P17 Tempra IP 66/67 LV 63 And 125 A Phiên Bản Dễ Kết Nối

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • Legrand P 17 Tempra IP 66/67 LV 63 And 125 A
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • DÒNG Ổ CẮM CHỐNG THẤM CHỊU THỜI TIẾT CÓ THẾ HOẠT ĐỘNG TRONG 1 KHOẢNG THỜI GIAN TRONG TRƯỜNG HỢP TRỜI MƯA, LŨ LỤT,...
    • PHIÊN BẢN MỚI DỄ LẮP ĐẶT
    • Dòng điện từ 63A đến 125 A
    • 2 P+ E / 3 P+E / 3 P+N+E
    • Điện áp từ 100 to 500 V
    • 50/60 Hz
    • Loại nối bắt vít
    • Đạt chuẩn tiêu chuẩn IEC 60309-1 và IEC 60309-2 
    • Cấp bảo vệ IP 44 theo tiêu chuẩn IEC 60529
    • Vỏ nhựa PA 6
    • Tự chữa tắt cháy "Self-extinguishing": 850 °C (support of active parts) / 650 °C (plastic housing)

Surface mounting sockets

 0 587 40 63A 2P+E 200/250 VA 

0 587 44 63A , 0 591 06 125A 3P+E 380/415 V

0 587 45 63A, 0 591 07 125A 3P+N+E 380/415 V

Panel mounting sockets

Can be fixed on the faceplates Cat.Nos 0 577 17/19 (p. 22)

0 587 20 63A 2P+E  200/250 V

0 587 24 63A, 0 591 16 125A 3P+E 380/415 V

0 587 25 63A, 0 591 17 125A  3P+N+E 380/415 V

Straight plugs

0 587 00 63A 2P+E 200/250 V

0 587 04 63A, 0 591 26 125A 3P+E 380/415 V

0 587 05 63A,  0 591 27 125A 3P+N+E 380/415 V

Mobile sockets

0 587 10 63A 2P+E  200/250 V

0 587 14 63A, 0 591 36 125A 3P+E 380/415 V

0 587 15 63A, 0 591 37 125A 3P+N+E 380/415 V

Appliance inlets

0 587 30 63A 2P+E 200/250 V

0 587 34 63A,  0 591 46 125A 3P+E 380/415 V

0 587 35 63A, 0 591 47 125A 3P+N+E

Surface mounting sockets

5 555 54  2P+E  63A 200/250 V

5 555 55 3P+E 63A 200/250 V

5 555 56 3P+N+E 63A 200/250 V

5 555 58 63A, 5 556 58 125A 3P+E 380/415 V

5 555 59 63A,  5 556 59 125A  3P+N+E 380/415 V

Panel mounting sockets

Can be fixed on the faceplates Cat.Nos 0 577 17/19 (p. 22)

5 555 84 2P+E 63A   200/250 V

5 555 85 3P+E 63A   200/250 V

5 555 86 3P+N+E 63A   200/250 V

5 555 88 63A, 5 556 88 125A 3P+E 380/415 V

5 555 89 63A, 5 556 89 125A 3P+N+E 380/415 V

Straight plugs

5 555 24 2P+E  63A 200/250 V

5 555 25 3P+E 63A 200/250 V

5 555 26 3P+N+E 63A 200/250 V

5 555 28 63A, 5 556 28 125A 3P+E 380/415 V

5 555 29 63A,  5 556 29 125A 3P+N+E 380/415 V

Mobile sockets

 5 555 04  2P+E 63A 200/250 V

5 555 05 3P+E 63A 200/250 V

5 555 06 3P+N+E 63A 200/250 V

5 555 08 63A,  5 556 08 125A 3P+E 380/415 V

5 555 09 63A , 5 556 09 125A 3P+N+E 380/415 V

Appliance inlets

5 555 14 2P+ E 63A 200/250 V

5 555 18 63A,  5 556 18 125A 3P+E 380/415 V

5 555 19 63A, 5 556 19 125A 3P+N+E 380/415 V

 

 

 

 

 

P17 Tempra IP 66/67 LV 63 And 125 A Phiên Bản Dễ Kết Nối

P17 Tempra IP 66/67 LV 63 And 125 A Phiên Bản Dễ Kết Nối
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 1 Đánh giá
5/1
DÒNG Ổ CẮM CHỐNG THẤM CHỊU THỜI TIẾT CÓ THẾ HOẠT ĐỘNG TRONG 1 KHOẢNG THỜI GIAN TRONG TRƯỜNG HỢP TRỜI MƯA, LŨ LỤT,... PHIÊN BẢN MỚI DỄ LẮP ĐẶT Dòng điện...

Sản phẩm khác

P17 Tempra Pro IP 44 - LV 16 and 32 A

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Legrand P 17 Tempra Pro IP 44
  • Ổ CẮM DÙNG TRONG VÀ BÊN NGOÀI, ĐƯỢC BẢO VỆ CHỐNG NƯỚC (NHƯNG KHÔNG ĐƯỢC TIẾP XÚC VỚI CÁC ĐẦU RA TRỰC TIẾP)
  • Đạt chuẩn tiêu chuẩn IEC 60309-1 và IEC 60309-2
  • Cấp bảo vệ IP 44 theo tiêu chuẩn IEC 60529
  • Cấp bảo vệ vỏ IK 09 theo tiêu chuẩn IEC 62262
  • Vỏ nhựa PA 6
  • Tự chữa tắt cháy "Self-extinguishing": 850 °C (support of active parts) / 650 °C (plastic housing)
  • 2 P+ E / 3 P+E / 3 P+N+E
  • 50/60 Hz
  • Nối bắt vít
  • Cho dòng điện từ 16 to 32 A

ARTEOR - KHUNG HỖ TRỢ BS - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
ARTEOR - BS SUPPORT FRAMES - LEGRAND
  • Khung đỡ cho hộp loại BS 60,3 mm trung tâm cố định.
  • Lắp vít (vít được cung cấp).

Thông tin kỹ thuậtAgreement

ARTEOR - Ổ CẮM DỮ LIỆU - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
ARTEOR - DATA SOCKETS - LEGRAND

Các cơ cấu được cung cấp cùng với các tấm điều chỉnh, được trang bị với khung đỡ và tấm bao quanh

Thông tin kỹ thuật

ARTEOR - Ổ CẮM TV - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
ARTEOR - TELEVISION SOCKETS - LEGRAND
  • Các cơ chế được cung cấp cùng với các tấm rocker, được trang bị với các khung đỡ và tấm bao quanh.
  • Để lắp đặt Dvbt, Cablecast và vệ tinh.
  • Chất lượng TV UHD tương thích.
  • Classe Sẵn sàng một ổ cắm hình sao được che chắn cho LTE (được bảo vệ 4G).
  • Cáp đồng trục đề xuất: 17 VATCA.
  • Cáp nối sao (1 ổ cắm = 1 cáp tới ăng-ten, bộ chia hoặc nhiều bộ chuyển mạch).
  • Kiểm tra trực quan kết nối.
  • Đáp ứng EN 50083-4 và EN 50083-2 chỉ thị Châu Âu.
  • TV: đầu nối đực (Ø9,5 mm) - 5-68 / 120-862 MHz.
  • R: đầu nối cái (Ø9,5 mm) - 87,5-108 MHz.
  • SAT: Đầu nối loại 'F' - 950-2400 MHz.

Thông tin kỹ thuật

ARTEOR - Ổ CẮM ĐIỆN THOẠI - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
ARTEOR - TELEPHONE SOCKETS - LEGRAND
  • Các cơ cấu được cung cấp cùng với các tấm rocker, được trang bị với các khung đỡ (tr. 30) và các tấm bao quanh.
  • Với kết nối IDC.
  • Tuân theo British Telecom.
  • 2 mô-đun

Thông tin kỹ thuật

ARTEOR - Ổ CẮM ANH QUỐC VÀ QUỐC TẾ - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
ARTEOR - BRITISH & INTERNATIONAL SOCKET OUTLETS - LEGRAND

GỒM CÁC SẢN PHẨM:

  • Ổ CẮM ANH QUỐC
  • Ổ CẮM ĐỨC - 16 A
  • Ổ CẮM MỸ 15 A - 127 V
  • Ổ CẮM Ý - 10/16 A
  • Ổ CẮM THỤY SĨ - 10 A
  • Ổ CẮM ÚC
  • Ổ CẮM TRUNG QUỐC - 10 A
  • Ổ CẮM PHÁP - 10/16A

Thông tin kỹ thuậtAgreement