ĐƠN VỊ ĐO ĐA CHỨC NĂNG EMDX3 LEGRAND

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • LEGRAND EMDX3 MULTI-FUNCTION MEASURING UNITS
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Đồng hồ đo điện và đơn vị đo đa năng

    • Tùy chọn lắp cửa và khớp gắn thanh ray DIN

    • Máy đo được chứng nhận MID

    • Được hỗ trợ bởi phần mềm giám sát và hệ thống giám sát từ xa dựa trên web

    Thông tin kỹ thuật

ĐƠN VỊ ĐO ĐA CHỨC NĂNG EMDX3 LEGRAND - LEGRAND EMDX3 MULTI-FUNCTION MEASURING UNITS

  • MODULAR MULTIFUNCTION METER - Catalogue number: 412045
    Để gắn trên thay ray. Chiều rộng: 4 mô-đun. - Màn hình LCD. - Cấp chính xác: 1. - Kết nối với máy biến dòng. - Đo dòng điện, điện áp, tần số, công suất hoạt động, phản kháng và biểu kiến, hệ số công suất, năng lượng hoạt động và phản kháng. - Điện áp và dòng điện THD. - RS 485 và đầu ra xung
  • MODULAR MULTIFUNCTION METER - Catalogue number: 412051
    Để gắn trên thay ray. Chiều rộng: 4 mô-đun. - Màn hình LCD. - Cấp chính xác: 0.5. - Kết nối với máy biến dòng. - Đo dòng điện, điện áp, tần số, công suất hoạt động, phản kháng và biểu kiến, hệ số công suất, năng lượng hoạt động và phản kháng. - Điện áp và dòng điện THD. - RS 485 và đầu ra xung

  • ACCESS MULTIFUNCTION METER - Catalogue number: 412047
    Để gắn trên cửa hoặc tấm che mặt rắn. Kích thước: 96 x 96 x 62 mm. - Màn hình LCD. - Kết nối với máy biến dòng (CT). - Đo dòng điện, điện áp, tần số, công suất hoạt động, phản kháng, công suất biểu kiến ​​và hệ số công suất. - Điện áp và dòng điện THD. - RS 485 và đầu ra xung
  • ACCESS MULTIFUNCTION METER - Catalogue number: 412052
    Để gắn trên cửa hoặc tấm che mặt rắn. Kích thước: 96 x 96 x 62 mm. - Màn hình LCD. - Đo dòng điện, điện áp, công suất tác dụng, phản kháng và hệ số công suất biểu kiến. - Điện áp, dòng điện và sóng hài THD theo thứ tự 25. - RS 485 và đầu ra xung

  • PREMIUM MULTIFUNCTION METER - Catalogue number: 412053
    Để gắn trên cửa hoặc tấm che mặt rắn. Kích thước: 96 x 96 x 62 mm. - Màn hình LCD. - Cấp chính xác: 0,5. - Đo dòng điện, điện áp, công suất hoạt động, phản kháng và công suất biểu kiến, nhiệt độ bên trong và hệ số công suất. - Lập trình báo động trên tất cả các chức năng. - Chức năng chất lượng điện: sóng hài (U & I) đến thứ 40, giảm, phồng, ngắt, thay đổi điện áp nhanh chóng và nhấp nháy. - Bộ nhớ nhúng (8 Mb). - RTC (đồng hồ thời gian thực)

  • RS485 COMMUNICATION MODULE - Catalogue number: 412055
  • 2I 2O MODULE - Catalogue number: 412057
  • 2 INPUT TEMPERATURE MODULE - Catalogue number: 412058
  • 2 PULSES OUTPUTS MODULE - Catalogue number: 412059
  • 2 ANALOG OUTPUTS MODULE - Catalogue number: 412060

ĐƠN VỊ ĐO ĐA CHỨC NĂNG EMDX3 LEGRAND

ĐƠN VỊ ĐO ĐA CHỨC NĂNG EMDX3 LEGRAND
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 2 Đánh giá
5/2
Đồng hồ đo điện và đơn vị đo đa năng Tùy chọn lắp cửa và khớp gắn thanh ray DIN Máy đo được chứng nhận MID Được hỗ trợ bởi phần mềm giám sát...

Sản phẩm khác

MCBs RX³ 6000 - Thermal Magnetic MCBs from 6 A to 63 A - B Curve - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
MCBs RX³ 6000 - Thermal Magnetic MCBs from 6 A to 63 A - B Curve - LEGRAND
  • Phù hợp với IEC 60898-1.
  • Không chấp nhận phụ trợ và mô-đun bổ sung.
  • Tương thích với thanh busbar kiểu ngạnh
  • Công suất ngắt mạch: 6000 - IEC 60898-1 - 230/400 V ~ /6 kA - IEC 60947-2 - 230/400 V ~ / 10000 - IEC 60898-1 - 127/220 V ~ / 10 kA - IEC 60947-2 - 127/220 V ~.

Datasheet

MCBs RX³ 6000 - Thermal Magnetic MCBs from 6 A to 63 A - C Curve - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
MCBs RX³ 6000 - Thermal Magnetic MCBs from 6 A to 63 A - C Curve - LEGRAND
  • Phù hợp với IEC 60898-1.
  • Không chấp nhận phụ trợ và mô-đun bổ sung.
  • Tương thích với thanh busbar kiểu ngạnh
  • Công suất ngắt mạch: 6000 - IEC 60898-1 - 230/400 V ~ /6 kA - IEC 60947-2 - 230/400 V ~ / 10000 - IEC 60898-1 - 127/220 V ~ / 10 kA - IEC 60947-2 - 127/220 V ~.

Datasheet

MCBs RX³ 4500 - Thermal Magnetic MCBs from 6 A to 63 A - C Curve - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
MCBs RX³ 4500 - Thermal Magnetic MCBs from 6 A to 63 A - C Curve - LEGRAND
  • Phù hợp với IEC 60898-1.
  • Không chấp nhận phụ trợ và mô-đun bổ sung.
  • Tương thích với thanh busbar kiểu ngạnh. 
  • Công suất ngắt mạch:. 4500 - IEC 60898-1 - 230/400 V ~ / 4,5 kA - IEC 60947-2 - 230/400 V ~ / 6000 - IEC 60898-1 - 127/220 V ~ / 6 kA - IEC 60947-2 - 127/220 V ~

Datasheet

MCBs RX³ 3000 - Thermal Magnetic MCBs from 6 A to 32 A - C Curve - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
MCBs RX³ 3000 - Thermal Magnetic MCBs from 6 A to 32 A - C Curve - LEGRAND
  • Phù hợp với IEC 60898-1.
  • Không chấp nhận phụ trợ và mô-đun bổ trợ RCD.
  • Tương thích với thanh busbar kiểu ngạnh.
  • Công suất ngắt: 3000 - IEC 60898-1 - 230 V ~.

Datasheet

Công Tắc Cách Ly RX³ - từ 40 A đến 80 A - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Isolating Switches RX³ - from 40 A to 80 A - LEGRAND
  • Phù hợp với IEC 60947-3.
  • Tay cầm màu xám. AC 22 A.
  • Tương thích với thanh busbar cung cấp kiểu ngạnh và kiểu ngã ba.
  • Không có phụ kiện

Datasheet

 

RCCBs RX³ - Bộ Ngắt Mạch Dòng Dư Từ 25 A Đến 63 A - Loại AC Và A - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
RCCBs RX³ - Residual Current Circuit Breakers From 25 A To 63 A - AC And A Types - LEGRAND

1. Phù hợp với IEC 61008-1.

  • Loại AC: phát hiện lỗi thành phần AC.
  • Loại A: phát hiện lỗi thành phần AC và DC.

2. Tương thích với các thanh busbar cung cấp kiểu ngạnh và kiểu ngã ba.

3. Không có phụ kiện

Datasheet