Ốc siết cáp bằng đồng mạ niken SKINTOP® COLD / SKINTOP® COLD-R

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Đối với nhiệt độ cực âm
    • Ốc siết cáp bằng đồng mạ niken theo hệ mét / Metric
    • Khả năng chịu lạnh cao đến -70°C
    • Chống va đập lạnh
    • Độ ổn định cơ học cao
    • Giảm căng thẳng tối ưu
    • Phạm vi kẹp rộng, có thể thay đổi

    SKINTOP® COLD    SKINTOP® COLD-R

Lợi ích
SKINTOP®COLD

  • Khả năng chịu lạnh cao
  • Chống va đập lạnh
  • Độ ổn định cơ học cao
  • Giảm căng thẳng tối ưu
  • Phạm vi kẹp rộng, có thể thay đổi

Phạm vi ứng dụng
SKINTOP®COLD

  • Ở những khu vực có độ ổn định cơ học và khả năng chịu lạnh cao là rất quan trọng
  • Công nghệ điều hòa không khí
  • Nhà máy đông lạnh, kho lạnh
  • Khu vực ngoài khơi
  • Kỹ thuật nhà máy

SKINTOP®COLD-R

  • Với miếng đệm giảm chấn, để bịt kín các dây cáp có đường kính ngoài nhỏ hơn.

Đặc điểm sản phẩm

  • Ren kết nối hệ mét theo DIN EN 60423

Ghi chú

  • Đai ốc được sử dụng: SKINDICHT® SM-M
  • Tham khảo phụ kiện số liệu SKINTOP® để biết phụ kiện phù hợp

Thông số kỹ thuật

Phân loại

  • ID lớp ETIM 5.0: EC000441
  • Lớp ETIM 5.0-Mô tả: ốc vít cáp

Cảnh báo

  • Tham khảo Phụ lục T21 để biết kích thước và mômen lắp đặt

Ghi chú

  • Có sẵn bằng thép không gỉ V2A

Vật liệu

  • Thân: đồng thau mạ niken
  • Chèn: polyamit đặc biệt
  • Vòng đệm: silicone
  • Vòng chữ O: silicone

Đánh giá bảo vệ
SKINTOP® COLD

  • IP 68 - 10 thanh (M12 - M20)
  • IP 68 - 5 thanh (M25 - M63)

SKINTOP® COLD-R

  • IP 68 - 5 thanh (M25 - M63)

Phạm vi nhiệt độ

  • -70°C đến +100°C

Phân loại

Article number

Article designation / size

Ø F mm

SW wrench size mm

Overall length C mm

Thread length D mm

Pieces / PU

SKINTOP® COLD-R

53113600

M 12 x 1,5 1 - 5 16 26.5 6.5 100

53113610

M 16 x 1,5 2 - 7 20 33.0 7 100

53113620

M 20 x 1,5 5 - 10 24 37.0 8 50

53113630

M 25 x 1,5 6 - 13 29 38.5 8 25

53113640

M 32 x 1,5 7 - 15 36 45.5 9 25

53113650

M 40 x 1,5 15 - 23 45 48.0 9 10

53113660

M 50 x 1,5 22 - 29 54 55.5 10 5

53113670

M 63 x 1,5 28 - 39 67 67.0 15 5
SKINTOP® COLD

53113500

M 12 x 1,5 3.5 - 7 16 26.5 6.5 100

53113510

M 16 x 1,5 4.5 - 10 20 33.0 7 100

53113520

M 20 x 1,5 7 - 13 24 37.0 8 50

53113530

M 25 x 1,5 9 - 17 29 38.5 8 25

53113540

M 32 x 1,5 11 - 21 36 45.5 9 25

53113550

M 40 x 1,5 19 - 28 45 48.0 9 10

53113560

M 50 x 1,5 27 - 35 54 55.5 10 5

53113570

M 63 x 1,5 34 - 45 67 67.0 15 5

Ốc siết cáp bằng đồng mạ niken SKINTOP® COLD / SKINTOP® COLD-R

Ốc siết cáp bằng đồng mạ niken SKINTOP®  COLD / SKINTOP®  COLD-R
Cảm ơn bạn đã đánh giá
0 Sao 0 Đánh giá
0/0
Đối với nhiệt độ cực âm Ốc siết cáp bằng đồng mạ niken theo hệ mét

Sản phẩm khác

Ốc Siết Nhựa Hệ M Skintop ST-M Châu Âu

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP KABEL Skintop ST-M Cable Gland - Metric type

CHỐNG DẦU CỰC TỐT

TIÊU CHUẨN SỬ DỤNG CHO DẦU KHÍ

CHỐNG UV (MÀU ĐEN)

IP68

NHIỆT ĐỘ : -40 Deg C -> 100 Deg C

Hộp đấu nối chống cháy nổ KTB MH 221513 S4E3 – Weidmuller

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
KTB MH 221513 S4E3 – Ex-proof Weidmuller Junction Box
Version Klippon TB MH (Terminal Box - Multi Hinge), Empty enclosure, stainless steel enclosure, Height: 229 mm, Width: 152 mm, Depth: 133 mm, Gland plates: Bottom, left, right, Material: Stainless steel 1.4404 (316L), electropolished, silver
Order No. 1194580000
Type KTB MH 221513 S4E3
GTIN (EAN) 4032248977291
UNIT PCS

Brand: Weidmuller.

Origin: EU.

ĐẦU COSSE ĐỒNG TL

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Brass Nikel Cable Lug TL
  • Chất liệu: Đồng ống (Cu) 99,95%
  • Bề mặt: Mạ thiếc
  • Công nghệ: Xi mờ, chống oxi hóa
  • Đường kính: 1.5-400 mm2

Terminal / Cosse chĩa chữ Y

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Pork Terminal - Y type

        Chất liệu: Đồng / Đồng Thau có phủ nhựa PVC
        • Bề mặt: Mạ thiết mờ.

  1. Được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu, đặt chứng chỉ CE, Rohs
  2. Nguyên liệu đồng 99.9% đúng theo tiêu chuẩn .
  3. Kỹ thuật xi mạ tiên tiến tang độ tiếp xúc, chống oxi hóa
  4. Dây chuyền sản xuất tự động, luôn đáp ứng số lượng hang lớn.
  5. Có đầy đủ chứng chỉ giúp nghiệm thu dễ dàng .
  6. Đóng gói đẹp, thông số kỹ thuật in đầy đủ trên bao bì.

   

Ốc siết chống cháy nổ cho cáp không cáp UAG

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Merapi Series Unarmoured Ex Proof Cable Glands - UAG
Type : UAG (Un-ar) Unarmoured gland
Protection code : II 2G Ex d IIC Gb/II 2G Ex e II Gb I M2 Ex d I Mb I M2 Ex e I Mb Ex tb IIIC Db
Certificate : IEP 14 ATEX 0217U
Material : MS58 Brass with or without nickel plated, stainless steel AISI303 / 316L / Aluminium
Standards : EN 60079-0:2012, 60079-7:2007, 60079-1:2007 60079-31:2009
Protection class : IP68
Temperature Range : -30 °C +120 °C NBR
  : -40 °C +100 °C NEOPRENE
  : -60 °C +180 °C SILICONE
  : -30 °C +100 °C TPE/V
Application area : ZONE1, ZONE2, ZONE21, ZONE22, Gas Group IIA. IIB, IIC
Cable type : Unarmoured

Ốc Siết Cáp Chống Cháy Nổ Cho Cáp Có Giáp

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
EX-PROOF DCG Double Compression Armoured Cable Glands

Type: DCG (Double Compression Gland)

Origin: Turkey / Europe

Protection code: II 2GD Ex d IIC Gb / M2 Ex tb IIIC Db

Certificate: IEP 14 ATEX 0216U

Material: MS58 Brass with or without nickel plated, SS AISI303 / 316L / Aluminium

Standards: EN 60079-0:2012, 60079-1:2007, 60079-31:2009

Protection class: IP 66 / 68

Temperature: -30 -> 120 DegC NBR

                      -40 -> 100 DegC NEOPRENCE

                      -60 -> 180 DegC SILICONE

                      -30 -> 100 DegC TPE/V

Application Data: ZONE1, ZONE2, ZONE21, ZONE22, GAS GROUP IIA, IIB, IIC

Cable type: SWA ,STA & other cables optional