LƯỠI HRC LOẠI CẦU CHÌ ỐNG - LEGRAND

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • HRC BLADE TYPE CARTRIDGE FUSES - LEGRAND
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    GỒM CÁC SẢN PHẨM: 

    • TYPE GG (IEC)/GL (VDE)
    • TYPE AM (MOTOR RATED)
    • NEUTRAL BLADES
    • HANDLE

    Thông tin kỹ thuật

TYPE GG (IEC)/GL (VDE)

Loại gG (IEC) / gL (VDE). HRC (khả năng đứt gãy cao). Tuân theo BS EN 60269-1 và 2, IEC 60269-1,2 và 2-1, VDE 0636-21. Bureau Veritas đã chấp thuận. Tấm kết thúc cách nhiệt hoàn toàn và vấu tay cầm

  • 25A NH TYPE GG FUSE SIZE 00 - Catalogue number: 016318
  • 32A NH TYPE GG FUSE SIZE 00 - Catalogue number: 016320
  • 40A NH TYPE GG FUSE SIZE 00 - Catalogue number: 016325
  • 50A NH TYPE GG FUSE SIZE 00 - Catalogue number: 016330
  • 63A NH TYPE GG FUSE SIZE 00 - Catalogue number: 016335
  • 80A NH TYPE GG FUSE SIZE 00 - Catalogue number: 016340
  • 100A NH TYPE GG FUSE SIZE 00 - Catalogue number: 016345
  • 125A NH TYPE GG FUSE SIZE 00 - Catalogue number: 016350
  • 160A NH TYPE GG FUSE SIZE 00 - Catalogue number: 016355
  • 100A NH TYPE GG FUSE SIZE 0 - Catalogue number: 016845
  • 125A NH TYPE GG FUSE SIZE 0 - Catalogue number: 016850
  • 160A NH TYPE GG FUSE SIZE 0 - Catalogue number: 016855
  • 200A NH TYPE GG FUSE SIZE 0 - Catalogue number: 016860
  • 125A NH TYPE GG FUSE SIZE1 - Catalogue number: 017350
  • 160A NH TYPE GG FUSE SIZE1 - Catalogue number: 017355
  • 200A NH TYPE GG FUSE SIZE1 - Catalogue number: 017360
  • 250A NH TYPE GG FUSE SIZE1 - Catalogue number: 017365
  • 200A NH TYPE GG FUSE SIZE 2 - Catalogue number: 017860
  • 250A NH TYPE GG FUSE SIZE 2 - Catalogue number: 017865
  • 315A NH TYPE GG FUSE SIZE 2 - Catalogue number: 017870
  • 400A NH TYPE GG FUSE SIZE 2 - Catalogue number: 017875

TYPE AM (MOTOR RATED)

Loại aM (định mức động cơ). HRC (khả năng đứt gãy cao). Tuân theo BS EN 60269-1 và 2, IEC 60269-1,2 và 2-1, VDE 0636-21. Bureau Veritas đã chấp thuận. Tấm kết thúc cách nhiệt hoàn toàn và vấu tay cầm

  • 40A NH TYPE AM FUSE SIZE 00 - Catalogue number: 016025
  • 50A NH TYPE AM FUSE SIZE 00 - Catalogue number: 016030
  • 63A NH TYPE AM FUSE SIZE 00 - Catalogue number: 016035
  • 80A NH TYPE AM FUSE SIZE 00 - Catalogue number: 016040
  • 100A NH TYPE AM FUSE SIZE 00 - Catalogue number: 016045
  • 125A NH TYPE AM FUSE SIZE 00 - Catalogue number: 016050
  • 63A NH TYPE AM FUSE SIZE 0 - Catalogue number: 016535
  • 80A NH TYPE AM FUSE SIZE 0 - Catalogue number: 016540
  • 100A NH TYPE AM FUSE SIZE 0 - Catalogue number: 016545
  • 125A NH TYPE AM FUSE SIZE 0 - Catalogue number: 016550
  • 160A NH TYPE AM FUSE SIZE 0 - Catalogue number: 016555
  • 125A NH TYPE AM FUSE SIZE 1 - Catalogue number: 017050
  • 160A NH TYPE AM FUSE SIZE 1 - Catalogue number: 017055
  • 200A NH TYPE AM FUSE SIZE 1 - Catalogue number: 017060
  • 250A NH TYPE AM FUSE SIZE 1 - Catalogue number: 017065
  • 200A NH TYPE AM FUSE SIZE 2 - Catalogue number: 017560
  • 250A NH TYPE AM FUSE SIZE 2 - Catalogue number: 017565
  • 315A NH TYPE AM FUSE SIZE 2 - Catalogue number: 017570

NEUTRAL BLADES

  • NH TYPE NEUTRAL LINK SIZE 0 - Catalogue number: 016804
  • NH TYPE NEUTRAL LINK SIZE 1 - Catalogue number: 017304
  • NH TYPE NEUTRAL LINK SIZE 2 - Catalogue number: 017804
  • NH TYPE NEUTRAL LINK SIZE 3 - Catalogue number: 018104

HANDLE

Tay cầm có thể tháo rời cho mọi kích cỡ

  • UNIVERSAL BLADE FUSE HANDLE - Catalogue number: 019902

LƯỠI HRC LOẠI CẦU CHÌ ỐNG - LEGRAND

LƯỠI HRC LOẠI CẦU CHÌ ỐNG - LEGRAND
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 2 Đánh giá
5/2
LƯỠI HRC LOẠI CẦU CHÌ ỐNG - LEGRAND - SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG NHẬP KHẨU TỪ Ý

Sản phẩm khác

APTOMAT / CẦU DAO DÒNG CẮT CAO DB202Hb 225AF

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
DONG-A Aptomat High Interrupting Capacity Type DB202Hb
  • Chứng nhận tiêu chuẩn TUV, KS, CE
  • Kích thước: 105x165x60mm
  • Dòng điện định mức (A): 100, 125, 150, 175, 200, 225
  • Ics =% X icu    50%
  • Điện áp : 220 V
  • Frame size (AF) : 225 AF
  • Số cực: 2
  • Model: DB202Hb

APTOMAT / CẦU DAO DÒNG CẮT CAO DB203Hb 225AF

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
DONG-A Aptomat High Interrupting Capacity Type DB203Hb
  • Chứng nhận tiêu chuẩn TUV, KS, CE
  • Kích thước: 105x165x60mm
  • Dòng điện định mức (A): 100, 125, 150, 175, 200, 225
  • Ics =% X icu    50%
  • Điện áp : 220 V
  • Frame size (AF) : 225 AF
  • Số cực: 3
  • Model: DB203Hb

APTOMAT / CẦU DAO DÒNG CẮT CAO DB402H 400AF

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
DONG-A Aptomat High Interrupting Capacity Type DB402H
  • Chứng nhận tiêu chuẩn TUV, KS, CE
  • Kích thước: 140x257x95mm
  • Dòng điện định mức (A): 250, 300, 350, 400
  • Ics =% X icu    50%
  • Điện áp : 220 V
  • Frame size (AF) : 400 AF
  • Số cực: 2
  • Model: DB402H

APTOMAT / CẦU DAO DÒNG CẮT CAO DB204Hb 225AF

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
DONG-A Aptomat High Interrupting Capacity Type DB204Hb
  • Chứng nhận tiêu chuẩn TUV, KS, CE
  • Kích thước: 140x165x60mm
  • Dòng điện định mức (A): 100, 125, 150, 175, 200, 225
  • Ics =% X icu    50%
  • Điện áp : 220 V
  • Frame size (AF) : 225 AF
  • Số cực: 4
  • Model: DB204Hb

APTOMAT / CẦU DAO DÒNG CẮT CAO DB403H 400AF

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
DONG-A Aptomat High Interrupting Capacity Type DB403H
  • Chứng nhận tiêu chuẩn TUV, KS, CE
  • Kích thước: 140x257x95mm
  • Dòng điện định mức (A): 250, 300, 350, 400
  • Ics =% X icu    50%
  • Điện áp : 220 V
  • Frame size (AF) : 400 AF
  • Số cực: 3
  • Model: DB403H

APTOMAT / CẦU DAO DÒNG CẮT CAO DB404H 400AF

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
DONG-A Aptomat High Interrupting Capacity Type DB404H
  • Chứng nhận tiêu chuẩn TUV, KS, CE
  • Kích thước: 184x257x95mm
  • Dòng điện định mức (A): 250, 300, 350, 400
  • Ics =% X icu    50%
  • Điện áp : 220 V
  • Frame size (AF) : 400 AF
  • Số cực: 4
  • Model: DB404H