Cáp Trung Thế 3 Lõi Có Giáp Sợi Thép CX-WBS 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  48B Đặng Dung, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    Tiêu chuẩn: TCVN 5935, IEC 60502-2

    Cấu trúc: CuWB/SC/XLPE

    1. Ruột dẫn: Bằng đồng mềm (cấp 2)
    2. Chống thấm ruột dẫn: Chất chống thấm
    3. Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn
    4. Cách điện: XLPE

    Nhận biết cáp: Màu đen

    Các đặc tính của cáp:

    • Điện áp định mức Uo/U(Um): 12/20(24)kV hoặc 12,7/22(24)kV
    • Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC
    • Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8 x D (D: đường kính ngoài của cáp)

Tiết diện

core x mm2

Kết cấu ruột dẫn

Sợi / mm

Chiều dày cách điện

mm

Đường kính ngoài 

mm

Điện trở ruột dẫn ở 20C

Ω/km

Khối lượng

kg/km

Chiều dài cuộn cáp

m

1 x 22 7 / 2.00 5.5 19.3 0.840 450 1000
1 x 25 7 / 2.14 5.5 19.7 0.727 488 1000
1 x 35 7 / 2.52 5.5 20.8 0.524 601 1000
1 x 38 7 / 2.60 5.5 21.1 0.481 626 1000
1 x 50 19 / 1.80 5.5 22.3 0.387 753 1000
1 x 60 19 / 2.00 5.5 23.3 0.315 878 1000
1 x 70 19 / 2.14 5.5 24.0 0.268 972 1000
1 x 95 19 / 2.52 5.5 25.9 0.193 1254 1000
1 x 100 19 / 2.60 5.5 26.3 0.182 1318 1000
1 x 120 37 / 2.03 5.5 27.5 0.153 1517 1000
1 x 150 37 / 2.25 5.5 29.0 0.124 1800 1000
1 x 185 37 / 2.52 5.5 30.9 0.0991 2184 1000
1 x 200 37 / 2.60 5.5 31.5 0.0915 2305 1000
1 x 240 61 / 2.25 5.5 33.5 0.0754 2772 1000
1 x 250 61 / 2.30 5.5 34.0 0.0721 2882 800
1 x 300 61 / 2.52 5.5 35.9 0.0601 3391 800
1 x 325 61 / 2.60 5.5 36.7 0.0554 3587 800
1 x 350 61 / 2.70 5.5 37.6 0.0514 3839 600
1 x 400 61 / 2.90 5.5 39.4 0.0470 4371 600

Cáp Trung Thế 3 Lõi Có Giáp Sợi Thép CX-WBS 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV

Cáp Trung Thế 3 Lõi Có Giáp Sợi Thép CX-WBS 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV
Cảm ơn bạn đã đánh giá
0 Sao 0 Đánh giá
0/0
Cáp Trung Thế 3 Lõi Có Giáp Sợi Thép CX-WBS 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV

Sản phẩm khác

CÁP NHÔM TRẦN LÕI THÉP As/AC/ACSR

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
BARE ALUMINUM STEEL CORE As/AC/ACSR

Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 5064:1994 & TCVN 5064:1994/SĐ1:1995

Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng

Hãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco, Taihan, Taisin, Bumhan Cable Hàn Quốc, LS Vina,...

CÁP NHÔM TRẦN LÕI THÉP BÔI MỠ TRUNG TÍNH AsKP/ACKP

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
BARE ALUMINUM STEEL CORE WITH NEUTRAL GREASE - AsKP/ACKP

Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 5064:1994 & TCVN 5064:1994/SĐ1:1995

Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng

Hãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco, Taihan, Taisin, Bumhan Cable Hàn Quốc, LS Vina,...

CÁP THÉP TRẦN - TK

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
BARE STEEL CABLE - TK

Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 5064:1994 & TCVN 5064:1994/ SĐ1: 1995, TCVN 6483:1999/IEC 61089

Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng

Hãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco, Taihan, Taisin, Bumhan Cable Hàn Quốc, LS Vina,...

CÁP CADISUN MULLER 2 RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE (HOẶC PVC) - MULLER (CV/MULLER) 2x? - Cu/XLPE(PVC)/PVC/ATA/PVC - 0.6/1 kV

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
XLPE (OR PVC) INSULATED, PVC SHEATHED 2 CORES MULLER COPPER CABLE - MULLER (CV/MULLER) 2x? - Cu/XLPE(PVC)/PVC/ATA/PVC - 0.6/1 kV

Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 5935-1/ IEC 60502-1

Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng

Hãng: Cadisun