Cáp Trung Thế 3 Lõi Có Giáp Sợi Thép CXV 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    Tiêu chuẩn: TCVN 5935, IEC 60502-2

    Cấu trúc: Cu/XLPE/PVC

    1. Ruột dẫn: Các sợi đồng xoắn đồng tâm
    2. Cách điện: XLPE
    3. Vỏ bọc: PVC (loại ST2)

    Nhận biết cáp:

    • Cách điện: Màu tự nhiên
    • Vỏ bọc: Màu đen hoặc theo yêu cầu

    Các đặc tính của cáp:

    • Điện áp định mức Uo/U(Um): 12/20(24)kV hoặc 12,7/22(24)kV
    • Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC
    • Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8 x D (D: đường kính ngoài của cáp)

Tiết diện

core x mm2

Kết cấu ruột dẫn

Sợi / mm

Chiều dày cách điện

mm

Chiều dày vỏ bảo vệ

mm

Đường kính ngoài 

mm

Điện trở ruột dẫn ở 20C

Ω/km

Khối lượng

kg/km

Chiều dài cuộn cáp

m

1 x 25 7 / 2.14 5.5 1.6 21.3 0.727 590 1000
1 x 35 7 / 2.52 5.5 1.6 22.5 0.524 711 1000
1 x 38 7 / 2.60 5.5 1.6 22.7 0.481 739 1000
1 x 50 19 / 1.80 5.5 1.7 24.0 0387 876 1000
1 x 60 19 / 2.00 5.5 1.7 25.1 0.310 1009 1000
1 x 70 19 / 2.14 5.5 1.7 25.8 0.268 1109 1000
1 x 95 19 / 2.52 5.5 1.8 27.8 0.193 1407 1000
1 x 100 19 / 2.60 5.5 1.8 28.3 0.182 1475 1000
1 x 120 37 / 2.03 5.5 1.8 29.5 0.153 1686 1000
1 x 150 37 / 2.25 5.5 1.9 31.2 0.124 1985 1000
1 x 185 37 / 2.52 5.5 1.9 33.2 0.0991 2387 1000
1 x 200 37 / 2.60 5.5 1.9 33.8 0.0915 2516 1000
1 x 240 61 / 2.25 5.5 2.0 35.9 0.0754 3005 1000
1 x 250 61 / 2.30 5.5 2.0 36.4 0.0721 3119 800
1 x 300 61 / 2.52 5.5 2.1 38.5 0.0601 3651 800
1 x 325 61 / 2.60 5.5 2.1 39.3 0.0554 3857 800
1 x 350 61 / 2.70 5.5 2.1 40.3 0.0514 4121 600
1 x 400 61 / 2.85 5.5 2.2 42.2 0.0470 4675 600

Cáp Trung Thế 3 Lõi Có Giáp Sợi Thép CXV 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV

Cáp Trung Thế 3 Lõi Có Giáp Sợi Thép CXV 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV
Cảm ơn bạn đã đánh giá
0 Sao 0 Đánh giá
0/0
Cáp Trung Thế 3 Lõi Có Giáp Sợi Thép CXV 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV

Sản phẩm khác

CÁP NHÔM TRẦN LÕI THÉP As/AC/ACSR

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
BARE ALUMINUM STEEL CORE As/AC/ACSR

Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 5064:1994 & TCVN 5064:1994/SĐ1:1995

Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng

Hãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco, Taihan, Taisin, Bumhan Cable Hàn Quốc, LS Vina,...

CÁP NHÔM TRẦN LÕI THÉP BÔI MỠ TRUNG TÍNH AsKP/ACKP

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
BARE ALUMINUM STEEL CORE WITH NEUTRAL GREASE - AsKP/ACKP

Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 5064:1994 & TCVN 5064:1994/SĐ1:1995

Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng

Hãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco, Taihan, Taisin, Bumhan Cable Hàn Quốc, LS Vina,...

CÁP THÉP TRẦN - TK

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
BARE STEEL CABLE - TK

Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 5064:1994 & TCVN 5064:1994/ SĐ1: 1995, TCVN 6483:1999/IEC 61089

Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng

Hãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco, Taihan, Taisin, Bumhan Cable Hàn Quốc, LS Vina,...

CÁP CADISUN MULLER 2 RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE (HOẶC PVC) - MULLER (CV/MULLER) 2x? - Cu/XLPE(PVC)/PVC/ATA/PVC - 0.6/1 kV

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
XLPE (OR PVC) INSULATED, PVC SHEATHED 2 CORES MULLER COPPER CABLE - MULLER (CV/MULLER) 2x? - Cu/XLPE(PVC)/PVC/ATA/PVC - 0.6/1 kV

Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 5935-1/ IEC 60502-1

Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng

Hãng: Cadisun