CÁP TÍN HIỆU LÕI ĐƠN CLASS 5 VỎ KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỊU NHIỆT H05Z-K, H07Z-K 90°C / X05Z-K, X07Z-K 110°C

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • LAPP OLFLEX H05Z-K, H07Z-K 90°C / X05Z-K, X07Z-K 110°C
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Bảo vệ môi trường và con người với lớp vỏ không chứa halogen thải ra khí độc hại acid khi bị đốt cháy
    • Hàn lượng khói thải ra môi trường khi bị cháy ít theo IEC 61034
    • Ít bị ăn mòn khí gas khi xảy ra hỏa hoạn
    • Chậm cháy theo IEC 60332-2-2, với dòng X05Z-K, X07Z-K  là IEC 60332-1-2
    • Chứng nhận tiêu chuẩn HAR của Âu Châu theo EN 50525-3-41
    • Với dòng H05Z-K, H07Z-K khả năng chịu nhiệt đến 90oC: -15 °C  -> 90°C 
    • Dòng X05Z-K, X07Z-K chịu nhiệt đến 110oC:  -40oC - > 90oC
    • Uo/U: ..05Z-K : 300/500 V; ..07Z-K: 450/750 V
    • Lõi bằng các sợi đồng tinh khiết 99.9% theo tiểu chuẩn cáp flexible linh hoạt Class 5 hoặc Class 6 (cực mịn)

    123

     CẤU TẠO:

  • Lõi bằng các sợi đồng tinh khiết 99.9% theo tiểu chuẩn cáp flexible linh hoạt Class 5 hoặc Class 6 (cực mịn) 
  • Bọc vỏ ngoài không chứa halogen

     MỘT SỐ MÃ CÁP THÔNG DỤNG:

CABLE H05Z-K 90°C 1X0.75 MM2 BK 4725012
CABLE H05Z-K 90°C 1X1 MM2 BK 4725013
CABLE H05Z-K 90°C 1X0.5 MM2 BLU 4725021
CABLE H05Z-K 90°C 1X1 MM2 BU 4725023
CABLE H05Z-K 90°C 1X0.5 MM2 RED 4725041
CABLE H05Z-K 90°C 1X1 MM2 RED 4725043
CABLE H05Z-K 90°C 1X0.5 MM2 GRY 4725061
CABLE H05Z-K 90°C 1X1 MM2 GY 4725063
CABLE H05Z-K 90°C 1X1 MM2 GRN 4725123
CABLE H07Z-K 90°C 1X2.5 MM2 G/Y 4726002
CABLE H07Z-K 90°C 1X6 MM2 G/Y 4726004
CABLE H07Z-K 90°C 1X1.5 MM2 BK 4726011
CABLE H07Z-K 90°C 1X2.5 MM2 BLK 4726012
CABLE H07Z-K 90°C 1X4 MM2 BLK 4726013
CABLE H07Z-K 90°C 1X6 MM2 BLK 4726014
CABLE H07Z-K 90°C 1X10 MM2 BK 4726015
CABLE H07Z-K 90°C 1X16 MM2 BLK 4726016
CABLE H07Z-K 90°C 1X25 MM2 BLK 4726017
CABLE H07Z-K 90°C 1X35 MM2 BLK 4726018
CABLE H07Z-K 90°C 1X1.5 MM2 BLU 4726021
CABLE H07Z-K 90°C 1X2.5 MM2 BLU 4726022
CABLE H07Z-K 90°C 1X4 MM2 BLU 4726023
CABLE H07Z-K 90°C 1X35 MM2 BLU 4726028
CABLE H07Z-K 90°C 1X1.5 MM2 BRN 4726031
CABLE H07Z-K 90°C 1X2.5 MM2 BRN 4726032
CABLE H07Z-K 90°C 1X4 MM2 BRN 4726033
CABLE H07Z-K 90°C 1X1.5 MM2 RED 4726041
CABLE H07Z-K 90°C 1X2.5 MM2 RED 4726042
CABLE H07Z-K 90°C 1X4 MM2 RED 4726043
CABLE H07Z-K 90°C 1X6 MM2 RED 4726044
CABLE H07Z-K 90°C 1X2.5 MM2 WHT 4726052
CABLE H07Z-K 90°C 1X4 MM2 WHT 4726053
CABLE H07Z-K 90°C 1X6 MM2 WHT 4726054
CABLE H07Z-K 90°C 1X1.5 MM2 GY 4726061
CABLE H07Z-K 90°C 1X4 MM2 GRY 4726063
CABLE H07Z-K 90°C 1X1.5 MM2 VIO 4726071
CABLE H07Z-K 90°C 1X6 MM2 VIO 4726074
CABLE H07Z-K 90°C 1X1.5 MM2 ORG 4726091
CABLE H07Z-K 90°C 1X2.5 MM2 ORG 4726092
CABLE H07Z-K 90°C 1X4 MM2 ORG 4726093
CABLE H07Z-K 90°C 1X6 MM2 ORG 4726094
CABLE H07Z-K 90°C 1X6 MM2 YEL 4726114
CABLE H07Z-K 90°C 1X2.5 MM2 GRN 4726122
CABLE H07Z-K 90°C 1X4 MM2 GRN 4726123
CABLE H07Z-K 90°C 1X2.5 MM2 DBU 4726142
CABLE H07Z-K 90°C 1X4 MM2 DBLU 4726143
CABLE H07Z-K 90°C 1X6 MM2 DBLU 4726144
CABLE H07Z-K 90°C 1X10 MM2 DARK BLU 4726145
CABLE H07Z-K 90°C 1X25 MM2 DBLU 4726147
CABLE X05Z-K 110°C 1X0.5 MM2 G/Y 4710001
CABLE X05Z-K 110°C 1X0.75 MM2 G/Y 4710002
CABLE X05Z-K 110°C 1X1 MM2 G/Y 4710003
CABLE X05Z-K 110°C 1X0.5 MM2 BLK 4710011
CABLE X05Z-K 110°C 1X0.75 MM2 BLK 4710012
CABLE X05Z-K 110°C 1X1 MM2 BLK 4710013
CABLE X05Z-K 110°C 1X0.5 MM2 BLU 4710021
CABLE X05Z-K 110°C 1X0.75 MM2 BLU 4710022
CABLE X05Z-K 110°C 1X1 MM2 BLU 4710023
CABLE X05Z-K 110°C 1X1 MM2 BRN 4710033
CABLE X05Z-K 110°C 1X0.5 MM2 RED 4710041
CABLE X05Z-K 110°C 1X0.75 MM2 RED 4710042
CABLE X05Z-K 110°C 1X1 MM2 RED 4710043
CABLE X05Z-K 110°C 1X0.5 MM2 WHT 4710051
CABLE X05Z-K 110°C 1X0.75 MM2 WHT 4710052
CABLE X05Z-K 110°C 1X1 MM2 WHT 4710053
CABLE X05Z-K 110°C 1X1 MM2 GRY 4710063
CABLE X05Z-K 110°C 1X0.5 MM2 ORG 4710091
CABLE X05Z-K 110°C 1X0.75 MM2 ORG 4710092
CABLE X05Z-K 110°C 1X1 MM2 ORG 4710093
CABLE X05Z-K 110°C 1X0.5 MM2 YEL 4710111
CABLE X05Z-K 110°C 1X0.75 MM2 GRN 4710122
CABLE X05Z-K 110°C 1X1 MM2 GRN 4710123
CABLE X07Z-K 110°C 1X1.5 MM2 G/Y 4720001
CABLE X07Z-K 110°C 1X2.5 MM2 G/Y 4720002
CABLE X07Z-K 110°C 1X4 MM2 G/Y 4720003
CABLE X07Z-K 110°C 1X6 MM2 G/Y 4720004
CABLE X07Z-K 110°C 1X10 MM2 G/Y 4720005
CABLE X07Z-K 110°C 1X16 MM2 G/Y 4720006
CABLE X07Z-K 110°C 1X25 MM2 G/Y 4720007
CABLE X07Z-K 110°C 1X35 MM2 G/Y 4720008
CABLE X07Z-K 110°C 1X1.5 MM2 BLK 4720011
CABLE X07Z-K 110°C 1X2.5 MM2 BLK 4720012
CABLE X07Z-K 110°C 1X4 MM2 BLK 4720013
CABLE X07Z-K 110°C 1X6 MM2 BLK 4720014
CABLE X07Z-K 110°C 1X10 MM2 BLK 4720015
CABLE X07Z-K 110°C 1X16 MM2 BLK 4720016
CABLE X07Z-K 110°C 1X25 MM2 BLK 4720017
CABLE X07Z-K 110°C 1X35 MM2 BLK 4720018
CABLE X07Z-K 110°C 1X1.5 MM2 BLU 4720021
CABLE X07Z-K 110°C 1X2.5 MM2 BLU 4720022
CABLE X07Z-K 110°C 1X4 MM2 BLU 4720023
CABLE X07Z-K 110°C 1X6 MM2 BLU 4720024
CABLE X07Z-K 110°C 1X10 MM2 BLU 4720025
CABLE X07Z-K 110°C 1X1.5 MM2 BRN 4720031
CABLE X07Z-K 110°C 1X2.5 MM2 BRN 4720032
CABLE X07Z-K 110°C 1X4 MM2 BRN 4720033
CABLE X07Z-K 110°C 1X6 MM2 BRN 4720034
CABLE X07Z-K 110°C 1X1.5 MM2 RED 4720041
CABLE X07Z-K 110°C 1X2.5 MM2 RED 4720042
CABLE X07Z-K 110°C 1X4 MM2 RED 4720043
CABLE X07Z-K 110°C 1X6 MM2 RED 4720044
CABLE X07Z-K 110°C 1X10 MM2 RED 4720045
CABLE X07Z-K 110°C 1X16 MM2 RED 4720046
CABLE X07Z-K 110°C 1X1.5 MM2 WHT 4720051
CABLE X07Z-K 110°C 1X2.5 MM2 WHT 4720052
CABLE X07Z-K 110°C 1X4 MM2 WHT 4720053
CABLE X07Z-K 110°C 1X6 MM2 WHT 4720054
CABLE X07Z-K 110°C 1X35 MM2 WHT 4720058
CABLE X07Z-K 110°C 1X1.5 MM2 GRY 4720061
CABLE X07Z-K 110°C 1X4 MM2 GRY 4720063
CABLE X07Z-K 110°C 1X6 MM2 GRY 4720064
CABLE X07Z-K 110°C 1X2.5 MM2 ORG 4720092
CABLE X07Z-K 110°C 1X1.5 MM2 YEL 4720111
CABLE X07Z-K 110°C 1X4 MM2 YEL 4720113
CABLE X07Z-K 110°C 1X6 MM2 YEL 4720114
CABLE X07Z-K 110°C 1X1.5 MM2 GRN 4720121
CABLE X07Z-K 110°C 1X2.5 MM2 GRN 4720122
CABLE X07Z-K 110°C 1X4 MM2 GRN 4720123
CABLE X07Z-K 110°C 1X6 MM2 GRN 4720124
CABLE X07Z-K 110°C 1X1.5 MM2 DARK BLU 4720141
CABLE X07Z-K 110°C 1X16 MM2 DBLU 4720146
CABLE X07Z-K 110°C 1X70 MM2 BLK 4721011
CABLE X07Z-K 110°C 1X95 MM2 BLK 4721012

CÁP TÍN HIỆU LÕI ĐƠN CLASS 5 VỎ KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỊU NHIỆT H05Z-K, H07Z-K 90°C / X05Z-K, X07Z-K 110°C

CÁP TÍN HIỆU LÕI ĐƠN CLASS 5 VỎ KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỊU NHIỆT H05Z-K, H07Z-K 90°C / X05Z-K, X07Z-K 110°C
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 3 Đánh giá
5/3
Bảo vệ môi trường và con người với lớp vỏ không chứa halogen thải ra khí độc hại acid khi bị đốt cháy Hàn lượng khói thải ra môi trường khi bị cháy ít theo...

Sản phẩm khác

CÁP LỒNG CAO SU CHO HỆ THỐNG CẨU TRỤC YÊU CẦU CHỊU UỐN XOẮN KHẮC NGHIỆT SPREADERFLEX 3GSLTOE 0.6/1KV

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Spreaderflex® 3GSLTOE for basket application
  • Là cáp hỗ trợ cho tải trọng cơ học nặng trong hoạt động giỏ theo chiều dọc, trong nhà và ngoài trời. Cáp  cókhả năng chống ôzôn, tia UV và ẩm ướt. Có thể có chiều dài hệ thống treo cao lên đến 50 m. Đặc biệt thích hợp cho hệ thống cẩu trục cảng biển 
  • Dải chịu nhiệt độ cao: -50 - +90 °C. Với chu kì uốn xoắn chịu đựng là 45 x Ø do đó cáp có thể chịu tốc độ tải xoay vòng cuộn lại 160m/phút
  • Vỏ ngoài màu đen làm từ cao su Polyurethane có khả năng chống chịu mài mòn, chống UV và chống dầu
  • Lõi đồng tinh khiết Class 5 bọc cao su EPR 3GI3 được thiết kế với kết cấu chống kẹt , tắt nghẽn dây cáp phủ chống nhiễu lưới đồng mạ kẽm
  • Cáp bọc kết cấu aramid-fibre bện xung quanh dây bi chì hỗ trợ đặc trưng cho lồng cuộn cáp  

   

CÁP DẸT CAO SU KHÔNG CHỨA HALOGEN NGFLGOEU 300/500V

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Flat wire NGFLGOEU acc. to VDE 0250 T. 809
  • Cáp cao su form dẹt lõi ruột đồng siêu linh hoạt chịu uốn xoắn cực tốt tinh khiết 99.9%  class 6 ( siêu mịn nhất) với size dưới 35mm2 , class 5 (siêu mịn) với size trên 35mm2
  • Lõi đồng bọc cao su (EPR) 3GI3, không chứa halogen
  • Vỏ ngoài bọc cao su (CR) 5GM3
  • Chống UV, chống dầu EN 60811-404 , chậm cháy VDE 0482-332-1-2/IEC 60332-1-2
  • Khả năng chịu nhiệt lên đến 90oC
  • Ứng dụng: Để kết nối các bộ phận di động của máy móc,  băng tải nhà máy và thiết bị quy mô lớn, nếu cáp tiếp xúc chỉ có thể uốn cong ở một cấp (xe đẩy cáp). Trong phòng khô, ẩm ướt cũng như ngoài trời.

CÁP ĐIỀU KHIỂN KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU OLFLEX CLASSIC 135 CH

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP ÖLFLEX® CLASSIC 135 CH
  • Bảo vệ môi trường và con người với lớp vỏ không chứa halogen thải ra khí độc hại acid khi bị đốt cháy theo chuẩn IEC 60754-1 và IEC 60754-2
  • Hàm lượng khói thải ra môi trường khi bị cháy ít theo chuẩn IEC 61034-2
  • Ít bị ăn mòn khí gas khi xảy ra hỏa hoạn
  • Chậm cháy theo IEC 60332-1-2. Không xảy ra cháy lan trên cáp khi xảy ra hỏa hoạn theo chuẩn IEC 60332-3-22 và IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25
  • Khả năng chịu nhiệt đến 80oC: -40 °C  -> 80°C 
  • Uo/U:  300/500 V; UL: 600V
  • Test Voltage : 4000 V
  • Lõi bằng các sợi đồng tinh khiết 99.9% theo tiểu chuẩn cáp flexible linh hoạt Class 5 , bọc lớp lưới đồng mạ kẽm chống nhiễu cực tốt
  • DNV GL certificate no. TAE00002RK

CÁP ROBUST LÕI ĐƠN VỎ FEP CHỊU NHIỆT 205 ĐỘ OLFLEX® HEAT 205 SC

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP ÖLFLEX® HEAT 205 SC
  • Cáp điều khiển robust vỏ FEP chịu nhiệt, chống hóa chất, sử dụng cho các máy móc và môi trường yêu cầu chịu nhiệt khắc nghiệt từ -100°C đến +205°C
  • Cáp nhỏ gọn tiết kiệm không gian, thích hợp trong điều kiện yêu cầu chống hóa chất nặng, cực khó bắt lửa 
  • Độ bền điện môi và khả năng chống mài mòn cao, không thấm nước và chịu đựng được thời tiết và ozone 
  • Chống thủy lực
  • U0/U: 300/500 V
  • Test voltage: 2500 V
  • Cáp mềm lõi đồng tinh khiết 99.9% class 5 linh hoạt

CÁP TÍN HIỆU VỎ PVC CHỐNG THẤM NƯỚC CHỊU NHIỆT 90 ĐỘ OLFLEX TRAY II

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP Olfex Tray II
  • Tiết kiệm chi phí, dễ dàng lắp đặt do cải tạo lại hệ thống điện ở các kênh mương (thích hợp cho hệ thống dây điện hở)
  • Chứng nhận TC-ER (Tray Cable Exposed Run) cho việc lắp đặt hệ thống dây điện hở giữa khay cáp và  các máy móc công nghiệp / nhà máy. theo tiêu chuẩn NEC 336.10 (7)
  • Lắp đặt được cho các hệ thống Turbin gió (cáp tiêu chuẩn cho turbin gió của Mỹ (WTTC))
  • Class 1, Div. 2 per NEC “National Electrical Code” Art. 336, 392, 501
  • Chậm cháy theo tiêu chuẩn CSA FT4 UL Vertical-Tray Flame Test 
  • Chống dầu theo UL OIL RES I, chống thấm nước theo UL Wet Approval 75 °C, chống UV theo UL SUN RES
  • Rated voltage: UL/CSA: 600 V (TC, MTW, CIC), WTTC 1000V , UL/CSA: 1000 V (AWM),  HAR U0 /U: 300/500 V
  • Test voltage: 2000 V
  • Chịu nhiệt cực tốt lên đến 90oC: -40oC -> 90oC

Cáp PUR Cặp Xoắn UNITRONIC® FD CP (TP) plus -UL/CSA-listed

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP UNITRONIC® FD CP (TP) plus
  •  Cáp tín hiệu điều khiển chịu tải uốn xoắn cực tốt trong môi trường khắc nghiệt, chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2, VW-1, FT2
  •  Lõi gồm các sợi đồng mịn tinh khiết 99,9% sản xuất theo yêu cầu theo tiêu chuẩn Class 6 (cực mịn, chuẩn cao cấp nhất) 
  •  Chống dầu, thủy phân, cắn mốc côn trùng, vi khuẩn, chống mài mòn và đặc biệt chống cắt
  •  Chống nhiễu, điện dung thấp, được thiết kế cho 5 đến 10 triệu chu kỳ uốn / không uốn (uốn liên tục) trong dây chuyền kéo
  •  Thích hợp cho cả việc sử dụng lắp đặt ngoài trời
  •  Chống UV, va đập cơ học và chống co hàn nhiệt
  •  Tăng độ bền trong các điều kiện khắc nghiệt nhờ lớp vỏ ngoài PUR chắc chắn. Chịu được tiếp xúc với nhiều chất bôi trơn gốc dầu khoáng, axit pha loãng, dung dịch kiềm trong nước và các phương tiện hóa học khác với phạm vi nhiệt độ rộng cho các ứng dụng trong môi trường khí hậu khắc nghiệt : -40oC -> 80oC
  •  Test voltage: Core/core: 1500 V rms Core/screen: 500 V
  •  Thích hợp để sử dụng trong các mạch đo lường, điều khiển và điều chỉnh;Sử dụng xích kéo - trong trường hợp lắp đặt nằm ngang, khoảng cách di chuyển lên đến 100 m;  trong dây chuyền / tàu sân bay; các ứng dụng xoắn điển hình cho vòng lặp trong máy phát điện tuabin gió (WTG)
  •  Tiết diện cáp nhỏ 
  •  cULus CMX certified by UL (UL: E236660) cRUus AWM certified by UL (UL: E63634): UL AWM Style 21576 and AWM A/B I/II