Hộp đấu nối chống cháy nổ KTB MH 221513 S4E3 – Weidmuller

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • KTB MH 221513 S4E3 – Ex-proof Weidmuller Junction Box
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng:
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: 0936.834.795 - 0888.743.258 - Zalo.me/0888743258
  •  Hotline: 0936.834.795 - 0888.743.258  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    Version Klippon TB MH (Terminal Box - Multi Hinge), Empty enclosure, stainless steel enclosure, Height: 229 mm, Width: 152 mm, Depth: 133 mm, Gland plates: Bottom, left, right, Material: Stainless steel 1.4404 (316L), electropolished, silver
    Order No. 1194580000
    Type KTB MH 221513 S4E3
    GTIN (EAN) 4032248977291
    UNIT PCS

    Brand: Weidmuller.

    Origin: EU.

Hộp đấu nối chống cháy nổ KTB MH 221513 S4E3 sản phẩm chuyên dùng trong môi trường khắc nhiệt, yêu cầu chống cháy nổ cao, vật liệu sản xuất 100% bằng chất liệu thép không gỉ 1.4404 (316L). Là lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy, xí nghiệp ngành công nghiệp nặng.

Klippon TB MH 221513 S4E3 được thiết kế vỏ rỗng và bao bọc bên ngoài bởi lớp thép không gỉ màu bạc.

Kích thước hộp đấu nối: Chiều rộng 5,984 inch, Chiều cao 9.016 inch, độ sâu 5.236 inch.

Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy nổ: ATEX, Ex e.

Klippon TB MH 221513 S4E3 thường được ứng dụng ở một số khu vực như: Khu vực rủi ro cháy nổ, Công nghiệp chế biến, Công nghiệp dầu khí, Công nghiệp hóa chất, Ngoài khơi.

Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66 / 67.

Kích thước tổng thể 240 x 233 x 148mm.

Điều kiện nhiệt độ hoạt động tương đối cao -60 ° C đến 135 ° C.

Hộp đấu nối chống cháy nổ KTB MH 221513 S4E3 – Weidmuller

Hộp đấu nối chống cháy nổ KTB MH 221513 S4E3 – Weidmuller
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 2 Đánh giá
5/2
Hộp đấu nối chống cháy nổ KTB MH 221513 S4E3 sản phẩm chuyên dùng trong môi trường khắc nhiệt, yêu cầu chống cháy nổ cao, vật liệu sản xuất 100% bằng chất...

Sản phẩm khác

Đầu nối hình chữ nhật EPIC® ULTRA H-B 6 TG LB

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
  • EPIC® ULTRA H-B 6
  • Bảo vệ EMC
  • Chống ăn mòn
  • Tuyến cáp tích hợp SKINTOP®
  • Sàng lọc 360° tối ưu, điện trở thấp
  • Đa năng nhờ khả năng chống ăn mòn cao và bảo vệ môi trường cao.
  • Tiết kiệm không gian do kích thước nhỏ gọn
  • Nhanh hơn bất kỳ hệ thống tương đương nào khác
  • Độ bền cơ học cao

EPIC® ULTRA H-B 6 TG LB

Ốc Siết Nhựa Hệ M Skintop ST-M Châu Âu

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP KABEL Skintop ST-M Cable Gland - Metric type

CHỐNG DẦU CỰC TỐT

TIÊU CHUẨN SỬ DỤNG CHO DẦU KHÍ

CHỐNG UV (MÀU ĐEN)

IP68

NHIỆT ĐỘ : -40 Deg C -> 100 Deg C

ĐẦU COSSE ĐỒNG TL

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Brass Nikel Cable Lug TL
  • Chất liệu: Đồng ống (Cu) 99,95%
  • Bề mặt: Mạ thiếc
  • Công nghệ: Xi mờ, chống oxi hóa
  • Đường kính: 1.5-400 mm2

Terminal / Cosse chĩa chữ Y

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Pork Terminal - Y type

        Chất liệu: Đồng / Đồng Thau có phủ nhựa PVC
        • Bề mặt: Mạ thiết mờ.

  1. Được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu, đặt chứng chỉ CE, Rohs
  2. Nguyên liệu đồng 99.9% đúng theo tiêu chuẩn .
  3. Kỹ thuật xi mạ tiên tiến tang độ tiếp xúc, chống oxi hóa
  4. Dây chuyền sản xuất tự động, luôn đáp ứng số lượng hang lớn.
  5. Có đầy đủ chứng chỉ giúp nghiệm thu dễ dàng .
  6. Đóng gói đẹp, thông số kỹ thuật in đầy đủ trên bao bì.

   

Ốc siết chống cháy nổ cho cáp không cáp UAG

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Merapi Series Unarmoured Ex Proof Cable Glands - UAG
Type : UAG (Un-ar) Unarmoured gland
Protection code : II 2G Ex d IIC Gb/II 2G Ex e II Gb I M2 Ex d I Mb I M2 Ex e I Mb Ex tb IIIC Db
Certificate : IEP 14 ATEX 0217U
Material : MS58 Brass with or without nickel plated, stainless steel AISI303 / 316L / Aluminium
Standards : EN 60079-0:2012, 60079-7:2007, 60079-1:2007 60079-31:2009
Protection class : IP68
Temperature Range : -30 °C +120 °C NBR
  : -40 °C +100 °C NEOPRENE
  : -60 °C +180 °C SILICONE
  : -30 °C +100 °C TPE/V
Application area : ZONE1, ZONE2, ZONE21, ZONE22, Gas Group IIA. IIB, IIC
Cable type : Unarmoured

Ốc Siết Cáp Chống Cháy Nổ Cho Cáp Có Giáp

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
EX-PROOF DCG Double Compression Armoured Cable Glands

Type: DCG (Double Compression Gland)

Origin: Turkey / Europe

Protection code: II 2GD Ex d IIC Gb / M2 Ex tb IIIC Db

Certificate: IEP 14 ATEX 0216U

Material: MS58 Brass with or without nickel plated, SS AISI303 / 316L / Aluminium

Standards: EN 60079-0:2012, 60079-1:2007, 60079-31:2009

Protection class: IP 66 / 68

Temperature: -30 -> 120 DegC NBR

                      -40 -> 100 DegC NEOPRENCE

                      -60 -> 180 DegC SILICONE

                      -30 -> 100 DegC TPE/V

Application Data: ZONE1, ZONE2, ZONE21, ZONE22, GAS GROUP IIA, IIB, IIC

Cable type: SWA ,STA & other cables optional