Đầu nối hình chữ nhật EPIC® ULTRA H-B 6 SGR LB

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • EPIC® ULTRA H-B 6
    • Bảo vệ EMC
    • Chống ăn mòn
    • Tuyến cáp tích hợp SKINTOP®
    • Sàng lọc 360° tối ưu, điện trở thấp
    • Đa năng nhờ khả năng chống ăn mòn cao và bảo vệ môi trường cao.
    • Tiết kiệm không gian do kích thước nhỏ gọn
    • Nhanh hơn bất kỳ hệ thống tương đương nào khác
    • Độ bền cơ học cao

    EPIC®  ULTRA H-B 6 SGR LB

Lợi ích

  • Sàng lọc 360° tối ưu, điện trở thấp
  • Đa năng nhờ khả năng chống ăn mòn cao và bảo vệ môi trường cao.
  • Tiết kiệm không gian do kích thước nhỏ gọn
  • Nhanh hơn bất kỳ hệ thống tương đương nào khác
  • Độ bền cơ học cao

Phạm vi ứng dụng

  • Máy đóng gói
  • Máy chiết rót và cân
  • Trong môi trường nhạy cảm với EMC
  • Dành cho các ứng dụng cố định và linh hoạt (ví dụ: xây dựng máy móc, tua bin gió)
  • Máy móc xây dựng
  • Sản xuất động cơ điện

Tính năng sản phẩm

  • Vỏ có bổ sung BRUSH đi kèm với màn hình cáp BRUSH tiếp xúc
  • Có thể cắm được với vỏ tiêu chuẩn
  • Chống ăn mòn theo DIN EN 6988
  • Khả năng chống phun muối tuần hoàn được kiểm tra theo tiêu chuẩn IEC 68-2-52, mức độ nghiêm trọng 2
  • Thử nghiệm phun muối theo DIN EN ISO 9227, phương pháp NSS, thời gian thử nghiệm 480 giờ

Chèn phù hợp

  • Tham khảo Bảng lựa chọn A10 để chọn các hạt dao và vỏ bọc cần thiết

Thông số kỹ thuật
Vật liệu

  • Vỏ: đúc kẽm mạ niken
  • Đòn bẩy và bu lông: thép không gỉ
  • Niêm phong: NBR
  • Cáp tuyến
  • Thân: đồng thau mạ niken
  • Chèn: PA
  • Con dấu: chất đàn hồi đặc biệt
  • Đánh giá bảo vệ: IP 65
  • Phạm vi nhiệt độ: -40°C đến +100°C

Đầu nối hình chữ nhật EPIC® ULTRA H-B 6 SGR LB

Đầu nối hình chữ nhật EPIC®  ULTRA H-B 6 SGR LB
Cảm ơn bạn đã đánh giá
0 Sao 0 Đánh giá
0/0
EPIC® ULTRA H-B 6 Bảo vệ EMC Chống ăn mòn Tuyến cáp tích hợp SKINTOP®

Sản phẩm khác

Ốc Siết Nhựa Hệ M Skintop ST-M Châu Âu

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP KABEL Skintop ST-M Cable Gland - Metric type

CHỐNG DẦU CỰC TỐT

TIÊU CHUẨN SỬ DỤNG CHO DẦU KHÍ

CHỐNG UV (MÀU ĐEN)

IP68

NHIỆT ĐỘ : -40 Deg C -> 100 Deg C

Hộp đấu nối chống cháy nổ KTB MH 221513 S4E3 – Weidmuller

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
KTB MH 221513 S4E3 – Ex-proof Weidmuller Junction Box
Version Klippon TB MH (Terminal Box - Multi Hinge), Empty enclosure, stainless steel enclosure, Height: 229 mm, Width: 152 mm, Depth: 133 mm, Gland plates: Bottom, left, right, Material: Stainless steel 1.4404 (316L), electropolished, silver
Order No. 1194580000
Type KTB MH 221513 S4E3
GTIN (EAN) 4032248977291
UNIT PCS

Brand: Weidmuller.

Origin: EU.

ĐẦU COSSE ĐỒNG TL

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Brass Nikel Cable Lug TL
  • Chất liệu: Đồng ống (Cu) 99,95%
  • Bề mặt: Mạ thiếc
  • Công nghệ: Xi mờ, chống oxi hóa
  • Đường kính: 1.5-400 mm2

Terminal / Cosse chĩa chữ Y

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Pork Terminal - Y type

        Chất liệu: Đồng / Đồng Thau có phủ nhựa PVC
        • Bề mặt: Mạ thiết mờ.

  1. Được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu, đặt chứng chỉ CE, Rohs
  2. Nguyên liệu đồng 99.9% đúng theo tiêu chuẩn .
  3. Kỹ thuật xi mạ tiên tiến tang độ tiếp xúc, chống oxi hóa
  4. Dây chuyền sản xuất tự động, luôn đáp ứng số lượng hang lớn.
  5. Có đầy đủ chứng chỉ giúp nghiệm thu dễ dàng .
  6. Đóng gói đẹp, thông số kỹ thuật in đầy đủ trên bao bì.

   

Ốc siết chống cháy nổ cho cáp không cáp UAG

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Merapi Series Unarmoured Ex Proof Cable Glands - UAG
Type : UAG (Un-ar) Unarmoured gland
Protection code : II 2G Ex d IIC Gb/II 2G Ex e II Gb I M2 Ex d I Mb I M2 Ex e I Mb Ex tb IIIC Db
Certificate : IEP 14 ATEX 0217U
Material : MS58 Brass with or without nickel plated, stainless steel AISI303 / 316L / Aluminium
Standards : EN 60079-0:2012, 60079-7:2007, 60079-1:2007 60079-31:2009
Protection class : IP68
Temperature Range : -30 °C +120 °C NBR
  : -40 °C +100 °C NEOPRENE
  : -60 °C +180 °C SILICONE
  : -30 °C +100 °C TPE/V
Application area : ZONE1, ZONE2, ZONE21, ZONE22, Gas Group IIA. IIB, IIC
Cable type : Unarmoured

Ốc Siết Cáp Chống Cháy Nổ Cho Cáp Có Giáp

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
EX-PROOF DCG Double Compression Armoured Cable Glands

Type: DCG (Double Compression Gland)

Origin: Turkey / Europe

Protection code: II 2GD Ex d IIC Gb / M2 Ex tb IIIC Db

Certificate: IEP 14 ATEX 0216U

Material: MS58 Brass with or without nickel plated, SS AISI303 / 316L / Aluminium

Standards: EN 60079-0:2012, 60079-1:2007, 60079-31:2009

Protection class: IP 66 / 68

Temperature: -30 -> 120 DegC NBR

                      -40 -> 100 DegC NEOPRENCE

                      -60 -> 180 DegC SILICONE

                      -30 -> 100 DegC TPE/V

Application Data: ZONE1, ZONE2, ZONE21, ZONE22, GAS GROUP IIA, IIB, IIC

Cable type: SWA ,STA & other cables optional