CÁP ROBUST LÕI ĐƠN VỎ FEP CHỊU NHIỆT 205 ĐỘ OLFLEX® HEAT 205 SC

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • LAPP ÖLFLEX® HEAT 205 SC
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Cáp điều khiển robust vỏ FEP chịu nhiệt, chống hóa chất, sử dụng cho các máy móc và môi trường yêu cầu chịu nhiệt khắc nghiệt từ -100°C đến +205°C
    • Cáp nhỏ gọn tiết kiệm không gian, thích hợp trong điều kiện yêu cầu chống hóa chất nặng, cực khó bắt lửa 
    • Độ bền điện môi và khả năng chống mài mòn cao, không thấm nước và chịu đựng được thời tiết và ozone 
    • Chống thủy lực
    • U0/U: 300/500 V
    • Test voltage: 2500 V
    • Cáp mềm lõi đồng tinh khiết 99.9% class 5 linh hoạt

CẤU TẠO:

Lõi đồng tinh khiết 99.9% class 5 linh hoạt bọc cách điện nhựa FEP (Fluorinated ethylene propylene) : Mềm, cực linh hoạt

MỘT SỐ MÃ CÁP THÔNG DỤNG:

CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X0.14 MM2 BLK 0080001
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X0.14 MM2 BLU 0080002
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X0.14 MM2 BRN 0080003
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X0.14 MM2 GRN 0080006
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X0.14 MM2 RED 0080104
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X0.25 MM2 BLK 0081001
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X0.25 MM2 BLU 0081002
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X0.25 MM2 BRN 0081003
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X0.25 MM2 RED 0081104
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X0.5 MM2 BLK 0082001
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X0.5 MM2 BLU 0082002
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X0.5 MM2 BRN 0082003
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X0.5 MM2 BEIGE 0082004
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X0.5 MM2 GRN 0082006
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X0.5 MM2 PINK 0082008
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X0.5 MM2 RED 0082104
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X0.5 MM2 WHT 0082105
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X0.5 MM2 GRY 0082106
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X0.75 MM2 BLK 0083001
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X0.75 MM2 VIO 0083007
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X1 MM2 BLK 0084001
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X1 MM2 BLU 0084002
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X1 MM2 RED 0084104
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X1 MM2 WHT 0084105
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X1.5 MM2 BLU 0085002
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X1.5 MM2 WHT 0085105
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X2.5 MM2 G/Y 0086000
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X2.5 MM2 BLK 0086001
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X2.5 MM2 BLU 0086002
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X2.5 MM2 BRN 0086003
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X2.5 MM2 YEL 0086005
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X2.5 MM2 GRN 0086006
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X2.5 MM2 RED 0086104
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X2.5 MM2 GRY 0086106
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X4 MM2 G/Y 0087000
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X4 MM2 BLK 0087001
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X4 MM2 BLU 0087002
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X4 MM2 BRN 0087003
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X4 MM2 GRN 0087006
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X4 MM2 RED 0087104
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X4 MM2 WHT 0087105
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X6 MM2 BLK 0088001
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X6 MM2 GRN 0088006
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X10 MM2 BLK 0089001
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X16 MM2 G/Y 0090000
CABLE OLFLEX HEAT 205 SC 1X16 MM2 BU 0090002

 

CÁP ROBUST LÕI ĐƠN VỎ FEP CHỊU NHIỆT 205 ĐỘ OLFLEX® HEAT 205 SC

CÁP ROBUST LÕI ĐƠN VỎ FEP CHỊU NHIỆT 205 ĐỘ OLFLEX® HEAT 205 SC
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 2 Đánh giá
5/2
Cáp điều khiển robust vỏ FEP chịu nhiệt, chống hóa chất, sử dụng cho các máy móc và môi trường yêu cầu chịu nhiệt khắc nghiệt từ -100°C đến +205°C

Sản phẩm khác

Cáp Veriflex® Profibus PA PVC

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )

Cáp Veriflex® Profibus PA dành cho hệ thống fieldbus công nghiệp được phát triển đặc biệt cho các ứng dụng thiết bị và tự động hóa quy trình bao gồm kết nối cảm biến và bộ truyền động.

Cáp Veriflex® Profibus PA LSZH

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )

Cáp Veriflex® Profibus PA dành cho hệ thống fieldbus công nghiệp được phát triển đặc biệt cho các ứng dụng thiết bị và tự động hóa quy trình, bao gồm kết nối cảm biến và bộ truyền động trong các khu vực nguy hiểm và an toàn nội tại.

Cáp Veriflex® Profibus DP FC L2/FIP LSZH

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
  • Cáp Veriflex® Profibus dành cho Kết nối nhanh, được lắp đặt trong nhà ở các ứng dụng uốn cố định và không thường xuyên.
  • Một tiêu chuẩn fieldbus hỗ trợ nhiều ứng dụng Profibus DP (Thiết bị ngoại vi phi tập trung) trong sản xuất tự động.
  • Tùy thuộc vào tốc độ bit, độ dài phân đoạn có thể đạt tới 1.200m.

Cáp Veriflex® Profibus DP FC L2/FIP PVC

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
  • Cáp Veriflex® Profibus dành cho Kết nối nhanh, được lắp đặt trong nhà ở các ứng dụng uốn cố định và không thường xuyên.
  • Một tiêu chuẩn fieldbus hỗ trợ nhiều ứng dụng Profibus DP (Thiết bị ngoại vi phi tập trung) trong sản xuất tự động.
  • Tùy thuộc vào tốc độ bit, độ dài phân đoạn có thể đạt tới 1.200m.

CÁP PROFIBUS KHÔNG CHỨA HALOGEN UNITRONIC® BUS PB 1x2x0.64mm2

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP UNITRONIC® BUS PB
  • Cáp PROFIBUS cho các ứng dụng lắp đặt cố định
  • Đa dụng cho nhiều hệ thống BUS như PROFIBUS-DP, -FMS và FIP. E.g. Fast Connect 
  • Không chứa Halogen thải khí độc hại
  • Điện dung tương thích (800Hz):  max. 30 nF/km
  • Dựa trên tốc độ bit được liệt kê, phù hợp với thông số kỹ thuật PNO, chiều dài cáp tối đa tương ứng cho mỗi bộ phận bus như sau (cable type A, PROFIBUS-DP):
            93.75 kbit/s = 1200 m
            187.5 kbit/s = 1000 m
            500 kbit/s = 400 m
            1.5 Mbit/s = 200 m
             12.0 Mbit/s = 100 m
 
2170220 - UNITRONIC® BUS PB 1 x 2 x 0.64mm2 (STOCK)
2170820 - UNITRONIC® BUS PB FC Fast Connect - UL/CSA CMX certification 1x2x0.64mm2 - UV RESISTANT (STOCK)
 

DÂY CÁP SILICON CHỊU NHIỆT 180 ĐỘ SỬ DỤNG CHO LÒ HƠI OLFLEX® HEAT 180 SiF

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP ÖLFLEX® HEAT 180 SiF
  • Sử dụng trong các hệ thống máy móc, hệ thống toà nhà, lò hơi yêu cầu chịu nhiệt lên đến 180 độ
  • Chống Halogen theo tiêu chuẩn IEC 60754-1
  • Chống lại vô số loại dầu, rượu, chất béo thực vật, động vật và các chất hóa học
  • Điện áp định mức: 300/500V
  • Giảm khả năng ăn mòn của khí gas theo chuẩn IEC 60754-2, chậm cháy theo chuẩn IEC 60332-1-2
  • Dải chịu nhiệt cao : -50OC – 180OC, khả năng chịu đựng đến 200OC trong thời gian ngắn