No |
|
|
|
|
|
|
||||||||
Số sợi |
ĐK sợi |
ĐK ruột dẫn |
||||||||||||
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
Ohm/km |
kg/m |
m/ lô |
||||||
1 |
A 16 |
7 |
1.70 |
5.10 |
3021 |
1.8007 |
0.0434 |
12000 |
||||||
2 |
A 25 |
7 |
2.13 |
6.39 |
4500 |
1.1489 |
0.0682 |
8000 |
||||||
3 |
A 35 |
7 |
2.51 |
7.53 |
5913 |
0.8347 |
0.0947 |
6000 |
||||||
4 |
A 50 |
7 |
3.00 |
9.00 |
8198 |
0.5748 |
0.1353 |
6000 |
||||||
5 |
A 70 |
7 |
3.55 |
10.65 |
11288 |
0.4131 |
0.1894 |
8000 |
||||||
6 |
A 95 |
7 |
4.10 |
12.30 |
14784 |
0.3114 |
0.2527 |
6000 |
||||||
7 |
A 120 |
19 |
2.80 |
14.00 |
19890 |
0.2459 |
0.3214 |
6000 |
||||||
8 |
A 150 |
19 |
3.15 |
15.75 |
24420 |
0.1944 |
0.4068 |
4000 |
||||||
9 |
A 185 |
19 |
3.50 |
17.50 |
29832 |
0.1574 |
0.5022 |
3000 |
||||||
10 |
A 240 |
19 |
4.00 |
20.00 |
38192 |
0.1205 |
0.6559 |
2000 |
||||||
11 |
A 300 |
37 |
3.15 |
22.05 |
47569 |
0.1000 |
0.7940 |
2000 |
||||||
12 |
A 400 |
37 |
3.66 |
25.62 |
63420 |
0.0740 |
1.0719 |
1000 |
- Giá: Theo size tùy chọn
- BARE ALUMINIUM CABLE - A
- Số lượng: Báo giá
- Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
- Hỗ trợ skype:
- Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
- Hotline: 0936834795 Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
-
Thông tin nhanh về sản phẩm
Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 5064:1994 & TCVN 5064:1994/ SĐ1:1995
Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàngHãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco, Taihan, Taisin, Bumhan Cable Hàn Quốc, LS Vina,...
Sản phẩm khác
CÁP CVV 0.6/1KV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN VÀ VỎ BỌC PVC
( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )LION CVV 0.6/1KV
- Cáp đồng CVV (Cấp 2), cách điện và vỏ bảo vệ bằng PVC.
- Sử dụng làm cáp phân phối trong điều kiện được bảo vệ, tránh tác động môi trường.
- TCVN 5935 – 1
- IEC 60502 – 1
- CẤP ĐIỆN ÁP Uo/U: 0.6/1kV
- CVV – Cu/ PVC/PVC
- Màu đen hoặc theo yêu cầu
CÁP CXV 0.6/1KV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BỌC PVC
( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )LION CXV 0.6/1KV
- Cáp CXV 1 đến 4 lõi ruột đồng (Cấp 2), cách điện XLPE, vỏ bảo vệ PVC.
- Ứng dụng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, lắp đặt cố định.
- TCVN 5935 – 1 (IEC 60502- 1)
- CẤP ĐIỆN ÁP Uo/U: 0.6/1kV
- CXV – Cu/XLPE/PVC
- Đen hoặc theo yêu cầu
CÁP LION ĐỘNG LỰC MỀM, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN VÀ VỎ BỌC PVC VVCm 0.6/1KV
( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size ) VVCm 300/500V VÀ 0.6/1KV
- Cáp mềm VVCm ruột đồng (Cấp 5), cách điện và vỏ bảo vệ bằng PVC.
- Sử dụng linh hoạt kết nối thiết bị điện công nghiệp, trong điều kiện được bảo vệ tránh tác động môi trường
- TCVN 5935 – 1 (IEC 60502- 1)
- CẤP ĐIỆN ÁP Uo/U: 0.6/1kV
- VVCm – Cu/PVC/PVC
- Màu đen hoặc theo yêu cầu
CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN VÀ VỎ BỌC LION CVV 300/500V
( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )LION CVV 300/500V
- Dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 300/500 V, lắp đặt cố định.
- TCVN 6610-4 (6610 TCVN 10)
- IEC 60227-4 (227 IEC 10)
- Cách điện: Theo IEC 60227-1
- Vỏ bọc ngoài: Màu đen
- Cấp điện áp: 300/500V
CÁP ĐỒNG ĐƠN BỌC CÁCH ĐIỆN PVC (V-75) - CV 1x ? - Cu/PVC - 0.6/1 kV
( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )PVC INSULATED SINGLE CORE COPPER CABLE (V-75) - CV 1x? - Cu/PVC- 0.6/1 kV
Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: AS/NZS 5000.1
Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng
Hãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco, Taihan, Taisin, Bumhan Cable Hàn Quốc, LS Vina,..
Vỏ đen
CÁP LION CXV / DSTA 0.6/1KV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG KIM LOẠI,VỎ BẢO VỆ PVC
( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )CXV / DSTA 0.6/1KV
- Cáp điện lực, ruột đồng (Cấp 2), băng kim loại (DATA hoặc DSTA), cách điện XLPE, vỏ PVC bảo vệ.
- Dùng trong hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0.6/1 kV, lắp đặt cố định
- TCVN 5935 – 1 (IEC 60502 – 1)
- CẤP ĐIỆN ÁP Uo/U: 0.6/1kV
- CVV/DATA hoặc DSTA
- Màu đen hoặc theo yêu cầu