Cáp EIB & Tín Hiệu UNITRONIC BUS EIB / KNX 2x2x0.8 (2170240)

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • UNITRONIC BUS EIB / KNX 2x2x0.8 (2170240)
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    Cáp tín hiệu Lapp Kabel UNITRONIC® BUS EIB 2 x 2 x 0.8 

    Mã sản phẩm: 2170240

    Mô tả sản phẩm: Buiding Automation Cable LAPP UNITRONIC BUS EIB 2 x 2 x 0.8 

Product Description

Cáp tín hiệu Lapp Kabel UNITRONIC® BUS EIB 2 x 2 x 0.8 

Mã sản phẩm: 2170240

Mô tả sản phẩm: UNITRONIC® BUS EIB 2 x 2 x 0.8 

Use in building automation for control of lighting, heating, air-conditioning, time management, etc. temperature range from -30°C bis +70°C

Info

EIB / European Installation Bus KNX/communication in building management

Product features

Serial data transmission
EIB cable has been tested at 4 kV (1 min.) in a water bath

Product Make-up

Screened installation cable based on type J-Y(ST)Y according to DIN VDE 0815 Screening: wrapped with aluminium-laminated plastic foil
Outer sheath: Based on PVC
Colour: green

COMBI version with additional power supply cables 3 x 1.5 mm2; core colours: blue, black, green-yellow

Technical Data

Classification: ETIM 5.0 Class-ID: EC000830 ETIM 5.0 Class-Description: Data cable

Mutual capacitance: (800 Hz) max. 100 nF/km

Peak operating voltage: (not for power applications) 250 V

Conductor resistance: (loop): max. 73.2 ohm/km

Minimum bending radius: Fixed installation: 5 x outer diameter

Test voltage: Core/core: 4000 V

Temperature range: Fixed installation: -30°C to +70°C

Note:

Unless specified otherwise, the shown product values are nominal values. Detailed values (e.g. tolerances) are available upon request.

Copper price basis: EUR 100/100 kg. Refer to catalogue appendix T17 for the definition and calculation of copper-related surcharges.

Please find our standard lengths at: www.lappkabel.de/en/cable-standardlengths
Packaging size: coil ≤ 30 kg or ≤ 250 m, otherwise drum
Please specify the preferred type of packaging (e.g. 1 x 500 m drum or 5 x 100 m coils). Photographs are not to scale and do not represent detailed images of the respective products. Prices are net prices without VAT and surcharges. Sale to business customers only.

Cáp EIB & Tín Hiệu UNITRONIC BUS EIB / KNX 2x2x0.8 (2170240)

Cáp EIB & Tín Hiệu UNITRONIC BUS EIB / KNX 2x2x0.8 (2170240)
Cảm ơn bạn đã đánh giá
4 Sao 8 Đánh giá
4/8
Cáp tín hiệu Lapp Kabel UNITRONIC® BUS EIB 2 x 2 x 0.8  Mã sản phẩm: 2170240 Mô tả sản phẩm: Buiding Automation Cable LAPP UNITRONIC BUS EIB 2 x 2 x 0.8 

Sản phẩm khác

CÁP LINH HOẠT KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG DẦU CHỐNG NHIỄU OLFLEX® CLASSIC 110 H SF CHỨNG NHẬN EN 45545-2

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® CLASSIC 115 CH SF
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 
    (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  • Chứng nhận EN 45545-2 ứng dụng cho cho tàu điện ,chở hàng 

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN LÕI ĐƠN OLFLEX® CLASSIC 128 H BK SC CHỐNG UV/OZONE

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® CLASSIC 128 H BK SC
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25
    (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396, chống UV
  • Lõi đơn