DPX3 160 Thermal Magnetic - MCCBs From 16A To 160 A

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • DPX³ 160 Legrand
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  48B Đặng Dung, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Có thể được gắn trên thanh ray hoặc trên tấm trong tủ và thùng XL³
    • Là Aptomat MCCB dùng để đóng cắt, cách ly điều khiển và bảo vệ đường dây điện hạ thế
    • Được cung cấp cùng với vít cố định đầu cuối lồng tối đa 70 mm². (cáp mềm) hoặc tối đa 95 mm². cáp cứng với phụ kiện
    • Có thể được trang bị với DPX³ 160 và 250 phụ trợ và phụ kiện thông thường
    • Theo tiêu chuẩn  IEC 60947-2
    • Cho dòng từ 16A đến 160A
    • Số pha: 3 pha hoặc 4 pha  (3P & 4P)

MCCBs - fixed version:

  • Thermal adjustable from 0,8 to 1 In
  • Magnetic fixed at 10 In (fixed at 400 A for In 16 A and 25 A)

Breaking capacity Icu 16 kA (400 V~)

CAT. N° 4 200 00MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 16 kA 400 V~ - 3P - 16 A

CAT. N° 4 200 01MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 16 kA 400 V~ - 3P - 25 A

CAT. N° 4 200 02MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 16 kA 400 V~ - 3P - 40 A

CAT. N° 4 200 03MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 16 kA 400 V~ - 3P - 63 A

CAT. N° 4 200 04MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 16 kA 400 V~ - 3P - 80 A

CAT. N° 4 200 05MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 16 kA 400 V~ - 3P - 100 A

CAT. N° 4 200 06MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 16 kA 400 V~ - 3P - 125 A

CAT. N° 4 200 07MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 16 kA 400 V~ - 3P - 160 A

CAT. N° 4 200 10MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 16 kA 400 V~ - 4P - 16 A

CAT. N° 4 200 11MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 16 kA 400 V~ - 4P - 25 A

CAT. N° 4 200 12MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 16 kA 400 V~ - 4P - 40 A

CAT. N° 4 200 13 MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 16 kA 400 V~ - 4P - 63 A

CAT. N° 4 200 14 : MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 16 kA 400 V~ - 4P - 80 A

CAT. N° 4 200 15 : MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 16 kA 400 V~ - 4P - 100 A

CAT. N° 4 200 16 : MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 16 kA 400 V~ - 4P - 125 A

CAT. N° 4 200 17: MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 16 kA 400 V~ - 4P - 160 A

 

 

Breaking capacity Icu 25 kA (400 V~)

CAT. N° 4 200 40 : MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 25 kA 400 V~ - 3P - 16 A

CAT. N° 4 200 41 : MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 25 kA 400 V~ - 3P - 25 A

CAT. N° 4 200 42 : MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 25 kA 400 V~ - 3P - 40 A

CAT. N° 4 200 43 : MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 25 kA 400 V~ - 3P - 63 A

CAT. N° 4 200 44 : MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 25 kA 400 V~ - 3P - 80 A

CAT. N° 4 200 45 : MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 25 kA 400 V~ - 3P - 100 A

CAT. N° 4 200 46 : MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 25 kA 400 V~ - 3P - 125 A

CAT. N° 4 200 47 : MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 25 kA 400 V~ - 3P - 160 A

CAT. N° 4 200 50 : MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 25 kA 400 V~ - 4P - 16 A

CAT. N° 4 200 51 : MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 25 kA 400 V~ - 4P - 25 A

CAT. N° 4 200 52 : MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 25 kA 400 V~ - 4P - 40 A

CAT. N° 4 200 53 : MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 25 kA 400 V~ - 4P - 63 A

CAT. N° 4 200 54 : MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 25 kA 400 V~ - 4P - 80 A

CAT. N° 4 200 55 : MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 25 kA 400 V~ - 4P - 100 A

CAT. N° 4 200 56 : MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 25 kA 400 V~ - 4P - 125 A

CAT. N° 4 200 57 : MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 25 kA 400 V~ - 4P - 160 A

 

Breaking capacity Icu 36 kA (400 V~)

CAT. N° 4 200 80 : MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 36 kA 400 V~ - 3P - 16 A

CAT. N° 4 200 81 : MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 36 kA 400 V~ - 3P - 25 A

CAT. N° 4 200 82 : MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 36 kA 400 V~ - 3P - 40 A

CAT. N° 4 200 83 : MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 36 kA 400 V~ - 3P - 63 A

CAT. N° 4 200 84 : MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 36 kA 400 V~ - 3P - 80 A

CAT. N° 4 200 85 : MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 36 kA 400 V~ - 3P - 100 A

CAT. N° 4 200 86 : MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 36 kA 400 V~ - 3P - 125 A

CAT. N° 4 200 87 : MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 36 kA 400 V~ - 3P - 160 A

CAT. N° 4 200 90 : MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 36 kA 400 V~ - 4P - 16 A

CAT. N° 4 200 91 : MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 36 kA 400 V~ - 4P - 25 A

CAT. N° 4 200 92 : MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 36 kA 400 V~ - 4P - 40 A

CAT. N° 4 200 93 : MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 36 kA 400 V~ - 4P - 63 A

CAT. N° 4 200 94 : MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 36 kA 400 V~ - 4P - 80 A

CAT. N° 4 200 95 : MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 36 kA 400 V~ - 4P - 100 A

CAT. N° 4 200 96 : MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 36 kA 400 V~ - 4P - 125 A

CAT. N° 4 200 97 : MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 36 kA 400 V~ - 4P - 160 A

 

 

Breaking capacity Icu 50 kA (400 V~)

CAT. N° 4 201 20MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 50 kA 400 V~ - 3P - 16 A

CAT. N° 4 201 21MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 50 kA 400 V~ - 3P - 25 A

CAT. N° 4 201 22 MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 50 kA 400 V~ - 3P - 40 A

CAT. N° 4 201 23 MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 50 kA 400 V~ - 3P - 63 A

CAT. N° 4 201 24MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 50 kA 400 V~ - 3P - 80 A

CAT. N° 4 201 25 MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 50 kA 400 V~ - 3P - 100 A

CAT. N° 4 201 26MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 50 kA 400 V~ - 3P - 125 A

CAT. N° 4 201 27MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 50 kA 400 V~ - 3P - 160 A

CAT. N° 4 201 30MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 50 kA 400 V~ - 4P - 16 A

CAT. N° 4 201 31MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 50 kA 400 V~ - 4P - 25 A

CAT. N° 4 201 32 MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 50 kA 400 V~ - 4P - 40 A

CAT. N° 4 201 33 : MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 50 kA 400 V~ - 4P - 63 A

CAT. N° 4 201 34 : MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 50 kA 400 V~ - 4P - 80 A

CAT. N° 4 201 35 : MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 50 kA 400 V~ - 4P - 100 A

CAT. N° 4 201 36 : MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 50 kA 400 V~ - 4P - 125 A

CAT. N° 4 201 37 : MCCB thermal magnetic - DPX³ 160 - Icu 50 kA 400 V~ - 4P - 160 A

MCCBs with electronic earth leakage module - fixed version:

  • Thermal adjustable from 0,8 to 1 In
  • Magnetic fixed at 10 In (fixed at 400 A for In 16 A and 25 A)
  • Equipped with earth leakage module with LCD screen
  • Adjustable sensitivity: 0.03 - 0.3 - 1 - 3 A
  • Adjustable tripping: 0 - 0.3 - 1 - 3s (with 0.03 A possible only 0 s)

 

Breaking capacity Icu 16 kA (400 V~)

CAT. N° 4 200 30 : MCCB thermal magnetic with e.l.c.bs - DPX³ 160 - Icu 16 kA 400 V~ - 4P - 16 A

CAT. N° 4 200 31 : MCCB thermal magnetic with e.l.c.bs - DPX³ 160 - Icu 16 kA 400 V~ - 4P - 25 A

CAT. N° 4 200 32 : MCCB thermal magnetic with e.l.c.bs - DPX³ 160 - Icu 16 kA 400 V~ - 4P - 40 A

CAT. N° 4 200 33 : MCCB thermal magnetic with e.l.c.bs - DPX³ 160 - Icu 16 kA 400 V~ - 4P - 63 A

CAT. N° 4 200 34 : MCCB thermal magnetic with e.l.c.bs - DPX³ 160 - Icu 16 kA 400 V~ - 4P - 80 A

CAT. N° 4 200 35 : MCCB thermal magnetic with e.l.c.bs - DPX³ 160 - Icu 16 kA 400 V~ - 4P - 100 A

CAT. N° 4 200 36 : MCCB thermal magnetic with e.l.c.bs - DPX³ 160 - Icu 16 kA 400 V~ - 4P - 125 A

CAT. N° 4 200 37 : MCCB thermal magnetic with e.l.c.bs - DPX³ 160 - Icu 16 kA 400 V~ - 4P - 160 A

 

 Breaking capacity Icu 25 kA (400 V~)

CAT. N° 4 200 70 : MCCB thermal magnetic with e.l.c.bs - DPX³ 160 - Icu 25 kA 400 V~ - 4P - 16 A

CAT. N° 4 200 71 : MCCB thermal magnetic with e.l.c.bs - DPX³ 160 - Icu 25 kA 400 V~ - 4P - 25 A

CAT. N° 4 200 72 : MCCB thermal magnetic with e.l.c.bs - DPX³ 160 - Icu 25 kA 400 V~ - 4P - 40 A

CAT. N° 4 200 73 : MCCB thermal magnetic with e.l.c.bs - DPX³ 160 - Icu 25 kA 400 V~ - 4P - 63 A

CAT. N° 4 200 74 : MCCB thermal magnetic with e.l.c.bs - DPX³ 160 - Icu 25 kA 400 V~ - 4P - 80 A

CAT. N° 4 200 75 : MCCB thermal magnetic with e.l.c.bs - DPX³ 160 - Icu 25 kA 400 V~ - 4P - 100 A

CAT. N° 4 200 76 : MCCB thermal magnetic with e.l.c.bs - DPX³ 160 - Icu 25 kA 400 V~ - 4P - 125 A

CAT. N° 4 200 77 : MCCB thermal magnetic with e.l.c.bs - DPX³ 160 - Icu 25 kA 400 V~ - 4P - 160 A

Breaking capacity Icu 36 kA (400 V~)

CAT. N° 4 201 10 : MCCB thermal magnetic with e.l.c.bs - DPX³ 160 - Icu 36 kA 400 V~ - 4P - 16 A

CAT. N° 4 201 11 : MCCB thermal magnetic with e.l.c.bs - DPX³ 160 - Icu 36 kA 400 V~ - 4P - 25 A

CAT. N° 4 201 12 : MCCB thermal magnetic with e.l.c.bs - DPX³ 160 - Icu 36 kA 400 V~ - 4P - 40 A

CAT. N° 4 201 13 : MCCB thermal magnetic with e.l.c.bs - DPX³ 160 - Icu 36 kA 400 V~ - 4P - 63 A

CAT. N° 4 201 14 : MCCB thermal magnetic with e.l.c.bs - DPX³ 160 - Icu 36 kA 400 V~ - 4P - 80 A

CAT. N° 4 201 15 : MCCB thermal magnetic with e.l.c.bs - DPX³ 160 - Icu 36 kA 400 V~ - 4P - 100 A

CAT. N° 4 201 16 : MCCB thermal magnetic with e.l.c.bs - DPX³ 160 - Icu 36 kA 400 V~ - 4P - 125 A

CAT. N° 4 201 17 : MCCB thermal magnetic with e.l.c.bs - DPX³ 160 - Icu 36 kA 400 V~ - 4P - 160 A

 

Breaking capacity Icu 50 kA (400 V~)

CAT. N° 4 201 50 : MCCB thermal magnetic with e.l.c.bs - DPX³ 160 - Icu 50 kA 400 V~ - 4P - 16 A

CAT. N° 4 201 51 : MCCB thermal magnetic with e.l.c.bs - DPX³ 160 - Icu 50 kA 400 V~ - 4P - 25 A

CAT. N° 4 201 52 : MCCB thermal magnetic with e.l.c.bs - DPX³ 160 - Icu 50 kA 400 V~ - 4P - 40 A

CAT. N° 4 201 53 : MCCB thermal magnetic with e.l.c.bs - DPX³ 160 - Icu 50 kA 400 V~ - 4P - 63 A

CAT. N° 4 201 54 : MCCB thermal magnetic with e.l.c.bs - DPX³ 160 - Icu 50 kA 400 V~ - 4P - 80 A

CAT. N° 4 201 55 : MCCB thermal magnetic with e.l.c.bs - DPX³ 160 - Icu 50 kA 400 V~ - 4P - 100 A

CAT. N° 4 201 56 : MCCB thermal magnetic with e.l.c.bs - DPX³ 160 - Icu 50 kA 400 V~ - 4P - 125 A

CAT. N° 4 201 57 : MCCB thermal magnetic with e.l.c.bs - DPX³ 160 - Icu 50 kA 400 V~ - 4P - 160 A

 

 

DPX3 160 Thermal Magnetic - MCCBs From 16A To 160 A

DPX3 160 Thermal Magnetic - MCCBs From 16A To 160 A
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 1 Đánh giá
5/1
Theo tiêu chuẩn  IEC 60947-2 Cho dòng từ 16A đến 160A Số pha: 3 pha hoặc 4 pha  (3P & 4P)

Sản phẩm khác

CX3 - ĐÈN BÁO LED - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
CX3 - LED INDICATORS - LEGRAND
  • Được trang bị đèn LED không thể thay thế
  • Tuổi thọ đèn LED: 100 000 h
  • Tiêu thụ đèn LED: 0,17 W dưới 230 VA
  • 0,11 W dưới 24 VA
  • Tuân theo IEC 60947-5-1
  • Chấp nhận thanh busbar cung cấp kiểu ngạnh

CX3 - NÚT ẤN/CÔNG TẮC ĐIỀU KHIỂN - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
CX3 - PUSH BUTTONS/CONTROL SWITCHES - LEGRNAD
  • Phù hợp với IEC 60669-1
  • Xếp hạng danh nghĩa 20 A - 250 VA
  • Tương thích với đèn huỳnh quang (20 AX)
  • Chấp nhận thanh cái cung cấp kiểu ngạnh

 Datasheet

CÔNG TẮC CX3 CÓ TAY CẦM - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
POWER CONTACTORS CX3 WITH HANDLE - LEGRAND

Dễ dàng sửa chữa điều khiển và phụ trợ đảm bảo sức mạnh tối ưu
Có hoặc không có tay cầm
Kết nối vít / đấu dây độc lập của các đầu cuối điều khiển và nguồn cùng một lúc

  • N/O – normally open
  • N/C – normally closed

 Datasheet

CÔNG TẮC CX3 KHÔNG CÓ TAY CẦM - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
POWER CONTACTORS CX3 WITHOUT HANDLE - LEGRAND

Dễ dàng sửa chữa điều khiển và phụ trợ đảm bảo sức mạnh tối ưu
Có hoặc không có tay cầm
Kết nối vít / đấu dây độc lập của các đầu cuối điều khiển và nguồn cùng một lúc

  • N/O – normally open
  • N/C – normally closed

 Datasheet

 

CÔNG TẮC CHUYỂN ĐỔI CX3 - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
CHANGEOVER SWITCHES CX3 - LEGRAND

Dễ dàng sửa chữa điều khiển và phụ trợ đảm bảo sức mạnh tối ưu
Có hoặc không có tay cầm
Kết nối vít / đấu dây độc lập của các đầu cuối điều khiển và nguồn cùng một lúc

  • N/O – normally open
  • N/C – normally closed

 Datasheet

 

LƯỠI HRC LOẠI CẦU CHÌ ỐNG - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
HRC BLADE TYPE CARTRIDGE FUSES - LEGRAND

GỒM CÁC SẢN PHẨM: 

  • TYPE GG (IEC)/GL (VDE)
  • TYPE AM (MOTOR RATED)
  • NEUTRAL BLADES
  • HANDLE

Thông tin kỹ thuật