ĐẶC TRƯNG
- Định mức điện áp Uo/U (Um): 19/33 (36)kV
- Đánh giá nhiệt độ Cố định: 0°C đến +90°C
Bán kính uốn tối thiểu:
- Lõi đơn - Cố định: 15 x đường kính tổng thể
- 3 lõi - Cố định: 12 x đường kính tổng thể
(Lõi đơn 12 x đường kính tổng thể và 3 lõi 10 x đường kính tổng thể trong đó các phần uốn được đặt liền kề với mối nối hoặc đầu cuối với điều kiện là độ uốn được kiểm soát cẩn thận bằng cách sử dụng thiết bị tạo hình)
SỰ THI CÔNG
- Dây dẫn: Dây dẫn bằng đồng bện loại 2 theo BS EN 60228 (trước đây là BS 6360)
- Màn chắn dây dẫn: XLPE bán dẫn (Polyethylene liên kết chéo)
- Cách điện: XLPE (Cross-Linked Polyethylene) Loại GP8 theo BS 7655
- Màn chắn cách nhiệt: XLPE bán dẫn (Polyethylene liên kết chéo)
- Màn hình kim loại: Màn hình băng đồng riêng lẻ hoặc tổng thể theo BS 7835
- Chất độn: Sợi PET (Polyethylene Terephthalate)
- Dấu phân cách: Băng dính
- Lớp phủ: LSZH (Low Smoke Zero Halogen)
- Vỏ bọc: LSZH (Low Smoke Zero Halogen)
- Màu vỏ: Đỏ, Đen
Giáp:
- Lõi đơn: AWA (Dây nhôm bọc thép)
- Đa lõi: SWA (Dây thép bọc thép)
TIÊU CHUẨN
- BS 7835, IEC/EN 60228, IEC/EN 60502-2
- Chất chống cháy theo tiêu chuẩn IEC/EN 60332-1-2, IEC/EN 60332-3-24, EN 50266-2-4
- Chỉ số oxy: 35
- HCL 0,5% theo tiêu chuẩn BS EN 50267-2-1
- Ít khói theo tiêu chuẩn IEC/EN 60754-1/2, IEC/EN 61034-1/2