CẤU TẠO:
- Lõi làm bằng các sợi đồng mịn tinh khiết 99,9% sản xuất theo yêu cầu theo tiêu chuẩn Class 5 hoặc Class 6 (cực mịn, chuẩn cao cấp nhất)
- Lõi bọc cách điện Polyolefin
- Lớp gói vải không dệt (Nonwoven wrapping)
- Lớp lưới đồng mạ kẽm chống nhiễu
- Lớp vỏ ngoài bằng hợp chất Polyurethane (PUR) đặc biệt, màu xám (RAL 7001)
MỘT SỐ MÃ CÁP THÔNG DỤNG:
CABLE UNITR FD CP 2X0.34 MM2 | 0027100 |
CABLE UNITR FD CP 5X0.34 MM2 | 0027103 |
CABLE UNITR FD CP 7X0.34 MM2 | 0027104 |
CABLE UNITR FD CP 14X0.34 MM2 | 0027106 |
CABLE UNITR FD CP 2X0.14 MM2 | 0027280 |
CABLE UNITR FD CP 4X0.14 MM2 | 0027282 |
CABLE UNITR FD CP 5X0.14 MM2 | 0027283 |
CABLE UNITR FD CP 7X0.14 MM2 | 0027284 |
CABLE UNITR FD CP 3X0.25 MM2 | 0027291 |
CABLE UNITR FD CP 4X0.25 MM2 | 0027292 |
CABLE UNITR FD CP 5X0.25 MM2 | 0027293 |
CABLE UNITR FD CP 7X0.25 MM2 | 0027294 |
CABLE UNITR FD CP 10X0.25 MM2 | 0027295 |
CABLE UNITR FD CP PLUS UL/CSA 4X0.14 MM2 | 0028882 |
CABLE UNITR FD CP PLUS UL/CSA 5X0.14 MM2 | 0028883 |
CABLE UNITR FD CP PLUS UL/CSA 7X0.14 MM2 | 0028884 |
CABLE UNITR FD CP PLUS UL/CSA 10X0.14MM2 | 0028885 |
CABLE UNITR FD CP PLUS UL/CSA 4X0.25 MM2 | 0028891 |
CABLE UNITR FD CP PLUS UL/CSA 18X0.25MM2 | 0028896 |
CABLE UNITR FD CP PLUS UL/CSA 25X0.25MM2 | 0028897 |
CABLE UNITR FD CP PLUS UL/CSA 3X0.34 MM2 | 0028899 |
CABLE UNITR FD CP PLUS UL/CSA 4X0.34 MM2 | 0028900 |
CABLE UNITR FD CP PLUS UL/CSA 5X0.34 MM2 | 0028901 |
CABLE UNITR FD CP PLUS UL/CSA 7X0.34 MM2 | 0028902 |
CABLE UNITR FD CP PLUS UL/CSA 10X0.34 MM | 0028903 |
CABLE UNITR FD CP PLUS UL/CSA 14X0.34 MM | 0028904 |
CABLE UNITR FD CP PLUS UL/CSA 25X0.34 MM | 0028906 |