CÁP NHÔM TRẦN - A (CÁP KHÔNG ÉP)

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • BARE ALUMINIUM CABLE - A
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 5064:1994 & TCVN 5064:1994/ SĐ1:1995

    Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng

    Hãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco, Taihan, Taisin, Bumhan Cable Hàn Quốc, LS Vina,...

No

 Mặt cắt
  danh   nghĩa

 Nominal
  area

          Kết cấu ruột dẫn

         Conductor structure

Lực kéo đứt
không nhỏ
hơn

Min.    breakage tensile   strength

Điện trở
một chiều
lớn nhất  của
ruột dẫn
ở 200C

Max.  Conductor
DC.resistance
at 200C

Khối lượng
dây gần
đúng

Approx.
weight wire

Chiều dài
đóng gói

Packed length

Số sợi
No. of
Wires

ĐK sợi
danh nghĩa

Diameter of
Wires

ĐK ruột dẫn
Diameter of
Conductor

No.

mm

mm

mm

Ohm/km

kg/m

m/ lô

1

A 16

7

1.70

5.10

3021

1.8007

0.0434

12000

2

A 25

7

2.13

6.39

4500

1.1489

0.0682

8000

3

A 35

7

2.51

7.53

5913

0.8347

0.0947

6000

4

A 50

7

3.00

9.00

8198

0.5748

0.1353

6000

5

A 70

7

3.55

10.65

11288

0.4131

0.1894

8000

6

A 95

7

4.10

12.30

14784

0.3114

0.2527

6000

7

A 120

19

2.80

14.00

19890

0.2459

0.3214

6000

8

A 150

19

3.15

15.75

24420

0.1944

0.4068

4000

9

A 185

19

3.50

17.50

29832

0.1574

0.5022

3000

10

A 240

19

4.00

20.00

38192

0.1205

0.6559

2000

11

A 300

37

3.15

22.05

47569

0.1000

0.7940

2000

12

A 400

37

3.66

25.62

63420

0.0740

1.0719

1000

CÁP NHÔM TRẦN - A (CÁP KHÔNG ÉP)

CÁP NHÔM TRẦN - A (CÁP KHÔNG ÉP)
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 1 Đánh giá
5/1
Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 5064:1994 & TCVN 5064:1994/ SĐ1:1995 Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng Hãng: Cadisun,...

Sản phẩm khác

CÁP THÉP TRẦN - TK

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
BARE STEEL CABLE - TK

Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 5064:1994 & TCVN 5064:1994/ SĐ1: 1995, TCVN 6483:1999/IEC 61089

Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng

Hãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco, Taihan, Taisin, Bumhan Cable Hàn Quốc, LS Vina,...

CÁP CADISUN MULLER 2 RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE (HOẶC PVC) - MULLER (CV/MULLER) 2x? - Cu/XLPE(PVC)/PVC/ATA/PVC - 0.6/1 kV

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
XLPE (OR PVC) INSULATED, PVC SHEATHED 2 CORES MULLER COPPER CABLE - MULLER (CV/MULLER) 2x? - Cu/XLPE(PVC)/PVC/ATA/PVC - 0.6/1 kV

Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 5935-1/ IEC 60502-1

Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng

Hãng: Cadisun