Model | DM9C | DM12C | DM18C | DM22C | |||
Rating KS C 4504 |
3-phase squirrel cage motor | AC3-class | 200-220V | 2.2kW 11A | 2.7kW 13A | 3.7kW 18A |
4kW 20A |
380-440V | 2.7kW 7A | 4kW 9A | 5.5kW 13A | 7.5kW 20A | |||
500-550V | 2.7kW 6A | 5.5kW 9A | 5.5kW 13A | 7.5kW 17A | |||
AC4-class | 200-220V | 1.5kW 8A | 2.2kW 11A | 3.7kW 18A | 3.7kW 18A | ||
380-440V | 2.2kW 6A | 4kW 9A | 4kW 9A | 5.5kW 13A | |||
Single-phase motor | 110V | 0.4kW 11A | 0.5kW 13A | 0.75kW 18A | 0.9kW 20A | ||
220V | 0.8kW 11A | 1kW 13A | 1.5kW 18A | 1.8kW 20A | |||
Resistance load (DC1-class) |
2-pole serial | 110V | 6A | 10A | 13A | 15A | |
220V | 3A | 7A | 8A | 12A | |||
3-pole serial | 110V | 8A | 12A | 18A | 20A | ||
220V | 8A | 12A | 18A | 20A | |||
Lifespan (net circuit) | Electric | 250 | 250 | 250 | 250 | ||
Mechanical | 2500 | 2500 | 2500 | 2500 | |||
Auxiliary contact (standard) | 1a1b | 1a1b | 1a1b | 1a1b | |||
Auxiliary contact | Side-on | DAU2Sb | DAU2Sb | DAU2Sb | DAU2Sb | ||
Head-on | DAU2C, DAU4C | DAU2C, DAU4C | DAU2C, DAU4C | DAU2C, DAU4C | |||
Installation type | both of spiral and Din rail | ||||||
External dimension(mm) (width X length X height) | 44 X 80.7 X 86.7 | 44 X 80.8 X 86.7 | |||||
Installation size(mm) (width X length) | 31~36 X 49~65, 35 X 65 | ||||||
Application model | Contractor | Reversible | DM9C-R | DM12C-R | DMC18C-R | DM22C-R | |
Switch | Standard type | DMS9C | DMS12C | DMS18C | DMS22C | ||
Reversible | DMS90-R | DMS12C-R | DMS18C-R | DMS22C-R | |||
Top casting type (steel) | DMW9C | DMW12C | DMW18C | DMW22C | |||
Thermal overload relay | Standard type | DTH22b | DTH22b | ||||
Single Attached type | DTZ22b | DTZ22b | |||||
- Giá: Theo size tùy chọn
- ELECTRO CONTACTORS AND SWITCHES DONG-A / CONTACTOR DM9C/ DEVICO
- Số lượng: Báo giá
- Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
- Hỗ trợ skype:
- Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
- Hotline: 0936834795 Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
-
Thông tin nhanh về sản phẩm
- Model: DM9C
- Dòng điện định mức (A): 9 ~ 220A
- Chứng nhận: EK, CE, TUV, CCC, KR
- Xuất xứ: Dong - A Electric / Korea
Sản phẩm khác
MCBs RX³ 6000 - Thermal Magnetic MCBs from 6 A to 63 A - C Curve - LEGRAND
( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size ) MCBs RX³ 6000 - Thermal Magnetic MCBs from 6 A to 63 A - C Curve - LEGRAND
MCBs RX³ 4500 - Thermal Magnetic MCBs from 6 A to 63 A - C Curve - LEGRAND
( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )MCBs RX³ 4500 - Thermal Magnetic MCBs from 6 A to 63 A - C Curve - LEGRAND
MCBs RX³ 3000 - Thermal Magnetic MCBs from 6 A to 32 A - C Curve - LEGRAND
( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )MCBs RX³ 3000 - Thermal Magnetic MCBs from 6 A to 32 A - C Curve - LEGRAND
Công Tắc Cách Ly RX³ - từ 40 A đến 80 A - LEGRAND
( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )Isolating Switches RX³ - from 40 A to 80 A - LEGRAND
RCCBs RX³ - Bộ Ngắt Mạch Dòng Dư Từ 25 A Đến 63 A - Loại AC Và A - LEGRAND
( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )RCCBs RX³ - Residual Current Circuit Breakers From 25 A To 63 A - AC And A Types - LEGRAND
Hệ Thống Quản Lý Năng Lượng CX³ - LEGRAND
( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )CX³ Energy Management System - LEGRAND
- Tuân theo IEC / EN 61131-2 (Programmable controllers).
- Hệ thống quản lý năng lượng CX³ cho phép đo lường, kiểm soát và hình dung trạng thái của các thiết bị bảo vệ gắn trên ray (MCB, RCCB, RCBO, v.v.) và thiết bị đầu (DMX³ và DPX³), cục bộ ("STAND ALONE") hoặc từ xa.
- Tất cả các mô-đun của hệ thống đều được trang bị hai cổng giao tiếp cụ thể: một ở mặt sau (dành cho đường sắt truyền thông) và một ở bên dưới (dành cho dây vá giao tiếp).
- Cung cấp điện với mô-đun cụ thể Cat. Số 4 149 45.
- Có thể cấu hình từ xa với sự trợ giúp của Phần mềm Energy Management Configuration, có sẵn để tải xuống miễn phí qua E-Catalog (cũng cấp quyền truy cập vào phiên bản dùng thử 30 ngày của Cat Software Management Software. Số 4 149 38/39).