Tiết diện core x mm2 |
Kết cấu ruột dẫn Sợi / mm |
Chiều dày cách điện mm |
Đường kính ngoài mm |
Điện trở ruột dẫn ở 20C Ω/km |
Khối lượng kg/km |
Chiều dài cuộn cáp m |
1 x 22 | 7 / 2.00 | 5.5 | 19.3 | 0.840 | 450 | 1000 |
1 x 25 | 7 / 2.14 | 5.5 | 19.7 | 0.727 | 488 | 1000 |
1 x 35 | 7 / 2.52 | 5.5 | 20.8 | 0.524 | 601 | 1000 |
1 x 38 | 7 / 2.60 | 5.5 | 21.1 | 0.481 | 626 | 1000 |
1 x 50 | 19 / 1.80 | 5.5 | 22.3 | 0.387 | 753 | 1000 |
1 x 60 | 19 / 2.00 | 5.5 | 23.3 | 0.315 | 878 | 1000 |
1 x 70 | 19 / 2.14 | 5.5 | 24.0 | 0.268 | 972 | 1000 |
1 x 95 | 19 / 2.52 | 5.5 | 25.9 | 0.193 | 1254 | 1000 |
1 x 100 | 19 / 2.60 | 5.5 | 26.3 | 0.182 | 1318 | 1000 |
1 x 120 | 37 / 2.03 | 5.5 | 27.5 | 0.153 | 1517 | 1000 |
1 x 150 | 37 / 2.25 | 5.5 | 29.0 | 0.124 | 1800 | 1000 |
1 x 185 | 37 / 2.52 | 5.5 | 30.9 | 0.0991 | 2184 | 1000 |
1 x 200 | 37 / 2.60 | 5.5 | 31.5 | 0.0915 | 2305 | 1000 |
1 x 240 | 61 / 2.25 | 5.5 | 33.5 | 0.0754 | 2772 | 1000 |
1 x 250 | 61 / 2.30 | 5.5 | 34.0 | 0.0721 | 2882 | 800 |
1 x 300 | 61 / 2.52 | 5.5 | 35.9 | 0.0601 | 3391 | 800 |
1 x 325 | 61 / 2.60 | 5.5 | 36.7 | 0.0554 | 3587 | 800 |
1 x 350 | 61 / 2.70 | 5.5 | 37.6 | 0.0514 | 3839 | 600 |
1 x 400 | 61 / 2.90 | 5.5 | 39.4 | 0.0470 | 4371 | 600 |
- Giá: Theo size tùy chọn
- Số lượng: Báo giá
- Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
-
Hỗ trợ skype:
- Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
- Hotline: 0936834795 48B Đặng Dung, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
-
Thông tin nhanh về sản phẩm
Tiêu chuẩn: TCVN 5935, IEC 60502-2
Cấu trúc: CuWB/SC/XLPE
- Ruột dẫn: Bằng đồng mềm (cấp 2)
- Chống thấm ruột dẫn: Chất chống thấm
- Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn
- Cách điện: XLPE
Nhận biết cáp: Màu đen
Các đặc tính của cáp:
- Điện áp định mức Uo/U(Um): 12/20(24)kV hoặc 12,7/22(24)kV
- Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC
- Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
Sản phẩm khác
CÁP LION CXV / DSTA 0.6/1KV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG KIM LOẠI,VỎ BẢO VỆ PVC
( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )- Cáp điện lực, ruột đồng (Cấp 2), băng kim loại (DATA hoặc DSTA), cách điện XLPE, vỏ PVC bảo vệ.
- Dùng trong hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0.6/1 kV, lắp đặt cố định
- TCVN 5935 – 1 (IEC 60502 – 1)
- CẤP ĐIỆN ÁP Uo/U: 0.6/1kV
- CVV/DATA hoặc DSTA
- Màu đen hoặc theo yêu cầu
CÁP ĐỒNG ĐƠN BỌC CÁCH ĐIỆN PVC - CV 1X ? - Cu/PVC - 0.6/1kV - Vỏ Vàng Xanh Nối Đất
( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng
Hãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco, Taihan, Taisin, Bumhan Cable Hàn Quốc, LS Vina,...
CÁP ĐỒNG TRẦN - CF
( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng
Hãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco, Taihan, Taisin, Bumhan Cable Hàn Quốc, LS Vina,...
CÁP ĐỒNG TRẦN - C (CÁP KHÔNG ÉP)
( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 5064:1994 & TCVN 5064:1994/ SĐ1:1995
Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng
Hãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco, Taihan, Taisin, Bumhan Cable Hàn Quốc, LS Vina,...
CÁP NHÔM TRẦN - A (CÁP KHÔNG ÉP)
( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 5064:1994 & TCVN 5064:1994/ SĐ1:1995
Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng
Hãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco, Taihan, Taisin, Bumhan Cable Hàn Quốc, LS Vina,...
CÁP NHÔM TRẦN AF (CÁP CÓ ÉP)
( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 6612: 2007/ IEC 60228: 2004
Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng
Hãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco, Taihan, Taisin, Bumhan Cable Hàn Quốc, LS Vina,...