MÁY BIẾN DÒNG LEGRAND

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • LEGRAND CURRENT TRANSFORMERS
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng:
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: 0936.834.795 - 0888.743.258 - Zalo.me/0888743258
  •  Hotline: 0936.834.795 - 0888.743.258  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Được sử dụng với ampe kế, đồng hồ đo điện hoặc các đơn vị đo lường đa năng.
    • Dòng điện thứ cấp: 5 A

    Thông tin kỹ thuật

LEGRAND CURRENT TRANSFORMERS - MÁY BIẾN DÒNG LEGRAND

1. SINGLE PHASE SOLID CORE

Được sử dụng với ampe kế, đồng hồ đo điện hoặc các đơn vị đo lường đa năng. Dòng điện ở thứ cấp: 5 A. Có thể được cố định trên tấm, EN 60715 4 thanh ray

  • CURRENT TRANSFORMER 50/5A - Catalogue number: 412101
  • CURRENT TRANSFORMER 75/5A - Catalogue number: 412102
  • CURRENT TRANSFORMER 100/5A - Catalogue number: 412103
  • CURRENT TRANSFORMER 125/5A - Catalogue number: 412104
  • CURRENT TRANSFORMER 160/5A - Catalogue number: 412105
  • CURRENT TRANSFORMER 200/5A - Catalogue number: 412106
  • CURRENT TRANSFORMER 250/5A - Catalogue number: 412107
  • CURRENT TRANSFORMER 400/5A - Catalogue number: 412112
  • CURRENT TRANSFORMER 600/5A - Catalogue number: 412114
  • CURRENT TRANSFORMER 250/5A - Catalogue number: 412116
  • CURRENT TRANSFORMER 400/5A - Catalogue number: 412117
  • CURRENT TRANSFORMER 700/5A - Catalogue number: 412119
  • CURRENT TRANSFORMER 250/5A - Catalogue number: 412123
  • CURRENT TRANSFORMER 300/5A - Catalogue number: 412124
  • CURRENT TRANSFORMER 400/5A - Catalogue number: 412125
  • CURRENT TRANSFORMER 600/5A - Catalogue number: 412126
  • CURRENT TRANSFORMER 700/5A - Catalogue number: 412131
  • CURRENT TRANSFORMER 800/5A - Catalogue number: 412132
  • CURRENT TRANSFORMER 1000/5A - Catalogue number: 412133
  • CURRENT TRANSFORMER 600/5A - Catalogue number: 412136
  • CURRENT TRANSFORMER 800/5A - Catalogue number: 412138
  • CURRENT TRANSFORMER 1000/5A - Catalogue number: 412139
  • CURRENT TRANSFORMER 1250/5A - Catalogue number: 412142
  • CURRENT TRANSFORMER 1600/5A - Catalogue number: 412146
  • CURRENT TRANSFORMER 2000/5A - Catalogue number: 412147
  • CURRENT TRANSFORMER 3200/5A - Catalogue number: 412149
  • CURRENT TRANSFORMER 1600/5A - Catalogue number: 412150
  • CURRENT TRANSFORMER 2000/5A - Catalogue number: 412151
  • CURRENT TRANSFORMER 2500/5A - Catalogue number: 412152
  • CURRENT TRANSFORMER 3200/5A - Catalogue number: 412153
  • CURRENT TRANSFORMER 4000/5A - Catalogue number: 412154

2. THREE PHASE SOLID CORE

Được sử dụng với ampe kế, đồng hồ đo điện hoặc các đơn vị đo lường đa năng. Dòng điện ở thứ cấp: 5 A. Để cố định trực tiếp trên thanh

  • CURRENT TRANSFORMER TRI 250/5A - Catalogue number: 412157
  • CURRENT TRANSFORMER TRI 400/5A - Catalogue number: 412158

3. SINGLE PHASE SPLIT-CORE

Được sử dụng với ampe kế, đồng hồ đo điện hoặc các đơn vị đo lường đa năng. Dòng điện ở thứ cấp: 5 A. Để cố định trực tiếp trên thanh

  • SPLIT CORE CURRENT TRANSFORMER 400/5A - Catalogue number: 412162
  • SPLIT CORE CURRENT TRANSFORMER 750/5A - Catalogue number: 412163
  • SPLIT CORE CURRENT TRANSFORMER 1000/5A - Catalogue number: 412164
  • SPLIT CORE CURRENT TRANSFORMER 1500/5A - Catalogue number: 412165
  • SPLIT CORE CURRENT TRANSFORMER 2000/5A - Catalogue number: 412166
  • SPLIT CORE CURRENT TRANSFORMER 2500/5A - Catalogue number: 412167
  • SPLIT CORE CURRENT TRANSFORMER 3000/5A - Catalogue number: 412168
  • SPLIT CORE CURRENT TRANSFORMER 4000/5A - Catalogue number: 412169

MÁY BIẾN DÒNG LEGRAND

MÁY BIẾN DÒNG LEGRAND
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 2 Đánh giá
5/2
Được sử dụng với ampe kế, đồng hồ đo điện hoặc các đơn vị đo lường đa năng. Dòng điện thứ cấp: 5 A

Sản phẩm khác

APTOMAT / CẦU DAO DÒNG TIÊU CHUẨN DB634S 630AF

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
DONG-A Aptomat Standard Type DB634S
  • Chứng nhận tiêu chuẩn TUV, KS, CE
  • Kích thước: 184x257x103mm
  • Dòng điện định mức (A): 500, 600, 630
  • Ics =% X icu    50%
  • Điện áp : 220 V
  • Frame size (AF) : 600 AF
  • Số cực: 4
  • Model: DB634S
  • Xuất xứ: Dong - A Electric / Korea

APTOMAT / CẦU DAO DÒNG TIÊU CHUẨN DB802S 800AF

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
DONG-A Aptomat Standard Type DB802S
  • Chứng nhận tiêu chuẩn TUV, KS, CE
  • Kích thước: 210x275x103mm
  • Dòng điện định mức (A): 700, 800
  • Ics =% X icu    50%
  • Điện áp : 220 V
  • Frame size (AF) : 800 AF
  • Số cực: 2
  • Model: DB802 S
  • Xuất xứ: Dong - A Electric / Korea

APTOMAT / CẦU DAO DÒNG TIÊU CHUẨN DB803S 800AF

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
DONG-A Aptomat Standard Type DB803S
  • Chứng nhận tiêu chuẩn TUV, KS, CE
  • Kích thước: 210x275x103mm
  • Dòng điện định mức (A): 700, 800
  • Ics =% X icu    50%
  • Điện áp : 220 V
  • Frame size (AF) : 800 AF
  • Số cực: 3
  • Model: DB803 S
  • Xuất xứ: Dong - A Electric / Korea

APTOMAT / CẦU DAO DÒNG TIÊU CHUẨN DB804S 800AF

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
DONG-A Aptomat Standard Type DB804S
  • Chứng nhận tiêu chuẩn TUV, KS, CE
  • Kích thước: 280x275x103mm
  • Dòng điện định mức (A): 700, 800
  • Ics =% X icu    50%
  • Điện áp : 220 V
  • Frame size (AF) : 800 AF
  • Số cực: 4
  • Model: DB804 S
  • Xuất xứ: Dong - A Electric / Korea

APTOMAT / CẦU DAO DÒNG CẮT CAO DB32Hb 30AF

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
DONG-A Aptomat High Interrupting Capacity Type DB32Hb
  • Chứng nhận tiêu chuẩn TUV, KS, CE
  • Kích thước: 50x130x60mm
  • Dòng điện định mức (A): 5, 10, 15, 20, 30
  • Ics =% X icu    50%
  • Điện áp : 220 V
  • Frame size (AF) : 30 AF
  • Số cực: 2
  • Model: DB32Hb

APTOMAT / CẦU DAO DÒNG CẮT CAO DB34Hb 30AF

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
DONG-A Aptomat High Interrupting Capacity Type DB34Hb
  • Chứng nhận tiêu chuẩn TUV, KS, CE
  • Kích thước: 100x130x60mm
  • Dòng điện định mức (A): 5, 10, 15, 20, 30
  • Ics =% X icu    50%
  • Điện áp : 220 V
  • Frame size (AF) : 30 AF
  • Số cực: 4
  • Model: DB32Hb