P17 TEMPRA Domestic Pin Configuration 16 A - 250 VA

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • Legrand P 17 TEMPRA Domestic Pin Configuration 16 A - 250 VA
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng:
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: 0936.834.795 - 0888.743.258 - Zalo.me/0888743258
  •  Hotline: 0936.834.795 - 0888.743.258  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Ổ cắm tiêu chuẩn Đức IP 54 đậy kín - IP 44 kết nối IK 09 theo tiêu chuẩn IEC 62262 và EN 622622P + E 250 V

    • Chất liệu nhựa tự chữa cháy đến nhiệt độ 850oC

Panel mounting sockets

Domestic pin configuration German standard sockets IP 54 cover closed - IP 44 connectedIK 09 according to IEC 62262 and EN 622622P+E 250 VA

Material: plastic

Self-extinguishing: 850 °C

Panel mounting sockets with small flange

Can be fixed only on plain faceplates Cat.Nos 0 577 15/16 (p. 22)

0 576 69 White panel mounting sockets

0 576 75 Blue panel mounting sockets with shutters

Panel mounting sockets

Can be fixed on pre-cut or plain faceplate for combined units (p. 22), flush-mounting boxes Cat.Nos 0 577 21/22

0 576 72 Blue panel mounting sockets

0 576 76 Blue panel mounting sockets with shutters

Panel mounting adaptor

0 539 48 Accepts Arteor and Mosaic mechanisms 2 modules (except particular prominence)

Adaptor 0 521 05

16 A - 250 VA

IEC input 2P+E

Output: empty model to be equipped with

Mosaic mechanism all standards

Flush-mounting boxes

IP 55

For panel mounting sockets inclined outlet installation (IP 44 or IP 66/67)

Flush mounting boxes with faceplates

0 577 21 For 2 panel mounting sockets, with single fixing centres , 70 x 70 mm - 16 A

0 577 22 For 1 panel mounting socket, with single fixing centres, 70 x 70 mm - 16 or 32 A (32 A to be fixed horizontally)

P17 TEMPRA Domestic Pin Configuration 16 A - 250 VA

P17 TEMPRA Domestic Pin Configuration 16 A - 250 VA
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 1 Đánh giá
5/1
Ổ cắm tiêu chuẩn Đức IP 54 đậy kín - IP 44 kết nối IK 09 theo tiêu chuẩn IEC 62262 và EN 622622P + E 250 V Chất liệu nhựa tự chữa cháy đến nhiệt độ 850oC

Sản phẩm khác

TẤM ARTEOR - TRUNG TÍNH - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
ARTEOR PLATES - NEUTRAL - LEGRAND

Gồm các màu: 

  • WHITE

  • SOFT ALU

  • GRAPHITE

  • MAGNESIUM

  • CHAMPAGNE

  • DARK BRONZE

  • KHÁC

Thông tin kỹ thuật

ARTEOR - MOUNTING SUPPORTS, IP 44 PLATE AND MOUNTING BOXES - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
ARTEOR - MOUNTING SUPPORTS, IP 44 PLATE AND MOUNTING BOXES - LEGRAND

Gồm các sản phẩm:

  • PANEL MOUNTING SUPPORTS

  • MODULAR SUPPORT

  • IP 44 PLATE

  • FLUSH MOUNTING GALVANISED STEEL BACK BOXES

  • SURFACE MOUNTING BOXES

Thông tin kỹ thuật

ARTEOR - CƠ CHẾ HỖ TRỢ VÀ TẤM BÌA CHỐNG - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
ARTEOR - ANCILLARY MECHANISMS AND BLANKING COVER PLATES - LEGRAND

GỒM CÁC SẢN PHẨM:

  • BLANK MODULES

  • CABLE OUTLETS

  • CORD OUTLETS

  • BS BLANKING COVER PLATES

Thông tin kỹ thuật

CÁC PHỤ KIỆN ĐI DÂY KHÁC - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
OTHER WIRING ACCESSORIES - LEGRAND

GỒM CÁC SẢN PHẨM:

  • PHỤ KIỆN TRẦN NHÀ - CEILING ACCESSORIES
  • CÔNG TẮC TRẦN - CEILING SWITCHES
  • CHIẾU SÁNG VÁCH NGĂN - BULKHEAD LIGHTING

ĐẦU RA Ổ CẮM PHI TIÊU CHUẨN ELECTRAK- LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
ELECTRAK NON-STANDARD SOCKET OUTLETS - LEGRAND

Là một phương pháp tiện lợi và an toàn để ngăn chặn việc ngắt kết nối hoặc sử dụng trái phép thiết bị.

Dễ dàng luồn dây phích cắm chìa khóa xoắn vừa vặn với ổ cắm an toàn được đóng kép, loại bỏ nguy cơ rút phích cắm ngẫu nhiên.

Có ba loại:

  • Clean earth
  • Electronic point of sale (EPOS)
  • Uninterrupted power supply (UPS)

 

CLIPPER - HỘP SAU THÉP GẮN PHẲNG - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
CLIPPER - FLUSH MOUNTING STEEL BACK BOXES - LEGRAND
  • Tuân theo BS 4662.
  • Chất liệu: thép mạ kẽm.
  • Mục nhập loại trực tiếp trên cùng, bên cạnh và phía sau tùy theo loại hộp.
  • Chiều sâu:  16 mm - 25 mm - 35 mm - 48 mm