ZUCCHINI MR MEDIUM POWER BUSBAR TRUNKING LENGTHS - THÂN BUSBAR

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • ZUCCHINI MR MEDIUM POWER BUSBAR TRUNKING LENGTHS - LEGRAND
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Sự lựa chọn lý tưởng cho nguồn điện phân phối trong các hệ thống lắp đặt từ vừa đến lớn và nguồn điện tăng trong các tòa nhà thương mại
    • Có sẵn các kích thước từ 160 đến 1000 A
    • Có sẵn với dây dẫn bằng nhôm hoặc đồng và có nhiều loại hộp đấu dây từ 16 đến 1000 A
    • Cho phép cung cấp và bảo vệ phạm vi rộng tải sử dụng các thiết bị như cầu chì, MCBs và MCCBs

     DatasheetThông tin kỹ thuật

* TRUNKING LENGTHS - 3M

  • IP 55 (theo BS EN 60529)
  • Chống cháy phù hợp với IEC 60332-3. Hoàn toàn phù hợp với IEC 61439-6 (BS EN 61439-6)
  • Dòng điện định mức ở nhiệt độ môi trường xung quanh trung bình là 40 ° C (cao hơn và cao hơn tiêu chuẩn yêu cầu là 35 ° C)
  • Chiều dài: 3 m
  • Đối với chạy dọc hoặc ứng dụng riser. Chiều dài đặc biệt từ 400mm đến 3 m được cung cấp theo yêu cầu

+ TRUNKING LENGTHS - 3M - ALUMINIUM

1. VỚI 3 + 3 ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:

Các cửa nối vòi được đặt cách nhau 1,0 m ở cả hai bên (6 vị trí trên 3 m chiều dài)

  • MR 160A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 50400101
  • MR 250A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 50400102
  • MR 315A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 50400103
  • MR 400A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 50400104
  • MR 500A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 50400108
  • MR 630A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 50400105
  • MR 800A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 50400106
  • MR 1000A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 3+3 OUTLETS - Catalogue number: 50400107

2. VỚI 5 ĐẦU RA TRÊN MỘT MẶT 4 DÂY DẪN:

Thích hợp cho nguồn điện tăng

  • MR 160A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 50400251
  • MR 250A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 50400252
  • MR 315A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 50400253
  • MR 400A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 50400254
  • MR 500A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 50400258
  • MR 630A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 50400255
  • MR 800A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 50400256
  • MR 1000A 4 POLE AL 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 50400257

3. KHÔNG CÓ ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:

Chiều dài khay nạp. Tiếp điểm kích điện chỉ có thể thực hiện được trên đường giao nhau giữa hai chiều dài khay nạp

  • MR 160A 4 POLE AL 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400241
  • MR 250A 4 POLE AL 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400242
  • MR 315A 4 POLE AL 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400243
  • MR 400A 4 POLE AL 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400244
  • MR 500A 4 POLE AL 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400248
  • MR 630A 4 POLE AL 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400245
  • MR 800A 4 POLE AL 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400246
  • MR 1000A 4 POLE AL 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400247

+ TRUNKING LENGTHS - 3M - COPPER

1. VỚI 3 + 3 ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:

Các cửa nối vòi được đặt cách nhau 1,0 m ở cả hai bên (6 vị trí trên 3 m chiều dài)

  • MR 250A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 55400102
  • MR 315A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 55400103
  • MR 400A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 55400104
  • MR 630A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 55400105
  • MR 800A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 55400106
  • MR 1000A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 3+3OUTLETS - Catalogue number: 55400107

2. VỚI 5 ĐẦU RA TRÊN MỘT MẶT 4 DÂY DẪN:

Thích hợp cho nguồn điện tăng

  • MR 250A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 55400252
  • MR 315A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 55400253
  • MR 400A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 55400254
  • MR 630A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 55400255
  • MR 800A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 55400256
  • MR 1000A 4 POLE CU 3.0M LENGTH 5 OUTLETS - Catalogue number: 55400257

3. KHÔNG CÓ ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:

Chiều dài khay nạp. Tiếp điểm kích điện chỉ có thể thực hiện được trên đường giao nhau giữa hai chiều dài khay nạp

  • MR 250A 4 POLE CU 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400242
  • MR 315A 4 POLE CU 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400243
  • MR 400A 4 POLE CU 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400244
  • MR 630A 4 POLE CU 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400245
  • MR 800A 4 POLE CU 3.0M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400246
  • MR 1000A 4 POLE CU 3.0M LENGTH NOOUTLETS - Catalogue number: 55400247

* TRUNKING LENGTHS - BESPOKE DIMENSIONS

  • IP 55 (theo BS EN 60529)
  • Chống cháy phù hợp với IEC 60332-3. Hoàn toàn phù hợp với IEC 61439-6 (BS EN 61439-6)
  • Dòng điện định mức ở nhiệt độ môi trường xung quanh trung bình là 40 ° C (cao hơn và cao hơn tiêu chuẩn yêu cầu là 35 ° C)

+ TRUNKING LENGTHS - BESPOKE DIMENSIONS - ALUMINIUM

1. CHIỀU DÀI 1501 ĐẾN 2999MM VỚI 2 + 2 ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:

Vui lòng ghi rõ chiều dài yêu cầu khi đặt hàng
Chiều dài 1501 đến 2999mm với 2 + 2 ổ cắm
Ổ cắm đấu nối ở vị trí cố định ở cả hai bên

  • MR 160A 4 POLE AL 1.5 TO 2.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 50400151
  • MR 250A 4 POLE AL 1.5 TO 2.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 50400152
  • MR 315A 4 POLE AL 1.5 TO 2.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 50400153
  • MR 400A 4 POLE AL 1.5 TO 2.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 50400154
  • MR 500A 4 POLE AL 1.5 TO 2.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 50400158
  • MR 630A 4 POLE AL 1.5 TO 2.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 50400155
  • MR 800A 4 POLE AL 1.5 TO 2.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 50400156
  • MR 1000A 4 POLE AL 1.5TO 2.0M LENGTH 2+2 OUTLETS - Catalogue number: 50400157

2. CHIỀU DÀI 1501 ĐẾN 2999MM KHÔNG CÓ ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:

Chiều dài khay nạp. Tiếp điểm kích điện chỉ có thể thực hiện được trên đường giao nhau giữa hai chiều dài khay nạp

  • MR 160A AL 4P+PE 1501-2999MM FEEDER LENGTH - Catalogue number: 50400121
  • MR 250A AL 4P+PE 1501-2999MM FEEDER LENGTH - Catalogue number: 50400122
  • MR 315A AL 4P+PE 1501-2999MM FEEDER LENGTH - Catalogue number: 50400123
  • MR 400A AL 4P+PE 1501-2999MM FEEDER LENGTH - Catalogue number: 50400124
  • MR 500A AL 4P+PE 1501-2999MM FEEDER LENGTH - Catalogue number: 50400128
  • MR 630A AL 4P+PE 1501-2999MM FEEDER LENGTH - Catalogue number: 50400125
  • MR 800A AL 4P+PE 1501-2999MM FEEDER LENGTH - Catalogue number: 50400126
  • MR 1000A AL 4P+PE 1501-2999MM FEEDER LENGTH - Catalogue number: 50400127

3. CHIỀU DÀI 1000 ĐẾN 1500MM VỚI 1 + 1 ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:

Vui lòng ghi rõ chiều dài yêu cầu khi đặt hàng
Chiều dài 1000 đến 1500mm với 1 + 1 ổ cắm
Ổ cắm đấu nối ở vị trí cố định ở cả hai bên

  • MR 160A 4 POLE AL 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 50400141
  • MR 250A 4 POLE AL 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 50400142
  • MR 315A 4 POLE AL 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 50400143
  • MR 400A 4 POLE AL 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 50400144
  • MR 500A 4 POLE AL 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 50400148
  • MR 630A 4 POLE AL 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 50400145
  • MR 800A 4 POLE AL 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 50400146

4. CHIỀU DÀI 600 ĐẾN 1500MM KHÔNG CÓ ĐẦU RA 4 DÂY DẪN: 

Chiều dài khay nạp. Tiếp điểm kích điện chỉ có thể thực hiện được trên đường giao nhau giữa hai chiều dài khay nạp

  • MR 160A 4 POLE AL 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400111
  • MR 250A 4 POLE AL 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400112
  • MR 315A 4 POLE AL 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400113
  • MR 400A 4 POLE AL 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400114
  • MR 500A 4 POLE AL 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400118
  • MR 630A 4 POLE AL 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400115
  • MR 800A 4 POLE AL 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 50400116

+ TRUNKING LENGTHS - BESPOKE DIMENSIONS - COPPER

1. CHIỀU DÀI 1501 ĐẾN 2999MM VỚI 2 + 2 ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:

Vui lòng ghi rõ chiều dài yêu cầu khi đặt hàng
Chiều dài 1501 đến 2999mm với 2 + 2 ổ cắm
Ổ cắm đấu nối ở vị trí cố định ở cả hai bên

  • MR 250A 4 POLE CU 1.5 TO 3.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 55400152
  • MR 315A 4 POLE CU 1.5 TO 3.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 55400153
  • MR 400A 4 POLE CU 1.5 TO 3.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 55400154
  • MR 630A 4 POLE CU 1.5 TO 3.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 55400155
  • MR 800A 4 POLE CU 1.5 TO 3.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 55400156
  • MR 1000A 4 POLE CU 1.5 TO 3.0M LENGTH 2+2OUTLETS - Catalogue number: 55400157

2. CHIỀU DÀI 1501 ĐẾN 2999MM KHÔNG CÓ ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:

Chiều dài khay nạp. Tiếp điểm kích điện chỉ có thể thực hiện được trên đường giao nhau giữa hai chiều dài khay nạp

  • MR 250A 4 POLE CU 1.5 TO 3M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400122
  • MR 315A 4 POLE CU 1.5 TO 3M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400123
  • MR 400A 4 POLE CU 1.5 TO 3M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400124
  • MR 630A 4 POLE CU 1.5 TO 3M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400125
  • MR 800A 4 POLE CU 1.5 TO 3M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400126
  • MR 1000A 4 POLE CU 1.5 TO 3M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400127

3. CHIỀU DÀI 1000 ĐẾN 1500MM VỚI 1 + 1 ĐẦU RA 4 DÂY DẪN:

Vui lòng ghi rõ chiều dài yêu cầu khi đặt hàng
Chiều dài 1000 đến 1500mm với 1 + 1 ổ cắm
Ổ cắm đấu nối ở vị trí cố định ở cả hai bên

  • MR 250A 4 POLE CU 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 55400142
  • MR 315A 4 POLE CU 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 55400143
  • MR 400A 4 POLE CU 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 55400144
  • MR 630A 4 POLE CU 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 55400145
  • MR 800A 4 POLE CU 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 55400146
  • MR 1000A 4 POLE CU 1.0 TO 1.5M LENGTH 1+1OUTLETS - Catalogue number: 55400147

4. CHIỀU DÀI 600 ĐẾN 1500MM KHÔNG CÓ ĐẦU RA 4 DÂY DẪN: 

Chiều dài khay nạp. Tiếp điểm kích điện chỉ có thể thực hiện được trên đường giao nhau giữa hai chiều dài khay nạp

  • MR 250A 4 POLE CU 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400112
  • MR 315A 4 POLE CU 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400113
  • MR 400A 4 POLE CU 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400114
  • MR 630A 4 POLE CU 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400115
  • MR 800A 4 POLE CU 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400116
  • MR 1000A 4 POLE CU 0.6 TO 1.5M LENGTH NO OUTLETS - Catalogue number: 55400117

* TRUNKING LENGTH WITH FIRE BARRIERS

  • IP 55 (theo BS EN 60529)
  • Chống cháy phù hợp với IEC 60332-3. Hoàn toàn phù hợp với IEC 61439-6 (BS EN 61439-6)
  • Dòng điện định mức ở nhiệt độ môi trường xung quanh trung bình là 40 ° C (cao hơn và cao hơn tiêu chuẩn yêu cầu là 35 ° C)

+ TRUNKING LENGTH WITH FIRE BARRIERS - ALUMINIUM

1. LỚP VỎ CHỐNG CHÁY BÊN NGOÀI 4 ĐƯỜNG DẪN:

Phụ kiện cho độ dài thân
Lớp vỏ chống cháy
Vui lòng ghi rõ vị trí cần thiết lớp vỏ chống cháy bên ngoài khi đặt hàng

  • MR EXTERNAL FIREBARRIER TYPE 1 - Catalogue number: 554EFB01
  • MR EXTERNAL FIREBARRIER TYPE 2 - Catalogue number: 554EFB02

2. LỚP VỞ CHỐNG CHÁY BÊN TRONG 4 ĐƯỜNG DẪN:

Phụ kiện cho độ dài thân
Lớp vỏ chống cháy
Vui lòng ghi rõ vị trí cần thiết lớp vỏ chống cháy bên trong khi đặt hàng

  • MR 160A AL & 250A CU 4 POLE INTERNAL FIREBARRIER - Catalogue number: 554IFB01
  • MR 250A AL & 315A CU 4 POLE INTERNAL FIREBARRIER - Catalogue number: 554IFB02

+ TRUNKING LENGTH WITH FIRE BARRIERS - COPPER

1. LỚP VỎ CHỐNG CHÁY BÊN NGOÀI 4 ĐƯỜNG DẪN:

Phụ kiện cho độ dài thân
Lớp vỏ chống cháy
Vui lòng ghi rõ vị trí cần thiết lớp vỏ chống cháy bên ngoài khi đặt hàng

  • MR EXTERNAL FIREBARRIER TYPE 1 - Catalogue number: 554EFB01
  • MR EXTERNAL FIREBARRIER TYPE 2 - Catalogue number: 554EFB02

2. LỚP VỎ CHỐNG CHÁY BÊN TRONG 4 ĐƯỜNG DẪN:

Phụ kiện cho độ dài thân
Lớp vỏ chống cháy
Vui lòng ghi rõ vị trí cần thiết lớp vỏ chống cháy bên trong khi đặt hàng

  • MR 160A AL & 250A CU 4 POLE INTERNAL FIREBARRIER - Catalogue number: 554IFB01
  • MR 250A AL & 315A CU 4 POLE INTERNAL FIREBARRIER - Catalogue number: 554IFB02


 

ZUCCHINI MR MEDIUM POWER BUSBAR TRUNKING LENGTHS - THÂN BUSBAR

ZUCCHINI MR MEDIUM POWER BUSBAR TRUNKING LENGTHS - THÂN BUSBAR
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 1 Đánh giá
5/1
Sự lựa chọn lý tưởng cho nguồn điện phân phối trong các hệ thống lắp đặt từ vừa đến lớn và nguồn điện tăng trong các tòa nhà thương mại Có sẵn các...

Sản phẩm khác

XCP-S EXTRA COMPACT AND LIGHT BUSBAR TRUNKING SYSTEM 630A TO 6300A - THÂN BUSBAR, CO KHỚP VÀ BỘ PHẬN CẤP NGUỒN

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
ZUCCHINI XCP-S EXTRA COMPACT AND LIGHT BUSBAR - LEGRAND
  • Là giải pháp tối ưu hóa cho các yêu cầu về hiệu suất, khả năng phổ biến nhất hiện nay. Các phần được tối ưu hóa của hệ thống dây dẫn bên trong cho phép busbar này nhẹ hơn và nhỏ gọn hơn XCP-HP, khiến nó trở thành lựa chọn phù hợp cho các tiêu chuẩn được ứng dụng                          

  • XCP có sẵn với dây dẫn bằng nhôm hoặc đồng và được đặc trưng bởi thiết kế thông minh và cực kỳ nhỏ gọn. Kích thước bên ngoài không thay đổi dựa trên số lượng dây dẫn. Chiều dài và chiều cao thay đổi theo định mức, nhưng giống nhau đối với cả ba tổ hợp dây dẫn (3 - 4 - 5 dây dẫn) có sẵn.

 

 Datasheet

SPC HIGH POWER BUSBAR TRUNKING LENGTHS , COMPONENTS AND FEED UNITS - THÂN BUSBAR, CO KHỚP VÀ BỘ PHẬN NGUỒN CUỐI

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
ZUCCHINI SPC SUPER COMPACT HIGH POWER BUSBAR - LEGRAND
  • GIẢI PHÁP ĐIỆN CHO ỨNG DỤNG NGÀNH CÔNG NGHIỆP VÀ DỊCH VỤ : SCP (SuperCompact Painted) là phạm vi được sử dụng để vận chuyển và phân phối công suất cao

  • Các đặc điểm thiết kế của hệ thống busbar này làm cho nó có thể được sử dụng trong nhiều giải pháp khác nhau: Nhà máy, hệ thống ngân hàng, sân bay, trung tâm thương mại...

  • Với loại phạm vi tiêu chuẩn từ 630 đến 5000 A sẽ đi với dây dẫn bằng hợp kim nhôm và từ 800 A đến 6300 A sẽ đi với dây dẫn bằng đồng.

  • Trở kháng của mạch thấp

  • Nhiều lựa chọn hộp đấu rẽ có phạm vi từ 63 đến 1250 A, bảo vệ cục bộ và cấp các loại tải khác nhau bằng các thiết bị bảo vệ nhà ở như cầu chì, MCCB và công tắc cơ giới.

  • Tuân thủ tiêu chuẩn IEC 61439-6 (BS EN 61439-6)

  •  Nhiệt độ môi trường xung quanh trung bình 40 ° C so với 35 ° C phù hợp với tiêu chuẩn chung

 Datasheet

LB PLUS DATA - DÒNG BUSBAR MỚI CẢI TIẾN CHO HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
ZUCCHINI LB PLUS DATA - LEGRAND
  • Việc quản lý cường độ ánh sáng  là điều cần thiết để đảm bảo cả sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng tốt hơn, do đó giảm chi phí vận hành. Với 2 mục tiêu này, LB PLUS DATA đã được phát triển dòng hệ thống busbar mới với một BUS bên trong có thể được sử dụng để quản lý ánh sáng dựa trên giao thức DALI hoặc 1-10V

  • CHỈ CẦN MỘT HỆ THỐNG TRUNKING BUSBAR  LB PLUS DATA CHO TẤT CẢ CÁC GIẢI PHÁP QUẢN LÝ CHIẾU SÁNG , với dòng điện vào 25A, 40A và 63A có thể được sử dụng để quản lý ánh sáng trong công nghiệp và các lĩnh vực dịch vụ và tích hợp với giải pháp quản lý ánh sáng của Legrand

  • Giảm chi phí hoạt động vận hành
  • Phù hợp với nhiều tiêu chuẩn khác nhau của EU

 Datasheet

 

ZUCCHINI MS LOW TO MEDIUM POWER BUSBAR TRUNKING LENGTH - THÂN BUSBAR

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
ZUCCHINI MINISBARRE TRUNKING LENGTH - LEGRAND
  • Giải pháp nhỏ gọn phân phối điện công suất trung bình 63A, 100A, 163A
  • Lý tưởng để cấp nguồn cho các cơ quan chiếu sáng trong các công ty vừa và nhỏ
  • Điện năng được truyền một cách an toàn, hiệu suất tốt suất
  • Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 61439-6
  • Tốc độ, đơn giản và linh hoạt trong việc lắp đặt và thiết kế các đường dẫn
  • Chắc chắn mặc dù kích thước nhỏ gọn
  • Phù hợp với nhiệt độ phòng lên đến 40°C
  • Chống cháy phù hợp với EN 60332-3
  • Có sẵn các hộp đấu nối bên trong cho tối đa 16 DIN mô-đun
  • Hộp đấu nối có phạm vi rộng
  • Dễ dàng lắp đặt
  • Vật liệu chất lượng
  • Kết nối nhanh và đơn giản

 Datasheet

Thông tin kỹ thuật Bản vẽ kỹ thuật sản phẩm

LB PLUS STRAIGHT LENGTHS TYPE A (LBA) - BUSBAR LOẠI THẲNG 25-40-63A

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LB PLUS STRAIGHT LENGTHS TYPE A (LBA)
  • Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 61439-6
  • Mức độ bảo vệ IP55
  • Điện trở chạm IK07
  • Dòng điện định mức vào 25A-40A-63A
  • Vỏ thép mạ kẽm cứng, độ dày 0,45 mm
  • Khoảng cách tối đa 3m giữa các giá treo
  • Dây dẫn được cách điện bằng nhựa tự chữa tắt cháy (IEC 60695-2-12 và V0 theo UL94)
  • Ổ cắm đấu nối tiêu chuẩn có nắp đậy IP 55 cố định
 Datasheet  Bảng chọn sản phẩm
Thông tin kỹ thuật Bản vẽ kỹ thuật sản phẩm
 
 
 

ZUCCHINI MR MEDIUM POWER BUSBAR ELBOWS - CO KHỚP BUSBAR

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
ZUCCHINI MINISBARRE ELBOW - LEGRAND
  • MR hoàn toàn phù hợp với IEC 61439-6 (BS EN 61439-6)
  • Dòng điện định mức ở nhiệt độ môi trường xung quanh trung bình là 40 ° C (cao hơn và cao hơn tiêu chuẩn yêu cầu là 35 ° C)
  • Các góc là 90 ° theo tiêu chuẩn. Các góc khác có sẵn theo yêu cầu
  • Mức độ bảo vệ tiêu chuẩn IP 55 (theo BS EN 60529)

 DatasheetThông tin kỹ thuật