DÂY CÁP SILICON CHỊU NHIỆT 180 ĐỘ SỬ DỤNG CHO LÒ HƠI OLFLEX® HEAT 180 SiF

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • LAPP ÖLFLEX® HEAT 180 SiF
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Sử dụng trong các hệ thống máy móc, hệ thống toà nhà, lò hơi yêu cầu chịu nhiệt lên đến 180 độ
    • Chống Halogen theo tiêu chuẩn IEC 60754-1
    • Chống lại vô số loại dầu, rượu, chất béo thực vật, động vật và các chất hóa học
    • Điện áp định mức: 300/500V
    • Giảm khả năng ăn mòn của khí gas theo chuẩn IEC 60754-2, chậm cháy theo chuẩn IEC 60332-1-2
    • Dải chịu nhiệt cao : -50OC – 180OC, khả năng chịu đựng đến 200OC trong thời gian ngắn

CẤU TẠO

  • Lõi dây dẫn: Các sợi đồng tinh khiết 99.9% theo tiêu chuẩn class 5, linh hoạt dễ uốn xoắn
  • Lớp bọc bên ngoài: Silicon cách điện chịu nhiệt đặc biệt
  • Lưu ý: Môi trường sử dụng phải đảm bảo thông gió đầy đủ, vì các đặc tính cơ học của cáp silicone giảm từ + 100 ° C trong trường hợp không có không khí

 

Article number

Conductor cross-section

(mm²)

Outer diameter [mm]

Core colour

Copper index (kg/km)

Weight (kg/km)

ÖLFLEX® HEAT 180 SiF

0047000

0.25

1.9

green/yellow

2.4

5.4

0047001

0.25

1.9

black

2.4

5.4

0047002

0.25

1.9

blue

2.4

5.4

0047003

0.25

1.9

brown

2.4

5.4

0047005

0.25

1.9

yellow

2.4

5.4

0047006

0.25

1.9

green

2.4

5.4

0047007

0.25

1.9

violet

2.4

5.4

0047008

0.25

1.9

pink

2.4

5.4

0047009

0.25

1.9

orange

2.4

5.4

0047104

0.25

1.9

red

2.4

5.4

0047105

0.25

1.9

white

2.4

5.4

0047106

0.25

1.9

grey

2.4

5.4

0048000

0.5

2.1

green/yellow

4.8

9

0048001

0.5

2.1

black

4.8

9

0048002

0.5

2.1

blue

4.8

9

0048003

0.5

2.1

brown

4.8

9

0048005

0.5

2.1

yellow

4.8

9

0048006

0.5

2.1

green

4.8

9

0048007

0.5

2.1

violet

4.8

9

0048008

0.5

2.1

pink

4.8

9

0048009

0.5

2.1

orange

4.8

9

0048104

0.5

2.1

red

4.8

9

0048105

0.5

2.1

white

4.8

9

0048106

0.5

2.1

grey

4.8

9

0049000

0.75

2.4

green/yellow

7.2

12

0049001

0.75

2.4

black

7.2

12

0049002

0.75

2.4

blue

7.2

12

0049003

0.75

2.4

brown

7.2

12

0049005

0.75

2.4

yellow

7.2

12

0049006

0.75

2.4

green

7.2

12

0049007

0.75

2.4

violet

7.2

12

0049008

0.75

2.4

pink

7.2

12

0049009

0.75

2.4

orange

7.2

12

DÂY CÁP SILICON CHỊU NHIỆT 180 ĐỘ SỬ DỤNG CHO LÒ HƠI OLFLEX® HEAT 180 SiF

DÂY CÁP SILICON CHỊU NHIỆT 180 ĐỘ SỬ DỤNG CHO LÒ HƠI OLFLEX® HEAT 180 SiF
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 1 Đánh giá
5/1
Sử dụng trong các hệ thống máy móc, hệ thống toà nhà, lò hơi yêu cầu chịu nhiệt lên đến 180 độ Chống Halogen theo tiêu chuẩn IEC 60754-1 Chống lại vô số loại...

Sản phẩm khác

CÁP LINH HOẠT KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG DẦU CHỐNG NHIỄU OLFLEX® CLASSIC 110 H SF CHỨNG NHẬN EN 45545-2

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® CLASSIC 115 CH SF
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 
    (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  • Chứng nhận EN 45545-2 ứng dụng cho cho tàu điện ,chở hàng 

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN LÕI ĐƠN OLFLEX® CLASSIC 128 H BK SC CHỐNG UV/OZONE

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® CLASSIC 128 H BK SC
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25
    (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396, chống UV
  • Lõi đơn