Flexible Cable FG16OR16 - Cáp Điện Bọcc EPM-Cao Su, lõi PVC 0,6/1 kV Không Thải Khói Độc Châu Âu

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • Power and signal flexible cable 0,6/1 kV, insulated with rigid EPM- rubber, PVC sheathed, with reduced release of corrosive gases
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng:
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: 0936.834.795 - 0888.743.258 - Zalo.me/0888743258
  •  Hotline: 0936.834.795 - 0888.743.258  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Power and signal flexible cable 0,6/1 kV, insulated with rigid EPM- rubber, PVC sheathed, with reduced release of corrosive gases

    • Distribution and signal power cable for static application indoor and outdoor, in ground, in water, within facilities, in cable canals, in conditions where the cable is not exposed either to systematic mechanical stress or heavier tensile strain.

    • Used in industrial plants or household installations, where heavier current and thermal loads are expected (operating temperature of conductor up to 90 °C), in conditions requiring higher flexibility and better resistance to combustion

    • Cable is under scope of EN 50575:2014+EN 50575/A1:2016 standard and Compliant with the requirements of European Construction Product Regulation (CPR EU 305/11). CPR class is Cca-s3,d1,a3.

Conductor: fine wired copper conductor, class 5, acc. to CEI EN 60228
Insulation: rigid EPM rubber (= HEPR, hard ethylene-propylene-rubber), quality G16, concentrically stranded cores, colour marked acc. to HRN HD 308 S2 / VDE 0293-308, with or without protective yellow-green conductor
Filler: thermoplastic compound, fire-resistant with reduced release of corrosive gases, not water-absorbing
Sheath: anti-abrasive PVC compound, type 16, fire-resistant with reduced release of corrosive gases, and with reduced water permeability
sheath colour: light grey (RAL 7035)
 
Core colour marking: HRN HD 308 S2 / CEI UNEL 00722
Temperature range:  
min. cable temp. at bending: 0 °C
fixed installed: -25 °C up to +70 °C
max. operating temp.: 90 °C
at short circuit of max. 5 s: up to 160 °C
Nominal voltage: Uο/U = 0,6/1 kV
Test voltage: 4 kV
Maximal tensile strength: 15 N/mm²
Behaviour in fire:  
Flame retardant: prema CEI 20-35
CPR class: Cca-s3,d1,a3
Minimal inner bending radius:  
power: 4D
signal: 6D

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

\

Dimensions – number of cores x conductor cross-section External diameter Conductor diameter Insulation thickness Conductor resistance at 20 °C Current load (30 °C in tube in air)   Current load (20 ° in ground)**   Cable weight   Packing*
nominal approx. nominal nominal max nominal nominal approx.  
N x mm² mm mm mm Ω/km A A kg/km  
Power FG16R16
1 x 6 9,9 3,4 0,7 3,3 48 44 101 CUT
1 x 10 10,9 4,4 0,7 1,91 66 59 152 CUT
1 x 16 11,4 5,7 0,7 1,21 88 77 211 CUT
1 x 25 13,2 6,9 0,9 0,78 117 100 301 CUT
1 x 35 14,6 8,1 0,9 0,554 144 121 396 CUT
1 x 50 16,4 9,8 1 0,386 175 150 556 CUT
1 x 70 17,3 11,6 1,1 0,272 222 184 761 CUT
1 x 95 20,4 13,3 1,1 0,206 269 217 991 CUT
1 x 120 22,4 15,1 1,2 0,161 312 259 1219 CUT
1 x 150 24,8 16,8 1,4 0,129 355 287 1517 CUT
1 x 185 27,2 18,6 1,6 0,106 417 323 1821 CUT
1 x 240 30,4 21,4 1,7 0,0801 490 379 2366 CUT
1 x 300 33 23,9 1,8 0,0641 - 429 2947 CUT
1 x 400 37,7 27,5 2 0,0486 - 541 3870 CUT
Power FG16OR16
2 x 1,5 12 1,6 0,7 13,3 22 23 125 CUT
2 x 2,5 13 2 0,7 7,98 30 30 151 CUT
2 x 4 14,2 2,6 0,7 4,95 40 39 207 CUT
2 x 6 15,4 3,4 0,7 3,3 51 49 256 CUT
2 x 10 17,3 4,4 0,7 1,91 66 69 395 CUT
2 x 16 19,4 5,7 0,7 1,21 91 86 576 CUT
2 x 25 23 6,9 0,9 0,78 119 111 806 CUT
2 x 35 25,7 8,1 0,9 0,554 146 136 1052 CUT
2 x 50 29,3 9,8 1 0,386 175 168 1465 CUT
2 x 70 33,1 11,6 1,1 0,272 221 207 2044 CUT
2 x 95 37,4 13,3 1,1 0,206 265 245 2917 CUT
2 x 120 41,5 15,1 1,2 0,161 305 284 3678 CUT
2 x 150*** 46,1 16,8 1,4 0,129 - 324 4028 CUT
2 x 185*** 48,8 18,6 1,6 0,106 - - 4500 CUT
2 x 240*** 57,7 21,4 1,7 0,0801 - - 5852 CUT
 
3 x 1,5 12,5 1,6 0,7 13,3 19,5 19 139 CUT
3 x 2,5 13,6 2 0,7 7,98 26 25 185 CUT
3 x 4 14,9 2,6 0,7 4,95 35 32 246 CUT
3 x 6 16,2 3,4 0,7 3,3 44 41 313 CUT
3 x 10 18,2 4,4 0,7 1,91 60 55 503 CUT
3 x 16 20,6 5,7 0,7 1,21 80 72 609 CUT
3 x 25 24,5 6,9 0,9 0,78 105 93 991 CUT
3 x 35 27,3 8,1 0,9 0,554 128 114 1370 CUT
3 x 50 31,2 9,8 1 0,386 154 141 1941 CUT
3 x 70 35,6 11,6 1,1 0,272 194 174 2680 CUT
3 x 95 40,4 13,3 1,1 0,206 233 206 3487 CUT
3 x 120 44,4 15,1 1,2 0,161 268 238 4406 CUT
3 x 150 49,5 16,8 1,4 0,129 300 272 5440 CUT
3 x 185 55,2 18,6 1,6 0,106 340 306 6750 CUT
3 x 240 61,9 21,4 1,7 0,0801 398 360 8778 CUT
3 x 300 68 22,5 1,8 0,0641 - 429 11000 CUT
 
3 x 35 + 1x25 29,2 8,1 0,9 0,554 130 114 1611 CUT
3 x 50 + 1x25 32,4 9,8 1 0,386 155 141 2142 CUT
3 x 70 + 1x35 37 11,6 1,1 0,272 194 174 3037 CUT
3 x 95 + 1x50 42 13,3 1,1 0,206 235 206 4047 CUT
3 x 120 + 1x70 46,9 15,1 1,2 0,161 267 238 5327 CUT
3 x 150 + 1x95 52,5 16,8 1,4 0,129 - 272 6635 CUT
3 x 185 + 1x95 57,3 18,6 1,6 0,106 - 306 7833 CUT
3 x 240 + 1x150 65,5 21,4 1,7 0,0801 - 360 10476 CUT
3 x 300 + 1x150 70,8 22,5 1,8 0,0641 - 429 12000 CUT
 
4 x 1,5 13,4 1,6 0,7 13,3 19,5 19 171 CUT
4 x 2,5 14,6 2 0,7 7,98 26 25 222 CUT
4 x 4 16 2,6 0,7 4,95 35 32 297 CUT
4 x 6 17,5 3,4 0,7 3,3 44 41 392 CUT
4 x 10 19,8 4,4 0,7 1,91 60 55 611 CUT
4 x 16 22,4 5,7 0,7 1,21 80 72 886 CUT
4 x 25 26,8 6,9 0,9 0,78 105 93 1255 CUT
4 x 35*** - 8,1 0,9 0,554 130 114 1826 CUT
4 x 50*** - 9,8 1 0,386 155 141 2588 CUT
4 x 70*** - 11,6 1,1 0,272 194 174 3573 CUT
4 x 95*** - 13,3 1,1 0,206 235 206 4649 CUT
 
5 G 1,5 14,4 1,6 0,7 13,3 14 19 204 CUT
5 G 2,5 15,6 2 0,7 7,98 26 21 266 CUT
5 G 4 17,3 2,6 0,7 4,95 35 32 361 CUT
5 G 6 18,9 3,4 0,7 3,3 44 41 471 CUT
5 G 10 21,5 4,4 0,7 1,91 60 55 756 CUT
5 G 16 24,4 5,7 0,7 1,21 80 72 1119 CUT
5 G 25 29,3 6,9 0,9 0,78 105 93 1597 CUT
5 G 35 32,8 8,1 0,9 0,554 130 114 2140 CUT
5 G 50 38,2 9,8 1 0,386 155 141 3004 CUT
5 G 70*** 44,6 11,6 1,1 0,272 194 174 4466 CUT
5 G 95*** 49,3 13,3 1,1 0,206 235 206 5811 CUT
5 G 120*** 55 15,5 1,2 0,161 267 238 7343 CUT
Signal FG16OR16
7 x 1,5 15,4 1,6 0,7 13,3 11,5 16 247 CUT
10 x 1,5 18,7 1,6 0,7 13,3 11,5 16 353 CUT
12 x 1,5 19,3 1,6 0,7 13,3 9,5 12,5 380 CUT
16 x 1,5 21,1 1,6 0,7 13,3 9,5 19 549 CUT
19 x 1,5 22,1 1,6 0,7 13,3 8 19 612 CUT
24 x 1,5 25,4 1,6 0,7 13,3 8 19 733 CUT
 
7 x 2,5 16,8 2 0,7 7,98 15,5 21 343 CUT
10 x 2,5 20,6 2 0,7 7,98 15,5 24 492 CUT
12 x 2,5 21,3 2 0,7 7,98 12 25 537 CUT
16 x 2,5 23,3 2 0,7 7,98 12 25 848 CUT
19 x 2,5 24,5 2 0,7 7,98 10,5 25 1049 CUT
24 x 2,5 28,3 2 0,7 1,98 10,5 25 1140 CUT

Flexible Cable FG16OR16 - Cáp Điện Bọcc EPM-Cao Su, lõi PVC 0,6/1 kV Không Thải Khói Độc Châu Âu

Flexible Cable FG16OR16 - Cáp Điện Bọcc EPM-Cao Su, lõi PVC 0,6/1 kV Không Thải Khói Độc Châu Âu
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 2 Đánh giá
5/2
• Power and signal flexible cable 0,6/1 kV, insulated with rigid EPM- rubber, PVC sheathed, with reduced release of corrosive gases • Distribution and signal power cable for static application...

Sản phẩm khác

Cáp Veriflex® Profibus PA LSZH

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )

Cáp Veriflex® Profibus PA dành cho hệ thống fieldbus công nghiệp được phát triển đặc biệt cho các ứng dụng thiết bị và tự động hóa quy trình, bao gồm kết nối cảm biến và bộ truyền động trong các khu vực nguy hiểm và an toàn nội tại.

Cáp Veriflex® Profibus DP FC L2/FIP LSZH

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
  • Cáp Veriflex® Profibus dành cho Kết nối nhanh, được lắp đặt trong nhà ở các ứng dụng uốn cố định và không thường xuyên.
  • Một tiêu chuẩn fieldbus hỗ trợ nhiều ứng dụng Profibus DP (Thiết bị ngoại vi phi tập trung) trong sản xuất tự động.
  • Tùy thuộc vào tốc độ bit, độ dài phân đoạn có thể đạt tới 1.200m.

Cáp Veriflex® Profibus DP FC L2/FIP PVC

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
  • Cáp Veriflex® Profibus dành cho Kết nối nhanh, được lắp đặt trong nhà ở các ứng dụng uốn cố định và không thường xuyên.
  • Một tiêu chuẩn fieldbus hỗ trợ nhiều ứng dụng Profibus DP (Thiết bị ngoại vi phi tập trung) trong sản xuất tự động.
  • Tùy thuộc vào tốc độ bit, độ dài phân đoạn có thể đạt tới 1.200m.

CÁP PROFIBUS KHÔNG CHỨA HALOGEN UNITRONIC® BUS PB 1x2x0.64mm2

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP UNITRONIC® BUS PB
  • Cáp PROFIBUS cho các ứng dụng lắp đặt cố định
  • Đa dụng cho nhiều hệ thống BUS như PROFIBUS-DP, -FMS và FIP. E.g. Fast Connect 
  • Không chứa Halogen thải khí độc hại
  • Điện dung tương thích (800Hz):  max. 30 nF/km
  • Dựa trên tốc độ bit được liệt kê, phù hợp với thông số kỹ thuật PNO, chiều dài cáp tối đa tương ứng cho mỗi bộ phận bus như sau (cable type A, PROFIBUS-DP):
            93.75 kbit/s = 1200 m
            187.5 kbit/s = 1000 m
            500 kbit/s = 400 m
            1.5 Mbit/s = 200 m
             12.0 Mbit/s = 100 m
 
2170220 - UNITRONIC® BUS PB 1 x 2 x 0.64mm2 (STOCK)
2170820 - UNITRONIC® BUS PB FC Fast Connect - UL/CSA CMX certification 1x2x0.64mm2 - UV RESISTANT (STOCK)
 

DÂY CÁP SILICON CHỊU NHIỆT 180 ĐỘ SỬ DỤNG CHO LÒ HƠI OLFLEX® HEAT 180 SiF

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP ÖLFLEX® HEAT 180 SiF
  • Sử dụng trong các hệ thống máy móc, hệ thống toà nhà, lò hơi yêu cầu chịu nhiệt lên đến 180 độ
  • Chống Halogen theo tiêu chuẩn IEC 60754-1
  • Chống lại vô số loại dầu, rượu, chất béo thực vật, động vật và các chất hóa học
  • Điện áp định mức: 300/500V
  • Giảm khả năng ăn mòn của khí gas theo chuẩn IEC 60754-2, chậm cháy theo chuẩn IEC 60332-1-2
  • Dải chịu nhiệt cao : -50OC – 180OC, khả năng chịu đựng đến 200OC trong thời gian ngắn

[217495] CÁP BUS TRUYÊN TÍN HIỆU VÀ TRUYỀN ĐỘNG UNITRONIC BUS PB FD P HYBRID CHO HỆ THỐNG SIEMENS SIMATIC® NET VÀ FIP

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP UNITRONIC® BUS PB FD P HYBRID
  • Được sử dụng khi môi trường yêu cầu vỏ free halogen không thải khí độc hại nghiêm ngặt và mang các đặc tính tương tự như vỏ cáp PUR và khả năng chậm cháy nâng cao so với tiêu chuẩn bình thường yêu cầu.
  • Lắp đặt cho các ứng dụng linh hoạt cao (dây chuyền điện, các bộ phận máy chuyển động) và ứng dụng cho cả hệ thống PROFIBUS-DP cũng như PROFIBUS-FMS và FIP (Factory Instrumentation Protocol))
  • Cáp sản xuất theo chuẩn DIN 19245 và EN 50170 phù hợp với hệ thống  SIEMENS SIMATIC® NET
  • Lõi các sợi đồng linh hoạt Class 5 tinh khiết 99.9% lắp đặt di chuyển đa năng với nhiệt độ chịu đựng từ 40°C -> +70°C
  • Chậm cháy theo chuẩn  IEC 60332-1-2, chống dầu
  • Mutual capacitance: (800 Hz): max. 30 nF/km
  • Peak operating voltage: (not for power applications): 100 V
  • Mã sản phẩm: 2170495 - UNITRONIC® BUS PB FD P HYBRID  1 x 2 x 0.64 Ø + 4 x 1.5 mm²