CÁP QUANG Amour Multimode OM3 HITRONIC HQW

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • Lapp Kabel HITRONIC HQW3000 Armoured Outdoor Cable
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng:
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: 0936.834.795 - 0888.743.258 - Zalo.me/0888743258
  •  Hotline: 0936.834.795 - 0888.743.258  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    Outdoor cable with corrugated steel tape, central loose tube, non-metallic strain relief

         • HITRONIC® HQW armoured outdoor cable with loose tubes, steel corrugated tape, rodent protection; A-DQ(ZN)(SR)2Y cable with              corrugated steel tape (CST) for increased mechanical stress

    • Armouring provides excellent protection
      against high mechanical stress and rodents
    • Suitable for direct burial
    • Easy to install due to the compact design, high flexibility, robust sheath and small bending radii
    • UV-resistant
      longitudinally and laterally watertight

           • 27900304 LAPP HITRONIC® HQW3000 4G 50/125 OM3

           • 27900308 LAPP HITRONIC® HQW3000 8G 50/125 OM3

           • 27900204 LAPP HITRONIC® HQW3000 4G 50/125 OM2

           • 27900104 LAPP HITRONIC® HQW3000 4G 62.5/125 OM1

Application range

  • For outdoor use
  • Campus backbone
  • WAN applications
  • Industrial environments
  • Methods of Deployment: empty plastic pipes, ducts and trays

Product features

  • Central loose tube with up to 24 fibres
  • Colour-coded fibres
  • Longitudinal watertight
  • Excellent rodent protection
  • Robust, halogen-free outer sheath

Product Make-up

  • Gel-filled loose tube
  • Water-blocking reinforced glass yarn strain relief
  • Corrugated steel tape armour
  • PE outer sheath
  • Colour: black (RAL 9005)

Classification

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000034
  • ETIM 5.0 Class-Description: Fibre optic cable

Dimensions

  • Primary coated fibre: 250µm
  • Cable: see table

Core identification code

  • Fibre colour code see
    data sheet

Fibre type

  • GOF – Glass Optical Fibre

Standard designation

  • A-DQ(ZN)(SR)2Y

Optical values

  • see data sheet

Optical fibre type

  • Core material: glass
  • Cladding material: glass

Permissible bending radius

  • Static: ≥ 15 x outer diameter
  • Dynamic: ≥ 20 x outer diameter

Permissible tensile force

  • Fixed installation: 3000 N
  • Short-term: 5000 N

Temperature range

  • Fixed installation: -40°C to +70°C
Article number Article designation Fibre type Number of fbres Outer diameter (mm) Weight (kg/km)
Multimode G 50 OM3
27900304 HITRONIC® HQW3000 4G 50/125 OM3 50/125 OM3 4 9,6 88
27900308 HITRONIC® HQW3000 8G 50/125 OM3 50/125 OM3 8 9,6 88
27900312 HITRONIC® HQW3000 12G 50/125 OM3 50/125 OM3 12 9,6 88
27900324 HITRONIC® HQW3000 24G 50/125 OM3 50/125 OM3 24 9,6 88
Multimode G 50 OM2
27900204 HITRONIC® HQW3000 4G 50/125 OM2 50/125 OM2 4 9,6 88
27900208 HITRONIC® HQW3000 8G 50/125 OM2 50/125 OM2 8 9,6 88
27900212 HITRONIC® HQW3000 12G 50/125 OM2 50/125 OM2 12 9,6 88
27900224 HITRONIC® HQW3000 24G 50/125 OM2 50/125 OM2 24 9,6 88
Multimode G 62.5 OM1
27900104 HITRONIC® HQW3000 4G 62.5/125 OM1 62.5/125 OM1 4 9,6 88
27900108 HITRONIC® HQW3000 8G 62.5/125 OM1 62.5/125 OM1 8 9,6 88
27900112 HITRONIC® HQW3000 12G 62.5/125 OM1 62.5/125 OM1 12 9,6 88
27900124 HITRONIC® HQW3000 24G 62.5/125 OM1 62.5/125 OM1 24 9,6 88
Single-mode E 9 OS2
27900904 HITRONIC® HQW3000 4E 9/125 OS2 9/125 OS2 4 9,6 88
27900908 HITRONIC® HQW3000 8E 9/125 OS2 9/125 OS2 8 9,6 88
27900912 HITRONIC® HQW3000 12E 9/125 OS2 9/125 OS2 12 9,6 88
27900924 HITRONIC® HQW3000 24E 9/125 OS2 9/125 OS2 24 9,6 88

CÁP QUANG Amour Multimode OM3 HITRONIC HQW

CÁP QUANG Amour Multimode OM3 HITRONIC HQW
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 4 Đánh giá
5/4
Outdoor cable with corrugated steel tape, central loose tube, non-metallic strain relief      • HITRONIC® HQW armoured outdoor cable with loose tubes, steel corrugated tape, rodent protection; A-DQ(ZN)(SR)2Y cable...

Sản phẩm khác

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN OLFLEX® 127 HSLH CHO BUILDING, GIÁ THÀNH TỐT HƠN

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® 127 HSLH
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-22 và IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 
    (Ngọn lửa lan truyền theo phương thẳng đứng
    cáp hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Độc tính theo NES 713-3 và EN 50306-1
  • Cáp linh hoạt chi phí tốt cho hạ tầng, building, với CPR Cca

CÁP KHÔNG HALOGEN OLFLEX 120 H

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Free Halogen Cable - ÖLFLEX® 120 H

• Halogen-free theo tiêu chuẩn IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)

• Chống độ ăn mòn của khí đốt theo tiêu chuẩn IEC 60754-2

• Nhiệt độ chịu đựng linh hoạt đến -25oC -> 70oC

• Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1- 2

• Uo/U: 300/500V

• Lõi bằng các sợi đồng tinh khiết 99.9% theo tiểu chuẩn cáp flexible linh hoạt Class 5 

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN OLFLEX® CLASSIC 110 H CHỊU CO NHIỆT LẠNH THẤP ĐẾN TỚI  -30°C

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP ÖLFLEX® CLASSIC 110 H
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
    
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-22 và IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 
    (Ngọn lửa lan truyền theo phương thẳng đứng cáp hoặc bó dây)
  • Kiểm tra ngọn lửa cáp UL
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím UV và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  • Chịu co nhiệt lạnh thấp đến tới  -30°C

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU OLFLEX® CLASSIC 110 CH CHỊU CO NHIỆT LẠNH THẤP ĐẾN TỚI  -30°C

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® CLASSIC 110 CH
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-22 và IEC 60332-3-24 
    tương ứng IEC 60332-3-25 (Ngọn lửa lan truyền theo phương thẳng đứng cáp hoặc bó dây)
  • Kiểm tra ngọn lửa cáp UL
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  • CHỊU CO NHIỆT LẠNH THẤP ĐẾN TỚI -30°C

CÁP LINH HOẠT KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG DẦU OLFLEX® CLASSIC 110 H SF CHỨNG NHẬN EN 45545-2

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® CLASSIC 110 H SF
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25
     (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  • Chứng nhận Approval tiêu chuẩn EN 45545-2 HL1, HL2, HL3

CÁP LINH HOẠT KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG DẦU CHỐNG NHIỄU OLFLEX® CLASSIC 110 H SF CHỨNG NHẬN EN 45545-2

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® CLASSIC 115 CH SF
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 
    (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  • Chứng nhận EN 45545-2 ứng dụng cho cho tàu điện ,chở hàng