CÁP REELING FESTOON CUNG CẤP CHO CÁC PHƯƠNG TIỆN DI ĐỘNG VÀ KHAI THÁC HẦM ĐÁ REELINGFLEX

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • REELINGFLEX CABLE FOR MOBILE EQUIPMENT AND VEHICLES USED IN QUARRYING
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  48B Đặng Dung, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Cáp được thiết kế để kết nối cung cấp điện cho tất cả các loại thiết bị di động và phương tiện được sử dụng trong khai thác đá, khai thác lộ thiên và các hoạt động xây dựng dân dụng quy mô lớn khác. Đối với các ứng dụng trong các công trường khai thác và xay xát, nhà máy xây dựng, công nghiệp, v.v. Cáp cũng có thể được sử dụng như một dây cáp tràng hoa sâu đo Festoon

    • Được cấu tạo từ lõi các sợi đồng Class 5 linh hoạt xoắn lại với nhau bọc lớp cách điện XPLE và kế tiếp là cao su lưu hóa Polyurethan, bảo vệ vặn xoắn bởi 1 lớp lưới polyeste - khả năng xoắn +/- 25 °/m. Vỏ ngoài bọc Polyurethan, màu vàng

    • Dải chịu nhiệt  thông thường: -40 °C -> +80 °C, có thể chịu nhiệt lên đến 90 °C

    • khả năng uốn với độ uốn gấp 6 lần đường kính

    • Operating speed random, m/min.: 180 m/min.

    • Operating speed festoon, m/min.: 200 m/min.

    • Chống dầu, Free Halogen và chậm cháy theo VDE 0482-332-1-2/IEC 60332-1-2

    • Uo/U: 0.6/1k V

       

Customs Tariff Number (code number) 85446010000000000
Conductor material copper, bare
Conductor construction Class 5 = flexible
Insulation XLPE
Material inner sheath polyurethan
Self-supporting element Kevlar®
Torsion protection polyester braid
Torsion +/- 25 °/m
Sheathing material polyurethan
Colour of outer sheath yellow
Flame-retardant VDE 0482-332-1-2/IEC 60332-1-2
Halogen-free yes
Oil-resistant EN 60811-2-1
Ozone-resistant yes
Max. temperature at conductor, °C 90 °C
Permitted outer cable temperature, fixed, °C -40 - +80 °C
Permitted outer cable temperature, moved, °C -30 - +80 °C
Bending radius, fixed installation 6 x Ø
Bending radius, moving application 8 x Ø
Maximum tensile strength at the conductor 25 N/mm²
Operating speed random, m/min. 180 m/min.
Operating speed festoon, m/min. 200 m/min.
Core identification colours acc. to VDE 0293 (HD308)
Number of cores 4
Nominal cross section, sqmm 16 mm²
metal base Cu 150 EUR/100 kg
Unit of measurement metre

 

                                                                                                        CABLE TABLE LIST:

                                                                                                                  P/NR.                           Part name

037364  03X25 + 3G6 + 2X1.5 0.6/1 kV YE

037365  03X35 + 3G6 + 2X1.5 0.6/1 kV YE

037366  03X50 + 3G10 + 2X1.5 0.6/1 kV YE

037367  03X70 + 3G16 + 2X1.5 0.6/1 kV YE

037368  03X95 + 3G16 + 2X1.5 0.6/1 kV YE

037369  03X120 + 3G25 + 2X1.5 0.6/1 kV YE

037370  03X150 + 3G25 + 2X1.5 0.6/1 kV YE

037371  03X185 + 3G35 + 2X1.5 0.6/1 kV YE

037372  03X240 + 3G50 + 2X1,5 0.6/1 kV YE

037373  03X25 + 3G6 + 2X2.5 0.6/1 kV YE

037374  03X35 + 3G6 + 2X2.5 0.6/1 kV YE

037375  03X50 + 3G10 + 2X2.5 0.6/1 kV YE

037376  03X70 + 3G16 + 2X2.5 0.6/1 kV YE

037377  03X95 + 3G16 + 2X2.5 0.6/1 kV

037357  03X120 + 3G25 + 2X2.5 0.6/1 kV YE

037378  03X150 + 3G25 + 2X2.5 0.6/1 kV

037379  03X185 + 3G35 + 2X2.5 0.6/1 kV YE

037380  03X240 + 3G50 + 2X2.5 0.6/1 kV YE

037381  04G16 0.6/1 kV YE

 

CÁP REELING FESTOON CUNG CẤP CHO CÁC PHƯƠNG TIỆN DI ĐỘNG VÀ KHAI THÁC HẦM ĐÁ REELINGFLEX

CÁP REELING FESTOON CUNG CẤP CHO CÁC PHƯƠNG TIỆN DI ĐỘNG VÀ KHAI THÁC HẦM ĐÁ REELINGFLEX
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 2 Đánh giá
5/2
Cáp được thiết kế để kết nối cung cấp điện cho tất cả các loại thiết bị di động và phương tiện được sử dụng trong khai thác đá, khai thác lộ thiên...

Sản phẩm khác

CÁP CAO SU KHÔNG HOÁ CHẤT H07ZZ-F

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Halogen-free Rubber Cable H07ZZ-F

• Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2 

• Độ ăn mòn khí thấp trong trường hợp hỏa hoạn

• Ít khói, khi cháy không chứa halogen tạo khói độc

• Chống Ozone theo tiêu chuẩn HD 22, EN 50363-6, EN 60811-2-1, EN 50396-8.1.3

• Điện áp định mức: 450/750VAC

• Sản phẩm chuyên dùng trong điều kiện khắc nghiệt

CÁP CÔNG CỤ ĐIỆN PVC/PUR ÖLFLEX® 450P

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )

• Thích hợp cho điều kiện sử dụng khắc nghiệt  vì khả năng chịu đựng cơ học và hóa học cao

• Một giải pháp thay thế tiết kiệm cho cáp PUR hoàn toàn

• Chống mài mòn và khó cắt đứt            

• Khả năng chịu đựng cực kì tốt với axit loãng, dung dịch kiềm kiềm và xăng dầu thông thường, dầu khoáng, dầu mỡ và chất bôi trơn làm mát.

• Điện áp định mức: 300/500V

• Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2

Các size đặc biệt không có trên bảng giá vui lòng liên hệ và xem trên catalog:

CÁP LÕI ĐƠN CHỊU NHIỆT ĐỘ CAO OLFLEX HEAT 180 SiD (-50OC – 180OC)

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
ÖLFLEX® HEAT 180 SiD (-50OC – 180OC)

• Chống Halogen theo tiêu chuẩn IEC 60754-1

• Chống lại vô số loại dầu, rượu, chất béo thực vật, động vật và các phương tiện hóa học

• Dải chịu nhiệt cao : -50OC – 180OC            

• Điện áp định mức: 300/500V

• Sử dụng thích hợp trong các khu vực có nhiệt độ môi trường cao, nơi các vật liệu cách nhiệt lõi thông thường sẽ bị hư hại sau một thời gian ngắn

CÁP CAO SU LINH HOẠT VÀ KHÔNG THẤM NƯỚC ÖLFLEX® CRANE

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP ÖLFLEX® CRANE

• Chống chịu được thời tiết khắc nghiệt

• Cũng thích hợp cho chuỗi động cợ và hệ thống cáp xe đẩy

• Rất linh hoạt do thiết kế dây dẫn cực mịn

• Cáp phải được lắp đặt theo cách mà phần tử hỗ trợ có thể hấp thụ lực kéo

• Điện áp định mức: 300/500V

• Chậm cháy dựa trên tiêu chuẩn  IEC 60332-1-2

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU OLFLEX® CLASSIC 135 CH BK 0,6/1kV CHỐNG UV/OZONE

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® CLASSIC 135 CH BK 0,6/1kV
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 
    (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396, chống UV/OZONE, phiên bản cải thiện mức kháng lửa cao cấp hơn

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN OLFLEX CLASSIC 100 H CHỐNG DẦU

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP Olflex Classic 100 H
  • Bảo vệ môi trường và con người với lớp vỏ không chứa halogen thải ra khí độc hại acid khi bị đốt cháy IEC 60754-1 và IEC 60754-2
  • Chống dầu theo SEV TB 20B
  • Ít bị ăn mòn khí gas khi xảy ra hỏa hoạn
  • Chậm cháy theo IEC 60332-1-2
  • Khả năng chịu nhiệt đến 80oC: -40 °C  -> 80°C 
  • Uo/U:  300/500 V . Test Voltage : 4000 V ,trong điều kiện bảo vệ:  Uo/U:  600/1000 V
  • Lõi bằng các sợi đồng tinh khiết 99.9% theo tiểu chuẩn cáp flexible linh hoạt Class 5 
  • Chống lây lan lửa khi bị hỏa hoạn theo IEC 603 32-3-24 tương ứng với IEC 60332-3-25