Ống dẫn không thấm nước SILVYN® RILL PA 6

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • SILVYN® RILL PA6 là ống dẫn sóng song song cổ điển mang lại khả năng bảo vệ tốt nhất nhờ cấu trúc và các phụ kiện linh hoạt
    • An toàn tối đa khi xảy ra hỏa hoạn
    • Ổn định về kích thước
    • Linh hoạt
    • Khả năng chống cháy và tự dập tắt cao theo tiêu chuẩn UL 94V-0
    • Chống nghiền, nhẹ

     SILVYN® RILL PA 6

Lợi ích

  • Ổn định về kích thước
  • Linh hoạt
  • Khả năng chống cháy và tự dập tắt cao theo tiêu chuẩn UL 94V-0
  • Chống nghiền, nhẹ

Tính năng sản phẩm

  • Không chứa halogen và cadmium
  • Chống mài mòn
  • Khả năng chống dầu, xăng, axit và các hóa chất khác cao

Tham chiếu định mức / Phê duyệt

  • UL FILENUMBER E308201

Đặc điểm sản phẩm

  • Ống dẫn polyamide 6 sóng có biên dạng mịn

Ghi chú

  • Màu đen chống tia cực tím và thời tiết

Thông số kỹ thuật

Phân loại ETIM 5:

  • ID lớp ETIM 5.0: EC001175
  • Lớp ETIM 5.0-Mô tả: Ống nhựa gợn sóng

Phân loại ETIM 6:

  • ID lớp ETIM 6.0: EC001175
  • Lớp ETIM 6.0-Mô tả: Ống nhựa gợn sóng

Chứng nhận:

  • IEC EN 61386-23
  • UL File No. E308201
  • DNV, Lloyd's Register
  • EN 45545-2 (HL-3)

Màu sắc:

  • Màu xám (RAL 7031)
  • Đen (RAL 9011), chống tia cực tím

Vật liệu:

  • PA 6
  • Không có silicone (Silicone-free) 
  • Không chứa halogen (Halogen-free)
  • Đặc tính cháy theo UL 94V-0

Phạm vi nhiệt độ:

  • -40°C đến +115°C
  • Ngắn hạn +150°C

Phân loại

Article number

Nominal size

ID x OD mm

Bending radius (mm)

Suitable for SILVYN® KLICK-M/90°M

Suitable for SILVYN® KLICK PG/90°PG

Suitable for SILVYN® KLICK-GPZ-M/GPZ

PU (m)

SILVYN® RILL PA 6 Xám

61746939

10 6.5 x 10 13 10 x 1,0 7/- 12 x 1,5/7 50

61746940

13 10 x 13 20 12 x 1,5/16 x 1,5 9 16x1,5/9 50

61746950

16 12 x 15.8 35 16 x 1,5/20 x 1,5 11 20x1,5/11 50

61747010

18 14.3 x 18.5 40 - 13,5 -/13,5 50

61746960

21 16.5 x 21.2 45 20 x 1,5 16 25x1,5/16 50

61746970

28 23 x 28.5 55 25 x 1,5 21 32x1,5/21 50

61746980

34 29 x 34.5 65 32 x 1,5 29 40x1,5/29 25

61746990

42 36 x 42.5 90 40 x 1,5 36 50x1,5/36 25

61747000

54 48 x 54.5 100 50 x 1,5 48 63x1,5/48 25
SILVYN® RILL PA 6 Đen

61746935

10 6.5 x 10 13 10 x 1,0 7/- 12 x 1,5/7 50

61746945

13 10 x 13 20 12 x 1,5/16 x 1,5 9 16x1,5/9 50

61746955

16 12 x 15.8 35 16 x 1,5/20 x 1,5 11 20x1,5/11 50

61747015

18 14.3 x 18.5 40 - 13,5 -/13,5 50

61746965

21 16.5 x 21.2 45 20 x 1,5 16 25x1,5/16 50

61746975

28 23 x 28.5 55 25 x 1,5 21 32x1,5/21 50

61746985

34 29 x 34.5 65 32 x 1,5 29 40x1,5/29 25

61746995

42 36 x 42.5 90 40 x 1,5 36 50x1,5/36 25

61747005

54 48 x 54.5 100 50 x 1,5 48 63x1,5/48 25

 

 

 

 

Ống dẫn không thấm nước SILVYN® RILL PA 6

Ống dẫn không thấm nước SILVYN® RILL PA 6
Cảm ơn bạn đã đánh giá
0 Sao 0 Đánh giá
0/0
SILVYN® RILL PA6 là ống dẫn sóng song song cổ điển mang lại khả năng bảo vệ tốt nhất nhờ cấu trúc và các phụ kiện linh hoạt

Sản phẩm khác

Máng Cáp, Máng Điện Thông Dùng Cho Công Nghiệp

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Cable Tray for Industrial - Normal Type

-  Máng cáp ( hay còn gọi là máng điện hoặc trunking, cable tray ) là máng dẫn dùng cho việc lắp đặt dây và cáp điện trong các nhà máy, chung cư, cao ốc...

-  Đặc tính tiêu chuẩn:

-  Vật liệu: Tole sơn tĩnh điện, tole mạ kẽm, Inox 201, 304, 316 và đặc biệt là tole mạ kẽm nhúng nóng.

-  Chiều dài tiêu chuẩn: 2.4m, 2.5 m hoặc 3.0m/cây  

-  Kích thước chiều rộng: 50 ÷ 500 mm.

-  Kích thước chiều cao: 30 ÷ 200

-  Màu thông dụng: trắng, xám, kem nhăn hoặc cam.

 

KIẾM BẤM ĐẦU COSSE PHỦ NHỰA 25-50MM2

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LS-2550GF
  • Chiều dài: 230 (mm)
  • Trọng lượng: 0.6 (kg)
  • Dùng cho tiết diện cáp: 25~50 mm2

Nhãn đánh dấu cáp FLEXIMARK Character Holders PTEF / CAB

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP FLEXIMARK Character holders PTEF / CAB

• Sử dụng kèm với dây rút để đánh dẫu mã cáp cho các loại cáp điện [Xem thêm dây rút tại đây]

• Sử dụng ngoài trời , chống hóa chất tốt

• Chống UV

• Chống Hóa chất

• Không chứa Halogen gây độc hại

• Nhiệt độ sử dụng: -75°C up to +80°C

83254962 LAPP FLEXIMARK CharacterHolder PTEF 9.5-38 TR

Marker trượt đánh dấu cáp KSS

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
KSS Flat Cable Marker

Chất liệu: Được làm bằng nhựa PVC mềm tốt nhất, bền, chắc sẽ chống lại sự ăn mòn của dầu, mỡ và các vật liệu khác.
● FLAT CABLE MARKER với thiết kế hình bầu dục .
1. trượt qua cáp trực tiếp (đối với cáp nhỏ).
2. trượt lên dải đánh dấu (đối với cáp lớn hơn hoặc bó cáp).

Có chứng chỉ RoHS

Sử dụng tốt trong môi trường Dầu khí biển

Đóng gói: 500 PCS/ Roll

DÂY RÚT CÁP THÔNG DỤNG CHỐNG UV CHẤT LƯỢNG CAO

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Self Locking Cable Tie With High UV Resistant

TUỲ VỚI MÔI TRƯỜNG VÀ YÊU CẦU TIÊU CHUẨN CỦA QUÝ KHÁCH HÀO PHÚ CUNG CẤP 2 LOẠI DÂY RÚT, QUÝ KHÁCH HÃY LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN LOẠI DÂY RÚT TỐT NHẤT CHO QUÝ KHÁCH

DÂY RÚT NHỰA HÀN QUỐC CHỐNG ĂN MÒN, CHỐNG UV TIÊU CHUẨN DẦU KHÍ

• Chất liệu : Nylon 66 hoặc Nylon 12

• Màu sắc: Màu tự nhiên hoặc đen

• Có khả năng chống tia UV và ăn mòn hóa chất cao. Với Nylon 12 sẽ có khả năng chống tốt nhất

• Chống cháy theo tiêu chuẩn: UL 94V-2 hoặc UL 94V-0

• Nhiệt độ làm việc lên đến 85oC

• Đạt tiêu chuẩn MIL-S-23190E (hay SAE AS23190)

• Nên chọn màu đen để được khả năng chống UV cao nhất

-> DATASHEET CỦA DÂY RÚT HÀN QUỐC 

----------------------------------------

DÂY RÚT NHỰA CÔNG NGHIỆP CHỐNG UV, ĐỨT GÃY

• Chất liệu : Nylon 66 

• Màu sắc: Màu tự nhiên hoặc đen

• Có khả năng chống tia UV 

• Nhiệt độ làm việc lên đến 85oC

• Chống đứt gãy, chống giòn khi ra nắng

-> DATASHEET CỦA DÂY RÚT CÔNG NGHIỆP

 

KÌM TUỐT CẮT CÁP UNIVERSAL STRIP

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Universal Strip Stripping And Cutting Tool

 Kìm sử dụng cho cáp có tiết diện từ 0.03 đến 16mm2 .

 Sử dụng cho các loại cáp Fluoropolymer & PVC , AS-I, Solar, POF cables.