CÁP SILICON CHỊU NHIỆT OLFLEX HEAT 180 SIHF

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • Silicone cables with extended temperature range
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    - Cáp silicon điều khiển và động lực dùng cho máy móc, dự án thi công lắp đặt cho các tòa nhà, nhà máy cần chịu nhiệt lên đến  180°C

    - Thiết kế đa dạng cho nhiều loại mẫu mã yêu cầu

    - Không halogen

    - Chống co lạnh

    - Chống nhiệt

    - Hãng Lapp Kabel 

Benefits

  • Good flexibility simplifies installation where space is limited
  • The remaining SiO2 ash has insulating properties after combustion

Application range

  • Areas with high ambient temperatures where insulating and sheath materials of conventional cables will become brittle and perish after a short period
  • Typical fields of application
    – Steel, ceramic and smelting works
    – Bakery equipment and industrial furnaces
    – Electric motor industry
    – Sauna/sunbed construction
    – Thermal and heating elements
    – Lighting technology
    – Ventilator engineering
    – Air-conditioning technology
    – Galvanisation technology
    – Plastic processing
    – Generator and transformer manufacturing
    – Wind power plant construction

Product features

  • Halogen-free (IEC 60754-1), corrosiveness of the gases (IEC 60754-2), flame-retardant (IEC 60332-1-2)
  • Resistant to a multitude of oils, alcohols, vegetable and animal fats and chemical substances
  • Adequate ventilation must be ensured, since the mechanical properties of silicone cables prematurely decrease from +100°C in the absence of air

Norm references / approvals

  • Based on EN 50525-2-83

Design

  • Fine-wire, tin-plated copper conductor
  • Silicone-based core insulation
  • Cores twisted in layers
  • Silicone-based outer sheath,
    colour red-brown

Classification

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC001578
  • ETIM 5.0 Class-Description: Flexible cable

Core identification code

  • Coloured according to VDE 0293-308, see appendix T9
  • From 6 cores: black with white numbers

Conductor design

  • Fine wire according to VDE 0295 class 5 / IEC 60228 class 5

Minimum bending radius

  • Occasional flexing: 15 x outer diameter
  • Fixed installation: 4 x outer diameter

Nominal voltage

  • U0/U: 300/500 V

Test voltage

  • 2000 V
  •  

Protective conductor

  • G = with GN-YE protective conductor
  • X = without protective conductor
  •  

Temperature range

  • -50°C to +180°C
    (adequate ventilation required)
  •  
Article
number
Number of cores and
mm² per conductor
Outer diameter
(mm)
Copper index
(kg/km)
Weight
(kg/km)
ÖLFLEX®HEAT 180 SiHF
0046001 2 X 0.75 6.4 14.4 59
0046002 3 G 0.75 6.8 21.6 70
00460033 4 G 0.75 7.6 28.8 89
00460043 5 G 0.75 8.5 36 112
0046005 6 G 0.75 9.2 43.2 131
0046006 7 G 0.75 9.2 50.4 136
0046007 2 X 1 6.6 19.2 66
0046008 3 G 1 7 29 79
00460093 4 G 1 7.9 38.4 101
00460103 5 G 1 8.8 48 127
0046012 7 G 1 9.5 67 156
0046013 2 X 1.5 7.6 29 90
0046014 3 G 1.5 8 43 109
00460153 4 G 1.5 8.8 58 134
00460163 5 G 1.5 9.6 72 163
0046018 7 G 1.5 10.4 101 202
0046039 12 G 1.5 14 173 361
0046040 16 G 1.5 16.2 230.4 478
0046041 20 G 1.5 17.5 288 574
0046042 24 G 1.5 19.8 345.6 720
0046019 2 X 2.5 8.8 48 128
0046020 3 G 2.5 9.7 72 167
00460213 4 G 2.5 10.6 96 206
00460223 5 G 2.5 11.6 120 251
0046024 7 G 2.5 12.6 168 313
0046025 2 X 4 10.8 76.8 196
0046026 3 G 4 11.5 115 241
00460273 4 G 4 12.6 154 300
00460283 5 G 4 14 192 374
0046030 7 G 4 15.6 269 486
0046031 2 X 6 12.4 116 268
0046032 3 G 6 13.2 173 333
00460333 4 G 6 14.7 230 425
00460343 5 G 6 16.6 288 538
0046036 7 G 6 18.6 403 705
00460373 4 G 10 19.4 384 707
00460453 5 G 10 21.6 480 878
00460383 4 G 16 21.4 614 1004

■ Similar products
▯ ÖLFLEX® HEAT 180 H05SS-F EWKF
▯ ÖLFLEX® HEAT 180 EWKF

90825 ÖLFLEX HEAT 180 SiF 1X6 BK
208486 ÖLFLEX HEAT 180 SiHF 4G1,5
208486 ÖLFLEX HEAT 180 SiHF 4G1,5
204410 ÖLFLEX HEAT 180 SiHF 4G2,5
204410 ÖLFLEX HEAT 180 SiHF 4G2,5

MỘT SỐ MÃ CÁP THÔNG DỤNG:

CABLE OLFLEX HEAT 180 SIHF 2X0.75 MM2 0046001
CABLE OLFLEX HEAT 180 SIHF 3G0.75 MM2 0046002
CABLE OLFLEX HEAT 180 SIHF 4G0.75 MM2 0046003
CABLE OLFLEX HEAT 180 SIHF 6G0.75 MM2 0046005
CABLE OLFLEX HEAT 180 SIHF 7G0.75 MM2 0046006
CABLE OLFLEX HEAT 180 SIHF 2X1 MM2 0046007
CABLE OLFLEX HEAT 180 SIHF 3G1 MM2 0046008
CABLE OLFLEX HEAT 180 SIHF 4G1 MM2 0046009
CABLE OLFLEX HEAT 180 SIHF 5G1 MM2 0046010
CABLE OLFLEX HEAT 180 SIHF 7G1 MM2 0046012
CABLE OLFLEX HEAT 180 SIHF 2X1.5 MM2 0046013
CABLE OLFLEX HEAT 180 SIHF 3G1.5 MM2 0046014
CABLE OLFLEX HEAT 180 SIHF 4G1.5 MM2 0046015
CABLE OLFLEX HEAT 180 SIHF 5G1.5 MM2 0046016
CABLE OLFLEX HEAT 180 SIHF 6G1.5 MM2 0046017
CABLE OLFLEX HEAT 180 SIHF 7G1.5 MM2 0046018
CABLE OLFLEX HEAT 180 SIHF 2X2.5 MM2 0046019
CABLE OLFLEX HEAT 180 SIHF 3G2.5 MM2 0046020
CABLE OLFLEX HEAT 180 SIHF 4G2.5 MM2 0046021
CABLE OLFLEX HEAT 180 SIHF 5G2.5 MM2 0046022
CABLE OLFLEX HEAT 180 SIHF 7G2.5 MM2 0046024
CABLE OLFLEX HEAT 180 SIHF 3G4 MM2 0046026
CABLE OLFLEX HEAT 180 SIHF 4G4 MM2 0046027
CABLE OLFLEX HEAT 180 SIHF 7G4 MM2 0046030
CABLE OLFLEX HEAT 180 SIHF 3G6 MM2 0046032
CABLE OLFLEX HEAT 180 SIHF 7G6 MM2 0046036
CABLE OLFLEX HEAT 180 SIHF 4G10 MM2 0046037
CABLE OLFLEX HEAT 180 SIHF 4G16 MM2 0046038
CABLE OLFLEX HEAT 180 SIHF 12G1.5 MM2 0046039
CABLE OLFLEX HEAT 180 SIHF 16G1.5 MM2 0046040
CABLE OLFLEX HEAT 180 SIHF 24G1.5 MM2 0046042

CÁP SILICON CHỊU NHIỆT OLFLEX HEAT 180 SIHF

CÁP SILICON CHỊU NHIỆT OLFLEX HEAT 180 SIHF
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 3 Đánh giá
5/3
- Cáp silicon điều khiển và động lực dùng cho máy móc, dự án thi công lắp đặt cho các tòa nhà, nhà máy cần chịu nhiệt lên đến  180°C - Thiết kế đa dạng...

Sản phẩm khác

CÁP LỒNG CAO SU CHO HỆ THỐNG CẨU TRỤC YÊU CẦU CHỊU UỐN XOẮN KHẮC NGHIỆT SPREADERFLEX 3GSLTOE 0.6/1KV

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Spreaderflex® 3GSLTOE for basket application
  • Là cáp hỗ trợ cho tải trọng cơ học nặng trong hoạt động giỏ theo chiều dọc, trong nhà và ngoài trời. Cáp  cókhả năng chống ôzôn, tia UV và ẩm ướt. Có thể có chiều dài hệ thống treo cao lên đến 50 m. Đặc biệt thích hợp cho hệ thống cẩu trục cảng biển 
  • Dải chịu nhiệt độ cao: -50 - +90 °C. Với chu kì uốn xoắn chịu đựng là 45 x Ø do đó cáp có thể chịu tốc độ tải xoay vòng cuộn lại 160m/phút
  • Vỏ ngoài màu đen làm từ cao su Polyurethane có khả năng chống chịu mài mòn, chống UV và chống dầu
  • Lõi đồng tinh khiết Class 5 bọc cao su EPR 3GI3 được thiết kế với kết cấu chống kẹt , tắt nghẽn dây cáp phủ chống nhiễu lưới đồng mạ kẽm
  • Cáp bọc kết cấu aramid-fibre bện xung quanh dây bi chì hỗ trợ đặc trưng cho lồng cuộn cáp  

   

CÁP DẸT CAO SU KHÔNG CHỨA HALOGEN NGFLGOEU 300/500V

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Flat wire NGFLGOEU acc. to VDE 0250 T. 809
  • Cáp cao su form dẹt lõi ruột đồng siêu linh hoạt chịu uốn xoắn cực tốt tinh khiết 99.9%  class 6 ( siêu mịn nhất) với size dưới 35mm2 , class 5 (siêu mịn) với size trên 35mm2
  • Lõi đồng bọc cao su (EPR) 3GI3, không chứa halogen
  • Vỏ ngoài bọc cao su (CR) 5GM3
  • Chống UV, chống dầu EN 60811-404 , chậm cháy VDE 0482-332-1-2/IEC 60332-1-2
  • Khả năng chịu nhiệt lên đến 90oC
  • Ứng dụng: Để kết nối các bộ phận di động của máy móc,  băng tải nhà máy và thiết bị quy mô lớn, nếu cáp tiếp xúc chỉ có thể uốn cong ở một cấp (xe đẩy cáp). Trong phòng khô, ẩm ướt cũng như ngoài trời.

CÁP ĐIỀU KHIỂN KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU OLFLEX CLASSIC 135 CH

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP ÖLFLEX® CLASSIC 135 CH
  • Bảo vệ môi trường và con người với lớp vỏ không chứa halogen thải ra khí độc hại acid khi bị đốt cháy theo chuẩn IEC 60754-1 và IEC 60754-2
  • Hàm lượng khói thải ra môi trường khi bị cháy ít theo chuẩn IEC 61034-2
  • Ít bị ăn mòn khí gas khi xảy ra hỏa hoạn
  • Chậm cháy theo IEC 60332-1-2. Không xảy ra cháy lan trên cáp khi xảy ra hỏa hoạn theo chuẩn IEC 60332-3-22 và IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25
  • Khả năng chịu nhiệt đến 80oC: -40 °C  -> 80°C 
  • Uo/U:  300/500 V; UL: 600V
  • Test Voltage : 4000 V
  • Lõi bằng các sợi đồng tinh khiết 99.9% theo tiểu chuẩn cáp flexible linh hoạt Class 5 , bọc lớp lưới đồng mạ kẽm chống nhiễu cực tốt
  • DNV GL certificate no. TAE00002RK

CÁP ROBUST LÕI ĐƠN VỎ FEP CHỊU NHIỆT 205 ĐỘ OLFLEX® HEAT 205 SC

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP ÖLFLEX® HEAT 205 SC
  • Cáp điều khiển robust vỏ FEP chịu nhiệt, chống hóa chất, sử dụng cho các máy móc và môi trường yêu cầu chịu nhiệt khắc nghiệt từ -100°C đến +205°C
  • Cáp nhỏ gọn tiết kiệm không gian, thích hợp trong điều kiện yêu cầu chống hóa chất nặng, cực khó bắt lửa 
  • Độ bền điện môi và khả năng chống mài mòn cao, không thấm nước và chịu đựng được thời tiết và ozone 
  • Chống thủy lực
  • U0/U: 300/500 V
  • Test voltage: 2500 V
  • Cáp mềm lõi đồng tinh khiết 99.9% class 5 linh hoạt

CÁP TÍN HIỆU LÕI ĐƠN CLASS 5 VỎ KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỊU NHIỆT H05Z-K, H07Z-K 90°C / X05Z-K, X07Z-K 110°C

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX H05Z-K, H07Z-K 90°C / X05Z-K, X07Z-K 110°C
  • Bảo vệ môi trường và con người với lớp vỏ không chứa halogen thải ra khí độc hại acid khi bị đốt cháy
  • Hàn lượng khói thải ra môi trường khi bị cháy ít theo IEC 61034
  • Ít bị ăn mòn khí gas khi xảy ra hỏa hoạn
  • Chậm cháy theo IEC 60332-2-2, với dòng X05Z-K, X07Z-K  là IEC 60332-1-2
  • Chứng nhận tiêu chuẩn HAR của Âu Châu theo EN 50525-3-41
  • Với dòng H05Z-K, H07Z-K khả năng chịu nhiệt đến 90oC: -15 °C  -> 90°C 
  • Dòng X05Z-K, X07Z-K chịu nhiệt đến 110oC:  -40oC - > 90oC
  • Uo/U: ..05Z-K : 300/500 V; ..07Z-K: 450/750 V
  • Lõi bằng các sợi đồng tinh khiết 99.9% theo tiểu chuẩn cáp flexible linh hoạt Class 5 hoặc Class 6 (cực mịn)

123

CÁP TÍN HIỆU VỎ PVC CHỐNG THẤM NƯỚC CHỊU NHIỆT 90 ĐỘ OLFLEX TRAY II

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP Olfex Tray II
  • Tiết kiệm chi phí, dễ dàng lắp đặt do cải tạo lại hệ thống điện ở các kênh mương (thích hợp cho hệ thống dây điện hở)
  • Chứng nhận TC-ER (Tray Cable Exposed Run) cho việc lắp đặt hệ thống dây điện hở giữa khay cáp và  các máy móc công nghiệp / nhà máy. theo tiêu chuẩn NEC 336.10 (7)
  • Lắp đặt được cho các hệ thống Turbin gió (cáp tiêu chuẩn cho turbin gió của Mỹ (WTTC))
  • Class 1, Div. 2 per NEC “National Electrical Code” Art. 336, 392, 501
  • Chậm cháy theo tiêu chuẩn CSA FT4 UL Vertical-Tray Flame Test 
  • Chống dầu theo UL OIL RES I, chống thấm nước theo UL Wet Approval 75 °C, chống UV theo UL SUN RES
  • Rated voltage: UL/CSA: 600 V (TC, MTW, CIC), WTTC 1000V , UL/CSA: 1000 V (AWM),  HAR U0 /U: 300/500 V
  • Test voltage: 2000 V
  • Chịu nhiệt cực tốt lên đến 90oC: -40oC -> 90oC