Cáp Quang Amour Singlemode HITRONIC HUW1500 4 G 50/125 OM4

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • LAPP KABEL HITRONIC® HUW Armoured Universal Cable
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng:
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: 0936.834.795 - 0888.743.258 - Zalo.me/0888743258
  •  Hotline: 0936.834.795 - 0888.743.258  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    Cáp Quang LAPP KABEL (27500404) 4 fibres, 4 Cores, 4 Fiber, 4G 50/125 OM4 Single-mode 
    Universal cable with central loose tube, corrugated steel tape and non-metallic strain relief for applications with extended mechanical stress

    HITRONIC® HUW armoured Universal cabel, stranded loose tubes, corrugated steel tape, LSZH outer sheath; J/A-DQ(ZN)(SR)H

    • CPR: Article number choice under www.lappkabel.com/cpr
    • For indoor and outdoor use
    • cable with corrugated steel tape (CST) for increased mechanical stress

    Cáp Quang Armour Single Mide OM4 LAPP KABEL HITRONIC HUW1500 4 G 50/125 OM4 27600308

Benefits

  • Armouring provides excellent protection
    against high mechanical stress and rodents
  • Flame retardance makes it suitable for indoor and outdoor installations
  • Easy to install due to the compact design, high flexibility, robust sheath and small bending radii
  • Water-resistant

Application range

  • For indoor and outdoor use
  • Campus backbone
  • Industrial environments
  • Methods of Deployment: empty plastic pipes, ducts and trays

Product features

  • Outer sheath flame-retardant and halogen-free
  • Central loose tube with up to 24 fibres
  • Colour-coded fibres
  • Longitudinal watertight
  • Excellent rodent protection

Product Make-up

  • Gel-filled loose tube
  • Water-blocking reinforced glass yarn strain relief
  • Corrugated steel tape armour
  • LSZH outer sheath
  • Colour: green (based on RAL 6018)

Classification

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000034
  • ETIM 5.0 Class-Description: Fibre optic cable

Dimensions

  • Primary coated fibre: 250µm
  • Cable: see table

Core identification code

  • Fibre colour code see
    data sheet

Fibre type

  • GOF – Glass Optical Fibre

Standard designation

  • A/J-DQ(ZN)(SR)H
    U-DQ(ZN)(SR)H

Optical values

  • see data sheet

Optical fibre type

  • Core material: glass
  • Cladding material: glass

Permissible bending radius

  • Static: ≥ 15 x outer diameter
  • Dynamic: ≥ 20 x outer diameter

Permissible tensile force

  • Fixed installation: 1500 N
  • Short-term: 2000 N

Temperature range

  • Fixed installation: -30°C to +70°C
Article number Article designation Fibre type Number of fbres Outer diameter (mm) Weight (kg/km)
Multimode G 50 OM3
27500304 HITRONIC® HUW1500 4G 50/125 OM3 50/125 OM3 4 9,6 88
27500308 HITRONIC® HUW1500 8G 50/125 OM3 50/125 OM3 8 9,6 88
27500312 HITRONIC® HUW1500 12G 50/125 OM3 50/125 OM3 12 9,6 88
27500324 HITRONIC® HUW1500 24G 50/125 OM3 50/125 OM3 24 9,6 88
Multimode G 50 OM2
27500204 HITRONIC® HUW1500 4G 50/125 OM2 50/125 OM2 4 9,6 88
27500208 HITRONIC® HUW1500 8G 50/125 OM2 50/125 OM2 8 9,6 88
27500212 HITRONIC® HUW1500 12G 50/125 OM2 50/125 OM2 12 9,6 88
27500224 HITRONIC® HUW1500 24G 50/125 OM2 50/125 OM2 24 9,6 88
Multimode G 62.5 OM1
27500104 HITRONIC® HUW1500 4G 62.5/125 OM1 62.5/125 OM1 4 9,6 88
27500108 HITRONIC® HUW1500 8G 62.5/125 OM1 62.5/125 OM1 8 9,6 88
27500112 HITRONIC® HUW1500 12G 62.5/125 OM1 62.5/125 OM1 12 9,6 88
27500124 HITRONIC® HUW1500 24G 62.5/125 OM1 62.5/125 OM1 24 9,6 88
Single-mode E 9 OS2
27500904 HITRONIC® HUW1500 4E 9/125 OS2 9/125 OS2 4 9,6 88
27500908 HITRONIC® HUW1500 8E 9/125 OS2 9/125 OS2 8 9,6 88
27500912 HITRONIC® HUW1500 12E 9/125 OS2 9/125 OS2 12 9,6 88
27500924 HITRONIC® HUW1500 24E 9/125 OS2 9/125 OS2 24 9,6 88
27500412 HITRONIC® HUW1500 12G 50/125 OM4 50/125 OM4 12 9,6 88
27500424 HITRONIC® HUW1500 24G 50/125 OM4 50/125 OM4 24 9,6 88

Cáp Quang Amour Singlemode HITRONIC HUW1500 4 G 50/125 OM4

Cáp Quang Amour Singlemode  HITRONIC HUW1500 4 G 50/125 OM4
Cảm ơn bạn đã đánh giá
0 Sao 0 Đánh giá
0/0
Cáp Quang LAPP KABEL (27500404) 4 fibres, 4 Cores, 4 Fiber, 4G 50/125 OM4 Single-mode  Universal cable with central loose tube, corrugated steel tape and non-metallic strain relief for applications...

Sản phẩm khác

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN OLFLEX® 127 HSLH CHO BUILDING, GIÁ THÀNH TỐT HƠN

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® 127 HSLH
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-22 và IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 
    (Ngọn lửa lan truyền theo phương thẳng đứng
    cáp hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Độc tính theo NES 713-3 và EN 50306-1
  • Cáp linh hoạt chi phí tốt cho hạ tầng, building, với CPR Cca

CÁP KHÔNG HALOGEN OLFLEX 120 H

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Free Halogen Cable - ÖLFLEX® 120 H

• Halogen-free theo tiêu chuẩn IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)

• Chống độ ăn mòn của khí đốt theo tiêu chuẩn IEC 60754-2

• Nhiệt độ chịu đựng linh hoạt đến -25oC -> 70oC

• Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1- 2

• Uo/U: 300/500V

• Lõi bằng các sợi đồng tinh khiết 99.9% theo tiểu chuẩn cáp flexible linh hoạt Class 5 

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN OLFLEX® CLASSIC 110 H CHỊU CO NHIỆT LẠNH THẤP ĐẾN TỚI  -30°C

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP ÖLFLEX® CLASSIC 110 H
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
    
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-22 và IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 
    (Ngọn lửa lan truyền theo phương thẳng đứng cáp hoặc bó dây)
  • Kiểm tra ngọn lửa cáp UL
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím UV và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  • Chịu co nhiệt lạnh thấp đến tới  -30°C

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU OLFLEX® CLASSIC 110 CH CHỊU CO NHIỆT LẠNH THẤP ĐẾN TỚI  -30°C

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® CLASSIC 110 CH
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-22 và IEC 60332-3-24 
    tương ứng IEC 60332-3-25 (Ngọn lửa lan truyền theo phương thẳng đứng cáp hoặc bó dây)
  • Kiểm tra ngọn lửa cáp UL
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  • CHỊU CO NHIỆT LẠNH THẤP ĐẾN TỚI -30°C

CÁP LINH HOẠT KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG DẦU OLFLEX® CLASSIC 110 H SF CHỨNG NHẬN EN 45545-2

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® CLASSIC 110 H SF
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25
     (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  • Chứng nhận Approval tiêu chuẩn EN 45545-2 HL1, HL2, HL3

CÁP LINH HOẠT KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG DẦU CHỐNG NHIỄU OLFLEX® CLASSIC 110 H SF CHỨNG NHẬN EN 45545-2

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® CLASSIC 115 CH SF
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 
    (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  • Chứng nhận EN 45545-2 ứng dụng cho cho tàu điện ,chở hàng