CÁP TÍN HIỆU VỎ PVC CHỐNG THẤM NƯỚC CHỊU NHIỆT 90 ĐỘ OLFLEX TRAY II

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • LAPP Olfex Tray II
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Tiết kiệm chi phí, dễ dàng lắp đặt do cải tạo lại hệ thống điện ở các kênh mương (thích hợp cho hệ thống dây điện hở)
    • Chứng nhận TC-ER (Tray Cable Exposed Run) cho việc lắp đặt hệ thống dây điện hở giữa khay cáp và  các máy móc công nghiệp / nhà máy. theo tiêu chuẩn NEC 336.10 (7)
    • Lắp đặt được cho các hệ thống Turbin gió (cáp tiêu chuẩn cho turbin gió của Mỹ (WTTC))
    • Class 1, Div. 2 per NEC “National Electrical Code” Art. 336, 392, 501
    • Chậm cháy theo tiêu chuẩn CSA FT4 UL Vertical-Tray Flame Test 
    • Chống dầu theo UL OIL RES I, chống thấm nước theo UL Wet Approval 75 °C, chống UV theo UL SUN RES
    • Rated voltage: UL/CSA: 600 V (TC, MTW, CIC), WTTC 1000V , UL/CSA: 1000 V (AWM),  HAR U0 /U: 300/500 V
    • Test voltage: 2000 V
    • Chịu nhiệt cực tốt lên đến 90oC: -40oC -> 90oC

     Cáp đa tiêu chuẩn có các sợi ruột dẫn với kích thước danh nghĩa tính bằng mm² hoặc kích thước danh nghĩa AWG / kcmil. Kích thước tổng thể được đề cập trong bảng size datasheet, kích thước tương đương  khác có thể được tìm thấy trong phụ lục danh mục T16. Đối với kích thước thứ cấp liên quan , tiết diện của ruột dẫn chủ yếu làm việc lớn hơn giá trị danh nghĩa quy định.

 

       CẤU TẠO:

  • Lõi gồm các sợi đồng mịn linh hoạt bọc PVC và lớp khoác nylon (PA skin)
  • Vỏ ngoài bằng PVC được pha trộn chế tạo đặc biệt, màu đen (RAL 9005)

   

 Một số size cáp thông dụng:

CABLE OLFLEX TRAY II 5GAWG6 220605
CABLE OLFLEX TRAY II 4GAWG10 221004
CABLE OLFLEX TRAY II 4GAWG14 221404
CABLE OLFLEX TRAY II 3GAWG16 221603
CABLE OLFLEX TRAY II 3GAWG18 221803

CÁP TÍN HIỆU VỎ PVC CHỐNG THẤM NƯỚC CHỊU NHIỆT 90 ĐỘ OLFLEX TRAY II

CÁP TÍN HIỆU VỎ PVC CHỐNG THẤM NƯỚC CHỊU NHIỆT 90 ĐỘ OLFLEX TRAY II
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 5 Đánh giá
5/5
Tiết kiệm chi phí, dễ dàng lắp đặt do cải tạo lại hệ thống điện ở các kênh mương (thích hợp cho hệ thống dây điện hở) Chứng nhận TC-ER (Tray Cable Exposed...

Sản phẩm khác

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN OLFLEX CLASSIC 130 H MÀU ĐEN 0.6/1kV

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP ÖLFLEX® CLASSIC 130 H BK 0,6/1kV
  • Bảo vệ môi trường và con người với lớp vỏ không chứa halogen thải ra khí độc hại acid khi bị đốt cháy IEC 60754-1 và IEC 60754-2
  • Hàm lượng khói thải ra môi trường khi bị cháy ít theo IEC 61034-2
  • Ít bị ăn mòn khí gas khi xảy ra hỏa hoạn
  • Chậm cháy theo IEC 60332-1-2
  • Khả năng chịu nhiệt đến 80oC: -40 °C  -> 80°C 
  • Uo/U:  600/1000 V . Test Voltage : 4000 V
  • Lõi bằng các sợi đồng tinh khiết 99.9% theo tiểu chuẩn cáp flexible linh hoạt Class 5 
  • Chống lây lan lửa khi bị hỏa hoạn theo IEC 603 32-3-24 tương ứng với IEC 60332-3-25 và NFC32-070 cat.1

CÁP ĐIỆN PVC OLFLEX CLASSIC 100 SY LÕI NHIỀU MÀU CHỐNG VA ĐẬP CƠ HỌC

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP PVC Olflex Classic 100 SY

• Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2 

• Hiệu suất điện cao với điện áp thử nghiệm lên đến 4kV

• Chống hoá học tốt

• Chống va đập cơ học cực tốt do lớp lưới thép

• Điện áp định mức:

   300/500 V đối với tiết diện lên đến 1.5mm2

   450/750V đối với tiết diện từ 2.5mm2, trong trường hợp cài đặt cố định và được bảo vệ U0/U: 600/1000V

CÁP ĐIỆN PVC OLFLEX CLASSIC 100 LÕI NHIỀU MÀU VỎ NGOÀI MÀU VÀNG

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP PVC Olflex Classic 100 Cable Multi Color Cores - YELLOW OUTER SHEATH

• Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2 

• Hiệu suất điện cao với điện áp thử nghiệm lên đến 4kV

• Chống hoá học tốt

• Điện áp định mức: 450/750V 

 

Cáp Quang Amour Singlemode HITRONIC HUW1500 4 G 50/125 OM4

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP KABEL HITRONIC® HUW Armoured Universal Cable
Cáp Quang LAPP KABEL (27500404) 4 fibres, 4 Cores, 4 Fiber, 4G 50/125 OM4 Single-mode 
Universal cable with central loose tube, corrugated steel tape and non-metallic strain relief for applications with extended mechanical stress

HITRONIC® HUW armoured Universal cabel, stranded loose tubes, corrugated steel tape, LSZH outer sheath; J/A-DQ(ZN)(SR)H

  • CPR: Article number choice under www.lappkabel.com/cpr
  • For indoor and outdoor use
  • cable with corrugated steel tape (CST) for increased mechanical stress

Cáp Quang Armour Single Mide OM4 LAPP KABEL HITRONIC HUW1500 4 G 50/125 OM4 27600308

Flexible Cable FG16OR16 - Cáp Điện Bọcc EPM-Cao Su, lõi PVC 0,6/1 kV Không Thải Khói Độc Châu Âu

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Power and signal flexible cable 0,6/1 kV, insulated with rigid EPM- rubber, PVC sheathed, with reduced release of corrosive gases

• Power and signal flexible cable 0,6/1 kV, insulated with rigid EPM- rubber, PVC sheathed, with reduced release of corrosive gases

• Distribution and signal power cable for static application indoor and outdoor, in ground, in water, within facilities, in cable canals, in conditions where the cable is not exposed either to systematic mechanical stress or heavier tensile strain.

• Used in industrial plants or household installations, where heavier current and thermal loads are expected (operating temperature of conductor up to 90 °C), in conditions requiring higher flexibility and better resistance to combustion

• Cable is under scope of EN 50575:2014+EN 50575/A1:2016 standard and Compliant with the requirements of European Construction Product Regulation (CPR EU 305/11). CPR class is Cca-s3,d1,a3.

CÁP OLFLEX CRANE OLFLEX CRANE 2S

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Lapp Kabel CÁP OLFLEX CRANE OLFLEX CRANE 2S

• Chống chịu được thời tiết khắc nghiệt, linh hoạt trong nhiệt độ thấp

• Có 2 lõi thép giúp hỗ trợ hấp thu lực kéo, độ bền kéo mỗi lõi 2100N

• Cáp olflex crane olflex crane 2s rất linh hoạt do thiết kế dây dẫn cực mịn

• Điện áp định mức: 300/500V

• Chậm cháy dựa trên tiêu chuẩn  IEC 60332-1-2