Ốc siết SILVYN® MPC-M / SILVYN® MPC

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Hệ thống ống siết dẫn cáp bảo vệ bằng nhựa
    • SILVYN® EL/ELÖ/ELT
    • Đa năng
    • Lắp ráp nhanh chóng và dễ dàng

    SILVYN® MPC      SILVYN® MPC-M

Lợi ích

  • Đa năng
  • Lắp ráp nhanh chóng và dễ dàng

Phạm vi ứng dụng

  • Hệ thống khử cặn và định lượng
  • Máy tráng và máy rang
  • Máy đóng gói

Tính năng sản phẩm

  • Chống bụi
  • Chống ẩm
  • Cường độ cao

Tham chiếu định mức / Phê duyệt

  • UL FILENUMBER E308201

Đặc điểm sản phẩm
SILVYN® MPC-M

  • Chủ đề kết nối số liệu
  • Vòng cổ lục giác có kết nối ống dẫn tích hợp

- SILVYN® MPC-M Đen

Article number

PG size

Clear opening (mm)

Suitable for SILVYN® SI

Suitable for SILVYN® SP/SP-PU

Suitable for SILVYN® EL/ELU/ELO/ELT/ELR

Pieces / PU

55502460

16 x 1.5/1 9 11 x 14 - 12 10

55502461

16 x 1.5/2 10.5 13 x 16 12 x 16 16 10

55502462

20 x 1.5/1 10.5 13 x 16 12 x 16 16 10

55502463

20 x 1.5/2 14.5 - 16 x 20 20 10

55502464

25 x 1.5 19 - 22 x 27 25 10

55502465

32 x 1.5/1 24.5 - - 30 10

55502469

32 x 1.5/2 24.5 - - 32 10

55502466

40 x 1.5 33 - - 40 2

55502467

50 x 1.5 39 - - 50 2

55502468

63 x 1.5 48 - 49 x 56 63 1

- SILVYN® MPC-M Xám

Article number

PG size

Clear opening (mm)

Suitable for SILVYN® SI

Suitable for SILVYN® SP/SP-PU

Suitable for SILVYN® EL/ELU/ELO/ELT/ELR

Pieces / PU

55502441

16 x 1.5/1 9 11 x 14 - 12 10

55502442

16 x 1.5/2 10.5 13 x 16 12 x 16 16 10

55502443

20 x 1.5/1 10.5 13 x 16 12 x 16 16 10

55502444

20 x 1.5/2 14.5 - 16 x 20 20 10

55502445

25 x 1.5 19 - 22 x 27 25 10

55502446

32 x 1.5/1 24.5 - - 30 10

55502447

32 x 1.5/2 24.5 - - 32 10

55502448

40 x 1.5 33 - - 40 2

55502449

50 x 1.5 39 - - 50 2

55502439

63 x 1.5 48 - 49 x 56 63 1

SILVYN® MPC

  • Chủ đề kết nối PG
  • Vòng cổ lục giác có kết nối ống dẫn tích hợp

- SILVYN® MPC Đen

Article number

PG size

Clear opening (mm)

Suitable for SILVYN® SI

Suitable for SILVYN® SP/SP-PU

Suitable for SILVYN® EL/ELU/ELO/ELT/ELR

Pieces / PU

55502470

9 9 11 x 14 - 12 10

55502471

11 10.5 13 x 16 12 x 16 16 10

55502472

13.5 10.5 13 x 16 12 x 16 16 10

55502494

13.5 14.5 - 16 x 20 20 10

55502473

16 14.5 - 16 x 20 20 10

55502474

21 19 - 22 x 27 25 10

55502476

29 24.5 - - 30 10

55502495

29 24.5 - - 32 10

55502477

36 33 - - 40 2

55502478

42 39 - - 50 2

55502479

48 48 - - 63 1

- SILVYN® MPC Xám

Article number

PG size

Clear opening (mm)

Suitable for SILVYN® SI

Suitable for SILVYN® SP/SP-PU

Suitable for SILVYN® EL/ELU/ELO/ELT/ELR

Pieces / PU

55502496

9 9 11 x 14 - 12 10

55502497

11 10.5 13 x 16 12 x 16 16 10

55502498

13.5 10.5 13 x 16 12 x 16 16 10

55502499

13.5 14.5 - 16 x 20 20 10

55502451

16 14.5 - 16 x 20 20 10

55502452

21 19 - 22 x 27 25 10

55502453

29 24.5 - - 30 10

55502454

29 24.5 - - 32 10

55502455

36 33 - - 40 2

55502456

42 39 - - 50 2

55502457

48 48 - - 63 1

Ống dẫn thích hợp

  • SILVYN® EL
  • SILVYN® ELÖ
  • SILVYN® ELT
  • SILVYN® SP
  • SILVYN® SP-PU

Thông số kỹ thuật

  • Chứng nhận: IEC EN 61386-23
  • Màu sắc được giao: Đen (RAL 9005), Chống tia cực tím - Xám, RAL 7001
  • Chất liệu: PA66, không chứa halogen
  • Đánh giá bảo vệ: IP 65
  • Phạm vi nhiệt độ: -40°C đến +120°C

 

Ốc siết SILVYN® MPC-M / SILVYN® MPC

Ốc siết SILVYN®  MPC-M / SILVYN®  MPC
Cảm ơn bạn đã đánh giá
0 Sao 0 Đánh giá
0/0
Hệ thống ống dẫn cáp bảo vệ bằng nhựa SILVYN® EL/ELÖ/ELT

Sản phẩm khác

Ốc Siết Nhựa Hệ M Skintop ST-M Châu Âu

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP KABEL Skintop ST-M Cable Gland - Metric type

CHỐNG DẦU CỰC TỐT

TIÊU CHUẨN SỬ DỤNG CHO DẦU KHÍ

CHỐNG UV (MÀU ĐEN)

IP68

NHIỆT ĐỘ : -40 Deg C -> 100 Deg C

Hộp đấu nối chống cháy nổ KTB MH 221513 S4E3 – Weidmuller

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
KTB MH 221513 S4E3 – Ex-proof Weidmuller Junction Box
Version Klippon TB MH (Terminal Box - Multi Hinge), Empty enclosure, stainless steel enclosure, Height: 229 mm, Width: 152 mm, Depth: 133 mm, Gland plates: Bottom, left, right, Material: Stainless steel 1.4404 (316L), electropolished, silver
Order No. 1194580000
Type KTB MH 221513 S4E3
GTIN (EAN) 4032248977291
UNIT PCS

Brand: Weidmuller.

Origin: EU.

ĐẦU COSSE ĐỒNG TL

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Brass Nikel Cable Lug TL
  • Chất liệu: Đồng ống (Cu) 99,95%
  • Bề mặt: Mạ thiếc
  • Công nghệ: Xi mờ, chống oxi hóa
  • Đường kính: 1.5-400 mm2

Terminal / Cosse chĩa chữ Y

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Pork Terminal - Y type

        Chất liệu: Đồng / Đồng Thau có phủ nhựa PVC
        • Bề mặt: Mạ thiết mờ.

  1. Được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu, đặt chứng chỉ CE, Rohs
  2. Nguyên liệu đồng 99.9% đúng theo tiêu chuẩn .
  3. Kỹ thuật xi mạ tiên tiến tang độ tiếp xúc, chống oxi hóa
  4. Dây chuyền sản xuất tự động, luôn đáp ứng số lượng hang lớn.
  5. Có đầy đủ chứng chỉ giúp nghiệm thu dễ dàng .
  6. Đóng gói đẹp, thông số kỹ thuật in đầy đủ trên bao bì.

   

Ốc siết chống cháy nổ cho cáp không cáp UAG

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Merapi Series Unarmoured Ex Proof Cable Glands - UAG
Type : UAG (Un-ar) Unarmoured gland
Protection code : II 2G Ex d IIC Gb/II 2G Ex e II Gb I M2 Ex d I Mb I M2 Ex e I Mb Ex tb IIIC Db
Certificate : IEP 14 ATEX 0217U
Material : MS58 Brass with or without nickel plated, stainless steel AISI303 / 316L / Aluminium
Standards : EN 60079-0:2012, 60079-7:2007, 60079-1:2007 60079-31:2009
Protection class : IP68
Temperature Range : -30 °C +120 °C NBR
  : -40 °C +100 °C NEOPRENE
  : -60 °C +180 °C SILICONE
  : -30 °C +100 °C TPE/V
Application area : ZONE1, ZONE2, ZONE21, ZONE22, Gas Group IIA. IIB, IIC
Cable type : Unarmoured

Ốc Siết Cáp Chống Cháy Nổ Cho Cáp Có Giáp

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
EX-PROOF DCG Double Compression Armoured Cable Glands

Type: DCG (Double Compression Gland)

Origin: Turkey / Europe

Protection code: II 2GD Ex d IIC Gb / M2 Ex tb IIIC Db

Certificate: IEP 14 ATEX 0216U

Material: MS58 Brass with or without nickel plated, SS AISI303 / 316L / Aluminium

Standards: EN 60079-0:2012, 60079-1:2007, 60079-31:2009

Protection class: IP 66 / 68

Temperature: -30 -> 120 DegC NBR

                      -40 -> 100 DegC NEOPRENCE

                      -60 -> 180 DegC SILICONE

                      -30 -> 100 DegC TPE/V

Application Data: ZONE1, ZONE2, ZONE21, ZONE22, GAS GROUP IIA, IIB, IIC

Cable type: SWA ,STA & other cables optional