DÂY RÚT NHỰA LAPP CHO F&B KHÔNG CHỨA HALOGEN THẢI KHÍ ĐỘC CHỐNG UV (LOẠI CAO CẤP & BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG)

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • LAPP Basic Cable Ties
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Không chứa Halogen thải ra khí độc hại, bảo vệ môi trường
    • Khả năng chịu nhiệt lên đến 85oC theo tiêu chuẩn UL94 V-2
    • Chông UV cho phiên bản dây màu đen
    • Chống hóa chất bazơ, dầu, mỡ bôi trơn, dẫn xuất dầu và dung môi thơm ... thích hợp cho mọi loại môi trường khắc nghiệt , ưu tiên cho các hệ thống tự động, robotics kiểm định nghiêm ngặt và cần cảnh giác an toàn cao chống cháy nổ, bảo vệ môi trường
    • Làm từ chất liệu Polyamid 6.6 
    • Kiểm định theo tiêu chuẩn UL

         

Tại Âu Châu, việc hướng đến cải tiến sử dụng các sản phẩm bảo vệ môi trường ngày càng được chú trọng, đặc biệt về nhựa với hằng năm lượng thải khí độc ra môi trường rất lớn gây độc hại cho con người và động vật với việc khả năng phân hủy của chúng lên đến 10.000 năm

Dây rút nhựa Lapp ra đời với sự cải tiến đặc biệt về dòng dây rút nhựa không chứa Halogen thải ra khí độc khi bị đốt cháy, đặc biệt với khả năng chịu nhiệt từ -40oC -> 85oC theo tiêu chuẩn UL94 V-2 kèm với khả năng chống hóa chất bazơ, dầu, mỡ bôi trơn, dẫn xuất dầu và dung môi thơm cao là một lựa chọn thích hợp cho mọi môi trường lắp đặt khắc nghiệt, ưu tiên cho các hệ thống tự động, robotics kiểm định nghiêm ngặt và cần cảnh giác an toàn cao chống cháy nổ, bảo vệ môi trường

Lợi ích

  • Khả năng chống chịu cao với bazơ, dầu, mỡ, dẫn xuất dầu và dung môi thơm cho môi trường F&B
  • Chống tia cực tím (phiên bản màu đen)

Phạm vi ứng dụng

  • Dây buộc cáp đa năng cho nhiều ứng dụng

Tham chiếu định mức / Phê duyệt

  • E-File số: E352714
  • Đặc tính cháy theo UL94 V-2

Thông số kỹ thuật
Phân loại ETIM 5:

  • ID lớp ETIM 5.0: EC000046
  • Lớp ETIM 5.0-Mô tả: Dây buộc cáp

Phân loại ETIM 6:

  • ID lớp ETIM 6.0: EC000046
  • Lớp ETIM 6.0-Mô tả: Dây buộc cáp

Vật liệu:

  • Polyamit 6.6
  • Không chứa halogen (Halogen-free)

Phạm vi nhiệt độ:

  • -40°C đến +85°C
  • Nhiệt độ lắp đặt: -10°C đến +60°C

Phân loại

Article number

Article description

UL certification

Length x width (mm)

Bundling Ø (mm)

Tensile strength in N

Pieces / PU

Natural

61831001

Basic Tie 98x2.5 NAT yes 98.0 x 2.5 1.0 - 21.0 80.0 100

61831002

Basic Tie 135x2.5 NAT yes 135.0 x 2.5 1.0 - 32.0 80.0 100

61831003

Basic Tie 160x2.6 NAT yes 160.0 x 2.6 1.0 - 40.0 80.0 100

61831004

Basic Tie 200x2.6 NAT yes 200.0 x 2.6 2.0 - 51.0 80.0 100

61831005

Basic Tie 140x3.5 NAT yes 140.0 x 3.5 2.5 - 32.0 180.0 100

61831006

Basic Tie 200x3.5 NAT yes 200.0 x 3.5 3.0 - 50.0 180.0 100

61831007

Basic Tie 290x3.5 NAT yes 290.0 x 3.5 3.0 - 79.0 180.0 100

61831013

Basic Tie 370x3.5 NAT yes 370.0 x 3.5 2.0 - 103.0 180.0 100

61831009

Basic Tie 160x4.5 NAT yes 160.0 x 4.5 2.5 - 38.0 220.0 100

61831011

Basic Tie 200x4.5 NAT yes 200.0 x 4.5 3.0 - 50.0 220.0 100

61831014

Basic Tie 290x4.5 NAT yes 290.0 x 4.5 3.5 - 78.0 220.0 100

61831016

Basic Tie 360x4.5 NAT yes 360.0 x 4.5 3.5 - 100.0 220.0 100

61831020

Basic Tie 240x7.8 NAT yes 240.0 x 7.8 3.5 - 63.0 540.0 100

61831021

Basic Tie 300x7.5 NAT yes 300.0 x 7.5 4.0 - 80.0 540.0 100

61831022

Basic Tie 365x7.5 NAT yes 365.0 x 7.5 8.0 - 100.0 540.0 100

61831023

Basic Tie 450x7.5 NAT yes 450.0 x 7.5 35.0 - 130.0 540.0 100

61831024

Basic Tie 540x7.5 NAT yes 540.0 x 7.5 35.0 - 158.0 540.0 100

61831025

Basic Tie 750x7.5 NAT yes 750.0 x 7.5 35.0 - 220.0 540.0 100

61831026

Basic Tie 780x9.0 NAT yes 780.0 x 9.0 34.0 - 233.0 700.0 100
Black (UV-resistant)

61831041

Basic Tie 98x2.5 BK yes 98.0 x 2.5 1.0 - 21.0 80.0 100

61831043

Basic Tie 160x2.6 BK yes 160.0 x 2.6 1.0 - 40.0 80.0 100

61831044

Basic Tie 200x2.6 BK yes 200.0 x 2.6 2.0 - 51.0 80.0 100

61831045

Basic Tie 140x3.5 BK yes 140.0 x 3.5 2.5 - 32.0 180.0 100

61831046

Basic Tie 200x3.5 BK yes 200.0 x 3.5 3.0 - 50.0 180.0 100

61831047

Basic Tie 290x3.5 BK yes 290.0 x 3.5 3.0 - 79.0 180.0 100

61831053

Basic Tie 370x3.5 BK yes 370.0 x 3.5 2.0 - 103.0 180.0 100

61831049

Basic Tie 160x4.5 BK yes 160.0 x 4.5 2.5 - 38.0 220.0 100

61831051

Basic Tie 200x4.5 BK yes 200.0 x 4.5 3.0 - 50.0 220.0 100

61831054

Basic Tie 290x4.5 BK yes 290.0 x 4.5 3.5 - 78.0 220.0 100

61831056

Basic Tie 360x4.5 BK yes 360.0 x 4.5 3.5 - 100.0 220.0 100

61831060

Basic Tie 240x7.8 BK yes 240.0 x 7.8 3.5 - 63.0 540.0 100

61831061

Basic Tie 300x7.5 BK yes 300.0 x 7.5 4.0 - 80.0 540.0 100

61831062

Basic Tie 365x7,5 BK yes 365.0 x 7.5 8.0 - 100.0 540.0 100

61831063

Basic Tie 450x7.5 BK yes 450.0 x 7.5 35.0 - 130.0 540.0 100

61831064

Basic Tie 540x7.5 BK yes 540.0 x 7.5 35.0 - 158.0 540.0 100

61831065

Basic Tie 750x7.5 BK yes 750.0 x 7.5 35.0 - 220.0 540.0 100

61831066

Basic Tie 780x9.0 BK yes 780.0 x 9.0 34.0 - 233.0 700.0 100

DÂY RÚT NHỰA LAPP CHO F&B KHÔNG CHỨA HALOGEN THẢI KHÍ ĐỘC CHỐNG UV (LOẠI CAO CẤP & BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG)

DÂY RÚT NHỰA LAPP CHO F&B KHÔNG CHỨA HALOGEN THẢI KHÍ ĐỘC CHỐNG UV (LOẠI CAO CẤP & BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG)
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 1 Đánh giá
5/1
Tại Âu Châu, việc hướng đến cải tiến sử dụng các sản phẩm bảo vệ môi trường ngày càng được chú trọng, đặc biệt về nhựa với hằng năm lượng thải...

Sản phẩm khác

Ống dẫn không thấm nước SILVYN® ELT

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
  • Hệ thống ống dẫn cáp bảo vệ bằng nhựa
  • SILVYN® EL/ELÖ/ELT
  • Chịu nhiệt độ cao
  • Dễ dàng lắp ráp cáp và dây điện nhờ lớp bên trong nhẵn
  • Có thể uốn cong
  • Chống nghiền
  • Một hệ thống cách nhiệt hoàn toàn khi sử dụng kết hợp với SILVYN® MPC/MPC-M

SILVYN® ELT

Ống dẫn không thấm nước SILVYN® FG NM

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
  • Ống dẫn hoàn toàn bằng nhựa
  • Đặc biệt dành cho ngành thực phẩm và đồ uống
  • Vỏ bọc bên ngoài được FDA chấp thuận
  • Bề mặt nhẵn, màu xanh giúp dễ dàng lau chùi
  • Bảo vệ chống lại chất lỏng

SILVYN®  FG NM

Nhân Mạng RJ45 cho cáp Cat 6 U/UTP Panduit NK688MBU tốc độ lên đến 1Gbps

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
NetKey® NK688MBU Cat6 U/UTP modular jack, blue
  • Hãng sản xuất: PANDUIT
  • Nhãn sản phẩm: NetKey® Cat6 U/UTP modular jack, blue
  • Mã sản phẩm : NK688MBU
  • Chuẩn module: Keystone
  • Sử dụng cho cáp Cat6 22-26 AWG
  • Chuẩn đấu nối: Punchdown – Phập phiến
  • Vỏ ngoài: ABS/Polycarbonate
  • Chân tiếp xúc: mạ vàng 50 microinches
  • Màu sắc: Xanh, Trắng, Đỏ, Vàng, Đen
  • Dảm bảo tiêu chuẩn: ANSI/TIA-568.C2 Category 6 and ISO 11801 2nd Edition Class E Channel Standard Requirements at Swept Frequencies up to 250 MHz, Meets ANSI/TIA-1096-A, Meets IEC 60603-7, Meets Requirements of IEEE 802.3af and IEEE 802.3at for PoE Applications, UL 1863, and RoHS Compliant

DOWLOAD DATASHEET

Connector Cho Dòng Cao EPIC® H-BS 6

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Inserts for high currents EPIC® H-BS 6 Lapp
  • Connector đầu nối tiêu chuẩn phù hợp với tải hiện tại lên đến 35 A và có thể được sử dụng, ví dụ, trong hệ thống truyền động hoặc kỹ thuật cơ khí.  Connector tiêu chuẩn cho dòng điện lên đến 35A 
  • Sản xuất tại Đức
  • Loại bắt vít
  • Dải nhiệt độ: -40°C to +100°C, short-term up to +125°C

ĐẦU NỐI CÓ THỂ NỐI LẠI EPIC® SENSOR M8

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP EPIC® SENSOR FIELD MOUNTABLE CONNECTORS [M8]
  • Các đầu nối M8 với kết nối vít hoặc các phiên bản kết nối nhanh để kết nối cảm biến và thiết bị truyền động với độ dài cáp riêng lẻ
  • Lắp ráp tại chỗ nhanh chóng và dễ dàng
  • Không cần công cụ đặc biệt để kết nối cáp
  • Tiết kiệm thời gian lắp ráp với công nghệ kết nối IDC
  • Phiên bản 3 và 4 chân, có các tiếp điểm xuyên, dịch chuyển cách điện (IDC) hoặc kết nối vít PWIS-miễn phí

Thang Cáp, Thang Điện Thông Dùng Cho Công Nghiệp

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Cable Ladder for Industrial - Normal Type

-  Thang cáp ( hay còn gọi là thang điện, thang máng cáp hoặc cable ladder) là thang dẫn dùng cho việc lắp đặt dây và cáp điện trong các nhà máy, chung cư, cao ốc...

-  Đặc tính tiêu chuẩn:

-  Vật liệu: Tole sơn tĩnh điện, tole mạ kẽm, Inox 201, 304, 316 và đặc biệt là tole mạ kẽm nhúng nóng.

-  Chiều dài tiêu chuẩn: 2.4m, 2.5 m hoặc 3.0m/cây  

-  Kích thước chiều rộng: 100 ÷ 1000 mm.

-  Kích thước chiều cao: 50 ÷ 200

-  Màu thông dụng: trắng, xám, kem nhăn hoặc cam.