Dây Cáp Quang Norden Duplex And Simplex

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  48B Đặng Dung, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Cáp Duplex và Simplex cung cấp độ bền và tính linh hoạt để kết nối các ứng dụng do khả năng kết thúc dễ dàng của chúng.
    • Chúng có thể được sử dụng từ tủ thông tin liên lạc đến ổ cắm trên tường, ổ cắm trên tường đến bàn làm việc và bảng vá đến thiết bị.
    • Chúng có thể được lắp ráp trực tiếp với các đầu nối như Pigtail hoặc Patch Cord.
    • Nhiều sợi đệm chặt Simplex có thể được bó lại thành cáp Fan-out hoặc Breakout.
    • Các sợi quang này tuân theo thông số kỹ thuật của ITU và được mã hóa màu là vàng (SM), cam (MM).
    • Đường kính tiêu chuẩn là 3.0 mm. 
    • Thông số kỹ thuật đáp ứng xếp hạng chống cháy UL (OFNR và OFNP)

    Duplex And Simplex Fibre Optic Cable

  • Tên sản phẩm: Dây Cáp Quang Norden Duplex And Simplex
  • Giá sản phẩm tính theo giá/mét
  • Hãng sản xuất: Norden
  • Vật liệu vỏ: Tiêu chuẩn: PVC - Tùy chọn: LSZH, PE, Khác
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 °C đến +60 °C
  • Nhiệt độ lưu trữ: -40 °C đến +85 °C
  • Mã sản phẩm: 
Mã Sản Phẩm Số Sợi Quang Đường Kính Ngoài (mm) Đường kính ống lỏng (mm) Trọng Lượng Cáp (kg/km) Bán Kính Uốn
Ngắn (mm) Dài (mm)
3102-11001FXXCL 1 1.6 0.6 3.2 20D 10D
3102-12001FXXCL 1 1.8 0.9 3.5 20D 10D
3102-13001FXXCL 1 2.0 0.9 3.9 20D 10D
3102-14001FXXCL 1 2.4 0.9 4.5 20D 10D
3102-15001FXXCL 1 2.8 0.9 5.2 20D 10D
3102-16001FXXCL 1 3.0 0.9 6.5 20D 10D
3102-11002FXXCL 2 1.6 X 2 0.9 6.5 20D 10D
3102-12002FXXCL 2 1.8 X 2 0.9 7.0 20D 10D
3102-13002FXXCL 2 2.0 X 2 0.9 8.0 20D 10D
3102-14002FXXCL 2 2.4 X 2 0.9 9.4 20D 10D
3102-15002FXXCL 2 2.8 X 2 0.9 12.5 20D 10D
3102-16002FXXCL 2 3.0 X 2 0.9 14.0 20D 10D
3102-17002FXXCL 2 3.2 X 5.2 0.9 18.0 20D 10D
3102-18002FXXCL 2 7.2 X 4.2 0.9 31.0 20D 10D

 

Dây Cáp Quang Norden Duplex And Simplex

Dây Cáp Quang Norden Duplex And Simplex
Cảm ơn bạn đã đánh giá
0 Sao 0 Đánh giá
0/0
Cáp Duplex và Simplex cung cấp độ bền và tính linh hoạt để kết nối các ứng dụng do khả năng kết thúc dễ dàng của chúng.

Sản phẩm khác

122-41P180BL / Đầu Nối Mạng Cat6 Keystone Jack UTP Có Nắp Che Norden – An Toàn, Dễ Lắp Đặt, Hiệu Suất Cao

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
122-41P180BL / Norden Category 6 UTP Keystone Jack – Shuttered Punch Down Type for Structured Cabling
  • Ổ cắm mạng Cat6, dạng punch down, có nắp che bụi
  • Tương thích mặt nạ, patch panel tiêu chuẩn
  • Jack đồng mạ vàng, truyền tín hiệu ổn định
  • Vật liệu nhựa ABS chống cháy, bền bỉ
  • Đáp ứng tiêu chuẩn ANSI/TIA-568-C.2 và ISO/IEC 11801

 122-41P180BL

 

122-33P180BL / Đầu Nối Mạng Keystone Jack Cat6 UTP Norden Punch Down – Kết Nối Tin Cậy Cho Hệ Thống Cáp Mạng

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
122-33P180BL / Norden Category 6 UTP Keystone Jack – Punch Down Type for Structured Cabling Systems
  • Ổ cắm mạng chuẩn Cat6, loại đột dây (Punch Down)
  • Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt vào mặt nạ, patch panel
  • Hỗ trợ tốc độ Gigabit Ethernet, băng thông 250MHz
  • Vật liệu vỏ ABS cao cấp, jack đồng mạ vàng 50μ
  • Đáp ứng tiêu chuẩn ANSI/TIA-568-C.2, ISO/IEC 11801

 122-33P180BL

114-40001104BL / Cáp Mạng Norden Category 6A U/UTP 23AWG LSZH – Hiệu Suất Cao, An Toàn Cho Mạng Doanh Nghiệp, Xanh Dương

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
114-40001104BL / Norden Category 6A U/UTP 23AWG 4 Pair Cable – LSZH Jacket for High-Performance Networking, Blue
  • Cáp mạng Cat6A U/UTP, lõi đồng rắn 23AWG
  • Băng thông đến 500MHz, hỗ trợ 10 Gigabit Ethernet
  • Vỏ LSZH chống cháy, không khói độc
  • Tuân thủ tiêu chuẩn ANSI/TIA-568-C.2, ISO/IEC 11801
  • Phù hợp cho hệ thống mạng tốc độ cao, môi trường yêu cầu an toàn cao

 114-40001104BL

113-40001104BL / Cáp Mạng Norden Category 6 U/UTP 23AWG E-Series – Truyền Tải Ổn Định, Hiệu Suất Cao Cho Doanh Nghiệp, Xanh Dương

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
113-40001104BL / Norden Category 6 U/UTP 23AWG 4 Pair Cable – E Series Structured Cabling Solution, Blue
  • Cáp mạng Cat6, lõi đồng nguyên chất 23AWG
  • Truyền tải tốc độ cao lên đến 1Gbps, băng thông 250MHz
  • Vỏ PVC màu xanh, chống cháy, dễ thi công
  • Tuân thủ tiêu chuẩn ANSI/TIA-568-C.2, ISO/IEC 11801
  • Ứng dụng lý tưởng cho mạng doanh nghiệp, camera, VoIP

 113-40001104BL

120-40001104BL / Cáp Mạng Norden Category 6 U/UTP 24AWG E-Series – Tối Ưu Hệ Thống Truyền Dữ Liệu Hiện Đại, Xanh Dương

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
120-40001104BL / Norden Category 6 U/UTP 24AWG 4 Pair Cable – E Series Structured Cabling Solution, Blue
  • Cáp mạng chuẩn Cat6, lõi đồng rắn 24AWG
  • Vỏ ngoài PVC chống cháy, màu xanh
  • Băng thông lên đến 250MHz, hỗ trợ Gigabit Ethernet
  • Tuân thủ tiêu chuẩn ANSI/TIA-568-C.2 và ISO/IEC 11801
  • Dễ dàng thi công, lý tưởng cho mạng doanh nghiệp, camera IP

 120-40001104BL

112-40001104BL / Cáp Mạng Category 5e U/UTP 4-pair PVC Norden – Gigabit 305m, Xanh Dương

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
112-40001104BL / Norden Category 5e U/UTP 4‑Pair Cable PVC – Gigabit Ethernet Connectivity, Blue
  • Cáp Cat 5e U/UTP 4 lõi đơn – hỗ trợ mạng Gigabit
  • Ruột dẫn đồng 24 AWG, cách điện HD-PE, tuổi thọ cao
  • Lõi xoắn chuẩn TIA/EIA 568-B, giảm nhiễu chéo
  • Vỏ ngoài PVC bền, linh hoạt, dễ kéo và lắp đặt
  • Phù hợp hệ thống LAN, PoE, camera IP, mạng doanh nghiệp

 112-40001104BL