RX3 RESIDENTIAL MCBS - 6000 A - LEGRAND

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • RX3 RESIDENTIAL MCBS - 6000 A - LEGRAND
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    Với hiệu suất lâu dài của RX3 MCBs và tỷ lệ hao hụt watt thấp, bạn có thể chắc chắn rằng RX3 MCBs sẽ giữ cho bạn an toàn, đồng thời tiết kiệm năng lượng và cuối cùng là tiền bạc.

    Datasheet

     

RX3 RESIDENTIAL MCBS - 6000 A
Công suất ngắt: 6000 A đến BS EN 60898-1
Cực đơn - 230/400 V ±
Xếp hạng danh nghĩa (Trong): 6 A
Số lượng mô-đun 17,5mm: 1

LOẠI B

  • RX3 6A SP TYPE B 6KA MCB - Catalogue number: 419749
  • RX3 10A SP TYPE B 6KA MCB - Catalogue number: 419750
  • RX3 16A SP TYPE B 6KA MCB - Catalogue number: 419752
  • RX3 20A SP TYPE B 6KA MCB - Catalogue number: 419753
  • RX3 25A SP TYPE B 6KA MCB - Catalogue number: 419754
  • RX3 32A SP TYPE B 6KA MCB - Catalogue number: 419755
  • RX3 40A SP TYPE B 6KA MCB - Catalogue number: 419756
  • RX3 50A SP TYPE B 6KA MCB - Catalogue number: 419757
  • RX3 63A SP TYPE B 6KA MCB - Catalogue number: 419758

LOẠI C

  • RX3 6A SP TYPE C 6KA MCB - Catalogue number: 419837
  • RX3 10A SP TYPE C 6KA MCB - Catalogue number: 419838
  • RX3 16A SP TYPE C 6KA MCB - Catalogue number: 419840
  • RX3 20A SP TYPE C 6KA MCB - Catalogue number: 419841
  • RX3 25A SP TYPE C 6KA MCB - Catalogue number: 419842
  • RX3 32A SP TYPE C 6KA MCB - Catalogue number: 419843
  • RX3 40A SP TYPE C 6KA MCB - Catalogue number: 419844
  • RX3 50A SP TYPE C 6KA MCB - Catalogue number: 419845
  • RX3 63A SP TYPE C 6KA MCB - Catalogue number: 419846

RX3 RESIDENTIAL MCBS - 6000 A - LEGRAND

RX3 RESIDENTIAL MCBS - 6000 A - LEGRAND
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 2 Đánh giá
5/2
Với hiệu suất lâu dài của RX3 MCBs và tỷ lệ hao hụt watt thấp, bạn có thể chắc chắn rằng RX3 MCBs sẽ giữ cho bạn an toàn, đồng thời tiết kiệm năng lượng...

Sản phẩm khác

CẦU CHÌ HỘP HÌNH TRỤ - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
CYLINDRICAL CARTRIDGE FUSES - LEGRAND

GỒM CÁC SẢN PHẨM: 

  • MINIATURE TYPE 5 X 20
  • TYPE GG

  • TYPE GG INDUSTRIAL

  • NEUTRAL LINKS

  • CYLINDRICAL TYPE AM (MOTOR RATED)

Thông tin kỹ thuậtAgreement

GIÁ ĐỠ MÔ-ĐUN CẦU CHÌ VÀ CÁC PHỤ KIỆN - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
MODULAR FUSE CARRIERS & ACCESSORIES - LẺGRAND

GỒM CÁC SẢN PHẨM: 

  • MODULAR CARRIERS FOR HRC TYPE AM AND GG FUSES

  • SP ISOLATING FUSE CARRIERS WITH PROTECTED TERMINALS

  • MODULAR FUSE CARRIER ACCESSORY

  • MODULAR DEVICE ACCESSORIES

Thông tin kỹ thuật

MÁY BIẾN DÒNG LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LEGRAND CURRENT TRANSFORMERS
  • Được sử dụng với ampe kế, đồng hồ đo điện hoặc các đơn vị đo lường đa năng.
  • Dòng điện thứ cấp: 5 A

Thông tin kỹ thuật

HỆ THỐNG GIÁM SÁT EMDX3 LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LEGRAND EMDX3 SUPERVISION SYSTEM
  • Được hỗ trợ bởi phần mềm giám sát và hệ thống giám sát từ xa dựa trên web

Thông tin kỹ thuật

ĐƠN VỊ ĐO ĐA CHỨC NĂNG EMDX3 LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LEGRAND EMDX3 MULTI-FUNCTION MEASURING UNITS
  • Đồng hồ đo điện và đơn vị đo đa năng

  • Tùy chọn lắp cửa và khớp gắn thanh ray DIN

  • Máy đo được chứng nhận MID

  • Được hỗ trợ bởi phần mềm giám sát và hệ thống giám sát từ xa dựa trên web

Thông tin kỹ thuật

MÁY ĐO NĂNG LƯỢNG ĐIỆN EMDX3 LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LEGRAND EMDX3 ELECTRICAL ENERGY METERS
  • Đo điện năng tiêu thụ của mạch một pha hoặc ba pha ở hạ lưu của đo đếm phân phối điện
  • Hiển thị mức tiêu thụ điện theo kWh, cũng như các giá trị khác như dòng điện, năng lượng hoạt động, năng lượng phản kháng và công suất (tùy thuộc vào số danh mục)
  • Tuân thủ MID đảm bảo độ chính xác của việc đo sáng nhằm mục đích sạc lại điện năng được sử dụng

Thông tin kỹ thuật