CÁP TÍN HIỆU ĐIỀU KHIỂN TRUYỀN DỮ LIỆU KHÔNG CHỨA HALOGEN MÃ MÀU DIN 47100 UNITRONIC LIHCH

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • LAPP KABEL UNITRONIC® LiHCH
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • UNITRONIC® LiHCH: Cáp dữ liệu không chứa halogen truyền được  tần số thấp, mềm dẻo (0,34 mm², nhiều dây Maxi TERMI-POINT®) DIN 47100,điện dung thấp, mật độ khói thấp, được sàng lọc chống nhiễu

    • Phù hợp với những khu vực có mật độ người đông đúc cũng như tài sản có giá trị cao cần được bảo vệ khi có hỏa hoạn, chậm cháy IEC 60332-1-2 và không chưa halogen thải khói độc IEC 60754-1, mật độ khói thấp IEC 61034-2

    • Độ ăn mòn / axit thấp của khí đốt theo tiêu chuẩn IEC 60754-2

    • Được sử dụng trong các tòa nhà công cộng, hệ thống giao thông và nhà máy công nghiệp trong các vấn đề xử lý truyền dữ liệu, kỹ thuật đo lường và điều khiển, các hệ thống liên quan đến an toàn và như cáp điện tử,  trong hệ thống máy tính, hệ thống thiết bị đo đạc, thiết bị văn phòng ở bất cứ nơi nào cần có màn chắn, cáp có đường kính nhỏ, không chứa halogen

       CẤU TẠO: 

  • Lõi được cấu tạo bởi các sợi đồng mảnh, rất nhỏ  class 5 (0.34mm2) bọc lớp vỏ không chứa halogen đặc biệt, các lõi được đánh màu theo chuẩn hệ  DIN 47100 , các lõi xoắn loại với nhau
  • Được bọc lớp lưới đồng mạ kẽm chống nhiễu cực tốt 
  • Vỏ ngoài được bọc lớp vỏ không chứa halogen đặc biệt, màu xám (RAL 7032)
Article number Number of cores and mm² per conductor Outer diameter (mm) Copper index (kg/km) Weight (kg/km)
UNITRONIC® LiHCH
0037302 2 x 0.14 4.1 12 22
0037303 3 x 0.14 4.3 14.1 25
0037304 4 x 0.14 4.5 15.9 29
0037306 6 x 0.14 5.1 22 35
0037307 7 x 0.14 5.1 24 38
0037308 8 x 0.14 6 26 41
0037312 12 x 0.14 6.5 30.4 78
0037316 16 x 0.14 7.2 43 90
0037325 25 x 0.14 8.7 63 149
0037402 2 x 0.25 4.7 15 25
0037403 3 x 0.25 4.9 18 30
0037404 4 x 0.25 5.2 22 35
0037406 6 x 0.25 6.2 30 49
0037407 7 x 0.25 6.2 32 52
0037408 8 x 0.25 7.3 35 58
0037410 10 x 0.25 7.7 42 81
0037425 25 x 0.25 10.9 114 172
0037502 2 x 0.34 5.1 17 30
0037503 3 x 0.34 5.3 21 35
0037504 4 x 0.34 5.9 25 42
0037505 5 x 0.34 6.4 30 53
0037507 7 x 0.34 7 42 73
0037508 8 x 0.34 8 45 84
0037510 10 x 0.34 8.5 63 101
0037516 16 x 0.34 9.6 94 160
0037525 25 x 0.34 12.1 144 259
0037602 2 x 0.5 5.8 29 38
0037603 3 x 0.5 6.1 35 47
0037604 4 x 0.5 6.5 45 67
0037605 5 x 0.5 7.2 50 76
0037606 6 x 0.5 7.8 59 84
0037607 7 x 0.5 7.8 68 91
0037608 8 x 0.5 8.9 75 135
0037610 10 x 0.5 9.5 93 131
0037612 12 x 0.5 9.8 99 177
0037618 18 x 0.5 11.7 134 239
0037625 25 x 0.5 13.9 211 352
0037702 2 x 0.75 6.2 35 45
0037703 3 x 0.75 6.5 46 69
0037704 4 x 0.75 7.2 56 80
0037705 5 x 0.75 7.8 70 99
0037707 7 x 0.75 8.3 90 120
0037802 2 x 1 6.5 43 72
0037803 3 x 1 7 56 90
0037804 4 x 1 7.5 68 109
0037807 7 x 1 8.8 118 171
0037902 2 x 1.5 7.7 58 90
0037903 3 x 1.5 8.1 74 115
0037905 5 x 1.5 9.5 129 176

CÁP TÍN HIỆU ĐIỀU KHIỂN TRUYỀN DỮ LIỆU KHÔNG CHỨA HALOGEN MÃ MÀU DIN 47100 UNITRONIC LIHCH

CÁP TÍN HIỆU ĐIỀU KHIỂN TRUYỀN DỮ LIỆU KHÔNG CHỨA HALOGEN MÃ MÀU DIN 47100 UNITRONIC LIHCH
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 2 Đánh giá
5/2
Cáp dữ liệu không chứa halogen tần số thấp, mềm dẻo (0,34 mm², nhiều dây Maxi TERMI-POINT®) DIN 47100,điện dung thấp, mật độ khói thấp, được sàng lọc chống...

Sản phẩm khác

CÁP ETHERNET 4 PAIRS LINH HOẠT – ETHERLINE CAT.5 FD BK

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
ETHERLINE® 4-Pairs High Flexible CAT.5

• Chứng nhận theo tiêu chuẩn EIA/TIA-568, TSB-36 und ISO/IEC IS 11801

• Giảm rất nhiều chi lắp đặt nếu sử dụng  

• Rất linh hoạt - Lắp đặt dễ dàng với yêu cầu không gian hẹp

• Sàng lọc chống nhiễu

• Điện áp định mức: 300/500V

• Là cáp không halogen CAT 5 truyền dữ liệu tốc độ cao phù hợp cho ứng dụng trong môi trường đường bộ

CÁP CAO SU KHÔNG HOÁ CHẤT H07ZZ-F

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Halogen-free Rubber Cable H07ZZ-F

• Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2 

• Độ ăn mòn khí thấp trong trường hợp hỏa hoạn

• Ít khói, khi cháy không chứa halogen tạo khói độc

• Chống Ozone theo tiêu chuẩn HD 22, EN 50363-6, EN 60811-2-1, EN 50396-8.1.3

• Điện áp định mức: 450/750VAC

• Sản phẩm chuyên dùng trong điều kiện khắc nghiệt

CÁP CÔNG CỤ ĐIỆN PVC/PUR ÖLFLEX® 450P

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )

• Thích hợp cho điều kiện sử dụng khắc nghiệt  vì khả năng chịu đựng cơ học và hóa học cao

• Một giải pháp thay thế tiết kiệm cho cáp PUR hoàn toàn

• Chống mài mòn và khó cắt đứt            

• Khả năng chịu đựng cực kì tốt với axit loãng, dung dịch kiềm kiềm và xăng dầu thông thường, dầu khoáng, dầu mỡ và chất bôi trơn làm mát.

• Điện áp định mức: 300/500V

• Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2

Các size đặc biệt không có trên bảng giá vui lòng liên hệ và xem trên catalog:

CÁP LÕI ĐƠN CHỊU NHIỆT ĐỘ CAO OLFLEX HEAT 180 SiD (-50OC – 180OC)

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
ÖLFLEX® HEAT 180 SiD (-50OC – 180OC)

• Chống Halogen theo tiêu chuẩn IEC 60754-1

• Chống lại vô số loại dầu, rượu, chất béo thực vật, động vật và các phương tiện hóa học

• Dải chịu nhiệt cao : -50OC – 180OC            

• Điện áp định mức: 300/500V

• Sử dụng thích hợp trong các khu vực có nhiệt độ môi trường cao, nơi các vật liệu cách nhiệt lõi thông thường sẽ bị hư hại sau một thời gian ngắn

CÁP CAO SU LINH HOẠT VÀ KHÔNG THẤM NƯỚC ÖLFLEX® CRANE

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP ÖLFLEX® CRANE

• Chống chịu được thời tiết khắc nghiệt

• Cũng thích hợp cho chuỗi động cợ và hệ thống cáp xe đẩy

• Rất linh hoạt do thiết kế dây dẫn cực mịn

• Cáp phải được lắp đặt theo cách mà phần tử hỗ trợ có thể hấp thụ lực kéo

• Điện áp định mức: 300/500V

• Chậm cháy dựa trên tiêu chuẩn  IEC 60332-1-2

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU OLFLEX® CLASSIC 135 CH BK 0,6/1kV CHỐNG UV/OZONE

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® CLASSIC 135 CH BK 0,6/1kV
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 
    (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396, chống UV/OZONE, phiên bản cải thiện mức kháng lửa cao cấp hơn