Tiết diện core x mm2 |
Kết cấu ruột dẫn Sợi / mm |
Chiều dày cách điện mm |
Chiều dày vỏ bảo vệ mm |
Đường kính ngoài mm |
Điện trở ruột dẫn ở 20C Ω/km |
Khối lượng kg/km |
Chiều dài cuộn cáp m |
1 x 25 | 7 / 2.14 | 5.5 | 1.6 | 21.3 | 0.727 | 590 | 1000 |
1 x 35 | 7 / 2.52 | 5.5 | 1.6 | 22.5 | 0.524 | 711 | 1000 |
1 x 38 | 7 / 2.60 | 5.5 | 1.6 | 22.7 | 0.481 | 739 | 1000 |
1 x 50 | 19 / 1.80 | 5.5 | 1.7 | 24.0 | 0387 | 876 | 1000 |
1 x 60 | 19 / 2.00 | 5.5 | 1.7 | 25.1 | 0.310 | 1009 | 1000 |
1 x 70 | 19 / 2.14 | 5.5 | 1.7 | 25.8 | 0.268 | 1109 | 1000 |
1 x 95 | 19 / 2.52 | 5.5 | 1.8 | 27.8 | 0.193 | 1407 | 1000 |
1 x 100 | 19 / 2.60 | 5.5 | 1.8 | 28.3 | 0.182 | 1475 | 1000 |
1 x 120 | 37 / 2.03 | 5.5 | 1.8 | 29.5 | 0.153 | 1686 | 1000 |
1 x 150 | 37 / 2.25 | 5.5 | 1.9 | 31.2 | 0.124 | 1985 | 1000 |
1 x 185 | 37 / 2.52 | 5.5 | 1.9 | 33.2 | 0.0991 | 2387 | 1000 |
1 x 200 | 37 / 2.60 | 5.5 | 1.9 | 33.8 | 0.0915 | 2516 | 1000 |
1 x 240 | 61 / 2.25 | 5.5 | 2.0 | 35.9 | 0.0754 | 3005 | 1000 |
1 x 250 | 61 / 2.30 | 5.5 | 2.0 | 36.4 | 0.0721 | 3119 | 800 |
1 x 300 | 61 / 2.52 | 5.5 | 2.1 | 38.5 | 0.0601 | 3651 | 800 |
1 x 325 | 61 / 2.60 | 5.5 | 2.1 | 39.3 | 0.0554 | 3857 | 800 |
1 x 350 | 61 / 2.70 | 5.5 | 2.1 | 40.3 | 0.0514 | 4121 | 600 |
1 x 400 | 61 / 2.85 | 5.5 | 2.2 | 42.2 | 0.0470 | 4675 | 600 |
- Giá: Theo size tùy chọn
- Số lượng: Báo giá
- Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
- Hỗ trợ skype:
- Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
- Hotline: 0936834795 Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
-
Thông tin nhanh về sản phẩm
Tiêu chuẩn: TCVN 5935, IEC 60502-2
Cấu trúc: Cu/XLPE/PVC
- Ruột dẫn: Các sợi đồng xoắn đồng tâm
- Cách điện: XLPE
- Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
Nhận biết cáp:
- Cách điện: Màu tự nhiên
- Vỏ bọc: Màu đen hoặc theo yêu cầu
Các đặc tính của cáp:
- Điện áp định mức Uo/U(Um): 12/20(24)kV hoặc 12,7/22(24)kV
- Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC
- Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
Sản phẩm khác
Cáp Trung Thế 3 Lõi Có Giáp Sợi Thép CX-WBS 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV
( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )Tiêu chuẩn: TCVN 5935, IEC 60502-2
Cấu trúc: CuWB/SC/XLPE
- Ruột dẫn: Bằng đồng mềm (cấp 2)
- Chống thấm ruột dẫn: Chất chống thấm
- Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn
- Cách điện: XLPE
Nhận biết cáp: Màu đen
Các đặc tính của cáp:
- Điện áp định mức Uo/U(Um): 12/20(24)kV hoặc 12,7/22(24)kV
- Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC
- Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
CÁP CVV 0.6/1KV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN VÀ VỎ BỌC PVC
( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )LION CVV 0.6/1KV
- Cáp đồng CVV (Cấp 2), cách điện và vỏ bảo vệ bằng PVC.
- Sử dụng làm cáp phân phối trong điều kiện được bảo vệ, tránh tác động môi trường.
- TCVN 5935 – 1
- IEC 60502 – 1
- CẤP ĐIỆN ÁP Uo/U: 0.6/1kV
- CVV – Cu/ PVC/PVC
- Màu đen hoặc theo yêu cầu
CÁP CXV 0.6/1KV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BỌC PVC
( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )LION CXV 0.6/1KV
- Cáp CXV 1 đến 4 lõi ruột đồng (Cấp 2), cách điện XLPE, vỏ bảo vệ PVC.
- Ứng dụng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, lắp đặt cố định.
- TCVN 5935 – 1 (IEC 60502- 1)
- CẤP ĐIỆN ÁP Uo/U: 0.6/1kV
- CXV – Cu/XLPE/PVC
- Đen hoặc theo yêu cầu
CÁP LION ĐỘNG LỰC MỀM, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN VÀ VỎ BỌC PVC VVCm 0.6/1KV
( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size ) VVCm 300/500V VÀ 0.6/1KV
- Cáp mềm VVCm ruột đồng (Cấp 5), cách điện và vỏ bảo vệ bằng PVC.
- Sử dụng linh hoạt kết nối thiết bị điện công nghiệp, trong điều kiện được bảo vệ tránh tác động môi trường
- TCVN 5935 – 1 (IEC 60502- 1)
- CẤP ĐIỆN ÁP Uo/U: 0.6/1kV
- VVCm – Cu/PVC/PVC
- Màu đen hoặc theo yêu cầu
CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN VÀ VỎ BỌC LION CVV 300/500V
( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )LION CVV 300/500V
- Dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 300/500 V, lắp đặt cố định.
- TCVN 6610-4 (6610 TCVN 10)
- IEC 60227-4 (227 IEC 10)
- Cách điện: Theo IEC 60227-1
- Vỏ bọc ngoài: Màu đen
- Cấp điện áp: 300/500V
CÁP ĐỒNG ĐƠN BỌC CÁCH ĐIỆN PVC (V-75) - CV 1x ? - Cu/PVC - 0.6/1 kV
( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )PVC INSULATED SINGLE CORE COPPER CABLE (V-75) - CV 1x? - Cu/PVC- 0.6/1 kV
Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: AS/NZS 5000.1
Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng
Hãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco, Taihan, Taisin, Bumhan Cable Hàn Quốc, LS Vina,..
Vỏ đen