CÁP REELING FESTOON CUNG CẤP CHO CÁC PHƯƠNG TIỆN DI ĐỘNG VÀ KHAI THÁC HẦM ĐÁ REELINGFLEX

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • REELINGFLEX CABLE FOR MOBILE EQUIPMENT AND VEHICLES USED IN QUARRYING
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng:
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: 0936.834.795 - 0888.743.258 - Zalo.me/0888743258
  •  Hotline: 0936.834.795 - 0888.743.258  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Cáp được thiết kế để kết nối cung cấp điện cho tất cả các loại thiết bị di động và phương tiện được sử dụng trong khai thác đá, khai thác lộ thiên và các hoạt động xây dựng dân dụng quy mô lớn khác. Đối với các ứng dụng trong các công trường khai thác và xay xát, nhà máy xây dựng, công nghiệp, v.v. Cáp cũng có thể được sử dụng như một dây cáp tràng hoa sâu đo Festoon

    • Được cấu tạo từ lõi các sợi đồng Class 5 linh hoạt xoắn lại với nhau bọc lớp cách điện XPLE và kế tiếp là cao su lưu hóa Polyurethan, bảo vệ vặn xoắn bởi 1 lớp lưới polyeste - khả năng xoắn +/- 25 °/m. Vỏ ngoài bọc Polyurethan, màu vàng

    • Dải chịu nhiệt  thông thường: -40 °C -> +80 °C, có thể chịu nhiệt lên đến 90 °C

    • khả năng uốn với độ uốn gấp 6 lần đường kính

    • Operating speed random, m/min.: 180 m/min.

    • Operating speed festoon, m/min.: 200 m/min.

    • Chống dầu, Free Halogen và chậm cháy theo VDE 0482-332-1-2/IEC 60332-1-2

    • Uo/U: 0.6/1k V

       

Customs Tariff Number (code number) 85446010000000000
Conductor material copper, bare
Conductor construction Class 5 = flexible
Insulation XLPE
Material inner sheath polyurethan
Self-supporting element Kevlar®
Torsion protection polyester braid
Torsion +/- 25 °/m
Sheathing material polyurethan
Colour of outer sheath yellow
Flame-retardant VDE 0482-332-1-2/IEC 60332-1-2
Halogen-free yes
Oil-resistant EN 60811-2-1
Ozone-resistant yes
Max. temperature at conductor, °C 90 °C
Permitted outer cable temperature, fixed, °C -40 - +80 °C
Permitted outer cable temperature, moved, °C -30 - +80 °C
Bending radius, fixed installation 6 x Ø
Bending radius, moving application 8 x Ø
Maximum tensile strength at the conductor 25 N/mm²
Operating speed random, m/min. 180 m/min.
Operating speed festoon, m/min. 200 m/min.
Core identification colours acc. to VDE 0293 (HD308)
Number of cores 4
Nominal cross section, sqmm 16 mm²
metal base Cu 150 EUR/100 kg
Unit of measurement metre

 

                                                                                                        CABLE TABLE LIST:

                                                                                                                  P/NR.                           Part name

037364  03X25 + 3G6 + 2X1.5 0.6/1 kV YE

037365  03X35 + 3G6 + 2X1.5 0.6/1 kV YE

037366  03X50 + 3G10 + 2X1.5 0.6/1 kV YE

037367  03X70 + 3G16 + 2X1.5 0.6/1 kV YE

037368  03X95 + 3G16 + 2X1.5 0.6/1 kV YE

037369  03X120 + 3G25 + 2X1.5 0.6/1 kV YE

037370  03X150 + 3G25 + 2X1.5 0.6/1 kV YE

037371  03X185 + 3G35 + 2X1.5 0.6/1 kV YE

037372  03X240 + 3G50 + 2X1,5 0.6/1 kV YE

037373  03X25 + 3G6 + 2X2.5 0.6/1 kV YE

037374  03X35 + 3G6 + 2X2.5 0.6/1 kV YE

037375  03X50 + 3G10 + 2X2.5 0.6/1 kV YE

037376  03X70 + 3G16 + 2X2.5 0.6/1 kV YE

037377  03X95 + 3G16 + 2X2.5 0.6/1 kV

037357  03X120 + 3G25 + 2X2.5 0.6/1 kV YE

037378  03X150 + 3G25 + 2X2.5 0.6/1 kV

037379  03X185 + 3G35 + 2X2.5 0.6/1 kV YE

037380  03X240 + 3G50 + 2X2.5 0.6/1 kV YE

037381  04G16 0.6/1 kV YE

 

CÁP REELING FESTOON CUNG CẤP CHO CÁC PHƯƠNG TIỆN DI ĐỘNG VÀ KHAI THÁC HẦM ĐÁ REELINGFLEX

CÁP REELING FESTOON CUNG CẤP CHO CÁC PHƯƠNG TIỆN DI ĐỘNG VÀ KHAI THÁC HẦM ĐÁ REELINGFLEX
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 2 Đánh giá
5/2
Cáp được thiết kế để kết nối cung cấp điện cho tất cả các loại thiết bị di động và phương tiện được sử dụng trong khai thác đá, khai thác lộ thiên...

Sản phẩm khác

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN OLFLEX® 127 HSLH CHO BUILDING, GIÁ THÀNH TỐT HƠN

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® 127 HSLH
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-22 và IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 
    (Ngọn lửa lan truyền theo phương thẳng đứng
    cáp hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Độc tính theo NES 713-3 và EN 50306-1
  • Cáp linh hoạt chi phí tốt cho hạ tầng, building, với CPR Cca

CÁP KHÔNG HALOGEN OLFLEX 120 H

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Free Halogen Cable - ÖLFLEX® 120 H

• Halogen-free theo tiêu chuẩn IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)

• Chống độ ăn mòn của khí đốt theo tiêu chuẩn IEC 60754-2

• Nhiệt độ chịu đựng linh hoạt đến -25oC -> 70oC

• Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1- 2

• Uo/U: 300/500V

• Lõi bằng các sợi đồng tinh khiết 99.9% theo tiểu chuẩn cáp flexible linh hoạt Class 5 

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN OLFLEX® CLASSIC 110 H CHỊU CO NHIỆT LẠNH THẤP ĐẾN TỚI  -30°C

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP ÖLFLEX® CLASSIC 110 H
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
    
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-22 và IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 
    (Ngọn lửa lan truyền theo phương thẳng đứng cáp hoặc bó dây)
  • Kiểm tra ngọn lửa cáp UL
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím UV và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  • Chịu co nhiệt lạnh thấp đến tới  -30°C

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU OLFLEX® CLASSIC 110 CH CHỊU CO NHIỆT LẠNH THẤP ĐẾN TỚI  -30°C

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® CLASSIC 110 CH
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-22 và IEC 60332-3-24 
    tương ứng IEC 60332-3-25 (Ngọn lửa lan truyền theo phương thẳng đứng cáp hoặc bó dây)
  • Kiểm tra ngọn lửa cáp UL
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  • CHỊU CO NHIỆT LẠNH THẤP ĐẾN TỚI -30°C

CÁP LINH HOẠT KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG DẦU OLFLEX® CLASSIC 110 H SF CHỨNG NHẬN EN 45545-2

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® CLASSIC 110 H SF
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25
     (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  • Chứng nhận Approval tiêu chuẩn EN 45545-2 HL1, HL2, HL3

CÁP LINH HOẠT KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG DẦU CHỐNG NHIỄU OLFLEX® CLASSIC 110 H SF CHỨNG NHẬN EN 45545-2

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® CLASSIC 115 CH SF
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 
    (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  • Chứng nhận EN 45545-2 ứng dụng cho cho tàu điện ,chở hàng