Flexible Cable FG16OR16 - Cáp Điện Bọcc EPM-Cao Su, lõi PVC 0,6/1 kV Không Thải Khói Độc Châu Âu

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • Power and signal flexible cable 0,6/1 kV, insulated with rigid EPM- rubber, PVC sheathed, with reduced release of corrosive gases
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Power and signal flexible cable 0,6/1 kV, insulated with rigid EPM- rubber, PVC sheathed, with reduced release of corrosive gases

    • Distribution and signal power cable for static application indoor and outdoor, in ground, in water, within facilities, in cable canals, in conditions where the cable is not exposed either to systematic mechanical stress or heavier tensile strain.

    • Used in industrial plants or household installations, where heavier current and thermal loads are expected (operating temperature of conductor up to 90 °C), in conditions requiring higher flexibility and better resistance to combustion

    • Cable is under scope of EN 50575:2014+EN 50575/A1:2016 standard and Compliant with the requirements of European Construction Product Regulation (CPR EU 305/11). CPR class is Cca-s3,d1,a3.

Conductor: fine wired copper conductor, class 5, acc. to CEI EN 60228
Insulation: rigid EPM rubber (= HEPR, hard ethylene-propylene-rubber), quality G16, concentrically stranded cores, colour marked acc. to HRN HD 308 S2 / VDE 0293-308, with or without protective yellow-green conductor
Filler: thermoplastic compound, fire-resistant with reduced release of corrosive gases, not water-absorbing
Sheath: anti-abrasive PVC compound, type 16, fire-resistant with reduced release of corrosive gases, and with reduced water permeability
sheath colour: light grey (RAL 7035)
 
Core colour marking: HRN HD 308 S2 / CEI UNEL 00722
Temperature range:  
min. cable temp. at bending: 0 °C
fixed installed: -25 °C up to +70 °C
max. operating temp.: 90 °C
at short circuit of max. 5 s: up to 160 °C
Nominal voltage: Uο/U = 0,6/1 kV
Test voltage: 4 kV
Maximal tensile strength: 15 N/mm²
Behaviour in fire:  
Flame retardant: prema CEI 20-35
CPR class: Cca-s3,d1,a3
Minimal inner bending radius:  
power: 4D
signal: 6D

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

\

Dimensions – number of cores x conductor cross-section External diameter Conductor diameter Insulation thickness Conductor resistance at 20 °C Current load (30 °C in tube in air)   Current load (20 ° in ground)**   Cable weight   Packing*
nominal approx. nominal nominal max nominal nominal approx.  
N x mm² mm mm mm Ω/km A A kg/km  
Power FG16R16
1 x 6 9,9 3,4 0,7 3,3 48 44 101 CUT
1 x 10 10,9 4,4 0,7 1,91 66 59 152 CUT
1 x 16 11,4 5,7 0,7 1,21 88 77 211 CUT
1 x 25 13,2 6,9 0,9 0,78 117 100 301 CUT
1 x 35 14,6 8,1 0,9 0,554 144 121 396 CUT
1 x 50 16,4 9,8 1 0,386 175 150 556 CUT
1 x 70 17,3 11,6 1,1 0,272 222 184 761 CUT
1 x 95 20,4 13,3 1,1 0,206 269 217 991 CUT
1 x 120 22,4 15,1 1,2 0,161 312 259 1219 CUT
1 x 150 24,8 16,8 1,4 0,129 355 287 1517 CUT
1 x 185 27,2 18,6 1,6 0,106 417 323 1821 CUT
1 x 240 30,4 21,4 1,7 0,0801 490 379 2366 CUT
1 x 300 33 23,9 1,8 0,0641 - 429 2947 CUT
1 x 400 37,7 27,5 2 0,0486 - 541 3870 CUT
Power FG16OR16
2 x 1,5 12 1,6 0,7 13,3 22 23 125 CUT
2 x 2,5 13 2 0,7 7,98 30 30 151 CUT
2 x 4 14,2 2,6 0,7 4,95 40 39 207 CUT
2 x 6 15,4 3,4 0,7 3,3 51 49 256 CUT
2 x 10 17,3 4,4 0,7 1,91 66 69 395 CUT
2 x 16 19,4 5,7 0,7 1,21 91 86 576 CUT
2 x 25 23 6,9 0,9 0,78 119 111 806 CUT
2 x 35 25,7 8,1 0,9 0,554 146 136 1052 CUT
2 x 50 29,3 9,8 1 0,386 175 168 1465 CUT
2 x 70 33,1 11,6 1,1 0,272 221 207 2044 CUT
2 x 95 37,4 13,3 1,1 0,206 265 245 2917 CUT
2 x 120 41,5 15,1 1,2 0,161 305 284 3678 CUT
2 x 150*** 46,1 16,8 1,4 0,129 - 324 4028 CUT
2 x 185*** 48,8 18,6 1,6 0,106 - - 4500 CUT
2 x 240*** 57,7 21,4 1,7 0,0801 - - 5852 CUT
 
3 x 1,5 12,5 1,6 0,7 13,3 19,5 19 139 CUT
3 x 2,5 13,6 2 0,7 7,98 26 25 185 CUT
3 x 4 14,9 2,6 0,7 4,95 35 32 246 CUT
3 x 6 16,2 3,4 0,7 3,3 44 41 313 CUT
3 x 10 18,2 4,4 0,7 1,91 60 55 503 CUT
3 x 16 20,6 5,7 0,7 1,21 80 72 609 CUT
3 x 25 24,5 6,9 0,9 0,78 105 93 991 CUT
3 x 35 27,3 8,1 0,9 0,554 128 114 1370 CUT
3 x 50 31,2 9,8 1 0,386 154 141 1941 CUT
3 x 70 35,6 11,6 1,1 0,272 194 174 2680 CUT
3 x 95 40,4 13,3 1,1 0,206 233 206 3487 CUT
3 x 120 44,4 15,1 1,2 0,161 268 238 4406 CUT
3 x 150 49,5 16,8 1,4 0,129 300 272 5440 CUT
3 x 185 55,2 18,6 1,6 0,106 340 306 6750 CUT
3 x 240 61,9 21,4 1,7 0,0801 398 360 8778 CUT
3 x 300 68 22,5 1,8 0,0641 - 429 11000 CUT
 
3 x 35 + 1x25 29,2 8,1 0,9 0,554 130 114 1611 CUT
3 x 50 + 1x25 32,4 9,8 1 0,386 155 141 2142 CUT
3 x 70 + 1x35 37 11,6 1,1 0,272 194 174 3037 CUT
3 x 95 + 1x50 42 13,3 1,1 0,206 235 206 4047 CUT
3 x 120 + 1x70 46,9 15,1 1,2 0,161 267 238 5327 CUT
3 x 150 + 1x95 52,5 16,8 1,4 0,129 - 272 6635 CUT
3 x 185 + 1x95 57,3 18,6 1,6 0,106 - 306 7833 CUT
3 x 240 + 1x150 65,5 21,4 1,7 0,0801 - 360 10476 CUT
3 x 300 + 1x150 70,8 22,5 1,8 0,0641 - 429 12000 CUT
 
4 x 1,5 13,4 1,6 0,7 13,3 19,5 19 171 CUT
4 x 2,5 14,6 2 0,7 7,98 26 25 222 CUT
4 x 4 16 2,6 0,7 4,95 35 32 297 CUT
4 x 6 17,5 3,4 0,7 3,3 44 41 392 CUT
4 x 10 19,8 4,4 0,7 1,91 60 55 611 CUT
4 x 16 22,4 5,7 0,7 1,21 80 72 886 CUT
4 x 25 26,8 6,9 0,9 0,78 105 93 1255 CUT
4 x 35*** - 8,1 0,9 0,554 130 114 1826 CUT
4 x 50*** - 9,8 1 0,386 155 141 2588 CUT
4 x 70*** - 11,6 1,1 0,272 194 174 3573 CUT
4 x 95*** - 13,3 1,1 0,206 235 206 4649 CUT
 
5 G 1,5 14,4 1,6 0,7 13,3 14 19 204 CUT
5 G 2,5 15,6 2 0,7 7,98 26 21 266 CUT
5 G 4 17,3 2,6 0,7 4,95 35 32 361 CUT
5 G 6 18,9 3,4 0,7 3,3 44 41 471 CUT
5 G 10 21,5 4,4 0,7 1,91 60 55 756 CUT
5 G 16 24,4 5,7 0,7 1,21 80 72 1119 CUT
5 G 25 29,3 6,9 0,9 0,78 105 93 1597 CUT
5 G 35 32,8 8,1 0,9 0,554 130 114 2140 CUT
5 G 50 38,2 9,8 1 0,386 155 141 3004 CUT
5 G 70*** 44,6 11,6 1,1 0,272 194 174 4466 CUT
5 G 95*** 49,3 13,3 1,1 0,206 235 206 5811 CUT
5 G 120*** 55 15,5 1,2 0,161 267 238 7343 CUT
Signal FG16OR16
7 x 1,5 15,4 1,6 0,7 13,3 11,5 16 247 CUT
10 x 1,5 18,7 1,6 0,7 13,3 11,5 16 353 CUT
12 x 1,5 19,3 1,6 0,7 13,3 9,5 12,5 380 CUT
16 x 1,5 21,1 1,6 0,7 13,3 9,5 19 549 CUT
19 x 1,5 22,1 1,6 0,7 13,3 8 19 612 CUT
24 x 1,5 25,4 1,6 0,7 13,3 8 19 733 CUT
 
7 x 2,5 16,8 2 0,7 7,98 15,5 21 343 CUT
10 x 2,5 20,6 2 0,7 7,98 15,5 24 492 CUT
12 x 2,5 21,3 2 0,7 7,98 12 25 537 CUT
16 x 2,5 23,3 2 0,7 7,98 12 25 848 CUT
19 x 2,5 24,5 2 0,7 7,98 10,5 25 1049 CUT
24 x 2,5 28,3 2 0,7 1,98 10,5 25 1140 CUT

Flexible Cable FG16OR16 - Cáp Điện Bọcc EPM-Cao Su, lõi PVC 0,6/1 kV Không Thải Khói Độc Châu Âu

Flexible Cable FG16OR16 - Cáp Điện Bọcc EPM-Cao Su, lõi PVC 0,6/1 kV Không Thải Khói Độc Châu Âu
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 2 Đánh giá
5/2
• Power and signal flexible cable 0,6/1 kV, insulated with rigid EPM- rubber, PVC sheathed, with reduced release of corrosive gases • Distribution and signal power cable for static application...

Sản phẩm khác

CÁP ETHERNET 4 PAIRS LINH HOẠT – ETHERLINE CAT.5 FD BK

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
ETHERLINE® 4-Pairs High Flexible CAT.5

• Chứng nhận theo tiêu chuẩn EIA/TIA-568, TSB-36 und ISO/IEC IS 11801

• Giảm rất nhiều chi lắp đặt nếu sử dụng  

• Rất linh hoạt - Lắp đặt dễ dàng với yêu cầu không gian hẹp

• Sàng lọc chống nhiễu

• Điện áp định mức: 300/500V

• Là cáp không halogen CAT 5 truyền dữ liệu tốc độ cao phù hợp cho ứng dụng trong môi trường đường bộ

CÁP CAO SU KHÔNG HOÁ CHẤT H07ZZ-F

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Halogen-free Rubber Cable H07ZZ-F

• Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2 

• Độ ăn mòn khí thấp trong trường hợp hỏa hoạn

• Ít khói, khi cháy không chứa halogen tạo khói độc

• Chống Ozone theo tiêu chuẩn HD 22, EN 50363-6, EN 60811-2-1, EN 50396-8.1.3

• Điện áp định mức: 450/750VAC

• Sản phẩm chuyên dùng trong điều kiện khắc nghiệt

CÁP CÔNG CỤ ĐIỆN PVC/PUR ÖLFLEX® 450P

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )

• Thích hợp cho điều kiện sử dụng khắc nghiệt  vì khả năng chịu đựng cơ học và hóa học cao

• Một giải pháp thay thế tiết kiệm cho cáp PUR hoàn toàn

• Chống mài mòn và khó cắt đứt            

• Khả năng chịu đựng cực kì tốt với axit loãng, dung dịch kiềm kiềm và xăng dầu thông thường, dầu khoáng, dầu mỡ và chất bôi trơn làm mát.

• Điện áp định mức: 300/500V

• Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2

Các size đặc biệt không có trên bảng giá vui lòng liên hệ và xem trên catalog:

CÁP LÕI ĐƠN CHỊU NHIỆT ĐỘ CAO OLFLEX HEAT 180 SiD (-50OC – 180OC)

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
ÖLFLEX® HEAT 180 SiD (-50OC – 180OC)

• Chống Halogen theo tiêu chuẩn IEC 60754-1

• Chống lại vô số loại dầu, rượu, chất béo thực vật, động vật và các phương tiện hóa học

• Dải chịu nhiệt cao : -50OC – 180OC            

• Điện áp định mức: 300/500V

• Sử dụng thích hợp trong các khu vực có nhiệt độ môi trường cao, nơi các vật liệu cách nhiệt lõi thông thường sẽ bị hư hại sau một thời gian ngắn

CÁP CAO SU LINH HOẠT VÀ KHÔNG THẤM NƯỚC ÖLFLEX® CRANE

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP ÖLFLEX® CRANE

• Chống chịu được thời tiết khắc nghiệt

• Cũng thích hợp cho chuỗi động cợ và hệ thống cáp xe đẩy

• Rất linh hoạt do thiết kế dây dẫn cực mịn

• Cáp phải được lắp đặt theo cách mà phần tử hỗ trợ có thể hấp thụ lực kéo

• Điện áp định mức: 300/500V

• Chậm cháy dựa trên tiêu chuẩn  IEC 60332-1-2

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU OLFLEX® CLASSIC 135 CH BK 0,6/1kV CHỐNG UV/OZONE

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® CLASSIC 135 CH BK 0,6/1kV
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 
    (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396, chống UV/OZONE, phiên bản cải thiện mức kháng lửa cao cấp hơn