

1119007

7 G 0.5

6.7

33.6

81

1119757

7 X 0.5

6.7

33.6

81

1119010

10 G 0.5

8.6

48

116

1119012

12 G 0.5

8.9

58

131

1119014

14 G 0.5

9.5

67

153

1119018

18 G 0.5

10.5

86.4

188

1119021

21 G 0.5

11.7

101

221

1119025

25 G 0.5

12.4

120

261

1119030

30 G 0.5

13.3

144

304

1119035

35 G 0.5

14.5

168

356

1119040

40 G 0.5

15.4

192

400

1119052

52 G 0.5

17.3

250

517

1119061

61 G 0.5

18.5

293

603

1119065

65 G 0.5

19.6

312

644

1119080

80 G 0.5

21.1

384

780

1119100

100 G 0.5

23.6

480

975

1119802

2 X 0.75

5.4

14.4

45

1119103

3 G 0.75

5.7

21.6

55

1119803

3 X 0.75

5.7

21.6

55

1119104

4 G 0.75

6.2

28.8

66

1119804

4 X 0.75

6.2

28.8

66

1119105

5 G 0.75

6.7

36

79

1119805

5 X 0.75

6.7

36

79

1119107

7 G 0.75

7.3

50

101

1119807

7 X 0.75

7.3

50

101

1119109

9 G 0.75

9.4

65

137

Article number

Number  of cores and mm² per conductor

Outer diameter [mm]

Copper index (kg/km)

Weight (kg/km)

1119110

10 G 0.75

9.6

72

150

1119112

12 G 0.75

9.9

86

171

1119812

12 X 0.75

9.9

86

171

1119115

15 G 0.75

10.9

108

209

1119117

15 X 0.75

10.9

108

209

1119116

16 G 0.75

11.1

115.2

220

1119118

18 G 0.75

11.7

130

244

1119121

21 G 0.75

13

151

286

1119125

25 G 0.75

13.8

180

337

1119126

26 G 0.75

14.2

187.2

350

1119134

34 G 0.75

15.9

245

448

1119141

41 G 0.75

17.4

296

538

1119150

50 G 0.75

19.2

360

648

1119151

51 G 0.75

19.2

367

646

1119161

61 G 0.75

20.5

439

779

1119165

65 G 0.75

21.8

468

832

1119180

80 G 0.75

23.6

576

1019

1119200

100 G 0.75

26.4

718

1271

1119852

2 X 1.0

5.7

19.2

53

1119203

3 G 1.0

6

28.8

65

1119853

3 X 1.0

6

28.8

65

1119204

4 G 1.0

6.5

38.4

79

1119854

4 X 1.0

6.5

38.4

79

1119205

5 G 1.0

7.1

48

94

1119855

5 X 1.0

7.1

48

94

1119206

6 G 1.0

8

58

113

1119207

7 G 1.0

8

67

126

1119857

7 X 1.0

8

67

126

1119208

8 G 1.0

9.5

77

149

1119209

9 G 1.0

10

86

164

1119210

10 G 1.0

10.2

96

180

1119212

12 G 1.0

10.5

115

205

1119862

12 X 1.0

10.5

115

205

1119214

14 G 1.0

11.2

134

238

Article number

Number  of cores and mm² per conductor

Outer diameter [mm]

Copper index (kg/km)

Weight (kg/km)

1119216

16 G 1.0

11.8

153.6

266

1119218

18 G 1.0

12.7

173

320

1119868

18 X 1.0

12.7

173

320

1119220

20 G 1.0

13.4

192

330

1119870

20 X 1.0

13.4

192

330

1119225

25 G 1.0

14.7

240

408

1119226

26 G 1.0

15.1

249

424

1119234

34 G 1.0

17.1

326

551

1119236

36 G 1.0

17.4

346

578

1119241

41 G 1.0

18.8

394

661

1119250

50 G 1.0

20.6

480

797

1119256

56 G 1.0

21.4

538

888

1119261

61 G 1.0

22.1

586

958

1119265

65 G 1.0

23.6

624

1033

1119280

80 G 1.0

25.3

768

1251

1119300

100 G 1.0

28.3

960

1560

1119902

2 X 1.5

6.3

29

68

1119303

3 G 1.5

6.7

43

84

1119903

3 X 1.5

6.7

43

84

1119304

4 G 1.5

7.2

58

104

1119904

4 X 1.5

7.2

58

104

1119305

5 G 1.5

8.1

72

128

1119905

5 X 1.5

8.1

72

128

1119306

6 G 1.5

8.4

86.4

157

1119307

7 G 1.5

8.9

101

166

1119907

7 X 1.5

8.9

101

166

1119308

8 G 1.5

10.6

115

210

1119313

8 X 1.5

10.6

116

210

1119309

9 G 1.5

11.4

130

221

1119310

10 G 1.5

11.6

143

243

1119311

11 G 1.5

11.6

158

258

1119312

12 G 1.5

12

173

279

1119912

12 X 1.5

12

173

279

1119314

14 G 1.5

12.7

202

323

Article number

Number  of cores and mm² per conductor

Outer diameter [mm]

Copper index (kg/km)

Weight (kg/km)

1119316

16 G 1.5

13.4

230.4

361

1119318

18 G 1.5

14.4

259

407

1119321

21 G 1.5

15.7

302

469

1119325

25 G 1.5

16.9

360

560

1119326

26 G 1.5

17.3

374.4

582

1119332

32 G 1.5

18.7

461

704

1119334

34 G 1.5

19.4

490

746

1119341

41 G 1.5

21.3

591

895

1119350

50 G 1.5

23.5

720

1089

1119361

61 G 1.5

25.2

878

1309

1119365

65 G 1.5

26.7

936

1398

1119952

2 X 2.5

7.5

48

101

1119403

3 G 2.5

8.1

72

132

1119404

4 G 2.5

8.9

96

163

1119405

5 G 2.5

10

120

200

1119407

7 G 2.5

11.1

168

267

1119412

12 G 2.5

14.8

288

445

1119414

14 G 2.5

15.8

336

515

1119418

18 G 2.5

17.8

432

648

1119425

25 G 2.5

20.8

600

890

1119434

34 G 2.5

24.4

816

1208

1119450

50 G 2.5

29.4

1200

1754

1119503

3 G 4.0

9.9

115

201

1119504

4 G 4.0

10.8

154

249

1119505

5 G 4.0

12.1

192

294

1119507

7 G 4.0

13.4

269

407

1119511

11 G 4.0

17.6

422

634

1119512

12 G 4.0

18.1

461

660

1119603

3 G 6.0

11.7

172.8

289

1119604

4 G 6.0

13

230

365

1119605

5 G 6.0

14.5

288

447

1119607

7 G 6.0

16

403

600

1119613

3 G 10.0

14.6

288

466

1119614

4 G 10.0

16.2

384

590

Article number

Number  of cores and mm² per conductor

Outer diameter [mm]

Copper index (kg/km)

Weight (kg/km)

1119615

5 G 10.0

18.1

480

722

1119617

7 G 10.0

20

672

968

1119624

4 G 16.0

18.8

614

1087

1119625

5 G 16.0

21.2

768

1370

1119627

7 G 16.0

23.4

1075

1779

1119634

4 G 25.0

23.5

960

1582

1119635

5 G 25.0

26.4

1200

1998

1119636

7 G 25.0

29.1

1680

2825

1119644

4 G 35.0

26.4

1344

2106

1119645

5 G 35.0

29.6

1680

2635

 

CÔNG TY TNHH KINH DOANH HÀO PHÚ - PHÂN PHỐI UỶ QUYỀN CHÍNH HÃNG 100% - GIÁ TỐT NHẤT - TƯ VẤN MỌI LOẠI SẢN PHẨM HỆ THỐNG HÃNG LAPP - LAPP KABEL - LEGRAND - DONG-A - KSS - WAROM - OBO BETTERMAN

LIÊN HỆ NGAY: 0938. 427. 641 - info@haophu.com.vn

 

CÁP OLFLEX CLASSIC 110 LAPP KABEL GÍA TỐT NHẤT

CÁP OLFLEX CLASSIC 110 LAPP KABEL GÍA TỐT NHẤT
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 1 Đánh giá
5/1
Cáp vỏ PVC chống chịu hoá chất linh hoạt class 5 Olflex Classic 110 giá tốt, hàng luôn có sẵn.Liên hệ ngay
Cùng lĩnh vực