Ốc siết SILVYN® MPC 90° / SILVYN® MPC 90° M

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Hệ thống ống dẫn cáp bảo vệ bằng nhựa
    • SILVYN® EL/ELÖ/ELT
    • Đa năng
    • Lắp ráp nhanh chóng và dễ dàng
    • Khuỷu tay 90° cho phép lắp đặt dễ dàng

    SILVYN® MPC 90°        SILVYN® MPC 90° M

Lợi ích

  • Đa năng
  • Lắp ráp nhanh chóng và dễ dàng
  • Khuỷu tay 90° cho phép lắp đặt dễ dàng

Phạm vi ứng dụng

  • Hệ thống khử cặn và định lượng
  • Máy chiếu và máy rung
  • Máy đóng gói

Tính năng sản phẩm

  • Chống bụi
  • Chống ẩm
  • Cường độ cao

Định mức tham chiếu/ Phê duyệt

  • UL FILENUMBER E308201

Đặc điểm sản phẩm
SILVYN®MPC 90° M

  • Chủ đề kết nối số liệu
  • Khuỷu tay 90° với kết nối ống dẫn tích hợp

SILVYN®MPC 90°

  • Chủ đề kết nối PG
  • Khuỷu tay 90° với kết nối ống dẫn tích hợp

Ống dẫn thích hợp

  • SILVYN® EL
  • SILVYN® ELÖ
  • SILVYN® ELT
  • SILVYN® SP
  • SILVYN® SP-PU

Phân loại

  • SILVYN® MPC 90° đen
Article number

PG size

Clear opening (mm)

Suitable for SILVYN® SI

Suitable for SILVYN® SP/SP-PU

Suitable for SILVYN® EL/ELU/ELO/ELT/ELR

Pieces / PU

55502486

11 10.5 13 x 16 12 x 16 16 10

55502487

13.5 10.5 13 x 16 12 x 16 16 10

55502488

16 14.5 - - 20 10

55502489

21 19 - 16 x 20 25 10

55502490

29 24.5 - 16 x 20 32 10

55502493

36 33 - - 40 2
  • SILVYN® MPC 90° xám
Article number

PG size

Clear opening (mm)

Suitable for SILVYN® SI

Suitable for SILVYN® SP/SP-PU

Suitable for SILVYN® EL/ELU/ELO/ELT/ELR

Pieces / PU

55502370

11 10.5 13 x 16 12 x 16 16 10

55502371

13.5 10.5 13 x 16 12 x 16 16 10

55502372

16 14.5 - - 20 10

55502373

21 19 - 16 x 20 25 10

55502374

29 24.5 - 16 x 20 32 10

55502375

36 33 - - 40 2
  • SILVYN® MPC 90° M đen
Article number

PG size

Clear opening (mm)

Suitable for SILVYN® SI

Suitable for SILVYN® SP/SP-PU

Suitable for SILVYN® EL/ELU/ELO/ELT/ELR

Pieces / PU

55502480

16 x 1.5 10.5 13 x 16 12 x 16 16 10

55502481

20 x 1.5/1 10.5 13 x 16 12 x 16 16 10

55502482

20 x 1.5/2 14.5 - 16 x 20 20 10

55502483

25 x 1.5 19 - 22 x 27 25 10

55502484

32 x 1.5 24.5 - - 32 10

55502485

40 x 1.5 33 - - 40 2
  • SILVYN® MPC 90° M xám
Article number

PG size

Clear opening (mm)

Suitable for SILVYN® SI

Suitable for SILVYN® SP/SP-PU

Suitable for SILVYN® EL/ELU/ELO/ELT/ELR

Pieces / PU

55502458

16 x 1.5 10.5 13 x 16 12 x 16 16 10

55502459

20 x 1.5/1 10.5 13 x 16 12 x 16 16 10

55502366

20 x 1.5/2 14.5 - 16 x 20 20 10

55502367

25 x 1.5 19 - 22 x 27 25 10

55502368

32 x 1.5 24.5 - - 32 10

55502369

40 x 1.5 33 - - 40 2

 

Ốc siết SILVYN® MPC 90° / SILVYN® MPC 90° M

Ốc siết SILVYN®  MPC 90° / SILVYN®  MPC 90° M
Cảm ơn bạn đã đánh giá
0 Sao 0 Đánh giá
0/0
Hệ thống ống dẫn cáp bảo vệ bằng nhựa SILVYN® EL/ELÖ/ELT

Sản phẩm khác

Ốc Siết Nhựa Hệ M Skintop ST-M Châu Âu

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP KABEL Skintop ST-M Cable Gland - Metric type

CHỐNG DẦU CỰC TỐT

TIÊU CHUẨN SỬ DỤNG CHO DẦU KHÍ

CHỐNG UV (MÀU ĐEN)

IP68

NHIỆT ĐỘ : -40 Deg C -> 100 Deg C

Hộp đấu nối chống cháy nổ KTB MH 221513 S4E3 – Weidmuller

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
KTB MH 221513 S4E3 – Ex-proof Weidmuller Junction Box
Version Klippon TB MH (Terminal Box - Multi Hinge), Empty enclosure, stainless steel enclosure, Height: 229 mm, Width: 152 mm, Depth: 133 mm, Gland plates: Bottom, left, right, Material: Stainless steel 1.4404 (316L), electropolished, silver
Order No. 1194580000
Type KTB MH 221513 S4E3
GTIN (EAN) 4032248977291
UNIT PCS

Brand: Weidmuller.

Origin: EU.

ĐẦU COSSE ĐỒNG TL

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Brass Nikel Cable Lug TL
  • Chất liệu: Đồng ống (Cu) 99,95%
  • Bề mặt: Mạ thiếc
  • Công nghệ: Xi mờ, chống oxi hóa
  • Đường kính: 1.5-400 mm2

Terminal / Cosse chĩa chữ Y

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Pork Terminal - Y type

        Chất liệu: Đồng / Đồng Thau có phủ nhựa PVC
        • Bề mặt: Mạ thiết mờ.

  1. Được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu, đặt chứng chỉ CE, Rohs
  2. Nguyên liệu đồng 99.9% đúng theo tiêu chuẩn .
  3. Kỹ thuật xi mạ tiên tiến tang độ tiếp xúc, chống oxi hóa
  4. Dây chuyền sản xuất tự động, luôn đáp ứng số lượng hang lớn.
  5. Có đầy đủ chứng chỉ giúp nghiệm thu dễ dàng .
  6. Đóng gói đẹp, thông số kỹ thuật in đầy đủ trên bao bì.

   

Ốc siết chống cháy nổ cho cáp không cáp UAG

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Merapi Series Unarmoured Ex Proof Cable Glands - UAG
Type : UAG (Un-ar) Unarmoured gland
Protection code : II 2G Ex d IIC Gb/II 2G Ex e II Gb I M2 Ex d I Mb I M2 Ex e I Mb Ex tb IIIC Db
Certificate : IEP 14 ATEX 0217U
Material : MS58 Brass with or without nickel plated, stainless steel AISI303 / 316L / Aluminium
Standards : EN 60079-0:2012, 60079-7:2007, 60079-1:2007 60079-31:2009
Protection class : IP68
Temperature Range : -30 °C +120 °C NBR
  : -40 °C +100 °C NEOPRENE
  : -60 °C +180 °C SILICONE
  : -30 °C +100 °C TPE/V
Application area : ZONE1, ZONE2, ZONE21, ZONE22, Gas Group IIA. IIB, IIC
Cable type : Unarmoured

Ốc Siết Cáp Chống Cháy Nổ Cho Cáp Có Giáp

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
EX-PROOF DCG Double Compression Armoured Cable Glands

Type: DCG (Double Compression Gland)

Origin: Turkey / Europe

Protection code: II 2GD Ex d IIC Gb / M2 Ex tb IIIC Db

Certificate: IEP 14 ATEX 0216U

Material: MS58 Brass with or without nickel plated, SS AISI303 / 316L / Aluminium

Standards: EN 60079-0:2012, 60079-1:2007, 60079-31:2009

Protection class: IP 66 / 68

Temperature: -30 -> 120 DegC NBR

                      -40 -> 100 DegC NEOPRENCE

                      -60 -> 180 DegC SILICONE

                      -30 -> 100 DegC TPE/V

Application Data: ZONE1, ZONE2, ZONE21, ZONE22, GAS GROUP IIA, IIB, IIC

Cable type: SWA ,STA & other cables optional