CÁP QUANG Amour Multimode OM3 HITRONIC HQW

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • Lapp Kabel HITRONIC HQW3000 Armoured Outdoor Cable
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    Outdoor cable with corrugated steel tape, central loose tube, non-metallic strain relief

         • HITRONIC® HQW armoured outdoor cable with loose tubes, steel corrugated tape, rodent protection; A-DQ(ZN)(SR)2Y cable with              corrugated steel tape (CST) for increased mechanical stress

    • Armouring provides excellent protection
      against high mechanical stress and rodents
    • Suitable for direct burial
    • Easy to install due to the compact design, high flexibility, robust sheath and small bending radii
    • UV-resistant
      longitudinally and laterally watertight

           • 27900304 LAPP HITRONIC® HQW3000 4G 50/125 OM3

           • 27900308 LAPP HITRONIC® HQW3000 8G 50/125 OM3

           • 27900204 LAPP HITRONIC® HQW3000 4G 50/125 OM2

           • 27900104 LAPP HITRONIC® HQW3000 4G 62.5/125 OM1

Application range

  • For outdoor use
  • Campus backbone
  • WAN applications
  • Industrial environments
  • Methods of Deployment: empty plastic pipes, ducts and trays

Product features

  • Central loose tube with up to 24 fibres
  • Colour-coded fibres
  • Longitudinal watertight
  • Excellent rodent protection
  • Robust, halogen-free outer sheath

Product Make-up

  • Gel-filled loose tube
  • Water-blocking reinforced glass yarn strain relief
  • Corrugated steel tape armour
  • PE outer sheath
  • Colour: black (RAL 9005)

Classification

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000034
  • ETIM 5.0 Class-Description: Fibre optic cable

Dimensions

  • Primary coated fibre: 250µm
  • Cable: see table

Core identification code

  • Fibre colour code see
    data sheet

Fibre type

  • GOF – Glass Optical Fibre

Standard designation

  • A-DQ(ZN)(SR)2Y

Optical values

  • see data sheet

Optical fibre type

  • Core material: glass
  • Cladding material: glass

Permissible bending radius

  • Static: ≥ 15 x outer diameter
  • Dynamic: ≥ 20 x outer diameter

Permissible tensile force

  • Fixed installation: 3000 N
  • Short-term: 5000 N

Temperature range

  • Fixed installation: -40°C to +70°C
Article number Article designation Fibre type Number of fbres Outer diameter (mm) Weight (kg/km)
Multimode G 50 OM3
27900304 HITRONIC® HQW3000 4G 50/125 OM3 50/125 OM3 4 9,6 88
27900308 HITRONIC® HQW3000 8G 50/125 OM3 50/125 OM3 8 9,6 88
27900312 HITRONIC® HQW3000 12G 50/125 OM3 50/125 OM3 12 9,6 88
27900324 HITRONIC® HQW3000 24G 50/125 OM3 50/125 OM3 24 9,6 88
Multimode G 50 OM2
27900204 HITRONIC® HQW3000 4G 50/125 OM2 50/125 OM2 4 9,6 88
27900208 HITRONIC® HQW3000 8G 50/125 OM2 50/125 OM2 8 9,6 88
27900212 HITRONIC® HQW3000 12G 50/125 OM2 50/125 OM2 12 9,6 88
27900224 HITRONIC® HQW3000 24G 50/125 OM2 50/125 OM2 24 9,6 88
Multimode G 62.5 OM1
27900104 HITRONIC® HQW3000 4G 62.5/125 OM1 62.5/125 OM1 4 9,6 88
27900108 HITRONIC® HQW3000 8G 62.5/125 OM1 62.5/125 OM1 8 9,6 88
27900112 HITRONIC® HQW3000 12G 62.5/125 OM1 62.5/125 OM1 12 9,6 88
27900124 HITRONIC® HQW3000 24G 62.5/125 OM1 62.5/125 OM1 24 9,6 88
Single-mode E 9 OS2
27900904 HITRONIC® HQW3000 4E 9/125 OS2 9/125 OS2 4 9,6 88
27900908 HITRONIC® HQW3000 8E 9/125 OS2 9/125 OS2 8 9,6 88
27900912 HITRONIC® HQW3000 12E 9/125 OS2 9/125 OS2 12 9,6 88
27900924 HITRONIC® HQW3000 24E 9/125 OS2 9/125 OS2 24 9,6 88

CÁP QUANG Amour Multimode OM3 HITRONIC HQW

CÁP QUANG Amour Multimode OM3 HITRONIC HQW
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 4 Đánh giá
5/4
Outdoor cable with corrugated steel tape, central loose tube, non-metallic strain relief      • HITRONIC® HQW armoured outdoor cable with loose tubes, steel corrugated tape, rodent protection; A-DQ(ZN)(SR)2Y cable...

Sản phẩm khác

Cáp Olflex Classic 110 CY Chống Nhiễu Vỏ Màu Đen 0.6/ 1kV CHỐNG UV, OZONE VÀ THỜI TIẾT

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP PVC Olflex Classic 110 CY Black 0.6/ 1kV

Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2

Chống hoá chất tốt 

Chống Ozone theo EN 50396

Chống UV và Thời Tiết theo ISO 4892-2

Lõi làm từ sợi các dây đồng mỏng  theo tiêu chuẩn VDE 0295 Class 5/ IEC 60228 Class 5

Điện áp định mức: 300/500 V

Chịu nhiệt từ -40C -> 80oC

Vỏ PVC cách điện theo tiêu chuẩn LAPP P8/1

Đường kính cáp nhỏ tiết kiệm không gian

Có lớp lưới đồng mạ kẽm giúp chống nhiễu đường truyền (max. 250 Ω/km với 30 MHz)

CÁP CHO DÂY NỐI THERMOCOUPLE LOẠI K NHIỀU CẶP XOẮN

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Extension- And Compensating Cables, Multi-Paired

PVC insulated - with and without steel wire armouring resp. foil screen

Design

• Version Y:- Fine-wired conductor alloy- PVC core insulation- Cores twisted into layers- PVC outer diameter

• Version SY:- Design alike Version Y- Additional galvanised steel wire braiding- PVC outer sheath

• Version ST:- Design alike version Y- Cores twisted into pairs, pairs twisted into layers- Aluminium foil screening + drain wire- PVC outer sheath

• Design example for PVC-PVC-S-PVC:- PVC core insulation- PVC inner sheath- Steel wire braiding- PVC outer sheath

• Design example for PVC-ST-PVC:- PVC core insulation- STatic foil screen- PVC outer sheath

• Colour identity codeDIN 43710Negative conductor and outer sheath:Fe/CuNi: blueNiCr/Ni: greenPtRh/Pt: whitePositive conductor: always redIEC 60 584Positive conductor and outer sheath:Fe/CuNi: blackNiCr/Ni: greenPtRh/Pt: orangeNegative conductor: always white

• Extension-conductor alloys are identifiedwith X, e.g. JX (Fe/CuNi)Compensating-conductor alloys areidentified with C, e.g. KCA (NiCr/Ni)

• Cáp thermocoup loai k

CÁP QUANG A-DQ(ZN)B2Y HITRONIC HQN1500

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Lapp HITRONIC® HQN Outdoor Cable

Outdoor cable with central loose tube and non-metallic strain relief

HITRONIC® HQN outdoor cable with central loose tube, rodent protection, dielectric A-DQ(ZN)B2Y with 4, 8, 12 or 24 fibres

Halogen-free

Mechanical resistance

Low weight

Optimum strain relief

UV-resistant

Waterproof

---DATASHEET---

 

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU CHỐNG DẦU OLFLEX® CLASSIC 115 CH SF (TP) CẶP XOẮN

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® CLASSIC 115 CH SF (TP)
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25
     (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  •  EN 45545-2 certified for railway/rolling stock

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU OLFLEX® CLASSIC 115 CH LINH HOẠT, TIẾT KIỆM KHÔNG GIAN

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 
    (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
  • Kiểm tra ngọn lửa cáp UL
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  • Mỏng và nhẹ, tiết kiệm không gian lắp đặt

 

CÁP CAO SU FESTOON, CÁP TRÀNG HOA SÂU ĐO CHO HỆ THỐNG CẨU TRỤC

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
FESTOON CABLE FOR LIFT AND CRANE SYSTEM
  • Cáp Festoon kỹ thuật cao xuất xứ EU, vỏ cáp cao su và được thiết kế dẹt phẳng ngang hoặc lõi tròn thường được gắn móc như sâu đo
  • Ứng dụng trong việc kết nối các thiết bị điện di động có ứng suất cơ học thấp ở nhiệt độ môi trường xung quanh tăng lên, ví dụ như trong các xưởng luyện thép hoặc phòng xông hơi khô, nhưng cũng có thể ở nhiệt độ thấp. Lớp cách nhiệt và vỏ bọc có khả năng chống lại hầu hết các loại dầu, mỡ bôi trơn, axit, dung dịch kiềm và chất oxy hóa. Để lắp đặt cố định trong các ống dẫn được bảo vệ bằng cơ khí. danh cho sử dụng trong nhà và ngoài trời. Vỏ bọc đã nâng cao hiệu suất về độ xé, đứt và độ bền của rãnh (EWKF).
  • Đạt chuẩn chứng nhận HAR của EU