MCBs RX³ 6000 - Thermal Magnetic MCBs from 6 A to 63 A - C Curve - LEGRAND

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • MCBs RX³ 6000 - Thermal Magnetic MCBs from 6 A to 63 A - C Curve - LEGRAND
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Phù hợp với IEC 60898-1.
    • Không chấp nhận phụ trợ và mô-đun bổ sung.
    • Tương thích với thanh busbar kiểu ngạnh
    • Công suất ngắt mạch: 6000 - IEC 60898-1 - 230/400 V ~ /6 kA - IEC 60947-2 - 230/400 V ~ / 10000 - IEC 60898-1 - 127/220 V ~ / 10 kA - IEC 60947-2 - 127/220 V ~.

    Datasheet

MCB RX³ 6000 - 1P

  • CAT. N° 4 191 99 - MCB RX³ 6000 - 1P - 230/400 V~ - 6 A - C curve - prong/fork type supply busbars
  • CAT. N° 4 192 00 - MCB RX³ 6000 - 1P - 230/400 V~ - 10 A - C curve - prong/fork type supply busbars
  • CAT. N° 4 192 01 - MCB RX³ 6000 - 1P - 230/400 V~ - 13 A - C curve - prong/fork type supply busbars
  • CAT. N° 4 192 02 - MCB RX³ 6000 - 1P - 230/400 V~ - 16 A - C curve - prong/fork type supply busbars
  • CAT. N° 4 192 03 - MCB RX³ 6000 - 1P - 230/400 V~ - 20 A - C curve - prong/fork type supply busbars
  • CAT. N° 4 192 04 - MCB RX³ 6000 - 1P - 230/400 V~ - 25 A - C curve - prong/fork type supply busbars
  • CAT. N° 4 192 05 -MCB RX³ 6000 - 1P - 230/400 V~ - 32 A - C curve - prong/fork type supply busbars
  • CAT. N° 4 192 06 - MCB RX³ 6000 - 1P - 230/400 V~ - 40 A - C curve - prong/fork type supply busbars
  • CAT. N° 4 192 07 - MCB RX³ 6000 - 1P - 230/400 V~ - 50 A - C curve - prong/fork type supply busbars
  • CAT. N° 4 192 08 - MCB RX³ 6000 - 1P - 230/400 V~ - 63 A - C curve - prong/fork type supply busbars
  • CAT. N° 4 198 37 - MCB RX³ 6000 - 1P - 230/400 V~ - 6 A - C curve - prong-type supply busbars
  • CAT. N° 4 198 38 - MCB RX³ 6000 - 1P - 230/400 V~ - 10 A - C curve - prong-type supply busbars
  • CAT. N° 4 198 40 - MCB RX³ 6000 - 1P - 230/400 V~ - 16 A - C curve - prong-type supply busbars
  • CAT. N° 4 198 41 - MCB RX³ 6000 - 1P - 230/400 V~ - 20 A - C curve - prong-type supply busbars
  • CAT. N° 4 198 42 - MCB RX³ 6000 - 1P - 230/400 V~ - 25 A - C curve - prong-type supply busbars
  • CAT. N° 4 198 43 - MCB RX³ 6000 - 1P - 230/400 V~ - 32 A - C curve - prong-type supply busbars
  • CAT. N° 4 198 44 - MCB RX³ 6000 - 1P - 230/400 V~ - 40 A - C curve - prong-type supply busbars
  • CAT. N° 4 198 45 - MCB RX³ 6000 - 1P - 230/400 V~ - 50 A - C curve - prong-type supply busbars
  • CAT. N° 4 198 46 - MCB RX³ 6000 - 1P - 230/400 V~ - 63 A - C curve - prong-type supply busbars

MCB RX³ 6000 - 2P

  • CAT. N° 4 192 21 - MCB RX³ 6000 - 2P - 230/400 V~ - 6 A - C curve - prong/fork type supply busbars
  • CAT. N° 4 192 22 - MCB RX³ 6000 - 2P - 230/400 V~ - 10 A - C curve - prong/fork type supply busbars
  • CAT. N° 4 192 23 - MCB RX³ 6000 - 2P - 230/400 V~ - 13 A - C curve - prong/fork type supply busbars
  • CAT. N° 4 192 24 - MCB RX³ 6000 - 2P - 230/400 V~ - 16 A - C curve - prong/fork type supply busbars
  • CAT. N° 4 192 25 - MCB RX³ 6000 - 2P - 230/400 V~ - 20 A - C curve - prong/fork type supply busbars
  • CAT. N° 4 192 26 - MCB RX³ 6000 - 2P - 230/400 V~ - 25 A - C curve - prong/fork type supply busbars
  • CAT. N° 4 192 27 - MCB RX³ 6000 - 2P - 230/400 V~ - 32 A - C curve - prong/fork type supply busbars
  • CAT. N° 4 192 28 - MCB RX³ 6000 - 2P - 230/400 V~ - 40 A - C curve - prong/fork type supply busbars
  • CAT. N° 4 192 29 - MCB RX³ 6000 - 2P - 230/400 V~ - 50 A - C curve - prong/fork type supply busbars
  • CAT. N° 4 192 30 - MCB RX³ 6000 - 2P - 230/400 V~ - 63 A - C curve - prong/fork type supply busbars
  • CAT. N° 4 198 70 - MCB RX³ 6000 - 2P - 230/400 V~ - 6 A - C curve - prong-type supply busbars
  • CAT. N° 4 198 71 - MCB RX³ 6000 - 2P - 230/400 V~ - 10 A - C curve - prong-type supply busbars
  • CAT. N° 4 198 73 - MCB RX³ 6000 - 2P - 230/400 V~ - 16 A - C curve - prong-type supply busbars
  • CAT. N° 4 198 74 - MCB RX³ 6000 - 2P - 230/400 V~ - 20 A - C curve - prong-type supply busbars
  • CAT. N° 4 198 75 - MCB RX³ 6000 - 2P - 230/400 V~ - 25 A - C curve - prong-type supply busbars
  • CAT. N° 4 198 76 - MCB RX³ 6000 - 2P - 230/400 V~ - 32 A - C curve - prong-type supply busbars
  • CAT. N° 4 198 77 - MCB RX³ 6000 - 2P - 230/400 V~ - 40 A - C curve - prong-type supply busbars
  • CAT. N° 4 198 78 - MCB RX³ 6000 - 2P - 230/400 V~ - 50 A - C curve - prong-type supply busbars
  • CAT. N° 4 198 79 - MCB RX³ 6000 - 2P - 230/400 V~ - 63 A - C curve - prong-type supply busbars

MCB RX³ 6000 - 3P

  • CAT. N° 4 192 32 - MCB RX³ 6000 - 3P 400 V~ - 6 A - C curve - prong/fork type supply busbars
  • CAT. N° 4 192 33 - MCB RX³ 6000 - 3P 400 V~ - 10 A - C curve - prong/fork type supply busbars
  • CAT. N° 4 192 34 - MCB RX³ 6000 - 3P 400 V~ - 13 A - C curve - prong/fork type supply busbars
  • CAT. N° 4 192 35 - MCB RX³ 6000 - 3P 400 V~ - 16 A - C curve - prong/fork type supply busbars
  • CAT. N° 4 192 36 - MCB RX³ 6000 - 3P 400 V~ - 20 A - C curve - prong/fork type supply busbars
  • CAT. N° 4 192 37 - MCB RX³ 6000 - 3P 400 V~ - 25 A - C curve - prong/fork type supply busbars
  • CAT. N° 4 192 38 - MCB RX³ 6000 - 3P 400 V~ - 32 A - C curve - prong/fork type supply busbars
  • CAT. N° 4 192 39 - MCB RX³ 6000 - 3P 400 V~ - 40 A - C curve - prong/fork type supply busbars
  • CAT. N° 4 192 40 - MCB RX³ 6000 - 3P 400 V~ - 50 A - C curve - prong/fork type supply busbars
  • CAT. N° 4 192 41 - MCB RX³ 6000 - 3P 400 V~ - 63 A - C curve - prong/fork type supply busbars
  • CAT. N° 4 198 81 - MCB RX³ 6000 - 3P 400 V~ - 6 A - C curve - prong-type supply busbars
  • CAT. N° 4 198 82 - MCB RX³ 6000 - 3P 400 V~ - 10 A - C curve - prong-type supply busbars
  • CAT. N° 4 198 84 - MCB RX³ 6000 - 3P 400 V~ - 16 A - C curve - prong-type supply busbars
  • CAT. N° 4 198 85 - MCB RX³ 6000 - 3P 400 V~ - 20 A - C curve - prong-type supply busbars
  • CAT. N° 4 198 86 - MCB RX³ 6000 - 3P 400 V~ - 25 A - C curve - prong-type supply busbars
  • CAT. N° 4 198 87 - MCB RX³ 6000 - 3P 400 V~ - 32 A - C curve - prong-type supply busbars
  • CAT. N° 4 198 88 - MCB RX³ 6000 - 3P 400 V~ - 40 A - C curve - prong-type supply busbars
  • CAT. N° 4 198 89 - MCB RX³ 6000 - 3P 400 V~ - 50 A - C curve - prong-type supply busbars
  • CAT. N° 4 198 90 - MCB RX³ 6000 - 3P 400 V~ - 63 A - C curve - prong-type supply busbars

MCB RX³ 6000 - 4P

  • CAT. N° 4 192 55 - MCB RX³ 6000 - 4P 400 V~ - 10 A - C curve - prong/fork type supply busbars
  • CAT. N° 4 192 56 - MCB RX³ 6000 - 4P 400 V~ - 13 A - C curve - prong/fork type supply busbars
  • CAT. N° 4 192 57 - MCB RX³ 6000 - 4P 400 V~ - 16 A - C curve - prong/fork type supply busbars
  • CAT. N° 4 192 58 - MCB RX³ 6000 - 4P 400 V~ - 20 A - C curve - prong/fork type supply busbars
  • CAT. N° 4 199 14 - MCB RX³ 6000 - 4P 400 V~ - 6 A - C curve - prong-type supply busbars
  • CAT. N° 4 199 15 - MCB RX³ 6000 - 4P 400 V~ - 10 A - C curve - prong-type supply busbars
  • CAT. N° 4 199 17 - MCB RX³ 6000 - 4P 400 V~ - 16 A - C curve - prong-type supply busbars
  • CAT. N° 4 199 18 - MCB RX³ 6000 - 4P 400 V~ - 20 A - C curve - prong-type supply busbars
  • CAT. N° 4 199 19 - MCB RX³ 6000 - 4P 400 V~ - 25 A - C curve - prong-type supply busbars
  • CAT. N° 4 199 20 - MCB RX³ 6000 - 4P 400 V~ - 32 A - C curve - prong-type supply busbars
  • CAT. N° 4 199 21 - MCB RX³ 6000 - 4P 400 V~ - 40 A - C curve - prong-type supply busbars
  • CAT. N° 4 199 22 - MCB RX³ 6000 - 4P 400 V~ - 50 A - C curve - prong-type supply busbars
  • CAT. N° 4 199 23 - MCB RX³ 6000 - 4P 400 V~ - 63 A - C curve - prong-type supply busbars

MCBs RX³ 6000 - Thermal Magnetic MCBs from 6 A to 63 A - C Curve - LEGRAND

 MCBs RX³ 6000 - Thermal Magnetic MCBs from 6 A to 63 A - C Curve - LEGRAND
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 1 Đánh giá
5/1
Phù hợp với IEC 60898-1. Không chấp nhận phụ trợ và mô-đun bổ sung. Tương thích với thanh cái kiểu ngạnh Công suất ngắt mạch: 6000 - IEC 60898-1 - 230/400 V ~ /6...

Sản phẩm khác

MCBs RX³ 6000 - Thermal Magnetic MCBs from 6 A to 63 A - B Curve - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
MCBs RX³ 6000 - Thermal Magnetic MCBs from 6 A to 63 A - B Curve - LEGRAND
  • Phù hợp với IEC 60898-1.
  • Không chấp nhận phụ trợ và mô-đun bổ sung.
  • Tương thích với thanh busbar kiểu ngạnh
  • Công suất ngắt mạch: 6000 - IEC 60898-1 - 230/400 V ~ /6 kA - IEC 60947-2 - 230/400 V ~ / 10000 - IEC 60898-1 - 127/220 V ~ / 10 kA - IEC 60947-2 - 127/220 V ~.

Datasheet

MCBs RX³ 4500 - Thermal Magnetic MCBs from 6 A to 63 A - C Curve - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
MCBs RX³ 4500 - Thermal Magnetic MCBs from 6 A to 63 A - C Curve - LEGRAND
  • Phù hợp với IEC 60898-1.
  • Không chấp nhận phụ trợ và mô-đun bổ sung.
  • Tương thích với thanh busbar kiểu ngạnh. 
  • Công suất ngắt mạch:. 4500 - IEC 60898-1 - 230/400 V ~ / 4,5 kA - IEC 60947-2 - 230/400 V ~ / 6000 - IEC 60898-1 - 127/220 V ~ / 6 kA - IEC 60947-2 - 127/220 V ~

Datasheet

MCBs RX³ 3000 - Thermal Magnetic MCBs from 6 A to 32 A - C Curve - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
MCBs RX³ 3000 - Thermal Magnetic MCBs from 6 A to 32 A - C Curve - LEGRAND
  • Phù hợp với IEC 60898-1.
  • Không chấp nhận phụ trợ và mô-đun bổ trợ RCD.
  • Tương thích với thanh busbar kiểu ngạnh.
  • Công suất ngắt: 3000 - IEC 60898-1 - 230 V ~.

Datasheet

Công Tắc Cách Ly RX³ - từ 40 A đến 80 A - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Isolating Switches RX³ - from 40 A to 80 A - LEGRAND
  • Phù hợp với IEC 60947-3.
  • Tay cầm màu xám. AC 22 A.
  • Tương thích với thanh busbar cung cấp kiểu ngạnh và kiểu ngã ba.
  • Không có phụ kiện

Datasheet

 

RCCBs RX³ - Bộ Ngắt Mạch Dòng Dư Từ 25 A Đến 63 A - Loại AC Và A - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
RCCBs RX³ - Residual Current Circuit Breakers From 25 A To 63 A - AC And A Types - LEGRAND

1. Phù hợp với IEC 61008-1.

  • Loại AC: phát hiện lỗi thành phần AC.
  • Loại A: phát hiện lỗi thành phần AC và DC.

2. Tương thích với các thanh busbar cung cấp kiểu ngạnh và kiểu ngã ba.

3. Không có phụ kiện

Datasheet

 

Hệ Thống Quản Lý Năng Lượng CX³ - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
CX³ Energy Management System - LEGRAND
  • Tuân theo IEC / EN 61131-2 (Programmable controllers).
  • Hệ thống quản lý năng lượng CX³ cho phép đo lường, kiểm soát và hình dung trạng thái của các thiết bị bảo vệ gắn trên ray (MCB, RCCB, RCBO, v.v.) và thiết bị đầu (DMX³ và DPX³), cục bộ ("STAND ALONE") hoặc từ xa.
  • Tất cả các mô-đun của hệ thống đều được trang bị hai cổng giao tiếp cụ thể: một ở mặt sau (dành cho đường sắt truyền thông) và một ở bên dưới (dành cho dây vá giao tiếp).
  • Cung cấp điện với mô-đun cụ thể Cat. Số 4 149 45.
  • Có thể cấu hình từ xa với sự trợ giúp của Phần mềm Energy Management Configuration, có sẵn để tải xuống miễn phí qua E-Catalog (cũng cấp quyền truy cập vào phiên bản dùng thử 30 ngày của Cat Software Management Software. Số 4 149 38/39).

 Datasheet