Khay Đựng Sợi Quang PANDUIT Lên Đến 24 Cores (24FO simplex) FSC24

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • Netkey Panduit Fiber Splice Chip, support up to 24 fusion splices - FSC24
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  48B Đặng Dung, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Khay Đựng Sợi Quang có thể chứa và bảo vệ tới 24 mối nối cáp quang. Nó đi kèm với nhãn, vỏ trong và miếng dán dính và có thể được sử dụng với bất kỳ Hộp nối quang Panduit ® Opticom® nào.
    • Kích thước 79.4 x 62.7 x 12.7 (mm) - 3.12" x 2.47" x 0.5" (inch)
    • Đạt chuẩn RoHS
    • DOWLOAD DATASHEET

Thành lập năm 1955, hiện nay Panduit là thương hiệu thuộc top 3 nhà cung cấp các giải pháp dành cho cơ sở hạ tầng mạng dữ liệu và điện vật lý trên thế giới, đối tác chiến lược trong giải pháp cơ sở mạng toàn cầu cùng Cisco hơn 20 năm. Tại Việt Nam, Panduit cũng là thương hiệu uy tín và chất lượng hàng đầu luôn được người dùng tin tưởng với chính sách hậu mãi hỗ trợ 25 năm cho hệ thống và giá cả.

 

Product Type

Fiber Optic Splice Module Holder

Overall Width (In.)

3.12

Overall Width (mm)

79.4

Sub Brand

Opticom®

Color

Black

Overall Depth (In.)

2.47

Overall Depth (mm)

62.7

Overall Height (In.)

0.5

Overall Height (mm)

12.7

Standards Met

RoHS compliant

Application

Fusion Splice Holder

 

TẠI VIỆT NAM, HÀO PHÚ LÀ ĐỐI TÁC CỦA PANDUIT TRONG VIỆC CUNG ỨNG GIẢI PHÁP, THIẾT BỊ CHO MẢNG HẠ TẦNG CƠ SỎ MẠNG ĐA LĨNH VỰC CÔNG NGHIỆP VÀ DÂN DỤNG, LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC CHIA SẺ CHO QUÝ DOANH NGHIỆP MỘT GIẢI PHÁP TỐI ƯU NHẤT!

CÔNG TY TNHH KINH DOANH HÀO PHÚ
  • Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Email: info@haophu.com.vn / sales1@haophu.com.vn
  • Liên hệ: 0888.743.258 - 0936.834.795

#panduit #internetsolution #ciscopartner #giaiphaphatangmang #cappanduit #capmang #capquang #capquangpanduit #iot #panduitsolution #tel&data #internet #haophu #datacomunication #elv #dataelv #elvbuilding #industryinternet #ethernet #CAT6A #NKU6APC1MBU #NKU6APC2MBU #NKU6APC3MBU #NKU6APC5MBU #NKU6APC10MBU  #cappanduitcat6a #cappanduitcat6 #daynhaymang #capquang #capqangSinglemodeOS2 #SinglemodeOS2 #FLKL906 #FLKL912 #capquangPanduit #FLKLX06 #FLKLXQW #om3 #capquangmultimode #hopnoiquang #hopdauquang #FD1W12BUDLCZ #hopphoiquangpanduit #pigtail #daynhayquang #dayphoiquang #pigtailpanduit #NKFP91BN1NNM001 #panduitNKFP91BN1NNM001#NKFPZ1BN1NNM001 #NKFPX2ELLLSM010 #NKFPX2ELLLSM003 #NKFPX2ELLLSM005 #FSC24

Khay Đựng Sợi Quang PANDUIT Lên Đến 24 Cores (24FO simplex) FSC24

Khay Đựng Sợi Quang PANDUIT Lên Đến 24 Cores (24FO simplex) FSC24
Cảm ơn bạn đã đánh giá
0 Sao 0 Đánh giá
0/0
Khay Đựng Sợi Quang có thể chứa và bảo vệ tới 24 mối nối cáp quang. Nó đi kèm với nhãn, vỏ trong và miếng dán dính và có thể được sử dụng với bất kỳ...

Sản phẩm khác

127-K1103BL / Dây Nhảy Mạng Cat6A U/UTP E-Series Norden 3m – Kết Nối Ổn Định Cho Hệ Thống Mạng Hiệu Suất Cao, Xanh Dương

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Norden Category 6A U/UTP Patch Cord E-Series – Model 127-K1103BL PVC 3m
  • Dây patch cord Cat6A U/UTP, chiều dài 3m
  • Lõi đồng nguyên chất 26 AWG, vỏ PVC bền bỉ
  • Đầu RJ45 mạ vàng 50μ cho kết nối ổn định
  • Hỗ trợ tốc độ 10Gbps, băng thông lên đến 500MHz
  • Dùng kết nối switch, patch panel, thiết bị đầu cuối

 127-K1103BL

127-K1102BL / Dây Nhảy Mạng Cat6A U/UTP E-Series Norden 2m – Kết Nối Ổn Định, Truyền Dữ Liệu Tốc Độ Cao, Xanh Dương

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Norden Category 6A U/UTP Patch Cord E-Series 2m – Model 127-K1102BL for High-Speed Networking, Blue
  • Dây nhảy mạng Cat6A U/UTP, loại đúc sẵn hai đầu RJ45
  • Hỗ trợ tốc độ 10 Gigabit Ethernet, băng thông 500MHz
  • Jack RJ45 mạ vàng 50μ, chống nhiễu, truyền dẫn ổn định
  • Vỏ PVC chắc chắn, linh hoạt cho thi công hạ tầng mạng
  • Phù hợp kết nối switch, patch panel, thiết bị đầu cuối

 127-K1102BL

127-M1103BL / Dây Patch Cord Cat6 U/UTP E-Series Norden 3m – Kết Nối Mạng Ổn Định, Tốc Độ Cao, Xanh Dương

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Norden Category 6 U/UTP Patch Cord E-Series 3m – Model 127-M1103BL for Structured Cabling, Blue
  • Patch cord đúc sẵn hai đầu, lõi đồng nguyên chất
  • Hỗ trợ tốc độ Gigabit, băng thông đến 250MHz
  • Jack RJ45 mạ vàng 50μ, truyền dẫn ổn định
  • Vỏ bọc PVC hoặc LSZH, chống cháy và bền bỉ
  • Dễ lắp đặt, tương thích hệ thống mạng văn phòng, Data Center

 127-M1103BL

127-M1101BL / Dây Patch Cord Cat6 U/UTP E-Series Norden 1m– Kết Nối Nhanh, Ổn Định Cho Hệ Thống Mạng, Xanh Dương

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
127-M1101BL / Norden Category 6 U/UTP Patch Cord E-Series 1m– High-Performance Network Cabling, Blue
  • Dây mạng Cat6 U/UTP đúc sẵn 2 đầu, chuẩn E-Series
  • Hỗ trợ tốc độ Gigabit Ethernet, băng thông lên tới 250MHz
  • Cáp lõi đồng nguyên chất, jack RJ45 mạ vàng 50μ
  • Vỏ bọc PVC hoặc LSZH tùy chọn, chống nhiễu tốt
  • Dễ dàng đấu nối switch, patch panel, thiết bị đầu cuối

 127-M1101BL

128-31CL / Đầu Nối Modular RJ45 Category 6 Norden – Kết Nối Mạng Ổn Định, Hiệu Suất Cao

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
128-31CL / Norden Category 6 Modular RJ45 Connector – Reliable Termination for High-Speed Networks
  • Đầu nối mạng RJ45 Cat6 dạng modular tiêu chuẩn
  • Tương thích cáp Cat6, kết nối nhanh và chắc chắn
  • Lõi đồng mạ vàng 50μ đảm bảo truyền dẫn ổn định
  • Vỏ nhựa trong suốt, chất lượng cao, bền bỉ
  • Đáp ứng tiêu chuẩn ANSI/TIA-568-C.2 và ISO/IEC 11801

 128-31CL

122-41P180BL / Đầu Nối Mạng Cat6 Keystone Jack UTP Có Nắp Che Norden – An Toàn, Dễ Lắp Đặt, Hiệu Suất Cao

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
122-41P180BL / Norden Category 6 UTP Keystone Jack – Shuttered Punch Down Type for Structured Cabling
  • Ổ cắm mạng Cat6, dạng punch down, có nắp che bụi
  • Tương thích mặt nạ, patch panel tiêu chuẩn
  • Jack đồng mạ vàng, truyền tín hiệu ổn định
  • Vật liệu nhựa ABS chống cháy, bền bỉ
  • Đáp ứng tiêu chuẩn ANSI/TIA-568-C.2 và ISO/IEC 11801

 122-41P180BL