- Giá: Theo size tùy chọn
- KTB MH 221513 S4E3 – Ex-proof Weidmuller Junction Box
- Số lượng: Báo giá
- Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
- Hỗ trợ skype:
- Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
- Hotline: 0936834795 Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
-
Thông tin nhanh về sản phẩm
Version Klippon TB MH (Terminal Box - Multi Hinge), Empty enclosure, stainless steel enclosure, Height: 229 mm, Width: 152 mm, Depth: 133 mm, Gland plates: Bottom, left, right, Material: Stainless steel 1.4404 (316L), electropolished, silver Order No. 1194580000 Type KTB MH 221513 S4E3 GTIN (EAN) 4032248977291 UNIT PCS Brand: Weidmuller.
Origin: EU.
Sản phẩm khác
Đầu nối hình chữ nhật EPIC® ULTRA H-B 6 TG LB
( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )- EPIC® ULTRA H-B 6
- Bảo vệ EMC
- Chống ăn mòn
- Tuyến cáp tích hợp SKINTOP®
- Sàng lọc 360° tối ưu, điện trở thấp
- Đa năng nhờ khả năng chống ăn mòn cao và bảo vệ môi trường cao.
- Tiết kiệm không gian do kích thước nhỏ gọn
- Nhanh hơn bất kỳ hệ thống tương đương nào khác
- Độ bền cơ học cao
Ốc Siết Nhựa Hệ M Skintop ST-M Châu Âu
( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )LAPP KABEL Skintop ST-M Cable Gland - Metric type
ĐẦU COSSE ĐỒNG TL
( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )Brass Nikel Cable Lug TL
- Chất liệu: Đồng ống (Cu) 99,95%
- Bề mặt: Mạ thiếc
- Công nghệ: Xi mờ, chống oxi hóa
- Đường kính: 1.5-400 mm2
Terminal / Cosse chĩa chữ Y
( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )Pork Terminal - Y type
Chất liệu: Đồng / Đồng Thau có phủ nhựa PVC
• Bề mặt: Mạ thiết mờ.
- Được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu, đặt chứng chỉ CE, Rohs
- Nguyên liệu đồng 99.9% đúng theo tiêu chuẩn .
- Kỹ thuật xi mạ tiên tiến tang độ tiếp xúc, chống oxi hóa
- Dây chuyền sản xuất tự động, luôn đáp ứng số lượng hang lớn.
- Có đầy đủ chứng chỉ giúp nghiệm thu dễ dàng .
- Đóng gói đẹp, thông số kỹ thuật in đầy đủ trên bao bì.
Ốc siết chống cháy nổ cho cáp không cáp UAG
( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )Merapi Series Unarmoured Ex Proof Cable Glands - UAG
Type | : | UAG (Un-ar) Unarmoured gland |
Protection code | : | II 2G Ex d IIC Gb/II 2G Ex e II Gb I M2 Ex d I Mb I M2 Ex e I Mb Ex tb IIIC Db |
Certificate | : | IEP 14 ATEX 0217U |
Material | : | MS58 Brass with or without nickel plated, stainless steel AISI303 / 316L / Aluminium |
Standards | : | EN 60079-0:2012, 60079-7:2007, 60079-1:2007 60079-31:2009 |
Protection class | : | IP68 |
Temperature Range | : | -30 °C +120 °C NBR |
: | -40 °C +100 °C NEOPRENE | |
: | -60 °C +180 °C SILICONE | |
: | -30 °C +100 °C TPE/V | |
Application area | : | ZONE1, ZONE2, ZONE21, ZONE22, Gas Group IIA. IIB, IIC |
Cable type | : | Unarmoured |
Ốc Siết Cáp Chống Cháy Nổ Cho Cáp Có Giáp
( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )EX-PROOF DCG Double Compression Armoured Cable Glands
Type: DCG (Double Compression Gland)
Origin: Turkey / Europe
Protection code: II 2GD Ex d IIC Gb / M2 Ex tb IIIC Db
Certificate: IEP 14 ATEX 0216U
Material: MS58 Brass with or without nickel plated, SS AISI303 / 316L / Aluminium
Standards: EN 60079-0:2012, 60079-1:2007, 60079-31:2009
Protection class: IP 66 / 68
Temperature: -30 -> 120 DegC NBR
-40 -> 100 DegC NEOPRENCE
-60 -> 180 DegC SILICONE
-30 -> 100 DegC TPE/V
Application Data: ZONE1, ZONE2, ZONE21, ZONE22, GAS GROUP IIA, IIB, IIC
Cable type: SWA ,STA & other cables optional