Cáp UNITRONIC® BUS PB ROBUST

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Cáp cho hệ thống bus PROFIBUS-DP/FMS/FIP
    • Trở kháng đặc trưng: 135 - 165 ohm
    • Cài đặt cố định
    • Dòng cáp PROFIBUS chắc chắn để sử dụng trong điều kiện môi trường khắc nghiệt

    UNITRONIC® BUS PB ROBUST

Lợi ích

  • Cáp PROFIBUS chắc chắn để sử dụng trong điều kiện môi trường khắc nghiệt

Phạm vi ứng dụng

  • Để sử dụng cho PROFIBUS-DP hoặc FIP trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt
  • Đã sửa lỗi cài đặt
  • Công nghệ sữa và phô mai
  • Máy đóng gói
  • Hệ thống cân và định lượng
  • Máy nghiền ngũ cốc và ngũ cốc
  • Máy ép dầu
  • Máy tráng và máy rang

Tính năng sản phẩm

  • Mở rộng đáng kể phạm vi sử dụng và ứng dụng, khả năng chống nước và hóa chất để sử dụng trong điều kiện công nghiệp.
  • Khả năng chống chịu cao với chất căng, xà phòng, v.v.
  • Chống tia cực tím
  • Chất chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2

Dựa trên tốc độ bit được liệt kê, theo thông số kỹ thuật của PNO, độ dài cáp tối đa sau đây cho một đoạn bus sẽ được áp dụng (cáp loại A, PROFIBUS-DP):

  • 93,75 kbit/s = 1200 m
  • 187,5 kbit/s = 1000 m
  • 500 kbit/s = 400 m
  • 1,5 Mbit/s = 200 m
  • 12,0 Mbit/s = 100 m

Đặc điểm sản phẩm

  • Dây dẫn bằng đồng nguyên khối và trần
  • Da Foam – lõi cách ly (O2YS)
  • Kiểm tra tổng thể bằng dây bện đồng và lá nhôm ép nhựa
  • Bện dây đồng mạ thiếc
  • Với thiết kế cáp thông thường nhưng có vỏ bọc bên ngoài làm bằng TPE đặc biệt

Thông số kỹ thuật

  • Điện dung lẫn nhau: (1 kHz): khoảng. 28,5 nF/km
  • Điện áp hoạt động cao nhất (không dành cho ứng dụng nguồn): 250 V
  • Bán kính uốn tối thiểu - Lắp đặt cố định: 75 mm
  • Trở kháng đặc tính (3 - 20 MHz): 150 ± 15 Ohm
  • Phạm vi nhiệt độ: -40°C đến +80°C

Điện áp thử nghiệm

  • Lõi/lõi: 1500 V rms
  • Lõi/màn hình: 1500 V

Cáp UNITRONIC® BUS PB ROBUST

Cáp UNITRONIC®  BUS PB ROBUST
Cảm ơn bạn đã đánh giá
0 Sao 0 Đánh giá
0/0
Cáp PROFIBUS chắc chắn để sử dụng trong điều kiện môi trường khắc nghiệt

Sản phẩm khác

CÁP OLFEX CRANE LIFT F LAPP KABEL

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP KABEL CÁP OLFEX CRANE LIFT F
• Cáp olfex crane lift f điều khiển và cấp nguồn cho các ứng dụng thang máy / hệ thống xe đẩy bằng cáp, làm bằng PVC, phẳng, dựa trên H07VVH6-F: lên đến 35 m và tối đa. 1,6 m / s, chống cháy IEC 60332-1-2
• Để sử dụng với xe đẩy cáp
• Cài đặt tiết kiệm không gian
 

• Cũng thích hợp cho chuỗi điện và nâng ứng dụng
 

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN OLFLEX® 127 HSLH CHO BUILDING, GIÁ THÀNH TỐT HƠN

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® 127 HSLH
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-22 và IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 
    (Ngọn lửa lan truyền theo phương thẳng đứng
    cáp hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Độc tính theo NES 713-3 và EN 50306-1
  • Cáp linh hoạt chi phí tốt cho hạ tầng, building, với CPR Cca

CÁP KHÔNG HALOGEN OLFLEX 120 H

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Free Halogen Cable - ÖLFLEX® 120 H

• Halogen-free theo tiêu chuẩn IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)

• Chống độ ăn mòn của khí đốt theo tiêu chuẩn IEC 60754-2

• Nhiệt độ chịu đựng linh hoạt đến -25oC -> 70oC

• Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1- 2

• Uo/U: 300/500V

• Lõi bằng các sợi đồng tinh khiết 99.9% theo tiểu chuẩn cáp flexible linh hoạt Class 5 

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN OLFLEX® CLASSIC 110 H CHỊU CO NHIỆT LẠNH THẤP ĐẾN TỚI  -30°C

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP ÖLFLEX® CLASSIC 110 H
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
    
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-22 và IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 
    (Ngọn lửa lan truyền theo phương thẳng đứng cáp hoặc bó dây)
  • Kiểm tra ngọn lửa cáp UL
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím UV và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  • Chịu co nhiệt lạnh thấp đến tới  -30°C

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU OLFLEX® CLASSIC 110 CH CHỊU CO NHIỆT LẠNH THẤP ĐẾN TỚI  -30°C

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® CLASSIC 110 CH
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-22 và IEC 60332-3-24 
    tương ứng IEC 60332-3-25 (Ngọn lửa lan truyền theo phương thẳng đứng cáp hoặc bó dây)
  • Kiểm tra ngọn lửa cáp UL
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  • CHỊU CO NHIỆT LẠNH THẤP ĐẾN TỚI -30°C

CÁP LINH HOẠT KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG DẦU OLFLEX® CLASSIC 110 H SF CHỨNG NHẬN EN 45545-2

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® CLASSIC 110 H SF
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25
     (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  • Chứng nhận Approval tiêu chuẩn EN 45545-2 HL1, HL2, HL3